Điểm chuẩn Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội 3 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023
1. Đối với các ngành đại học chính quy do ĐHQGHN cấp bằng
| TT | Mã ngành | Tên ngành | Điểm trúng tuyển (theo thang điểm 30) | 
| 1 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 24,35 | 
| 2 | 7340303 | Kế toán, Phân tích và Kiểm toán | 22,9 | 
| 3 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 22,6 | 
| 4 | 7340125 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | 23,6 | 
| 5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (chuyên sâu Kinh doanh-Công nghệ thông tin) | 23,85 | 
| 6 | 7510306 | Tự động hóa và Tin học (Kỹ sư) | 21 | 
| 7 | 7480210 | Công nghệ thông tin ứng dụng | 21,85 | 
| 8 | 7480209 | Công nghệ tài chính và kinh doanh số | 22,25 | 
| 9 | 7520139 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics | 22 | 
2. Đối với ngành đại học LKQT do ĐHQGHN cấp bằng
| TT | Mã ngành | Tên ngành | Điểm trúng tuyển (theo thang điểm 30) | 
| 1 | 7480111 | Tin học và Kỹ thuật máy tính | 21 | 
3. Đối với các ngành đào tạo cấp hai bằng của ĐHQGHN và trường đại học nước ngoài
| TT | Mã ngành | Tên ngành | Điểm trúng tuyển (theo thang điểm 30) | 
| 1 | 7340115 | Marketing (song bằng VNU-HELP) | 22,75 | 
| 2 | 7340108 | Quản lí (song bằng VNU-Keuka) | 21 | 
B. Điểm chuẩn Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2022
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
| 1 | QHQ01 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 24 | |
| 2 | QHQ02 | Kế toán, Phân tích và Kiểm toán | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 22.5 | |
| 3 | QHQ03 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 22.5 | |
| 4 | QHQ04 | Tin học và Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D06; D03; D07; D23; D24 | 22.5 | |
| 5 | QHQ05 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00; A01; D01; D06; D03; D07; D23; D24 | 23.5 | |
| 6 | QHQ06 | Marketing (song bằng VNU - HELP, Malaysia) | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 23 | |
| 7 | QHQ07 | Quản lý (song bằng VNU - Keuka, Hoa Kỳ) | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 21.5 | |
| 8 | QHQ08 | Tự động hoá và Tin học | A00; A01; D01; D06; D03; D07; D23; D24 | 22 | |
| 9 | QHQ09 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D78; D90 | 24 | |
| 10 | QHQ10 | Công nghệ thông tin ứng dụng | A00; A01; D01; D06; D03; D07; D23; D24 | 20 | |
| 11 | QHQ11 | Công nghệ tài chính và Kinh doanh số | A00; A01; D01; D06; D03; D07; D23; D24 | 20 | |
| 12 | QHQ12 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics | A00; A01; D01; D06; D03; D07; D23; D24 | 20 | 
C. Điểm chuẩn Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2021
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
| 1 | QHQ01 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 26.2 | |
| 2 | QHQ02 | Kế toán, Phân tích và Kiểm toán | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 25.5 | |
| 3 | QHQ03 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 24.8 | |
| 4 | QHQ04 | Tin học và Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 24 | |
| 5 | QHQ05 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 25 | |
| 6 | QHQ06 | Marketing (Song bằng VNU-HELP) | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 25.3 | |
| 7 | QHQ07 | Quản lý (Song bằng VNU-Keuka) | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 23.5 | |
| 8 | QHQ08 | Tự động hóa và Tin học | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 22 | |
| 9 | QHQ09 | Ngôn ngữ Anh (Chuyên sâu Kinh doanh và công nghệ thông tin) | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 25 | 
D. Điểm chuẩn Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2020
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
| 1 | QHQ01 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 23.25 | |
| 2 | QHQ02 | Kế toán, Phân tích và Kiểm toán | A00; A01; D01; D96 | 20.5 | |
| 3 | QHQ03 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D96 | 19.5 | |
| 4 | QHQ04 | Tin học và Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 19 | |
| 5 | QHQ05 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
| 6 | QHQ06 | Marketing (Song bảng VNU-HELP) | A00; A01; D01; D96 | 18 | |
| 7 | QHQ07 | Quản lý (Song bằng VNU-Keuka) | A00; A01; D01; D96 | 17 | 
Tham khảo các bài viết khác về Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội:
Phương án tuyển sinh trường Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2022 cao nhất 24 điểm
Điểm chuẩn Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2021 cao nhất 26.2 điểm
Điểm chuẩn Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội 3 năm gần đây
Học phí Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023 - 2024 mới nhất
Học phí Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2022 - 2023 mới nhất
Các Ngành đào tạo Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 mới nhất