Học phí Đại học Công nghệ Sài Gòn năm 2024 - 2025 mới nhất

263

Học phí Đại học Công nghệ Sài Gòn năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:

Học phí Đại học Công nghệ Sài Gòn năm 2024 - 2025 mới nhất

A. Học phí Đại học Công nghệ Sài Gòn năm 2024 - 2025 mới nhất

Mức thu học phí năm học 2024 - 2025 của trường Đại học Công nghệ Sài Gòn (STU) dự kiến dao động từ 816.000 đồng – 890.000 đồng/tín chỉ tùy theo ngành và số lượng tín chỉ mà có sự thay đổi về học phí. Một năm có 02 học kỳ chính và 01 học kỳ phụ (học kỳ hè). 

B. Học phí Đại học Công nghệ Sài Gòn năm 2023 - 2024 

Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn học phí năm 2023 – 2024 dự kiến sẽ dao động từ 17.000.000 – 24.000.0000 VNĐ/năm học. Đây là mức học phí đã tăng 10% so với năm 2022 theo quy định của Bộ Giáo dục và đào tạo.

C. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Sài Gòn năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

Đại học Công nghệ Sài Gòn (DSG): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 1)

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210402 Thiết kế công nghiệp   18 Học bạ 3 học kỳ
2 7340101 Quản trị kinh doanh   18 Học bạ 3 học kỳ
3 7480201 Công nghệ thông tin   18 Học bạ 3 học kỳ
4 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   18 Học bạ 3 học kỳ
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện-điện tử   18 Học bạ 3 học kỳ
6 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông   18 Học bạ 3 học kỳ
7 7540101 Công nghệ thực phẩm   18 Học bạ 3 học kỳ
8 7580201 Kỹ thuật xây dựng   18 Học bạ 3 học kỳ
9 7210402 Thiết kế công nghiệp   18 Học bạ 5 học kỳ
10 7340101 Quản trị kinh doanh   18 Học bạ 5 học kỳ
11 7480201 Công nghệ thông tin   18 Học bạ 5 học kỳ
12 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   18 Học bạ 5 học kỳ
13 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện-điện tử   18 Học bạ 5 học kỳ
14 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông   18 Học bạ 5 học kỳ
15 7540101 Công nghệ thực phẩm   18 Học bạ 5 học kỳ
16 7580201 Kỹ thuật xây dựng   18 Học bạ 5 học kỳ
17 7210402 Thiết kế công nghiệp   18 Học bạ lớp 12
18 7340101 Quản trị kinh doanh   18 Học bạ lớp 12
19 7480201 Công nghệ thông tin   18 Học bạ lớp 12
20 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   18 Học bạ lớp 12
21 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện-điện tử   18 Học bạ lớp 12
22 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông   18 Học bạ lớp 12
23 7540101 Công nghệ thực phẩm   18 Học bạ lớp 12
24 7580201 Kỹ thuật xây dựng   18 Học bạ lớp 12

 3. Xét điểm ĐGNL QG HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210402 Thiết kế công nghiệp NL1 500  
2 7340101 Quản trị kinh doanh NL1 500  
3 7480201 Công nghệ thông tin NL1 550  
4 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử NL1 500  
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện-điện tử NL1 500  
6 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông NL1 500  
7 7540101 Công nghệ thực phẩm NL1 500  
8 7580201 Kỹ thuật xây dựng NL1 500
Đánh giá

0

0 đánh giá