Học phí Đại học Kinh tế Luật - Đại học Quốc gia TP HCM năm 2024 - 2025 mới nhất

129

Học phí Đại học Kinh tế Luật - Đại học Quốc gia TP HCM năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:

Học phí Đại học Kinh tế Luật - Đại học Quốc gia TP HCM năm 2024 - 2025 mới nhất

A. Học phí Đại học Kinh tế Luật - Đại học Quốc gia TP HCM năm 2024 - 2025 mới nhất

Theo đề án trình lên Hội đồng ĐHQG-HCM, Trường Đại học Kinh tế - Luật đề xuất mức học phí dự kiến năm 2021 là 20,5 triệu đồng; năm 2022 là 22,6 triệu đồng; năm 2023 là 24,8 triệu đồng; năm 2024 là 27,3 triệu đồng và năm 2025 là 30 triệu đồng

B. Học phí Đại học Kinh tế Luật - Đại học Quốc gia TP HCM năm 2023 - 2024 

Theo đề án trình lên Hội đồng ĐHQG-HCM, Trường Đại học Kinh tế - Luật đề xuất mức học phí dự kiến năm 2021 là 20,5 triệu đồng; năm 2022 là 22,6 triệu đồng; năm 2023 là 24,8 triệu đồng; năm 2024 là 27,3 triệu đồng và năm 2025 là 30 triệu đồng

C. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Luật - Đại học Quốc gia TP HCM năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

Đại học Kinh tế Luật - Đại học Quốc gia TP HCM (QSK): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 1)

2. Xét điểm ĐGNL QG HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101_401 Kinh tế (Kinh tế học)   847  
2 7310101_403 Kinh tế ( Kinh tế và quản lý công)   809  
3 7310108_413 Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính)   841  
4 7310108_413E Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) Chất lượng cao bằng tiếng Anh   766  
5 7310108_419 Toán kinh tế (phân tích dữ liệu)   811  
6 7310106_402 Kinh tế quốc tế (kinh tế đối ngoại)   906  
7 7340120_408 Kinh doanh quốc tế   933  
8 7340120_408E Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh)   893  
9 7340101_407 Quản trị kinh doanh   878  
10 7340101_407E Quản trị kinh doanh (Tiếng Anh)   823  
11 7340101_415 Quản trị kinh doanh (Quản trị du lịch và lữ hành)   807  
12 7340403_418 Quản lý công   702  
13 7340115_410 Marketing   916  
14 7340115_410E Marketing Chất lượng cao bằng tiếng Anh   857  
15 7340115_417 Marketing (Digital Marketing)   938  
16 7340201_404 Tài chính - Ngân hàng   871  
17 7340201_404E Tài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh)   839  
18 7340205_414 Công nghệ tài chính   867  
19 7340205_414H Công nghệ tài chính (Chưong trình Co-operative Education)   847  
20 7340301_405 Kế toán   851  
21 7340301_405E Kế toán (Tích hợp chứng chi quốc tế ICAEW- Tiếng Anh)   767  
22 7340302_409 Kiểm toán   900  
23 7340122_411 Thương mại điện tử   945  
24 7340122_411E Thương mại điện tử (tiếng Anh)   876  
25 7340405_406 Hệ thống thông tin quản lý   896  
26 7340405_406H Hệ thống thông tin quản lý (Chưong trình Co-operatìveEducation)   846  
27 7340405_416 Hệ thống thông tin quản lý (kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo)   873  
28 7380101_503 Luật (Luật dân sự)   804  
29 7380101_504 Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng)   800  
30 7380101_505 Luật (Luật và chính sách công)   786  
31 7380107_501 Luật kinh tế (Luật kinh doanh)   858  
32 7380107_502 Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế)   861  
33 7380107_502E Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) Chất lượng cao bằng Tiếng Anh)   831

