Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Luật - Đại học Quốc gia TP.HCM 3 năm gần đây

2.1 K

Cập nhật điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Luật (ĐH Quốc gia TP.HCM) 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Luật (ĐH Quốc gia TP.HCM) 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Luật (ĐH Quốc gia TP.HCM)  năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101_401 Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế học) A00; A01; D01; D07 25.75  
2 7310101_403 Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và Quản lý công) A00; A01; D01; D07 24.93  
3 7310106_402 Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại) A00; A01; D01; D07 26.41  
4 7310108_413 Toán Kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế , Quản trị và Tài chính) A00; A01; D01; D07 25.47  
5 7310108_413E Toán Kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế , Quản trị và Tài chính) (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 24.06  
6 7340101_407 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh ) A00; A01; D01; D07 26.09  
7 7340101_407E Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh )(Tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 25.15  
8 7340101_415 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị du lịch và lữ hành) A00; A01; D01; D07 24.56  
9 7340115_410 Marketing (Chuyên ngành Marketing) A00; A01; D01; D07 26.64  
10 7340115_410E Marketing (Chuyên ngành Marketing)(Tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 25.1  
11 7340115_417 Marketing (Chuyên ngành Digital Marketing ) A00; A01; D01; D07 27.25  
12 7340120_408 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 26.52  
13 7340120_408E Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 26.09  
14 7340122_411 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 27.48  
15 7340122_411E Thương mại điện tử (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 25.89  
16 7340201_404 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 25.59  
17 7340205_414 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D07 26.23  
18 7340301_405 Kế toán A00; A01; D01; D07 25.28  
19 7340301_405E Kế toán(Tiếng Anh)(Tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW) A00; A01; D01; D07 24.06  
20 7340302_409 Kiểm toán A00; A01; D01; D07 26.17  
21 7340405_406 Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Hệ thông thông tin quản lý) A00; A01; D01; D07 27.06  
22 7340405_416 Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo) A00; A01; D01; D07 26.38  
23 7380101_503 Luật( Chuyên ngành Luật Dân sự) A00; A01; D01; D07 24.24  
24 7380101_504 Luật (Chuyên ngành Luật Tài chính - Ngân hàng) A00; A01; D01; D07 24.38  
25 7380101_505 Luật (Chuyên ngành Luật và Chính sách công) A00; A01; D01; D07 24.2  
26 7380107_501 Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh) A00; A01; D01; D07 26  
27 7380107_502 Luật Kinh tế (Chuẩn ngành Luật thương mại quốc tế) A00; A01; D01; D07 26.2  
28 7380107_502E Luật Kinh tế (Chuẩn ngành Luật thương mại quốc tế)(Tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 25.02

