Cập nhật học phí trường Đại học Gia Định năm 2022 - 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Học phí trường Đại học Gia Định năm 2022 - 2023 mới nhất
A. Học phí Đại học Gia Định năm 2022 - 2023
* Học phí Đại học Gia Định năm 2022 - 2023 cụ thể như sau:
- Chương trình đại trà: ~ 12.500.000 VNĐ / sinh viên / học kỳ
- Chương trình tài năng: ~ 25.000.000 VNĐ / sinh viên / học kỳ
- Mức học phí này được nhà trường cam kết sẽ giữ ổn định mức học phí như trên trong suốt 4 năm học.
- Dựa trên mức tăng của năm học 2022-2023, dự kiến mức thu năm học 2023 sẽ dao động trong khoảng 13.750.000 VNĐ/sinh viên/học kỳ (chương trình đại trà); và 27.500.000 VNĐ/sinh viên/học kỳ Mức thu này tăng 10%, đúng theo quy định của Bộ GD&ĐT.
B. Điểm chuẩn trường Đại học Gia Định năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;C01;D01 | 15.5 | |
2 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
3 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01;A00;C00;D01 | 15 | |
5 | 7340115 | Marketing | A01;A00;C00;D01 | 15 | |
6 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01;A00;C00;D01 | 15 | |
7 | 7380101 | Luật | A01;A00;C00;D01 | 15 | |
8 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A01;A00;C00;D01 | 15 | |
9 | 7310608 | Đông phương học | A01;A00;C00;D01 | 15 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A01;A00;C00;D01 | 15 | |
11 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01;A00;C00;D01 | 15 | |
12 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A01;A00;C00;D01 | 15 | |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;A00;C00;D01 | 15 | |
14 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01;A00;C00;D01 | 15 | |
15 | 7340122 | Thương mại điện tử | A01;A00;C00;D01 | 15 | |
16 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01;A00;C00;D01 | 15 | |
17 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01;A00;C00;D01 | 15 | |
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;C01;D01 | 18 | Chương trình tài năng |
19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01;A00;C00;D01 | 18 | Chương trình tài năng |
20 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01;A00;C00;D01 | 18 | Chương trình tài năng |
21 | 7340115 | Marketing | A01;A00;C00;D01 | 18 | Chương trình tài năng |
22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;A00;C00;D01 | 18 | Chương trình tài năng |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;C01;D01 | 16.5 | |
2 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00;A01;C01;D01 | 16.5 | |
3 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00;A01;C01;D01 | 16.5 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01;A00;C00;D01 | 17 | |
5 | 7340115 | Marketing | A01;A00;C00;D01 | 16.5 | |
6 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01;A00;C00;D01 | 16.5 | |
7 | 7380101 | Luật | A01;A00;C00;D01 | 16.5 | |
8 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A01;A00;C00;D01 | 16.5 | |
9 | 7310608 | Đông phương học | A01;A00;C00;D01 | 16.5 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A01;A00;C00;D01 | 16.5 | |
11 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01;A00;C00;D01 | 16.5 | |
12 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A01;A00;C00;D01 | 16.5 | |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;A00;C00;D01 | 16.5 | |
14 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01;A00;C00;D01 | 16.5 | |
15 | 7340122 | Thương mại điện tử | A01;A00;C00;D01 | 16.5 | |
16 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01;A00;C00;D01 | 16.5 | |
17 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01;A00;C00;D01 | 16.5 | |
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;C01;D01 | 18 | Chương trình tài năng |
19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01;A00;C00;D01 | 18 | Chương trình tài năng |
20 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01;A00;C00;D01 | 18 | Chương trình tài năng |
21 | 7340115 | Marketing | A01;A00;C00;D01 | 18 | Chương trình tài năng |
22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;A00;C00;D01 | 18 | Chương trình tài năng |
Xem thêm các thông tin tuyển sinh của Đại học Gia Định hay, chi tiết khác:
Phương án tuyển sinh Đại học Gia Định năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Gia Định năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Gia Định năm 2023 chính xác nhất