Cập nhật điểm chuẩn trường Đại học Hoa Sen 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn trường Đại học Hoa Sen 3 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Đại học Hoa Sen năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
2 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
3 | 7340120 | Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
4 | 7510605 | Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
5 | 7340201 | Tài chinh - Ngân hàng | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
6 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
8 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
9 | 7340122 | Thương mại điện từ | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
10 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
11 | 7810201E | Quản trị khách sạn - Chương trình Elite | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
12 | 7810202 | Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
13 | 7810202E | Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống -Chương trình Elite | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
14 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
15 | 7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch & Lừ hành | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
16 | 7340410 | Quản trị công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
17 | 7340114 | Digital Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
18 | 7310113 | Kinh tế thể thao | A00; A01; D01; D03; D09 | 19 | |
19 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
20 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D03; D07 | 15 | |
21 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D03; D07 | 16 | |
22 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D03; D07 | 15 | |
23 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
24 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | A01; D01; D09; D14 | 15 | |
25 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | A01; D01; D09; D14 | 16 | |
26 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | A01; D01; D09; D14 | 15 | |
27 | 7210408 | Nghệ thuật số | A01; D01; D09; D14 | 15 | |
28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 15 | Tiếng Anh nhân 2; điểm Tiếng Anh chưa nhân hệ sổ đạt từ 5,00 điểm trở lên. |
29 | 7310401 | Tâm lý học | A01; D01; D08; D09 | 15 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
2 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
3 | 7340120 | Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
4 | 7510605 | Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
5 | 7340201 | Tài chinh - Ngân hàng | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
6 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
8 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
9 | 7340122 | Thương mại điện từ | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
10 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
11 | 7810201E | Quản trị khách sạn - Chương trình Elite | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
12 | 7810202 | Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
13 | 7810202E | Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống -Chương trình Elite | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
14 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
15 | 7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch & Lừ hành | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
16 | 7340410 | Quản trị công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
17 | 7340114 | Digital Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
18 | 7310113 | Kinh tế thể thao | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
19 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
20 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D03; D07 | 6 | |
21 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D03; D07 | 6 | |
22 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D03; D07 | 6 | |
23 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 | |
24 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | A01; D01; D09; D14 | 6 | |
25 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | A01; D01; D09; D14 | 6 | |
26 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | A01; D01; D09; D14 | 6 | |
27 | 7210408 | Nghệ thuật số | A01; D01; D09; D14 | 6 | |
28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 6 | Tiếng Anh nhân 2; điểm Tiếng Anh chưa nhân hệ sổ đạt từ 5,00 điểm trở lên. |
29 | 7310401 | Tâm lý học | A01; D01; D08; D09 | 6 |
3. Xét điểm ĐGNL QG HN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 67 | ||
2 | 7340115 | Marketing | 67 | ||
3 | 7340120 | Kinh doanh Quốc tế | 67 | ||
4 | 7510605 | Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng | 67 | ||
5 | 7340201 | Tài chinh - Ngân hàng | 67 | ||
6 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | 67 | ||
7 | 7340301 | Kế toán | 67 | ||
8 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 67 | ||
9 | 7340122 | Thương mại điện từ | 67 | ||
10 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 67 | ||
11 | 7810201E | Quản trị khách sạn - Chương trình Elite | 67 | ||
12 | 7810202 | Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống | 67 | ||
13 | 7810202E | Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống -Chương trình Elite | 67 | ||
14 | 7340412 | Quản trị sự kiện | 67 | ||
15 | 7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch & Lừ hành | 67 | ||
16 | 7340410 | Quản trị công nghệ truyền thông | 67 | ||
17 | 7340114 | Digital Marketing | 67 | ||
18 | 7310113 | Kinh tế thể thao | 67 | ||
19 | 7380107 | Luật Kinh tế | 67 | ||
20 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 67 | ||
21 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 67 | ||
22 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 67 | ||
23 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 67 | ||
24 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | 67 | ||
25 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | 67 | ||
26 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | 67 | ||
27 | 7210408 | Nghệ thuật số | 67 | ||
28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 67 | Tiếng Anh nhân 2; điểm Tiếng Anh chưa nhân hệ sổ đạt từ 5,00 điểm trở lên. | |
29 | 7310401 | Tâm lý học | 67 |
4. Xét điểm ĐGNL QG HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 | ||
2 | 7340115 | Marketing | 600 | ||
3 | 7340120 | Kinh doanh Quốc tế | 600 | ||
4 | 7510605 | Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng | 600 | ||
5 | 7340201 | Tài chinh - Ngân hàng | 600 | ||
6 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | 600 | ||
7 | 7340301 | Kế toán | 600 | ||
8 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 600 | ||
9 | 7340122 | Thương mại điện từ | 600 | ||
10 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 600 | ||
11 | 7810201E | Quản trị khách sạn - Chương trình Elite | 600 | ||
12 | 7810202 | Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống | 600 | ||
13 | 7810202E | Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống -Chương trình Elite | 600 | ||
14 | 7340412 | Quản trị sự kiện | 600 | ||
15 | 7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch & Lừ hành | 600 | ||
16 | 7340410 | Quản trị công nghệ truyền thông | 600 | ||
17 | 7340114 | Digital Marketing | 600 | ||
18 | 7310113 | Kinh tế thể thao | 600 | ||
19 | 7380107 | Luật Kinh tế | 600 | ||
20 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 600 | ||
21 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 600 | ||
22 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 600 | ||
23 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 600 | ||
24 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | 600 | ||
25 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | 600 | ||
26 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | 600 | ||
27 | 7210408 | Nghệ thuật số | 600 | ||
28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 600 | Tiếng Anh nhân 2; điểm Tiếng Anh chưa nhân hệ sổ đạt từ 5,00 điểm trở lên. | |
29 | 7310401 | Tâm lý học | 600 |
B. Điểm chuẩn Đại học Hoa Sen năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
2 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
