Học phí trường Đại học Văn Lang năm 2022 - 2023 mới nhất

149

Cập nhật học phí trường Đại học Văn Lang năm 2022 - 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:

Học phí trường Đại học Văn Lang năm 2022 - 2023 mới nhất

A. Học phí Đại học Văn Lang 2022 - 2023

Từ khoá 26, trường có những điều chỉnh về chính sách học phí. Mức học phí thấp nhất của chương trình tiêu chuẩn là vào khoảng 1.060.000 đ/tín chỉ, với các ngành như Thiết kế xanh, Kỹ thuật cơ điện tử, Công nghệ thực phẩm… Cao nhất là 4.480.000 đ/tín chỉ, với ngành Răng hàm Mặt.

Học phí trường Đại học Văn Lang năm 2023 - 2024 (ảnh 1)

B. Điểm chuẩn Đại học Văn Lang năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210205 Thanh nhạc N00 18  
2 7210208 Piano N00 18  
3 7210234 Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình S00 18  
4 7210235 Đạo diễn điện ảnh, truyền hình S00 18  
5 7210402 Thiết kế công nghiệp H03; H04; H05; H06 16  
6 7210403 Thiết kế đồ họa H03; H04; H05; H06 18  
7 7210404 Thiết kế thời trang H03; H04; H05; H06 17  
8 7210407 Thiết kế Mỹ thuật số H03; H04; H05; H06 17  
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D08; D10 16  
10 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D14 16  
11 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D10; D14; D66 16  
12 7229030 Văn học C00; D01; D14; D66 16  
13 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 16  
14 7310401 Tâm lý học B00; B03; C00; D01 17  
15 7310608 Đông phương học A01; C00; D01; D14 16  
16 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14; D15 16  
17 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C00; D01 18  
18 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; C00; D01 18  
19 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 17  
20 7340115 Marketing A00; A01; C01; D01 18  
21 7340116 Bất động sản A00; A01; C04; D01 16  
22 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C01; D01 17  
23 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 16  
24 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C01; D01 16  
25 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C04; D01 16  
26 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D10 16  
27 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; C01; D01 16  
28 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 16  
29 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 16  
30 7420201 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; B08 16  
31 7420205 Công nghệ sinh học y dược A00; B00; D07; D08 16  
32 7420207 Công nghệ thẩm mỹ A00; B00; D07; D08 16  
33 7480109 Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 16  
34 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D10 16  
35 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D10 17  
36 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 16  
37 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 16  
38 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07; D08 16  
39 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; A02; B00 16  
40 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 16  
41 7510606 Quản trị môi trường doanh nghiệp A00; B00; D07; D08 16  
42 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 16  
43 7520115 Kỹ thuật nhiệt A00; A01; D07 16  
44 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C08; D08 16  
45 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02 16  
46 7580108 Thiết kế nội thất H03; H04; H05; H06 16  
47 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 16  
48 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; D01; D07 16  
49 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 16  
50 7589001 Thiết kế xanh A00; A01; B00; B08 16  
51 7620118 Nông nghiệp công nghệ cao A00; B00; D07; D08 16  
52 7720201 Dược học A00; B00; D07 21  
53 7720301 Điều dưỡng B00; C08; D07; D08 19  
54 7720501 Răng - Hàm - Mặt A00; B00; D07; D08 23  
55 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; D07; D08 19  
56 7760101 Công tác xã hội C00; C14; C20; D01 16  
57 7810101 Du lịch A00; A01; C00; D01 16  
58 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D03 16  
59 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D03 16  
60 7810202 Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; D03 16  
61 7850201 Bảo hộ lao động A00; A01; A02; B00 16

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210205 Thanh nhạc N00 24  
2 7210208 Piano N00 24  
3 7210234 Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình S00 24  
4 7210235 Đạo diễn điện ảnh - truyền hình S00 24  
5 7210402 Thiết kế công nghiệp H03; H04; H05; H06 24  
6 7210403 Thiết kế đồ họa H03; H04; H05; H06 24  
7 7210404 Thiết kế thời trang H03; H04; H05; H06 24  
8 7210409 Thiết kế mỹ thuật số H03; H04; H05; H06 24  
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D08; D10 24  
10 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D14 18  
11 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D10; D14; D66 18  
12 7229030 Văn học C00; D01; D14; D66 18  
13 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 18  
14 7310401 Tâm lý học B00; B03; C00; D01 18  
15 7310608 Đông phương học A01; C00; D01; D04 18  
16 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14; D15 18  
17 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C00; D01 22  
18 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; C00; D01 22  
19 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 18  
20 7340115 Marketing A00; A01; C01; D01 20  
21 7340116 Bất động sản A00; A01; C04; D01 18  
22 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C01; D01 18  
23 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 18  
24 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C01; D01 18  
25 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C04; D01 18  
26 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D10 18  
27 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; C01; D01 18  
28 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 18  
29 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 18  
30 7420201 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D08 18  
31 7420205 Công nghệ sinh học y dược A00; B00; D07; D08 18  
32 7420207 Công nghệ thẩm mỹ A00; B00; D07; D08 18  
33 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 18  
34 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D10 18  
35 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D10 18  
36 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 18  
37 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 18  
38 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07; D08 18  
39 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; A02; B00 18  
40 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 18  
41 7510606 Quản trị môi trường doanh nghiệp A00; B00; D07; D08 18  
42 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 18  
43 7520115 Kỹ thuật nhiệt A00; A01; D07 18  
44 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C08; D08 18  
45 7580101 Kiến trúc V00; V01; H02 24  
46 7580108 Thiết kế nội thất H03; H04; H05; H06 24  
47 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01 18  
48 7580205 Kỹ thuật XD công trình giao thông A00; A01; D07 18  
49 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 18  
50 7589001 Thiết kế xanh A00; A01; B00; D08 18  
51 7620118 Nông nghiệp công nghệ cao A00; B00; D07; D08 18  
52 7720201 Dược học A00; B00; D07 24  
53 7720301 Điều dưỡng B00; C08; D07; D08 19.5  
54 7720501 Răng - hàm - mặt A00; B00; D07; D08 24  
55 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; D07; D08 19.5  
56 7760101 Công tác xã hội C00; C14; C20; D01 18  
57 7810101 Du lịch A00; A01; C00; D01 18  
58 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành A00; A01; D01; D03 18  
59 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D03 18  
60 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; D03 18  
61 7850201 Bảo hộ lao động A00; A01; A02; B00 18

 

Đánh giá

0

0 đánh giá