Học phí Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất

299

Học phí Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:

Học phí Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất

A. Học phí Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất

Trường Đại học Quốc tế vừa có các chương trình đào tạo do Đại học Quốc gia Hà Nội cấp bằng, vừa có các chương trình đào tạo song bằng do Đại học Quốc gia Hà Nội và các trường đối tác cùng cấp bằng nên học phí học tập dự kiến cũng có sự chênh lệch. Đối với các chương trình đào tạo do Đại học Quốc gia Hà Nội cấp bằng dự kiến chi phí toàn khóa học (từ năm học 2023-2024 đến năm học 2026-2027) từ 170 triệu đồng cho đến hơn 231 triệu đồng tùy ngành đào tạo.

B. Học phí Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023 - 2024 

Đối với các chương trình đào tạo do Đại học Quốc gia Hà Nội cấp bằng dự kiến chi phí toàn khóa học (từ năm học 2023-2024 đến năm học 2026-2027) từ 170 triệu đồng cho đến hơn 231 triệu đồng tùy ngành đào tạo

C. Điểm chuẩn Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 QHQ01 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 23.5  
2 QHQ02 Kế toán, Phân tích và Kiểm toán A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 22.75  
3 QHQ03 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 22.35  
4 QHQ04 Tin học và Kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 21  
5 QHQ05 Phân tích dữ liệu kinh doanh A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 24.05  
6 QHQ06 Marketing (song bằng VNU-HELP, Malaysia) A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 21.5  
7 QHQ08 Tự động hóa và Tin học (Kỹ sư) A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 21.5  
8 QHQ09 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D78; D90 25.15  
9 QHQ10 Công nghệ thông tin ứng dụng A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 22.75  
10 QHQ11 Công nghệ tài chính và kinh doanh số A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 23.3  
11 QHQ12 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 23.35

2. Xét điểm ĐGNL QG HN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 QHQ01 Kinh doanh quốc tế   80  
2 QHQ02 Kế toán, Phân tích và Kiểm toán   80  
3 QHQ03 Hệ thống thông tin quản lý   80  
4 QHQ04 Tin học và Kỹ thuật máy tính   80  
5 QHQ05 Phân tích dữ liệu kinh doanh   80  
6 QHQ06 Marketing   83  
7 QHQ08 Tự động hóa và Tin học   81  
8 QHQ09 Ngôn ngữ Anh   84  
9 QHQ10 Công nghệ thông tin ứng dụng   82  
10 QHQ11 Công nghệ tài chính và kinh doanh số   81  
11 QHQ12 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics   80

3. Xét tuyển kết hợp

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 QHQ01 Kinh doanh quốc tế   24.5 CCTAQT Kết hợp học bạ THPT
2 QHQ02 Kế toán, Phân tích và Kiểm toán   24.5 CCTAQT Kết hợp học bạ THPT
3 QHQ03 Hệ thống thông tin quản lý   24.8 CCTAQT Kết hợp học bạ THPT
4 QHQ04 Tin học và Kỹ thuật máy tính   25.5 CCTAQT Kết hợp học bạ THPT
5 QHQ05 Phân tích dữ liệu kinh doanh   25.1 CCTAQT Kết hợp học bạ THPT
6 QHQ06 Marketing   24.5 CCTAQT Kết hợp học bạ THPT
7 QHQ08 Tự động hóa và Tin học   25 CCTAQT Kết hợp học bạ THPT
8 QHQ09 Ngôn ngữ Anh   25.3 CCTAQT Kết hợp học bạ THPT
9 QHQ10 Công nghệ thông tin ứng dụng   25.3 CCTAQT Kết hợp học bạ THPT
10 QHQ11 Công nghệ tài chính và kinh doanh số   24.8 CCTAQT Kết hợp học bạ THPT
11 QHQ12 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics   24.6 CCTAQT Kết hợp học bạ THPT
12 QHQ01 Kinh doanh quốc tế   19.3 CCTAQT kết hợp kết quả thi ĐGNL của ĐHQGHN
13 QHQ02 Kế toán, Phân tích và Kiểm toán   19.67 CCTAQT kết hợp kết quả thi ĐGNL của ĐHQGHN
14 QHQ03 Hệ thống thông tin quản lý   19.43 CCTAQT kết hợp kết quả thi ĐGNL của ĐHQGHN
15 QHQ04 Tin học và Kỹ thuật máy tính   20.05 CCTAQT kết hợp kết quả thi ĐGNL của ĐHQGHN
16 QHQ05 Phân tích dữ liệu kinh doanh   20.18 CCTAQT kết hợp kết quả thi ĐGNL của ĐHQGHN
17 QHQ06 Marketing   19.93 CCTAQT kết hợp kết quả thi ĐGNL của ĐHQGHN
18 QHQ08 Tự động hóa và Tin học   20.5 CCTAQT kết hợp kết quả thi ĐGNL của ĐHQGHN
19 QHQ09 Ngôn ngữ Anh   20.2 CCTAQT kết hợp kết quả thi ĐGNL của ĐHQGHN
20 QHQ10 Công nghệ thông tin ứng dụng   20.6 CCTAQT kết hợp kết quả thi ĐGNL của ĐHQGHN
21 QHQ11 Công nghệ tài chính và kinh doanh số   19.43 CCTAQT kết hợp kết quả thi ĐGNL của ĐHQGHN
22 QHQ12 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics   20.47 CCTAQT kết hợp kết quả thi ĐGNL của ĐHQGHN

4. Xét điểm ĐGNL QG HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 QHQ01 Kinh doanh quốc tế   775  
2 QHQ03 Hệ thống thông tin quản lý   764  
3 QHQ04 Tin học và Kỹ thuật máy tính   876  
4 QHQ05 Phân tích dữ liệu kinh doanh   893

5. Xét Chứng chỉ quốc tế

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 QHQ01 Kinh doanh quốc tế   1100 Xét CCQT SAT
2 QHQ02 Kế toán, Phân tích và Kiểm toán   1120 Xét CCQT SAT
3 QHQ03 Hệ thống thông tin quản lý   1340 Xét CCQT SAT
4 QHQ04 Tin học và Kỹ thuật máy tính   1260 Xét CCQT SAT
5 QHQ05 Phân tích dữ liệu kinh doanh   1160 Xét CCQT SAT
6 QHQ06 Marketing   1260 Xét CCQT SAT
7 QHQ08 Tự động hóa và Tin học   1130 Xét CCQT SAT
8 QHQ09 Ngôn ngữ Anh   1300 Xét CCQT SAT
9 QHQ11 Công nghệ tài chính và kinh doanh số   1270 Xét CCQT SAT
10 QHQ12 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics   1130 Xét CCQT SAT
Đánh giá

0

0 đánh giá