Điểm chuẩn Đại học Văn Lang 3 năm gần nhất

1.1 K

Cập nhật điểm chuẩn Đại học Văn Lang 3 năm gần nhất, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn Đại học Văn Lang 3 năm gần nhất

A. Điểm chuẩn Đại học Văn Lang năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Văn Lang năm 2023 mới nhất (ảnh 1)

Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Văn Lang năm 2023 mới nhất (ảnh 1)

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210205 Thanh nhạc N00 24  
2 7210208 Piano N00 24  
3 7210234 Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình S00 24  
4 7210235 Đạo diễn điện ảnh - truyền hình S00 24  
5 7210402 Thiết kế công nghiệp H03; H04; H05; H06 24  
6 7210403 Thiết kế đồ họa H03; H04; H05; H06 24  
7 7210404 Thiết kế thời trang H03; H04; H05; H06 24  
8 7210409 Thiết kế mỹ thuật số H03; H04; H05; H06 24  
9 7580101 Kiến trúc V00; V01; H02 24  
10 7580108 Thiết kế nội thất H03; H04; H05; H06 24  
11 7210302 Công nghệ Điện ảnh - Truyền hình H01; H03; H04; V00 24  
12 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D08; D10 24  
13 7720501 Răng - hàm - mặt A00; B00; D07; D08 24  
14 7720101 Y khoa A00; B00; D08; D12 24  
15 7720201 Dược học A00; B00; D07 24  
16 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; C00; D01 20  
17 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C00; D01 20  
18 7720301 Điều dưỡng B00; C08; D07; D08 19.5  
19 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; D07; D08 19.5  
20 7340115 Marketing A00; A01; C01; D01 19  
21 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D14 18  
22 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D10; D14; D66 18  
23 7229030 Văn học C00; D01; D14; D66 18  
24 7310401 Tâm lý học B00; B03; C00; D01 18  
25 7310608 Đông phương học A01; C00; D01; D04 18  
26 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 18  
27 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 18  
28 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 18  
29 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 18  
30 7340116 Bất động sản A00; A01; C04; D01 18  
31 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C01; D01 18  
32 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 18  
33 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C01; D01 18  
34 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C04; D01 18  
35 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D10 18  
36 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 18  
37 7420201 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D08 18  
38 7420205 Công nghệ sinh học y dược A00; B00; D07; D08 18  
39 7420207 Công nghệ thẩm mỹ A00; B00; D07; D08 18  
40 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 18  
41 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D10 18  
42 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D10 18  
43 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 18  
44 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 18  
45 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07; D08 18  
46 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; A02; B00 18  
47 7320106 Công nghệ truyền thông A00; A01; C01; D01 18  
48 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; D07; D10 18  
49 7480104 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; D07; D10 18  
50 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 18  
51 7520115 Kỹ thuật nhiệt A00; A01; D07 18  
52 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01 18  
53 7580205 Kỹ thuật XD công trình giao thông A00; A01; D07 18  
54 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 18  
55 7620118 Nông nghiệp công nghệ cao A00; B00; D07; D08 18  
56 7850201 Bảo hộ lao động A00; A01; A02; B00 18  
57 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C08; D08 18  
58 7810101 Du lịch A00; A01; C00; D01 18  
59 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành A00; A01; D01; D03 18  
60 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D03 18  
61 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; D03 18