4 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
6 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
8 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
9 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
10 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
11 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
12 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
13 | 7810202 | Quản trị nhà hàng &dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
14 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
15 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
16 | 7340410 | Quản trị công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; D03; D09 | 17 | |
17 | 7340114 | Digital Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
18 | 7310113 | Kinh tế thể thao | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
19 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
20 | 7380108 | Luật quốc tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
21 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D03; D07 | 16 | |
22 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D03; D07 | 15 | |
23 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D03; D07 | 16 | |
24 | 7480102 | Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu | A00; A01; D01; D03; D07 | 15 | |
25 | 7340202 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
26 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A01; D01; D09; D14 | 15 | |
27 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A01; D01; D09; D14 | 15 | |
28 | 7210304 | Phim | A01; D01; D09; D14 | 18 | |
29 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01; D01; D09; D14 | 15 | |
30 | 7210408 | Nghệ thuật số | A01; D01; D09; D14 | 15 | |
31 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 16 | |
32 | 7310613 | Nhật Bản học | D01; D09; D14; D16 | 15 | |
33 | 7310401 | Tâm lý học | A01; D01; D08; D09 | 16 |
C. Điểm chuẩn Đại học Hoa Sen năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
2 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
3 | 7340120 | Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
4 | 7510605 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
6 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
8 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
9 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
10 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
11 | 7340204 | Bảo hiểm | A00; A01; D01; D03; D09 | 18 | |
12 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
13 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
14 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
15 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
17 | 7340410 | Quản trị công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
18 | 7340114 | Digital Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
19 | 7310113 | Kinh tế thể thao | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
20 | 7380107 | Luật Kinh Tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
21 | 7380108 | Luật Quốc tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
22 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
23 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
24 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
25 | 7480102 | Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
26 | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường | A00; B00; D07; D08 | 16 | |
27 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | A01; D01; D09; D14 | 16 | |
28 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | A01; D01; D09; D14 | 16 | |
29 | 7210304 | Phim | A01; D01; D09; D14 | 16 | |
30 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | A01; D01; D09; D14 | 16 | |
31 | 7210408 | Nghệ thuật số | A01; D01; D09; D14 | 16 | |
32 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 16 | |
33 | 7310640 | Hoa Kỳ Học | D01; D09; D14; D15 | 17 | |
34 | 7310613 | Nhật Bản Học | D01; D09; D14; D15 | 16 | |
35 | 7310401 | Tâm lý học | A01; D01; D08; D09 | 16 |
D. Điểm chuẩn Đại học Hoa Sen năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01, D01/D03, D07 | 16 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01/D03, D07 | 16 | |
3 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01/D03, D07 | 16 | |
4 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, B00, D07, D08 | 16 | |
5 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D08 | 16 | |
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01/D03, D09 | 17 | |
7 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01/D03, D09 | 16 | |
8 | 7340406 | Quản trị Văn phòng (chuyên ngành quản trị vận hành doanh nghiệp) | A00, A01, D01/D03, D09 | 16 | |
9 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01/D03, D09 | 16 | |
10 | 7340410 | Quản trị công nghệ truyền thông | A00, A01, D01/D03, D09 | 18 | |
11 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01/D03, D09 | 16 | |
12 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, D01/D03, D09 | 16 | |
13 | 7310401 | Tâm lý học | A01, D01, D08, D09 | 16 | |
14 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A01, D01, D09, D14 | 16 | |
15 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A01, D01, D09, D14 | 16 | |
16 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01, D01, D09, D14 | 16 | |
17 | 7310613 | Nhật Bản học (ngành mới) | A01, D01, D09, D15 | 16 | |
18 | 7310640 | Hoa Kỳ học (ngành mới) | A01, D01, D09, D15 | 16 | |
19 | 7210408 | Nghệ thuật số (ngành mới) | A01, D01, D09, D14 | 16 | |
20 | 7340412 | Quản trị sự kiện (ngành mới) | A00, A01, D01/D03, D09 | 16 | |
21 | 7340204 | Bảo hiểm (ngành mới) | A00, A01, D01/D03, D09 | 16 | |
22 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01/D03, D09 | 17 | |
23 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01/D03, D09 | 17 | |
24 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01/D03, D09 | 16 | |
25 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01/D03, D09 | 16 | |
26 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01/D03, D09 | 16 | |
27 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01/D03, D09 | 16 | |
28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D09, D14, D15 | 16 | hệ số 2 môn tiếng Anh |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thống dữ liệu | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
3 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
4 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
5 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
7 | 7340115 | Marketing | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
10 | 7340301 | Kế toán | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
11 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
12 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
13 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
14 | 7340410 | Quản trị công nghệ truyền thông | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
15 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
16 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
17 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
19 | 7310401 | Tâm lý học | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
20 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
21 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
22 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
23 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
24 | 7340204 | Bảo hiểm | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
25 | 7340412 | Quản trị sự kiện | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
26 | 7210408 | Nghệ thuật số | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
27 | 7310613 | Nhật Bản học | 6 | Phương thức 2, 3, 4 | |
28 | 7310640 | Hoa Kỳ học | 6 | Phương thức 2, 3, 4 |
Xem thêm các thông tin tuyển sinh của Đại học Hoa Sen hay, chi tiết khác:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Hoa Sen năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn trường Đại học Hoa Sen năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn trường Đại học Hoa Sen năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn trường Đại học Hoa Sen năm 2022 cao nhất 17 điểm