Cập nhật học phí trường Đại học Hoa Sen năm 2022 - 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Học phí trường Đại học Hoa Sen năm 2022 - 2023 mới nhất
A. Mức học phí Đại học Hoa Sen năm 2022 - 2023
Học phí Đại học Hoa Sen năm 2022 với 33 ngành và 10 chương trình đào tạo bậc Đại học Chính quy sẽ dao động từ 80.000.000 đến 85.000.000 đồng/năm học và ổn định trong suốt 04 năm
B. Điểm chuẩn Đại học Hoa Sen năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
2 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
4 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
6 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
8 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
9 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
10 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
11 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
12 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
13 | 7810202 | Quản trị nhà hàng &dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
14 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
15 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
16 | 7340410 | Quản trị công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; D03; D09 | 17 | |
17 | 7340114 | Digital Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
18 | 7310113 | Kinh tế thể thao | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
19 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
20 | 7380108 | Luật quốc tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
21 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D03; D07 | 16 | |
22 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D03; D07 | 15 | |
23 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D03; D07 | 16 | |
24 | 7480102 | Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu | A00; A01; D01; D03; D07 | 15 | |
25 | 7340202 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
26 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A01; D01; D09; D14 | 15 | |
27 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A01; D01; D09; D14 | 15 | |
28 | 7210304 | Phim | A01; D01; D09; D14 | 18 | |
29 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01; D01; D09; D14 | 15 | |
30 | 7210408 | Nghệ thuật số | A01; D01; D09; D14 | 15 | |
31 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 16 | |
32 | 7310613 | Nhật Bản học | D01; D09; D14; D16 | 15 | |
33 | 7310401 | Tâm lý học | A01; D01; D08; D09 | 16 |