B. Điểm chuẩn Đại học Văn Lang năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210205 Thanh nhạc N00 18  
2 7210208 Piano N00 18  
3 7210234 Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình S00 18  
4 7210235 Đạo diễn điện ảnh, truyền hình S00 18  
5 7210402 Thiết kế công nghiệp H03; H04; H05; H06 16  
6 7210403 Thiết kế đồ họa H03; H04; H05; H06 18  
7 7210404 Thiết kế thời trang H03; H04; H05; H06 17  
8 7210407 Thiết kế Mỹ thuật số H03; H04; H05; H06 17  
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D08; D10 16  
10 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D14 16  
11 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D10; D14; D66 16  
12 7229030 Văn học C00; D01; D14; D66 16  
13 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 16  
14 7310401 Tâm lý học B00; B03; C00; D01 17  
15 7310608 Đông phương học A01; C00; D01; D14 16  
16 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14; D15 16  
17 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C00; D01 18  
18 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; C00; D01 18  
19 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 17  
20 7340115 Marketing A00; A01; C01; D01 18  
21 7340116 Bất động sản A00; A01; C04; D01 16  
22 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C01; D01 17  
23 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 16  
24 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C01; D01 16  
25 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C04; D01 16  
26 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D10 16  
27 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; C01; D01 16  
28 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 16  
29 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 16  
30 7420201 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; B08 16  
31 7420205 Công nghệ sinh học y dược A00; B00; D07; D08 16  
32 7420207 Công nghệ thẩm mỹ A00; B00; D07; D08 16  
33 7480109 Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 16  
34 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D10 16  
35 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D10 17  
36 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 16  
37 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 16  
38 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07; D08 16  
39 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; A02; B00 16  
40 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 16  
41 7510606 Quản trị môi trường doanh nghiệp A00; B00; D07; D08 16  
42 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 16  
43 7520115 Kỹ thuật nhiệt A00; A01; D07 16  
44 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C08; D08 16  
45 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02 16  
46 7580108 Thiết kế nội thất H03; H04; H05; H06 16  
47 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 16  
48 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; D01; D07 16  
49 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 16  
50 7589001 Thiết kế xanh A00; A01; B00; B08 16  
51 7620118 Nông nghiệp công nghệ cao A00; B00; D07; D08 16  
52 7720201 Dược học A00; B00; D07 21  
53 7720301 Điều dưỡng B00; C08; D07; D08 19  
54 7720501 Răng - Hàm - Mặt A00; B00; D07; D08 23  
55 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; D07; D08 19  
56 7760101 Công tác xã hội C00; C14; C20; D01 16  
57 7810101 Du lịch A00; A01; C00; D01 16  
58 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D03 16  
59 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D03 16  
60 7810202 Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; D03 16  
61 7850201 Bảo hộ lao động A00; A01; A02; B00 16

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210205 Thanh nhạc N00 24  
2 7210208 Piano N00 24  
3 7210234 Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình S00 24  
4 7210235 Đạo diễn điện ảnh - truyền hình S00 24  
5 7210402 Thiết kế công nghiệp H03; H04; H05; H06 24  
6 7210403 Thiết kế đồ họa H03; H04; H05; H06 24  
7 7210404 Thiết kế thời trang H03; H04; H05; H06 24  
8 7210409 Thiết kế mỹ thuật số H03; H04; H05; H06 24  
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D08; D10 24  
10 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D14 18  
11 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D10; D14; D66 18  
12 7229030 Văn học C00; D01; D14; D66 18  
13 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 18  
14 7310401 Tâm lý học B00; B03; C00; D01 18  
15 7310608 Đông phương học A01; C00; D01; D04 18  
16 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14; D15 18  
17 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C00; D01 22  
18 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; C00; D01 22  
19 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 18  
20 7340115 Marketing A00; A01; C01; D01 20  
21 7340116 Bất động sản A00; A01; C04; D01 18  
22 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C01; D01 18  
23 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 18  
24 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C01; D01 18  
25 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C04; D01 18  
26 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D10 18  
27 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; C01; D01 18  
28 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 18  
29 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 18  
30 7420201 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D08 18  
31 7420205 Công nghệ sinh học y dược A00; B00; D07; D08 18  
32 7420207 Công nghệ thẩm mỹ A00; B00; D07; D08 18  
33 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 18  
34 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D10 18  
35 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D10 18  
36 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 18  
37 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 18  
38 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07; D08 18  
39 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; A02; B00 18  
40 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 18  
41 7510606 Quản trị môi trường doanh nghiệp A00; B00; D07; D08 18  
42 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 18  
43 7520115 Kỹ thuật nhiệt A00; A01; D07 18  
44 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C08; D08 18  
45 7580101 Kiến trúc V00; V01; H02 24  
46 7580108 Thiết kế nội thất H03; H04; H05; H06 24  
47 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01 18  
48 7580205 Kỹ thuật XD công trình giao thông A00; A01; D07 18  
49 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 18  
50 7589001 Thiết kế xanh A00; A01; B00; D08 18  
51 7620118 Nông nghiệp công nghệ cao A00; B00; D07; D08 18  
52 7720201 Dược học A00; B00; D07 24  
53 7720301 Điều dưỡng B00; C08; D07; D08 19.5  
54 7720501 Răng - hàm - mặt A00; B00; D07; D08 24  
55 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; D07; D08 19.5  
56 7760101 Công tác xã hội C00; C14; C20; D01 18  
57 7810101 Du lịch A00; A01; C00; D01 18  
58 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành A00; A01; D01; D03 18  
59 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D03 18  
60 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; D03 18  
61 7850201 Bảo hộ lao động A00; A01; A02; B00 18

