Học phí Đại học Mở Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất

272

Học phí Đại học Mở Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:

Học phí Đại học Mở Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất

A. Học phí Đại học Mở Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất

Theo Đề án tuyển sinh năm 2024, Trường Đại học Mở Hà Nội thu học phí hệ chính quy năm học 2024-2025 và 2025-2026 dựa theo quy định của Nhà nước đối với trường công lập tự chủ toàn diện; dao động từ 19.580.000 đồng cho đến 22.990.000 đồng tùy từng ngành học.

Trường Đại học Mở Hà Nội thu học phí theo quy định của Nhà nước đối với trường đại học công lập tự chủ toàn diện, cụ thể như sau:

TT Ngành học Năm học 2024-2025 Năm học 2025-2026
1 Kế toán; Quản trị kinh doanh; Thương mại điện tử; Tài chính – Ngân hàng; Luật; Luật Kinh tế; Luật Quốc tế; Bảo hiểm 19.712.000 21.683.000
2 Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành; Quản trị khách sạn; Ngôn ngữ Anh; Ngôn ngữ Trung quốc 20.900.000 22.990.000
3 Công nghệ Thông tin; Công nghệ Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông; Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa; Công nghệ Sinh học; Công nghệ thực phẩm; Thiết kế đồ họa; Thiết kế thời trang 20.394.000 22.433.000
4 Kiến trúc; Thiết kế nội thất 19.580.000 21.538.000
Mức học phí các năm học tiếp theo dự kiến tăng tối đa 10%.

B. Học phí Đại học Mở Hà Nội năm 2023 - 2024 

Học phí dự kiến năm 2023 – 2024 của trường Đại học Mở Hà Nội

Tương ứng 17.000.000 triệu đồng – 19.000.000 triệu đồng/năm học.

C. Điểm chuẩn Đại học Mở Hà Nội năm 2024 

1. Xét điểm thi THPT

Đại học Mở Hà Nội (MHN): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 1)

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D07 22  
2 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07 22  
3 7210403 Thiết kế đồ họa H00; H01; H06 21.5  
4 7210404 Thiết kế thời trang H00; H01; H06 21  
5 7580108 Thiết kế nội thất H00; H01; H06 21.5  
6 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02 28

 3. Xét điểm ĐGNL QG HN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh Q00 18 Thang điểm 30
2 7340122 Thương mại điện tử Q00 18 Thang điểm 30
3 7380107 Luật kinh tế Q00 18 Thang điểm 30
4 7480201 Công nghệ thông tin Q00 18 Thang điểm 30
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng Q00 18 Thang điểm 30
6 7420201 Công nghệ sinh học Q00 18 Thang điểm 30
7 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử -viễn thông Q00 18 Thang điểm 30
8 7510303 Công nghệ kỳ thuật điều khiển và tự động hoá Q00 18 Thang điểm 30
9 7540101 Công nghệ thực phẩm Q00 18 Thang điểm 30

 4. Xét điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh K00 18 Thang điểm 30
2 7340122 Thương mại điện tử K00 18 Thang điểm 30
3 7380107 Luật kinh tế K00 18 Thang điểm 30
4 7480201 Công nghệ thông tin K00 18 Thang điểm 30
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng K00 18 Thang điểm 30
6 7420201 Công nghệ sinh học K00 18 Thang điểm 30
7 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử -viễn thông K00 18 Thang điểm 30
8 7510303 Công nghệ kỳ thuật điều khiển và tự động hoá K00 18 Thang điểm 30
9 7540101 Công nghệ thực phẩm K00 18 Thang điểm 30
Đánh giá

0

0 đánh giá