Các ngành đào tạo Đại học Xây dựng Hà Nội năm 2024 mới nhất

84

Cập nhật Các ngành đào tạo Đại học Xây dựng Hà Nội năm 2024 mới nhất ,mời các bạn đón xem:

Các ngành đào tạo Đại học Xây dựng Hà Nội năm 2024 mới nhất

A. Các ngành đào tạo Đại học Xây dựng Hà Nội năm 2024 mới nhất

Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 1)

B. Điểm chuẩn Đại học Xây dựng Hà Nội năm 2023 mới nhất

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc V00; V02; V10 21.05  
2 7580101_02 Kiến trúc/ Chuyên Kiến trúc công nghệ V00; V02 20.64  
3 7580103 Kiến trúc Nội thất V00; V02 21.53  
4 7580102 Kiến trúc cảnh quan V00; V02; V06 19.23  
5 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00; V01; V02 17  
6 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 17  
7 7580201_01 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Xây dựng Dân dụng và công nghiệp A00; A01; D07; D24; D29 20  
8 7580201_02 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Hệ thống kỹ thuật trong công trình A00; A01; D07 20  
9 7580201_03 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Tin học xây dựng A00; A01; D01; D07 21.2  
10 7580205_01 Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Chuyên Xây dựng cầu đường A00; A01; D01; D07 18  
11 7580213_01 Kỹ thuật cấp thoát nước/ Chuyên Kỹ thuật nước - Môi trường nước A00; A01; B00; D07 17  
12 7520320 Kỹ thuật Môi trường A00; A01; B00; D07 17  
13 7520309 Kỹ thuật vật liệu A00; A01; B00; D07 17  
14 7510105 Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng A00; A01; B00; D07 17  
15 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 24.25  
16 7480101 Khoa học Máy tính A00; A01; D01; D07 23.91  
17 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D07 22.65  
18 7520103_01 Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Máy xây dựng A00; A01; D07 17  
19 7520103_03 Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Kỳ thuật cơ điện A00; A01; D07 22.4  
20 7520103_04 Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Kỹ thuật ô tô A00; A01; D07 2337  
21 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D07 193  
22 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 22.4  
23 7580302_01 Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tế và quàn lý đô thị A00; A01; D01; D07 21.25  
24 7580302_02 Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tề và quản lý bất động sản A00; A01; D01; D07 21.5  
25 7580302_03 Quản lý xây dựng/ Chuyên Quàn lý hạ tầng, đất đai đô thị A00; A01; D01; D07 19.4  
26 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 24.49  
27 7580201_QT Kỳ thuật xây dựng (Chương trinh đảo tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) A00; A01; D01; D07 17  
28 7480101_QT Khoa học máy tính (Chương trinh đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) A00; A01; D01; D07 22.9

2. Xét điểm tư duy ĐHBKHN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580201 Kỹ thuật xây dựng K00 50  
2 7580201_01 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Xây dựng Dân dụng và công nghiệp K00 50  
3 7580201_02 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Hệ thống kỹ thuật trong công trình K00 50  
4 7580201_03 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Tin học xây dựng K00 50  
5 7580205_01 Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Chuyên Xây dựng cầu đường K00 50  
6 7580213_01 Kỹ thuật cấp thoát nước/ Chuyên Kỹ thuật nước - Môi trường nước K00 50  
7 7520320 Kỹ thuật Môi trường K00 50  
8 7520309 Kỹ thuật vật liệu K00 50  
9 7510105 Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng K00 50  
10 7480201 Công nghệ thông tin K00 50  
11 7480101 Khoa học Máy tính K00 50  
12 7520103 Kỹ thuật cơ khí K00 50  
13 7520103_01 Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Máy xây dựng K00 50  
14 7520103_03 Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Kỳ thuật cơ điện K00 50  
15 7520103_04 Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên Kỹ thuật ô tô K00 50  
16 7520201 Kỹ thuật điện K00 50  
17 7580301 Kinh tế xây dựng K00 50  
18 7580302_01 Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tế và quàn lý đô thị K00 50  
19 7580302_02 Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tề và quản lý bất động sản K00 50  
20 7580302_03 Quản lý xây dựng/ Chuyên Quàn lý hạ tầng, đất đai đô thị K00 50  
21 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng K00 50  
22 7580201_QT Kỳ thuật xây dựng (Chương trinh đảo tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) K00 50  
23 7480101_QT Khoa học máy tính (Chương trinh đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) K00 50

3. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 25.55  
2 7580201_02 Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình A00; A01; D07 25.13  
3 7580201_03 Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng A00; A01; D01; D07 26.13  
4 7580205_01 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Xây dựng Cầu đường A00; A01; D01; D07 24.62  
5 7580213_01 Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước A00; A01; B00; D07 23.63  
6 7520320 Kỹ thuật Môi trường A00; A01; B00; D07 24.83  
7 7520309 Kỹ thuật vật liệu A00; A01; B00; D07 24.91  
8 7510105 Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng A00; A01; B00; D07 26.45  
9 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D07 26  
10 7520103_01 Kỹ thuật cơ khí/ Máy xây dựng A00; A01; D07 24  
11 7520103_03 Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điện A00; A01; D07 25.88  
12 7520103_04 Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tô A00; A01; D07 26.73  
13 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D07 26.13  
14 7580302_03 Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng, đất đai đô thị A00; A01; D01; D07 26.86  
15 7580201_QT Kỹ thuật xây dựng ( Chương trình đào tạo liên kết với Đại Học Mississipi - Hoa Kỳ) A00; A01; D01; D07 23.02  
16 7480101_QT Khoa học máy tính ( Chương trình đào tạo liên kết với Đại Học Mississipi - Hoa Kỳ) A00; A01; D01; D07 23.63

 

Đánh giá

0

0 đánh giá