C. Điểm chuẩn Đại học Văn Lang năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210205 THANH NHẠC N00 22  
2 7210208 PIANO N00 22  
3 7210402 THIẾT KẾ CÔNG NGHIỆP H03; H04; H05; H06 23  
4 7210403 THIẾT KẾ ĐỒ HỌA H03; H04; H05; H06 26  
5 7210404 THIẾT KẾ THỜI TRANG H03; H04; H05; H06 25  
6 7210234 DIỄN VIÊN KỊCH, ĐIỆN ẢNH - TRUYỀN HÌNH S00 20  
7 7210235 ĐẠO DIỄN ĐIỆN ẢNH, TRUYỀN HÌNH S00 20  
8 7220201 NGÔN NGỮ ANH D01; D08; D10 18  
9 7220204 NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC A01; D01; D04; D14 16  
10 7229030 VĂN HỌC (ỨNG DỤNG) C00; D01; D14; D66 16  
11 7310401 TÂM LÝ HỌC B00; B03; C00; D01 19  
12 7310608 ĐÔNG PHƯƠNG HỌC A01; C00; D01; D04 18  
13 7320108 QUAN HỆ CÔNG CHÚNG A00; A01; C00; D01 24.5  
14 7340101 QUẢN TRỊ KINH DOANH A00; A01; C01; D01 19  
15 7340115 MARKETING A00; A01; C01; D01 19.5  
16 7340116 BẤT ĐỘNG SẢN A00; A01; C04; D01 19  
17 7340121 KINH DOANH THƯƠNG MẠI A00; A01; C01; D01 18  
18 7340201 TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG A00; A01; C04; D01 19  
19 7340301 KẾ TOÁN A00; A01; D01; D10 17  
20 7380101 LUẬT A00; A01; C00; D01 17  
21 7380107 LUẬT KINH TẾ A00; A01; C00; D01 17  
22 7420201 CÔNG NGHỆ SINH HỌC A00; A02; B00; D08 16  
23 7420205 CÔNG NGHỆ SINH HỌC Y DƯỢC A00; B00; D07; D08 16  
24 7480103 KỸ THUẬT PHẦN MỀM A00; A01; D01; D10 17  
25 7480109 KHOA HỌC DỮ LIỆU A00; A01; C01; D01 16  
26 7480201 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN A00; A01; D01; D10 18  
27 7510205 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ A00; A01; C01; D01 17  
28 7510301 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ A00; A01; C01; D01 17  
29 7510406 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG A00; B00; D07; D08 16  
30 7510605 LOGISTICS VÀ QUẢN LÝ CHUỖI CUNG ỨNG A00; A01; C01; D01 20  
31 7510606 QUẢN TRỊ MÔI TRƯỜNG DOANH NGHIỆP A00; B00; D07; D05 16  
32 7520114 KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ A00; A01; C01; D01 16  
33 7520115 KỸ THUẬT NHIỆT A00; A01; D07 16  
34 7540101 CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM A00; B00; D07; C02 16  
35 7580101 KIẾN TRÚC V00; V01; H02 17  
36 7580108 THIẾT KẾ NỘI THẤT H03; H04; H05; H06 19  
37 7580201 KỸ THUẬT XÂY DỰNG A00; A01; D01; D07 16  
38 7580205 KỸ THUẬT XD CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG A00; A01; D01; D07 16  
39 7580302 QUẢN LÝ XÂY DỰNG A00; A01; D01; D07 16  
40 7589001 THIẾT KẾ XANH A00; A01; B00; D08 16  
41 7620118 NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO A00; B00; D07; D08 16  
42 7720201 DƯỢC HỌC A00; B00; D07 21  
43 7720301 ĐIỀU DƯỠNG B00; C08; D07; D08 19  
44 7720501 RĂNG - HÀM - MẶT A00; B00; D07; D08 24  
45 7720601 KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC A00; B00; D07; D05 19  
46 7760101 CÔNG TÁC XÃ HỘI C00; C14; C20; D01 18  
47 7810103 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH & LỮ HÀNH A00; A01; D01; D03 19  
48 7810201 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN A00; A01; D01; D03 19  
49 7810202 QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG VÀ DỊCH VỤ ĂN UỐNG A00; A01; D01; D03 17  