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101_401 Kinh tế (Kinh tế học) A00; A01; D01; D07 27.3 Xét tuyển kết hợp chứng chỉ tiếng Anh
2 7310101_403 Kinh tế (Kinh tế và quản lý Công) A00; A01; D01; D07 26.4 Xét tuyển kết hợp chứng chỉ tiếng Anh
3 7310106_402 Kinh tế quốc tế (kinh tế đối ngoại) A00; A01; D01; D07 29.2 Xét tuyển kết hợp chứng chỉ tiếng Anh
4 7310108_413 Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) A00; A01; D01; D07 25 Xét tuyển kết hợp chứng chỉ tiếng Anh
5 7310108_413E Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) Chất lượng cao bằng tiếng Anh A00; A01; D01; D07 23 Xét tuyển kết hợp chứng chỉ tiếng Anh
6 7340101_407 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 27.8 Xét tuyển kết hợp chứng chỉ tiếng Anh
7 7340101_407E Quản trị kinh doanh Chất lượng cao bằng tiếng Anh A00; A01; D01; D07 26.3 Xét tuyển kết hợp chứng chỉ tiếng Anh
8 7340101_415 Quản trị kinh doanh (Quản trị du lịch và lữ hành) A00; A01; D01; D07 26 Xét tuyển kết hợp chứng chỉ tiếng Anh
9 7340115_410 Marketing A00; A01; D01; D07 28.3 Xét tuyển kết hợp chứng chỉ tiếng Anh
10 7340115_410E Marketing Chất lượng cao bằng tiếng Anh A00; A01; D01; D07 27.1 Xét tuyển kết hợp chứng chỉ tiếng Anh
11 7340115_417 Marketing (Digital Marketing) A00; A01; D01; D07 28.6 Xét tuyển kết hợp chứng chỉ tiếng Anh
12 7340120_408 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 28.9 Xét tuyển kết hợp chứng chỉ tiếng Anh
13 7340120_408E Kinh doanh quốc tế Chất lượng cao bằng tiếng Anh A00; A01; D01; D07 27.2 Xét tuyển kết hợp chứng chỉ tiếng Anh
14 7340122_411 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 28.5 Xét tuyển kết hợp chứng chỉ tiếng Anh
15 7340122_411E Thương mại điện tử Chất lượng cao bằng tiếng Anh A00; A01; D01; D07 26.2 Xét tuyển kết hợp chứng chỉ tiếng Anh
16 7340201_404 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 28.3 Xét tuyển kết hợp chứng chỉ tiếng Anh
17 7340205_414 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D07 27.4 Xét tuyển kết hợp chứng chỉ tiếng Anh
18 7340301_405 Kế toán A00; A01; D01; D07 27.8 Xét tuyển kết hợp chứng chỉ tiếng Anh
19 7340301_405E Kế toán Chất lượng cao bằng tiếng Anh (Tích hợp chứng chỉ CFAB của Hiệp hội ICAEW) A00; A01; D01; D07 25.5 Xét tuyển kết hợp chứng chỉ tiếng Anh
20 7340302_409 Kiểm toán A00; A01; D01; D07 28.2 Xét tuyển kết hợp chứng chỉ tiếng Anh
21 7340405_406 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 27 Xét tuyển kết hợp chứng chỉ tiếng Anh
22 7340405_416 Hệ thống thông tin quản lý (kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo) A00; A01; D01; D07 26.8 Xét tuyển kết hợp chứng chỉ tiếng Anh
23 7380101_503 Luật (Luật dân sự) A00; A01; D01; D07 27 Xét tuyển kết hợp chứng chỉ tiếng Anh
24 7380101_504 Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng) A00; A01; D01; D07 26.6 Xét tuyển kết hợp chứng chỉ tiếng Anh
25 7380101_505 Luật (Luật và chính sách công) A00; A01; D01; D07 25.3 Xét tuyển kết hợp chứng chỉ tiếng Anh
26 7380107_501 Luật kinh tế (Luật kinh doanh) A00; A01; D01; D07 28.2 Xét tuyển kết hợp chứng chỉ tiếng Anh
27 7380107_502 Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) A00; A01; D01; D07 28.1 Xét tuyển kết hợp chứng chỉ tiếng Anh
28 7380107_502E Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) Chất lượng cao bằng Tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 26.1 Xét tuyển kết hợp chứng chỉ tiếng Anh

3. Xét điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101_401 Kinh tế (Kinh tế học)   815  
2 7310101_403 Kinh tế (Kinh tế và quản lý Công)   762  
3 7310106_402 Kinh tế quốc tế (kinh tế đối ngoại)   884  
4 7310108_413 Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính)   762  
5 7310108_413E Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) Chất lượng cao bằng tiếng Anh   736  
6 7340101_407 Quản trị kinh doanh   854  
7 7340101_407E Quản trị kinh doanh Chất lượng cao bằng tiếng Anh   800  
8 7340101_415 Quản trị kinh doanh (Quản trị du lịch và lữ hành)   766  
9 7340115_410 Marketing   865  
10 7340115_410E Marketing Chất lượng cao bằng tiếng Anh   818  
11 7340115_417 Marketing (Digital Marketing)   866  
12 7340120_408 Kinh doanh quốc tế   894  
13 7340120_408E Kinh doanh quốc tế Chất lượng cao bằng tiếng Anh   851  
14 7340122_411 Thương mại điện tử   892  
15 7340122_411E Thương mại điện tử Chất lượng cao bằng tiếng Anh   799  
16 7340201_404 Tài chính - Ngân hàng   834  
17 7340205_414 Công nghệ tài chính   806  
18 7340301_405 Kế toán   827  
19 7340301_405E Kế toán Chất lượng cao bằng tiếng Anh (Tích hợp chứng chỉ CFAB của Hiệp hội ICAEW)   777  
20 7340302_409 Kiểm toán   849  
21 7340405_406 Hệ thống thông tin quản lý   842  
22 7340405_416 Hệ thống thông tin quản lý (kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo)   807  
23 7380101_503 Luật (Luật dân sự)   758  
24 7380101_504 Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng)   745  
25 7380101_505 Luật (Luật và chính sách công)   731  
26 7380107_501 Luật kinh tế (Luật kinh doanh)   807  
27 7380107_502 Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế)   804  
28 7380107_502E Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) Chất lượng cao bằng Tiếng Anh)   780

B. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Luật (ĐH Quốc gia TP.HCM)  năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101_401 Kinh tế (Kinh tế học) A00; A01; D01; D07 26.15  
2 7310101_401C kinh tế (Kinh tế học) Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 25.45  
3 7310101_403 Kinh tế (Kinh tế và quản lý Công) A00; A01; D01; D07 25.7  
4 7310101_403C Kinh tế (Kinh tế và Quản lý Công) Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 25.4  
5 7310106_402 Kinh tế quốc tế (kinh tế đối ngoại) A00; A01; D01; D07 26.9  
6 7310106_402C Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại) Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 26.3  
7 7310106_402CA Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại) Chất lượng cao bằng tiếng Anh A00; A01; D01; D07 25.75  
8 7310108_413 Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) A00; A01; D01; D07 25.5  
9 7310108_413C Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 25.05  
10 7310108_413CA Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) Chất lượng cao bằng tiếng Anh A00; A01; D01; D07 24  
11 7340101_407 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 26.55  
12 7340101_407C Quản trị kinh doanh Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 25.85  
13 7340101_407CA Quản trị kinh doanh Chất lượng cao bằng tiếng Anh A00; A01; D01; D07 24.75  
14 7340101_415 Quản trị kinh doanh (Quản trị du lịch và lữ hành) A00; A01; D01; D07 25.15  
15 7340115_410 Marketing A00; A01; D01; D07 27.35  
16 7340115_410C Marketing Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 26.85  
17 2340115410CA Marketing Chất lượng cao bằng tiếng Anh A00; A01; D01; D07 26.3  
18 7340120_408 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 27.15  
19 7340120408C Kinh doanh quốc tế Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 26.85  
20 7340120_408CA Kinh doanh quốc tế Chất lượng cao bằng tiếng Anh A00; A01; D01; D07 25.95  
21 7340122_411 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 27.55  
22 7340122_411C Thương mại điện tử Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 26.75  
23 7340122_411CA Thương mại điện tử Chất lượng cao bằng tiếng Anh A00; A01; D01; D07 25.95  
24 7340201_404 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 26.05  
25 7340201_404C Tài chính - Ngân hàng Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 25.8  
26 7340201_404CA Tài chính - Ngân hàng Chất lượng cao bằng tiếng Anh A00; A01; D01; D07 24.65  
27 7340205_414 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D07 26.65  
28 7340205_414C Công nghệ tài chính Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 26.1  
29 7340301_405 kế toán A00; A01; D01; D07 26.2  
30 7340301_405C kế toán Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 25.85  
31 7340301_405CA kế toán Chất lượng cao bằng tiếng Anh (Tích hợp chứng chỉ CFAB của Hiệp hội ICAEW) A00; A01; D01; D07 25  
32 7340302_409 kiểm toán A00; A01; D01; D07 26.6  
33 7340302_409C Kiểm toán Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 26.45  
34 7340405_406 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 26.85  
35 7340405_406C Hệ thống thông tin quản lý chất lượng cao A00; A01; D01; D07 26.2  
36 7340405_416C Hệ thống thông tin quản lý (kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo) Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 26.35  
37 7380101_503 Luật (Luật dân sự) A00; A01; D01; D07 25.7  
38 7380101_503C Luật (Luật dân sự) Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 25.3  
39 7380101_503CA Luật (Luật dân sự) Chất lượng cao bằng tiếng Anh A00; A01; D01; D07 25  
40 7380101_504 Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng) A00; A01; D01; D07 25.8  
41 7380101_504C Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng) Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 24.7  
42 7380101_504CP Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng) Chất lượng cao tăng cường tiếng Pháp A00; A01; D01; D07 23.4  
43 7380101_505 Luật (Luật và chính sách công) A00; A01; D01; D07 23.5  
44 7380107_501 Luật kinh tế (Luật kinh doanh) A00; A01; D01; D07 26.7  
45 7380107_501C Luật kinh tế (Luật kinh doanh) Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 26.4  
46 7380107_502 Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) A00; A01; D01; D07 26.7  
47 7380107_502C Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 26.45  
48 7380107_502A Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) Chất lượng cao bằng Tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 24.65

