Cập nhật học phí trường Đại học Văn Lang năm 2022 - 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Học phí trường Đại học Văn Lang năm 2022 - 2023 mới nhất
A. Học phí Đại học Văn Lang 2022 - 2023
Từ khoá 26, trường có những điều chỉnh về chính sách học phí. Mức học phí thấp nhất của chương trình tiêu chuẩn là vào khoảng 1.060.000 đ/tín chỉ, với các ngành như Thiết kế xanh, Kỹ thuật cơ điện tử, Công nghệ thực phẩm… Cao nhất là 4.480.000 đ/tín chỉ, với ngành Răng hàm Mặt.

B. Điểm chuẩn Đại học Văn Lang năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
| 1 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 18 | |
| 2 | 7210208 | Piano | N00 | 18 | |
| 3 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình | S00 | 18 | |
| 4 | 7210235 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | S00 | 18 | |
| 5 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H03; H04; H05; H06 | 16 | |
| 6 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H03; H04; H05; H06 | 18 | |
| 7 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H03; H04; H05; H06 | 17 | |
| 8 | 7210407 | Thiết kế Mỹ thuật số | H03; H04; H05; H06 | 17 | |
| 9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D08; D10 | 16 | |
| 10 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D14 | 16 | |
| 11 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D10; D14; D66 | 16 | |
| 12 | 7229030 | Văn học | C00; D01; D14; D66 | 16 | |
| 13 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
| 14 | 7310401 | Tâm lý học | B00; B03; C00; D01 | 17 | |
| 15 | 7310608 | Đông phương học | A01; C00; D01; D14 | 16 | |
| 16 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15 | 16 | |
| 17 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 18 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
| 20 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 21 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
| 22 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
| 23 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
| 24 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
| 25 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
| 26 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D10 | 16 | |
| 27 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
| 28 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 29 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 30 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; B08 | 16 | |
| 31 | 7420205 | Công nghệ sinh học y dược | A00; B00; D07; D08 | 16 | |
| 32 | 7420207 | Công nghệ thẩm mỹ | A00; B00; D07; D08 | 16 | |
| 33 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
| 34 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D10 | 16 | |
| 35 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D10 | 17 | |
| 36 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
| 37 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
| 38 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D08 | 16 | |
| 39 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; A02; B00 | 16 | |
| 40 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
| 41 | 7510606 | Quản trị môi trường doanh nghiệp | A00; B00; D07; D08 | 16 | |
| 42 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
| 43 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D07 | 16 | |
| 44 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C08; D08 | 16 | |
| 45 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02 | 16 | |
| 46 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H03; H04; H05; H06 | 16 | |
| 47 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
| 48 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
| 49 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
| 50 | 7589001 | Thiết kế xanh | A00; A01; B00; B08 | 16 | |
| 51 | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00; B00; D07; D08 | 16 | |
| 52 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07 | 21 | |
| 53 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; C08; D07; D08 | 19 | |
| 54 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | A00; B00; D07; D08 | 23 | |
| 55 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
| 56 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C14; C20; D01 | 16 | |
| 57 | 7810101 | Du lịch | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 58 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D03 | 16 | |
| 59 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D03 | 16 | |
| 60 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D03 | 16 | |
| 61 | 7850201 | Bảo hộ lao động | A00; A01; A02; B00 | 16 | 
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
| 1 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 24 | |
| 2 | 7210208 | Piano | N00 | 24 | |
| 3 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình | S00 | 24 | |
| 4 | 7210235 | Đạo diễn điện ảnh - truyền hình | S00 | 24 | |
| 5 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H03; H04; H05; H06 | 24 | |
| 6 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H03; H04; H05; H06 | 24 | |
| 7 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H03; H04; H05; H06 | 24 | |
| 8 | 7210409 | Thiết kế mỹ thuật số | H03; H04; H05; H06 | 24 | |
| 9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D08; D10 | 24 | |
| 10 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D14 | 18 | |
| 11 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D10; D14; D66 | 18 | |
| 12 | 7229030 | Văn học | C00; D01; D14; D66 | 18 | |
| 13 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
| 14 | 7310401 | Tâm lý học | B00; B03; C00; D01 | 18 | |
| 15 | 7310608 | Đông phương học | A01; C00; D01; D04 | 18 | |
| 16 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15 | 18 | |
| 17 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; D01 | 22 | |
| 18 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 22 | |
| 19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 20 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C01; D01 | 20 | |
| 21 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; C04; D01 | 18 | |
| 22 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 23 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 24 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 25 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 18 | |
| 26 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D10 | 18 | |
| 27 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 28 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 29 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 30 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; D08 | 18 | |
| 31 | 7420205 | Công nghệ sinh học y dược | A00; B00; D07; D08 | 18 | |
| 32 | 7420207 | Công nghệ thẩm mỹ | A00; B00; D07; D08 | 18 | |
| 33 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 34 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D10 | 18 | |
| 35 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D10 | 18 | |
| 36 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 37 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 38 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D08 | 18 | |
| 39 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; A02; B00 | 18 | |
| 40 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 41 | 7510606 | Quản trị môi trường doanh nghiệp | A00; B00; D07; D08 | 18 | |
| 42 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 43 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D07 | 18 | |
| 44 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C08; D08 | 18 | |
| 45 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; H02 | 24 | |
| 46 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H03; H04; H05; H06 | 24 | |
| 47 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01 | 18 | |
| 48 | 7580205 | Kỹ thuật XD công trình giao thông | A00; A01; D07 | 18 | |
| 49 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
| 50 | 7589001 | Thiết kế xanh | A00; A01; B00; D08 | 18 | |
| 51 | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00; B00; D07; D08 | 18 | |
| 52 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07 | 24 | |
| 53 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; C08; D07; D08 | 19.5 | |
| 54 | 7720501 | Răng - hàm - mặt | A00; B00; D07; D08 | 24 | |
| 55 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | |
| 56 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C14; C20; D01 | 18 | |
| 57 | 7810101 | Du lịch | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 58 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | A00; A01; D01; D03 | 18 | |
| 59 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D03 | 18 | |
| 60 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D03 | 18 | |
| 61 | 7850201 | Bảo hộ lao động | A00; A01; A02; B00 | 18 |