Học phí Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất

137

Học phí Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:

Học phí Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất

A. Học phí Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất

Dựa trên thông tin về học phí năm 2023-2024 và dự kiến tăng 10% cho năm 2024-2025, học phí Đại học Khoa học Tự nhiên (ĐH KHTN) – Đại học Quốc gia Hà Nội (ĐHQGHN) có thể dao động từ 16,5 triệu đồng/năm đến 38,5 triệu đồng/năm, tùy thuộc vào từng ngành học cụ thể.

B. Học phí Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023 - 2024 

TT Khoa/ trường trực thuộc ĐH Quốc gia Hà Nội Học phí năm học 2023-2024
2 Trường ĐH Khoa học Tự nhiên 15,2 - 35 triệu đồng
3 Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn 15 - 35 triệu đồng
4 Trường ĐH Ngoại ngữ 15 - 60 triệu đồng
5 Trường ĐH Kinh tế 24,5 - 85 triệu đồng

C. Điểm chuẩn Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 QHT01 Toán học A00; A01; D07; D08 34 Toán nhân 2
2 QHT02 Toán tin A00; A01; D07; D08 34 Toán nhân 2
3 QHT98 Khoa học máy tính và thông tin A00; A01; D07; D08 34 Chương trình ĐT thí điểm, Toán nhân 2
4 QHT93 Khoa học dữ liệu A00; A01; D07; D08 35 Toán nhân 2
5 QHT03 Vật lý học A00; A01; A02; C01 25.3  
6 QHT04 Khoa học vật liệu A00; A01; A02; C01 24.6  
7 QHT05 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân A00; A01; A02; C01 24.3  
8 QHT94 Kỹ thuật điện tử và tin học A00; A01; A02; C01 26.25 Chương trình ĐT thí điểm
9 QHT06 Hoá học A00; B00; D07; C02 25.15  
10 QHT07 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; B00; D07; C02 24.8  
11 QHT43 Hoá dược A00; B00; D07; C02 25.65  
12 QHT08 Sinh học A00; A02; B00; B08 23.35  
13 QHT09 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; B08 24.45  
14 QHT81 Sinh dược học A00; A02; B00; B08 24.25  
15 QHT10 Địa lý tự nhiên A00; A01; B00; D10 22.4  
16 QHT91 Khoa học thông tin địa không gian A00; A01; B00; D10 22.5 Chương trình ĐT thí điểm
17 QHT12 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D10 23  
18 QHT95 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản A00; A01; B00; D10 24 Chương trình ĐT thí điểm
19 QHT13 Khoa học môi trường A00; A01; B00; D07 20  
20 QHT15 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D07 21  
21 QHT96 Khoa học và công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 24.6 Chương trình ĐT thí điểm
22 QHT82 Môi trường, sức khoẻ và an toàn A00; A01; B00; D07 20  
23 QHT16 Khí tượng và khí hậu học A00; A01; B00; D07 20.8  
24 QHT17 Hải dương học A00; A01; B00; D07 20  
25 QHT92 Tài nguyên và môi trường nước A00; A01; B00; D07 20 Chương trình ĐT thí điểm
26 QHT18 Địa chất học A00; A01; D10; D07 20  
27 QHT20 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; D10; D07 21.5

2. Xét điểm ĐGNL QG HN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 QHT01 Toán học   140 Tư duy định lượng (nhân hệ số 2)
2 QHT02 Toán tin   145 Tư duy định lượng (nhân hệ số 2)
3 QHT98 Khoa học máy tính và thông tin   145 Tư duy định lượng (nhân hệ số 2)
4 QHT93 Khoa học dữ liệu   145 Tư duy định lượng (nhân hệ số 2)
5 QHT03 Vật lý học   90  
6 QHT04 Khoa học vật liệu   85  
7 QHT05 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân   80  
8 QHT94 Kỹ thuật điện tử và tin học   95  
9 QHT06 Hoá học   98  
10 QHT07 Công nghệ kỹ thuật hoá học   95  
11 QHT43 Hoá dược   100  
12 QHT08 Sinh học   85  
13 QHT09 Công nghệ sinh học   92  
14 QHT81 Sinh dược học   85  
15 QHT10 Địa lý tự nhiên   80  
16 QHT91 Khoa học thông tin địa không gian   80  
17 QHT12 Quản lý đất đai   82  
18 QHT95 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản   82  
19 QHT13 Khoa học môi trường   80  
20 QHT15 Công nghệ kỹ thuật môi trường   80  
21 QHT96 Khoa học và công nghệ thực phẩm   92  
22 QHT82 Môi trường, sức khỏe và an toàn   80  
23 QHT16 Khí tượng và khí hậu học   80  
24 QHT17 Hải dương học   80  
25 QHT92 Tài nguyên và môi trường nước   80  
26 QHT18 Địa chất học   80  
27 QHT20 Quản lý tài nguyên và môi trường   80

3. Xét Chứng chỉ quốc tế

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 QHT01 Toán học   1300 CCQT SAT
2 QHT02 Toán tin   1300 CCQT SAT
3 QHT98 Khoa học máy tính và thông tin   1300 CCQT SAT
4 QHT93 Khoa học dữ liệu   1300 CCQT SAT
5 QHT03 Vật lý học   1200 CCQT SAT
6 QHT04 Khoa học vật liệu   1200 CCQT SAT
7 QHT05 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân   1200 CCQT SAT
8 QHT94 Kỹ thuật điện tử và tin học   1300 CCQT SAT
9 QHT06 Hoá học   1300 CCQT SAT
10 QHT07 Công nghệ kỹ thuật hoá học   1300 CCQT SAT
11 QHT43 Hoá dược   1300 CCQT SAT
12 QHT08 Sinh học   1300 CCQT SAT
13 QHT09 Công nghệ sinh học   1300 CCQT SAT
14 QHT81 Sinh dược học   1300 CCQT SAT
15 QHT91 Khoa học thông tin địa không gian   1100 CCQT SAT
16 QHT95 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản   1200 CCQT SAT
17 QHT96 Khoa học và công nghệ thực phẩm   1200 CCQT SAT
18 QHT16 Khí tượng và khí hậu học   1100 CCQT SAT
19 QHT17 Hải dương học   1100 CCQT SAT
20 QHT92 Tài nguyên và môi trường nước   1100 CCQT SAT
21 QHT20 Quản lý tài nguyên và môi trường   1200 CCQT SAT
Đánh giá

0

0 đánh giá