2. Xét điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101_401 Kinh tế (Kinh tế học)   842  
2 7310101_401C kinh tế (Kinh tế học) Chất lượng cao   795  
3 7310101_403 Kinh tế (Kinh tế và quản lý Công)   762  
4 7310101_403C Kinh tế (Kinh tế và Quản lý Công) Chất lượng cao   717  
5 7310106_402 Kinh tế quốc tế (kinh tế đối ngoại)   922  
6 7310106_402C Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại) Chất lượng cao   861  
7 7310106_402CA Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại) Chất lượng cao bằng tiếng Anh   886  
8 7310108_413 Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính)   765  
9 7310108_413C Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) Chất lượng cao   745  
10 7310108_413CA Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) Chất lượng cao bằng tiếng Anh   702  
11 7340101_407 Quản trị kinh doanh   886  
12 7340101_407C Quản trị kinh doanh Chất lượng cao   850  
13 7340101_407CA Quản trị kinh doanh Chất lượng cao bằng tiếng Anh   825  
14 7340101_415 Quản trị kinh doanh (Quản trị du lịch và lữ hành)   775  
15 7340115_410 Marketing   917  
16 7340115_410C Marketing Chất lượng cao   881  
17 2340115410CA Marketing Chất lượng cao bằng tiếng Anh   837  
18 7340120_408 Kinh doanh quốc tế   928  
19 7340120408C Kinh doanh quốc tế Chất lượng cao   890  
20 7340120_408CA Kinh doanh quốc tế Chất lượng cao bằng tiếng Anh   896  
21 7340122_411 Thương mại điện tử   900  
22 7340122_411C Thương mại điện tử Chất lượng cao   865  
23 7340122_411CA Thương mại điện tử Chất lượng cao bằng tiếng Anh   821  
24 7340201_404 Tài chính - Ngân hàng   846  
25 7340201_404C Tài chính - Ngân hàng Chất lượng cao   833  
26 7340201_404CA Tài chính - Ngân hàng Chất lượng cao bằng tiếng Anh   808  
27 7340205_414 Công nghệ tài chính   775  
28 7340205_414C Công nghệ tài chính Chất lượng cao   765  
29 7340301_405 kế toán   835  
30 7340301_405C kế toán Chất lượng cao   778  
31 7340301_405CA kế toán Chất lượng cao bằng tiếng Anh (Tích hợp chứng chỉ CFAB của Hiệp hội ICAEW)   738  
32 7340302_409 kiểm toán   891  
33 7340302_409C Kiểm toán Chất lượng cao   838  
34 7340405_406 Hệ thống thông tin quản lý   843  
35 7340405_406C Hệ thống thông tin quản lý chất lượng cao   828  
36 7340405_416C Hệ thống thông tin quản lý (kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo) Chất lượng cao   771  
37 7380101_503 Luật (Luật dân sự)   784  
38 7380101_503C Luật (Luật dân sự) Chất lượng cao   762  
39 7380101_503CA Luật (Luật dân sự) Chất lượng cao bằng tiếng Anh   707  
40 7380101_504 Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng)   778  
41 7380101_504C Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng) Chất lượng cao   763  
42 7380101_504CP Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng) Chất lượng cao tăng cường tiếng Pháp   702  
43 7380101_505 Luật (Luật và chính sách công)   708  
44 7380107_501 Luật kinh tế (Luật kinh doanh)   857  
45 7380107_501C Luật kinh tế (Luật kinh doanh) Chất lượng cao   809  
46 7380107_502 Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế)   844  
47 7380107_502C Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) Chất lượng cao   831  
48 7380107_502A Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) Chất lượng cao bằng Tiếng Anh)   706

C. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Luật (ĐH Quốc gia TP.HCM) năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101_401 Kinh tế (Kinh tế học) A00; A01; D01; D07 26.45  
2 7310101_401C kinh tế (Kinh tế học) Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 26.1  
3 7310101_403 Kinh tế (Kinh tế và quản lý Công) A00; A01; D01; D07 25.4  
4 7310101_403C Kinh tế (Kinh tế và Quản lý Công) Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 25.25  
5 7310106_402 kinh tế quốc tế (kinh tế đối ngoại) A00; A01; D01; D07 27.45  
6 7310106_402C Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại) Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 27  
7 7310106_402CA Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại) Chất lượng cao bằng tiếng Anh A00; A01; D01; D07 26.6  
8 7310108_413 Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) A00; A01; D01; D07 25.75  
9 7310108 413C Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 25.35  
10 7310108_413CA Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) Chất lượng cao bằng tiếng Anh A00; A01; D01; D07 23.4  
11 7340101_407 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 27.1  
12 7340101_407C Quản trị kinh doanh Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 26.55  
13 7340101_407CA Quản trị kinh doanh Chất lượng cao bằng tiếng Anh A00; A01; D01; D07 26.1  
14 7340101_415 Quản trị kinh doanh (Quản trị du lịch và lữ hành) A00; A01; D01; D07 24.8  
15 7340115_410 Marketing A00; A01; D01; D07 27.55  
16 7340115_410C Marketing Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 27.3  
17 2340115410CA Marketing Chất lượng cao bằng tiếng Anh A00; A01; D01; D07 26.7  
18 7340120_408 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 27.65  
19 7340120408C Kinh doanh quốc tế Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 27.05  
20 7340120_408CA Kinh doanh quốc tế Chất lượng cao bằng tiếng Anh A00; A01; D01; D07 26.7  
21 7340122_411 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 27.5  
22 7340122_411C Thương mại điện tử Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 27.2  
23 7340122_411CA Thương mại điện tử Chất lượng cao bằng tiếng Anh A00; A01; D01; D07 26.15  
24 7340201_404 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 26.55  
25 7340201_404C Tài chính - Ngân hàng Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 26.3  
26 7340201_404CA Tài chính - Ngân hàng Chất lượng cao bằng tiếng Anh A00; A01; D01; D07 25.6  
27 7340208_414 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D07 25.6  
28 7340208_414C Công nghệ tài chính Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 26.4  
29 7340301_405 kế toán A00; A01; D01; D07 26.45  
30 7340301_405C kế toán Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 25.85  
31 7340301_405CA kế toán Chất lượng cao bằng tiếng Anh (Tích hợp chứng chỉ CFAB của Hiệp hội ICAEW) A00; A01; D01; D07 24.8  
32 7340302_409 kiểm toán A00; A01; D01; D07 26.85  
33 7340302_409C Kiểm toán Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 26.1  
34 7340405_406 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 26.95  
35 7340405_406C Hệ thống thông tin quản lý chất lượng cao A00; A01; D01; D07 26.6  
36 7340405_416C Hệ thống thông tin quản lý (kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo) Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 26.05  
37 7380101_503 Luật (Luật dân sự) A00; A01; D01; D07 25.95  
38 7380101_503C Luật (Luật dân sự) Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 25.45  
39 7380101_503CA Luật (Luật dân sự) Chất lượng cao bằng tiếng Anh A00; A01; D01; D07 24.1  
40 7380101_504 Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng) A00; A01; D01; D07 25.85  
41 7380101_504C Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng) Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 25.55  
42 7380101_504CP Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng) Chất lượng cao tăng cường tiếng Pháp A00; A01; D01; D07 24.55  
43 7380107_501 Luật kinh tế (Luật kinh doanh) A00; A01; D01; D07 26.85  
44 7380107_501C Luật kinh tế (Luật kinh doanh) Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 26.5  
45 7380107_502 Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) A00; A01; D01; D07 26.75  
46 7380107_502C Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 26.65