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210205 Thanh nhạc N00 24  
2 7210208 Piano N00 24  
3 7210234 Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình S00 24  
4 7210235 Đạo diễn điện ảnh - truyền hình S00 24  
5 7210402 Thiết kế công nghiệp H03; H04; H05; H06 24  
6 7210403 Thiết kế đồ họa H03; H04; H05; H06 24  
7 7210404 Thiết kế thời trang H03; H04; H05; H06 24  
8 7210409 Thiết kế mỹ thuật số H03; H04; H05; H06 24  
9 7580101 Kiến trúc V00; V01; H02 24  
10 7580108 Thiết kế nội thất H03; H04; H05; H06 24  
11 7210302 Công nghệ Điện ảnh - Truyền hình H01; H03; H04; V00 24  
12 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D08; D10 24  
13 7720501 Răng - hàm - mặt A00; B00; D07; D08 24  
14 7720101 Y khoa A00; B00; D08; D12 24  
15 7720201 Dược học A00; B00; D07 24  
16 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; C00; D01 20  
17 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C00; D01 20  
18 7720301 Điều dưỡng B00; C08; D07; D08 19.5  
19 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; D07; D08 19.5  
20 7340115 Marketing A00; A01; C01; D01 19  
21 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D14 18  
22 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D10; D14; D66 18  
23 7229030 Văn học C00; D01; D14; D66 18  
24 7310401 Tâm lý học B00; B03; C00; D01 18  
25 7310608 Đông phương học A01; C00; D01; D04 18  
26 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 18  
27 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 18  
28 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 18  
29 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 18  
30 7340116 Bất động sản A00; A01; C04; D01 18  
31 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C01; D01 18  
32 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 18  
33 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C01; D01 18  
34 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C04; D01 18  
35 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D10 18  
36 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 18  
37 7420201 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D08 18  
38 7420205 Công nghệ sinh học y dược A00; B00; D07; D08 18  
39 7420207 Công nghệ thẩm mỹ A00; B00; D07; D08 18  
40 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 18  
41 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D10 18  
42 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D10 18  
43 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 18  
44 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 18  
45 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07; D08 18  
46 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; A02; B00 18  
47 7320106 Công nghệ truyền thông A00; A01; C01; D01 18  
48 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; D07; D10 18  
49 7480104 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; D07; D10 18  
50 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 18  
51 7520115 Kỹ thuật nhiệt A00; A01; D07 18  
52 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01 18  
53 7580205 Kỹ thuật XD công trình giao thông A00; A01; D07 18  
54 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 18  
55 7620118 Nông nghiệp công nghệ cao A00; B00; D07; D08 18  
56 7850201 Bảo hộ lao động A00; A01; A02; B00 18  
57 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C08; D08 18  
58 7810101 Du lịch A00; A01; C00; D01 18  
59 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành A00; A01; D01; D03 18  
60 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D03 18  
61 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; D03 18

