Học phí trường Đại học Lao động – Xã hội (ULSA) 2022 - 2023 mới nhất

574

Học phí trường Đại học Lao động – Xã hội (ULSA) 2022 - 2023, mời các bạn đón xem:

Học phí trường Đại học Lao động – Xã hội (ULSA) 2022 - 2023

A. Học phí trường Đại học Lao động – Xã hội (ULSA) 2022 - 2023

Áp dụng lộ trình tăng học phí của trường sẽ tăng từ 5-10%. Như vậy, mỗi tín chỉ có giá ~410.000đ. Mỗi học kỳ, sinh viên sẽ đóng trung bình 6.200.000đ.

B. Điểm chuẩn Đại học Lao Động - Xã Hội năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A00; A01; D07; D14 22  
2 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 22.8  
3 7310401 Tâm lý học A00; A01; D01; C00 24.5  
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 23.15  
5 7340101 Quản trị kinh doanh C00 25.25  
6 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01 22.7  
7 7340204 Bảo hiểm A00; A01; D01 21.15  
8 7340207 Bảo hiểm - Tài chính A00; A01; D01 15  
9 7340301 Kế toán A00; A01; D01 22.95  
10 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01 22.5  
11 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 23.3  
12 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01 21.5  
13 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01 23.2  
14 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 22.85  
15 7760101 Công tác xã hội A00; A01; D01; C00 22.75  
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01 21.4

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A00; A01; D07; D14 18  
2 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 22.13  
3 7310401 Tâm lý học A00; A01; D01; C00 20.77  
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C00 22.21  
5 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01 21.72  
6 7340204 Bảo hiểm A00; A01; D01 18  
7 7340207 Bảo hiểm - Tài chính A00; A01; D01 18  
8 7340301 Kế toán A00; A01; D01 21.96  
9 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01 21.81  
10 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 23.1  
11 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01 18  
12 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01 22.95  
13 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 22.42  
14 7760101 Công tác xã hội A00; A01; D01; C00 18  
15 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01 20.76

 

Đánh giá

0

0 đánh giá