Học phí trường Đại học Gia Định năm 2022 - 2023 mới nhất

502

Cập nhật học phí trường Đại học Gia Định năm 2022 - 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:

Học phí trường Đại học Gia Định năm 2022 - 2023 mới nhất

A. Học phí Đại học Gia Định năm 2022 - 2023

* Học phí Đại học Gia Định năm 2022 - 2023 cụ thể như sau:

- Chương trình đại trà: ~ 12.500.000 VNĐ / sinh viên / học kỳ

- Chương trình tài năng: ~ 25.000.000 VNĐ / sinh viên / học kỳ

- Mức học phí này được nhà trường cam kết sẽ giữ ổn định mức học phí như trên trong suốt 4 năm học.

- Dựa trên mức tăng của năm học 2022-2023, dự kiến mức thu năm học 2023 sẽ dao động trong khoảng 13.750.000 VNĐ/sinh viên/học kỳ (chương trình đại trà); và 27.500.000 VNĐ/sinh viên/học kỳ Mức thu này tăng 10%, đúng theo quy định của Bộ GD&ĐT.

B. Điểm chuẩn trường Đại học Gia Định năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;C01;D01 15.5  
2 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00;A01;C01;D01 15  
3 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00;A01;C01;D01 15  
4 7340101 Quản trị kinh doanh A01;A00;C00;D01 15  
5 7340115 Marketing A01;A00;C00;D01 15  
6 7810201 Quản trị khách sạn A01;A00;C00;D01 15  
7 7380101 Luật A01;A00;C00;D01 15  
8 7340201 Tài chính ngân hàng A01;A00;C00;D01 15  
9 7310608 Đông phương học A01;A00;C00;D01 15  
10 7340301 Kế toán A01;A00;C00;D01 15  
11 7340120 Kinh doanh quốc tế A01;A00;C00;D01 15  
12 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A01;A00;C00;D01 15  
13 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;A00;C00;D01 15  
14 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01;A00;C00;D01 15  
15 7340122 Thương mại điện tử A01;A00;C00;D01 15  
16 7320108 Quan hệ công chúng A01;A00;C00;D01 15  
17 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01;A00;C00;D01 15  
18 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;C01;D01 18 Chương trình tài năng
19 7340101 Quản trị kinh doanh A01;A00;C00;D01 18 Chương trình tài năng
20 7340120 Kinh doanh quốc tế A01;A00;C00;D01 18 Chương trình tài năng
21 7340115 Marketing A01;A00;C00;D01 18 Chương trình tài năng
22 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;A00;C00;D01 18 Chương trình tài năng

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;C01;D01 16.5  
2 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00;A01;C01;D01 16.5  
3 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00;A01;C01;D01 16.5  
4 7340101 Quản trị kinh doanh A01;A00;C00;D01 17  
5 7340115 Marketing A01;A00;C00;D01 16.5  
6 7810201 Quản trị khách sạn A01;A00;C00;D01 16.5  
7 7380101 Luật A01;A00;C00;D01 16.5  
8 7340201 Tài chính ngân hàng A01;A00;C00;D01 16.5  
9 7310608 Đông phương học A01;A00;C00;D01 16.5  
10 7340301 Kế toán A01;A00;C00;D01 16.5  
11 7340120 Kinh doanh quốc tế A01;A00;C00;D01 16.5  
12 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A01;A00;C00;D01 16.5  
13 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;A00;C00;D01 16.5  
14 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01;A00;C00;D01 16.5  
15 7340122 Thương mại điện tử A01;A00;C00;D01 16.5  
16 7320108 Quan hệ công chúng A01;A00;C00;D01 16.5  
17 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01;A00;C00;D01 16.5  
18 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;C01;D01 18 Chương trình tài năng
19 7340101 Quản trị kinh doanh A01;A00;C00;D01 18 Chương trình tài năng
20 7340120 Kinh doanh quốc tế A01;A00;C00;D01 18 Chương trình tài năng
21 7340115 Marketing A01;A00;C00;D01 18 Chương trình tài năng
22 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;A00;C00;D01 18 Chương trình tài năng

 

Đánh giá

0

0 đánh giá