Điểm chuẩn Đại học Thăng Long 3 năm gần đây

4.2 K

Điểm chuẩn trường Đại học Thăng Long mời các bạn tham khảo:

Điểm chuẩn trường Đại học Thăng Long 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Thăng Long năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

Tài liệu VietJack

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720301 Điều dưỡng B00 25.32

3. Điểm ĐGNL ĐHQGHN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh   18  
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   18.4  
3 7220209 Ngôn ngữ Nhật   18  
4 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc   18.25  
5 7310106 Kinh tế quốc tế   19.25  
6 7310630 Việt Nam học   18  
7 7320104 Truyền thông đa phương tiện   19.3  
8 7340101 Quản trị kinh doanh   19.25  
9 7340115 Marketing   20.5  
10 7340122 Thương mại điện tử   19.3  
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng   18.6  
12 7340301 Kế toán   18.5  
13 7380107 Luật kinh tế   18.45  
14 7480101 Khoa học máy tính   19.4  
15 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu   18.65  
16 7480104 Hệ thống thông tin   18.85  
17 7480201 Công nghệ thông tin   19.2  
18 7480207 Trí tuệ nhân tạo   19.05  
19 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng   19.2  
20 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   18.05  
21 7810201 Quản trị khách sạn   18.1

4. Điểm tư duy ĐHBKHN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh   16.5  
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   16.5  
3 7220209 Ngôn ngữ Nhật   16.5  
4 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc   16.5  
5 7310106 Kinh tế quốc tế   16.5  
6 7310630 Việt Nam học   16.5  
7 7320104 Truyền thông đa phương tiện   17  
8 7340101 Quản trị kinh doanh   16.5  
9 7340115 Marketing   16.6  
10 7340122 Thương mại điện tử   16.6  
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng   16.5  
12 7340301 Kế toán   16.5  
13 7380107 Luật kinh tế   17  
14 7480101 Khoa học máy tính   16.6  
15 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu   16.6  
16 7480104 Hệ thống thông tin   16.6  
17 7480201 Công nghệ thông tin   16.6  
18 7480207 Trí tuệ nhân tạo   16.6  
19 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng   16.6  
20 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   16.5  
21 7810201 Quản trị khách sạn   16.5

B. Điểm chuẩn Đại học Thăng Long năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101 Khoa học máy tính A00; A01 24.1 Toán là môn chính
2 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01 24 Toán là môn chính
3 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01 24.4 Toán là môn chính
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 24.85 Toán là môn chính
5 7480207 Trí tuệ nhân tạo A00; A01 24 Toán là môn chính
6 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D03 24.35  
7 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D03 24.6  
8 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D03 25.25  
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D03 24.85  
10 7340115 Marketing A00; A01; D01; D03 25.75  
11 7340106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D03 25.2  
12 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; D03 26.1  
13 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch - lữ hành A00; A01; D01; D03; D04 23.75  
14 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D03; D04 23.5  
15 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 24.05 Tiếng Anh là môn chính
16 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 24.93 Tiếng Trung là môn chính
17 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 23.5 Tiếng Nhật là môn chính
18 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; DD2 24.6 Tiếng Hàn là môn chính
19 7310630 Việt Nam học C00; D01; D03; D04 23.5  
20 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C00; D01; D03; D04 26.8  
21 7720301 Điều dưỡng B00 19

2. Điểm ĐGNL ĐHQGHN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101 Khoa học máy tính   85  
2 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu   85  
3 7480104 Hệ thống thông tin   85  
4 7480201 Công nghệ thông tin   90  
5 7480207 Trí tuệ nhân tạo   85  
6 7340301 Kế toán   85  
7 7340201 Tài chính - Ngân hàng   85  
8 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   90  
9 7340101 Quản trị kinh doanh   85  
10 7340115 Marketing   100  
11 7340106 Kinh tế quốc tế   90  
12 7380107 Luật kinh tế   85  
13 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch - lữ hành   85  
14 7810201 Quản trị khách sạn   85  
15 7220201 Ngôn ngữ Anh   85  
16 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   90  
17 7220209 Ngôn ngữ Nhật   85  
18 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc   85  
19 7310630 Việt Nam học   90  
20 7320104 Truyền thông đa phương tiện   90

C. Điểm chuẩn Đại học Thăng Long năm 2021

 Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D03 25.65  
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D03 25.35  
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D03 25.1  
4 7340115 Marketing A00; A01; D01; D03 26.15  
5 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D03 25  
6 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D03 25.65  
7 7480101 Khoa học máy tính A00; A01 24.13 Toán là môn chính, nhân hệ số 2
8 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01 23.78 Toán là môn chính, nhân hệ số 2
9 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01 24.38 Toán là môn chính, nhân hệ số 2
10 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 25 Toán là môn chính, nhân hệ số 2
11 7480207 Trí tuệ nhân tạo A00; A01 23.36 Toán là môn chính, nhân hệ số 2
12 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 25.68 Tiếng Anh là môn chính, nhân hệ số 2
13 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 26 Tiếng Trung là môn chính, nhân hệ số 2
14 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 25 Tiếng Nhật là môn chính, nhân hệ số 2
15 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 25.6  
16 7720301 Điều dưỡng B00 19.05  
17 7720401 Dinh dưỡng B00 20.35  
18 7310630 Việt Nam học C00; D01; D03; D04 23.5  
19 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C00; D01; D03; D04 26  
20 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; D03 25.25  
21 7760101 Công tác xã hội C00; D01; D03; D04 23.35  
22 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch - Lữ hành A00; A01; D01; D03; D04 24.45

D. Điểm chuẩn Đại học Thăng Long năm 2020

 Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7460112 Toán ứng dụng A00.A01 20 Toán là môn chính hệ số 2
2 7480101 Khoa học máy tính A00.A01 20 Toán là môn chính hệ số 2
3 7480102 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu A00.A01 20 Toán là môn chính hệ số 2
4 7480104 Hệ thống thông tin A00.A01 20 Toán là môn chính hệ số 2
5 7480201 Công nghệ Thông tin A00.A01 21.96 Toán là môn chính hệ số 2
6 7480207 Trí tuệ nhân tạo A00.A01 20 Toán là môn chính hệ số 2
7 7340301 Kế toán A00.A01.D01.D03 21.85  
8 7340201 Tài chính - Ngân Hàng A00.A01.D01.D03 21.85  
9 7340101 Quản trị Kinh doanh A00.A01.D01.D03 22.6  
10 7810103 Quản trị du lịch và Lữ hành A00.A01.D01.D03.D04 21.9  
11 7510605 Logictics và Quản lý chuỗi cung ứng A00.A01.D01.D03 23.35  
12 7340115 Marketing A00.A01.D01.D03 23.9  
13 7310106 Kinh tế Quốc tế A00.A01.D01.D03 22.3  
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 21.73 Tiếng Anh là môn chính hệ số 2
15 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc D01.D04 24.2 Tiếng Trung là môn chính hệ số 2
16 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01.D06 22.26 Tiếng Nhật là môn chính hệ số 2
17 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 23  
18 7310630 Việt Nam học C00.D01.D03.D04 20  
19 7760101 Công tác xã hội C00.D01.D03.D04 20  
20 7320104 Truyền thông Đa phương tiện A00.A01.C00.D01.D03.D04 24  
21 7380107 Luật Kinh tế A00.C00.D01.D03 21.35  
22 7720301 Điều dưỡng B00 19.15  
23 7720401 Dinh dưỡng B00 16.75

 

Đánh giá

0

0 đánh giá