2. Xét điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101_401 Kinh tế (Kinh tế học)   860  
2 7310101_401C Kinh tế (Kinh tế học) Chất lượng cao   825  
3 7310106_402 Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại)   930  
4 7310106_402C Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại) Chất lượng cao   920  
5 7310106_402CA Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại) Chất lượng cao bằng tiếng Anh   920  
6 7310101_403 Kinh tế (Kinh tế và Quản lý Công)   780  
7 7310101_403C Kinh tế (Kinh tế và Quản lý Công) Chất lượng cao   757  
8 7340201_404 Tài chính - Ngân hàng   870  
9 7340201_404C Tài chính - Ngân hàng Chất lượng cao   871  
10 7340201 404CA Tài chính - Ngân hàng Chất lượng cao bằng tiếng Anh   850  
11 7340301_405 Kế toán   832  
12 7340301_405C Kế toán Chất lượng cao   830  
13 7340301_405CA Kế toán Chất lượng cao bằng tiếng Anh (Tích hợp chứng chỉ CFAB của Hiệp hội ICAEW)   781  
14 7340405_406 Hệ thống thông tin quản lý   851  
15 7340405 406C Hệ thống thông tin quản lý chất lượng cao   847  
16 7340101 407 Quản trị kinh doanh   901  
17 7340101_407C Quản trị kinh doanh Chất lượng cao   900  
18 7340101_407CA Quản trị kinh doanh Chất lượng cao bằng tiếng Anh   870  
19 7340120_408 Kinh doanh quốc tế   931  
20 7340120_408C Kinh doanh quốc tế Chất lượng cao   930  
21 7340120_408CA Kinh doanh quốc tế Chất lượng cao bằng tiếng Anh   930  
22 7340302_409 Kiểm toán   872  
23 7340302_409C Kiểm toán Chất lượng cao   873  
24 7340115_410 Marketing   900  
25 7340115_410C Marketing Chất lượng cao   900  
26 7340115_410CA Marketing Chất lượng cao bằng tiếng Anh   918  
27 7340122_411 Thương mại điện tử   900  
28 7340122 411C Thương mại điện tử Chất lượng cao   900  
29 7340122_411CA Thương mại điện tử Chất lượng cao bằng tiếng Anh   850  
30 7310108_413 Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính)   750  
31 7310108_413C Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) Chất lượng cao   701  
32 7310108_413CA Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) Chất lượng cao bằng tiếng Anh   766  
33 7340208 414C Công nghệ tài chính Chất lượng cao   780  
34 7340101_415 Quản trị kinh doanh (Quản trị du lịch và lữ hành)   780  
35 7340405_416C Hệ thống thông tin quản lý (Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo) Chất lượng cao   780  
36 7380107_501 Luật kinh tế (Luật kinh doanh)   852  
37 7380107 501C Luật kinh tế (Luật kinh doanh) Chất lượng cao   861  
38 7380107 502 Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế)   850  
39 7380107 502C Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) Chất lượng cao   880  
40 7380101_503 Luật (Luật dân sự)   800  
41 7380101_503C Luật (Luật dân sự) Chất lượng cao   770  
42 7380101_503CA Luật (Luật dân sự) Chất lượng cao bằng tiếng Anh   702  
43 7380101_504 Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng)   771  
44 7380101_504C Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng) Chất lượng cao   782  
45 7380101_504CP Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng) Chất lượng cao tăng cường tiếng Pháp   719

D. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Luật (ĐH Quốc gia TP.HCM) năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101_401 Kinh tế (Kinh tế học)   26.25  
2 7310101_401C Kinh tế (Kinh tế học)   25.5 CLC
3 7310101_403 Kinh tế (Kinh tế và Quản lý Công)   25.35  
4 7310101_403C Kinh tế (Kinh tế và Quản lý Công)   24.55 CLC
5 7310106_402 Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại)   27.45  
6 7310106_402C Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại)   27.2 CLC
7 7310108_413 Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính)   24.85  
8 7310108_413C Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính)   23 CLC
9 7340101_407 Quản trị kinh doanh   26.9  
10 7340101_407C Quản trị kinh doanh   26.5 CLC
11 7340101_407CA Quản trị kinh doanh   25.2 Chất lượng cao bằng tiếng Anh
12 7340101_415 Quản trị kinh doanh (Quản trị du lịch và lữ hành)   25.55  
13 7340115_410 Marketing   27.25  
14 7340115_410C Marketing   26.9 CLC
15 7340120_408 Kinh doanh quốc tế   27.4  
16 7340120_408C Kinh doanh quốc tế   27.3 CLC
17 7340120_408CA Kinh doanh quốc tế   26.7 Chất lượng cao bằng tiếng Anh
18 7340122_411 Thương mại điện tử   27.05  
19 7340122_411C Thương mại điện tử   26.6 CLC
20 7340201_404 Tài chính - Ngân hàng   26.15  
21 7340201_404C Tài chính - Ngân hàng   25.7 CLC
22 7340201_404CA Tài chính - Ngân hàng   24.6 Chất lượng cao bằng tiếng Anh
23 7340201_4140 Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ tài chính)   24.7 CLC
24 7340301_405 kế toán   26.3  
25 7340301_405C kế toán   25.35 CLC
26 7340301_405CA kế toán   23.5 Chất lượng cao bằng tiếng Anh
27 7340302_409 Kiểm toán   26.7  
28 7340302_409C Kiểm toán   26.1 CLC
29 7340405_406 Hệ thống thông tin quản lý   26.45  
30 7340405_406C Hệ thống thông tin quản lý   25.5 CLC
31 7340405_416C Hệ thống thông tin quản lý (Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo)   25.25 CLC
32 7380101_503 Luật (Luật dân sự)   25  
33 7380101_503C Luật (Luật dân sự)   23.8 CLC
34 7380101_504 Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng)   25.25  
35 7380101_504C Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng)   24.35 CLC
36 7380101_504CP Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng)   22.2 Chất lượng cao tăng cường tiếng Pháp
37 7380107_501 Luật kinh tế (Luật kinh doanh)   26.3  
38 7380107_501C Luật kinh tế (Luật kinh doanh)   25.8 CLC
39 7380107_502 Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế)   26.65  
40 7380107_502C Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế)   26.45 CLC

2. Xét điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1   Kinh tế (Kinh tế học)   850  
2   Kinh tế (Kinh tế học) (chất lượng cao)   800  
3   Kinh tế (Kinh tế và Quản lý Công)   780  
4   Kinh tế (Kinh tế và Quản lý Công) Chất lượng cao)   760  
5   Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại)   930  
6   Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại) (Chất lượng cao)   880  
7   Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính)   750  
8   Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính)(Chất lượng cao)   755  
9   Quản trị kinh doanh   900  
10   Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao)   865  
11   Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao bằng tiếng Anh)   815  
12   Quản trị kinh doanh (Quản trị du lịch và lữ hành)   820  
13   Marketing   920  
14   Marketing (Chất lượng cao)   905  
15   Kinh doanh quốc tế   930  
16   Kinh doanh quốc tế (Chất lượng cao)   815  
17   Kinh doanh quốc tế (Chất lượng cao bằng tiếng Anh)   895  
18   Thương mại điện tử   880  
19   Thương mại điện tử(Chất lượng cao)   840  
20   Tài chính - Ngân hàng   840

 

 
Đánh giá

0

0 đánh giá