D. Điểm chuẩn Đại học Văn Lang năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210205 Thanh nhạc N00 18  
2 7210208 Piano N00 18  
3 7210402 Thiết kế công nghiệp H03, H04, H05, H06 16  
4 7210403 Thiết kế đồ họa H03, H04, H05, H06 18  
5 7210404 Thiết kế thời trang H03, H04, H05, H06 16  
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D08, D10 19  
7 7229030 Văn học C00, D01, D14, D66 16  
8 7310401 Tâm lý học B00, B03, C00, D01 18  
9 7310608 Đông phương học A01, C00, D01, D04 18  
10 7320108 Quan hệ công chúng A00, A01, C00, D01 19  
11 7340101 Quản trị kinh doanh C01, C02, C04, D01 18  
12 7340115 Marketing A00, A01, C01, D01 19  
13 7340121 Kinh doanh thương mại C01, C02, C04, D01 18  
14 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, C04, D01 18  
15 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D10 17  
16 7380101 Luật A00, A01, C00, D01 18  
17 7380107 Luật kinh tế A00, A01, C00, D01 17  
18 7420201 Công nghệ sinh học A00, A02, B00, D08 16  
19 7420205 Công nghệ sinh học Y dược A00, B00, D07, D08 16  
20 7429001 Quản trị Công nghệ Sinh học A00, B00, D07, D08 16  
21 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, D01, D10 17  
22 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D10 18  
23 7510205 Công nghệ Kỹ thuật ô tô A00, A01, C01, D01 17  
24 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, C01, D01 16  
25 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, B00, D07, D08 16  
26 7510606 Quản trị môi trường doanh nghiệp A00, B00, D07, D08 16  
27 7520115 Kỹ thuật nhiệt A00, A01, D07 16  
28 7580101 Kiến trúc V00, V01, H02 17  
29 7580108 Thiết kế nội thất H03, H04, H05, H06 17  
30 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01 16  
31 7580302 Quản lý xây dựng A00, A01, D07 16  
32 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, D01, D07 16  
33 7589001 Thiết kế Xanh A00, A01, B00, D08 16  
34 7620118 Nông nghiệp công nghệ cao A00, B00, D07, D08 16  
35 7720201 Dược học A00, B00, D07 21  
36 7720301 Điều dưỡng B00, C08, D07, D08 19  
37 7720501 Răng - Hàm - Mặt A00, B00, D07, D08 22  
38 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00, B00, D07, D08 19  
39 7760101 Công tác xã hội C00, C14, C20, D01 16  
40 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01, D03 18  
41 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, D01, D03 19

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210205 Thanh nhạc N00 24  
2 7210208 Piano N01 24  
3 7210402 Thiết kế công nghiệp H03; H04; H05; H06 24  
4 7210403 Thiết kế đồ họa H03; H04; H05; H06 24  
5 7210404 Thiết kế thời trang H03; H04; H05; H06 24  
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D08; D10 24  
7 7229030 Văn học C00; D01; D14; D66 18  
8 7310401 Tâm lý học B00; B03; C00; D01 18  
9 7310608 Đông phương học A01; C00; D01; D04 18  
10 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; C00; D01 18.5  
11 7340101 Quản trị kinh doanh C01; C02; C04; D01 18  
12 7340121 Kinh doanh thương mại C01; C02; C04; D01 18  
13 7340201 Tài chính - ngân hàng A00; A01; C04; D01 18  
14 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D10 18  
15 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 18  
16 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 18  
17 7420201 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D08 18  
18 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D10 18  
19 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D10 18  
20 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 18  
21 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07; D08 18  
22 7520115 Kỹ thuật nhiệt A00; A01; D07 18  
23 7580101 Kiến trúc V00; V01; H02 24  
24 7580108 Thiết kế nội thất H03; H04; H05; H06 24  
25 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01 18  
26 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 18  
27 7580205 Kỹ thuật XD công trình giao thông A00; A01; D07 18  
28 7720201 Dược học A00; B00; D07 24  
29 7720301 Điều dưỡng B00; C08; D07; D08 19.5  
30 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; D07; D08 19.5  
31 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành A00; A01; D01; D03 18  
32 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D03 18
Đánh giá

0

0 đánh giá