3. Xét ưu tiên, xét tuyển thẳng

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101_401 Kinh tế (Kinh tế học)   24.6 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
2 7310101_403 Kinh tế ( Kinh tế và quản lý công)   27.3 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
3 7310108_413 Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính)   27.4 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
4 7310106_402 Kinh tế quốc tế (kinh tế đối ngoại)   27.9 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
5 7340120_408 Kinh doanh quốc tế   28.3 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
6 7340120_408E Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh)   27.5 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
7 7340101_407 Quản trị kinh doanh   27.4 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
8 7340101_407E Quản trị kinh doanh (Tiếng Anh)   26.9 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
9 7340101_415 Quản trị kinh doanh (Quản trị du lịch và lữ hành)   27 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
10 7340115_410 Marketing   28.6 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
11 7340115_410E Marketing Chất lượng cao bằng tiếng Anh   25.3 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
12 7340115_417 Marketing (Digital Marketing)   27.9 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
13 7340201_404 Tài chính - Ngân hàng   26.8 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
14 7340205_414 Công nghệ tài chính   25.8 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
15 7340205_414H Công nghệ tài chính (Chưong trình Co-operative Education)   28.4 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
16 7340301_405 Kế toán   26.1 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
17 7340302_409 Kiểm toán   26.2 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
18 7340122_411 Thương mại điện tử   28.5 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
19 7340122_411E Thương mại điện tử (tiếng Anh)   27.1 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
20 7340405_406 Hệ thống thông tin quản lý   26.9 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
21 7340405_406H Hệ thống thông tin quản lý (Chưong trình Co-operative Education)   26.6 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
22 7340405_416 Hệ thống thông tin quản lý (kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo)   25.8 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
23 7380101_503 Luật (Luật dân sự)   25.4 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
24 7380101_504 Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng)   26.4 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
25 7380107_501 Luật kinh tế (Luật kinh doanh)   27 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
26 7380107_502 Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế)   26.9 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
27 7380107_502E Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) Chất lượng cao bằng Tiếng Anh)   26.5 Xét tuyển thẳng HSG, tài năng
28 7310101_401 Kinh tế (Kinh tế học) A00; A01; D01; D07 80.96 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
29 7310101_403 Kinh tế ( Kinh tế và quản lý công) A00; A01; D01; D07 80.22 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
30 7310108_413 Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) A00; A01; D01; D07 81.2 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
31 7310108_413E Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) Chất lượng cao bằng tiếng Anh A00; A01; D01; D07 79.4 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
32 7310108_419 Toán kinh tế (phân tích dữ liệu) A00; A01; D01; D07 74.8 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
33 7310106_402 Kinh tế quốc tế (kinh tế đối ngoại) A00; A01; D01; D07 87.2 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
34 7340120_408 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 87.57 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
35 7340120_408E Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 86.31 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
36 7340101_407 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 84.74 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
37 7340101_407E Quản trị kinh doanh (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 81.2 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
38 7340101_415 Quản trị kinh doanh (Quản trị du lịch và lữ hành) A00; A01; D01; D07 81.8 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
39 7340403_418 Quản lý công A00; A01; D01; D07 72.1 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
40 7340115_410 Marketing A00; A01; D01; D07 86.84 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
41 7340115_410E Marketing Chất lượng cao bằng tiếng Anh A00; A01; D01; D07 83.9 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
42 7340115_417 Marketing (Digital Marketing) A00; A01; D01; D07 87.1 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
43 7340201_404 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 84.53 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
44 7340201_404E Tài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 80.8 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
45 7340205_414 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D07 82.95 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
46 7340205_414H Công nghệ tài chính (Chưong trình Co-operative Education) A00; A01; D01; D07 76.23 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
47 7340301_405 Kế toán A00; A01; D01; D07 80.5 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
48 7340301_405E Kế toán (Tích hợp chứng chi quốc tế ICAEW- Tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 79.1 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
49 7340302_409 Kiểm toán A00; A01; D01; D07 85.05 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
50 7340122_411 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 87.36 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
51 7340122_411E Thương mại điện tử (tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 84.95 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
52 7340405_406 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 83.69 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
53 7340405_406H Hệ thống thông tin quản lý (Chưong trình Co-operativeEducation) A00; A01; D01; D07 75.71 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
54 7340405_416 Hệ thống thông tin quản lý (kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo) A00; A01; D01; D07 79.07 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
55 7380101_503 Luật (Luật dân sự) A00; A01; D01; D07 79.2 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
56 7380101_504 Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng) A00; A01; D01; D07 78.7 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
57 7380101_505 Luật (Luật và chính sách công) A00; A01; D01; D07 73.19 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
58 7380107_501 Luật kinh tế (Luật kinh doanh) A00; A01; D01; D07 82.4 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
59 7380107_502 Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) A00; A01; D01; D07 84.32 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
60 7380107_502E Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) Chất lượng cao bằng Tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 81.6 Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM

4. Xét chứng chỉ quốc tế

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310108_413E Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) Chất lượng cao bằng tiếng Anh   76 CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
2 7310108_419 Toán kinh tế (phân tích dữ liệu)   78 CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
3 7310106_402 Kinh tế quốc tế (kinh tế đối ngoại)   89 CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
4 7340120_408 Kinh doanh quốc tế   87 CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
5 7340120_408E Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh)   77 CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
6 7340101_407 Quản trị kinh doanh   75 CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
7 7340101_407E Quản trị kinh doanh (Tiếng Anh)   85 CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
8 7340115_410 Marketing   78 CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
9 7340115_410E Marketing Chất lượng cao bằng tiếng Anh   81 CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
10 7340115_417 Marketing (Digital Marketing)   86 CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
11 7340201_404 Tài chính - Ngân hàng   85 CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
12 7340201_404E Tài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh)   81 CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
13 7340205_414H Công nghệ tài chính (Chưong trình Co-operative Education)   85 CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
14 7340301_405E Kế toán (Tích hợp chứng chi quốc tế ICAEW- Tiếng Anh)   98 CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
15 7340302_409 Kiểm toán   81 CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
16 7340122_411 Thương mại điện tử   82 CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
17 7340122_411E Thương mại điện tử (tiếng Anh)   76 CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
18 7340405_406 Hệ thống thông tin quản lý   75 CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
19 7340405_416 Hệ thống thông tin quản lý (kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo)   82 CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
20 7380101_504 Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng)   85 CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
21 7380107_501 Luật kinh tế (Luật kinh doanh)   87 CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
22 7380107_502 Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế)   79 CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
23 7380107_502E Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) Chất lượng cao bằng Tiếng Anh)   76 CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level

5. Xét tuyển kết hợp

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101_401 Kinh tế (Kinh tế học)   24.47 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
2 7310101_403 Kinh tế ( Kinh tế và quản lý công)   21.77 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
3 7310108_413 Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính)   22.57 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
4 7310108_413E Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) Chất lượng cao bằng tiếng Anh   21.57 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
5 7310108_419 Toán kinh tế (phân tích dữ liệu)   21.77 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
6 7310106_402 Kinh tế quốc tế (kinh tế đối ngoại)   26.4 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
7 7340120_408 Kinh doanh quốc tế   26.97 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
8 7340120_408E Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh)   27 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
9 7340101_407 Quản trị kinh doanh   25.07 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
10 7340101_407E Quản trị kinh doanh (Tiếng Anh)   24.53 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
11 7340101_415 Quản trị kinh doanh (Quản trị du lịch và lữ hành)   23.3 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
12 7340403_418 Quản lý công   22.3 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
13 7340115_410 Marketing   25.93 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
14 7340115_410E Marketing Chất lượng cao bằng tiếng Anh   26.17 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
15 7340115_417 Marketing (Digital Marketing)   26.27 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
16 7340201_404 Tài chính - Ngân hàng   24.77 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
17 7340201_404E Tài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh)   22.07 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
18 7340205_414 Công nghệ tài chính   22.47 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
19 7340205_414H Công nghệ tài chính (Chưong trình Co-operatìveEducation)   21.7 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
20 7340301_405 Kế toán   21.6 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
21 7340301_405E Kế toán (Tích hợp chứng chi quốc tế ICAEW- Tiếng Anh)   22.23 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
22 7340302_409 Kiểm toán   24.47 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
23 7340122_411 Thương mại điện tử   25.7 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
24 7340122_411E Thương mại điện tử (tiếng Anh)   25.93 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
25 7340405_406 Hệ thống thông tin quản lý   22.33 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
26 7340405_406H Hệ thống thông tin quản lý (Chưong trình Co-operative Education)   22.03 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
27 7340405_416 Hệ thống thông tin quản lý (kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo)   22.37 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
28 7380101_503 Luật (Luật dân sự)   23.37 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
29 7380101_504 Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng)   21.63 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
30 7380101_505 Luật (Luật và chính sách công)   22.1 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
31 7380107_501 Luật kinh tế (Luật kinh doanh)   25.6 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
32 7380107_502 Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế)   26.03 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
33 7380107_502E Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) Chất lượng cao bằng Tiếng Anh)   26.07 CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
Đánh giá

0

0 đánh giá