Điểm chuẩn trường Học viện Khoa học Quân sự 3 năm gần đây mời các bạn tham khảo:
Điểm chuẩn trường Học viện Khoa học Quân sự 3 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Học viện Khoa học Quân sự năm 2023
B. Điểm chuẩn Học viện Khoa học Quân sự năm 2022
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25.28 | Thí sinh nam |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 28.29 | Thí sinh nữ |
3 | 7220202 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26.76 | Xét tuyển HSG bậc THPT đối với thí sinh nữ |
4 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 25.66 | Thí sinh nam |
5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 29.79 | Thí sinh nữ |
6 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 25.75 | Xét tuyển HSG bậc THPT đối với thí sinh nữ |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 22.82 | Thí sinh nam |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 28.25 | Thí sinh nữ |
9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 26.04 | Xét tuyển HSG bậc THPT đối với thí sinh nữ |
10 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế | D01 | 24.79 | Thí sinh nam |
11 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế | D01 | 28.01 | Thí sinh nữ |
12 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế | D01 | 25.88 | Xét tuyển HSG bậc THPT đối với thí sinh nữ |
13 | 7860231 | Trinh sát kỹ thuật | A00; A01 | 25.45 | Thí sinh nam miền Bắc |
14 | 7860231 | Trinh sát kỹ thuật | A00; A01 | 23.85 | Thí sinh nam miền Nam |
C. Điểm chuẩn Học viện Khoa học Quân sự năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26.63 | Xét tuyển HSG bậc THPT, thí sinh nam |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26.94 | Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam. Thí sinh mức 26.94 điểm xét điểm môn Anh >= 9.2 |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26.6 | Xét tuyển HSG bậc THPT, thí sinh nữ |
4 | 7220202 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 29.44 | Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nữ |
5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 25.8 | Thí sinh nam, xét tuyển kết quả thi TN THPT |
6 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 29.3 | Thí sinh nữ, xét tuyển kết quả thi TN THPT |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 26.65 | Thí sinh nam, xét tuyển kết quả thi TN THPT |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 28.64 | Thí sinh nữ, xét tuyển kết quả thi TN THPT |
9 | 7860231 | Trinh sát kỹ thuật | A00; A01 | 24.45 | Xét tuyển HSG bậc THPT, thí sinh nam, miền Bắc |
10 | 7860231 | Trinh sát kỹ thuật | A00; A01 | 25.2 | Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam, miền Bắc. Thí sinh mức 25.2 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Toán >= 8.4), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 8) |
11 | 7860231 | Trinh sát kỹ thuật | A00; A01 | 24.75 | Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam, miền Nam |
D. Điểm chuẩn Học viện Khoa học Quân sự năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25.19 | Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT thí sinh Nam (Toàn quốc) |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 24.33 | Xét tuyển HSG bậc THPT thí sinh Nữ toàn quốc |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 27.9 | Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT thí sinh nữ toàn quốc |
4 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 24.76 | Thí sinh Nam toàn quốc |
5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 27.61 | Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT thí sinh nữ toàn quốc |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 24.54 | Thí sinh Nam toàn quốc |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 28.1 | Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT thí sinh nữ toàn quốc |
8 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01 | 24.74 | Thí sinh Nam toàn quốc |
9 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01 | 28 | Thí sinh nữ toàn quốc |
10 | 7860231 | ĐT Trinh sát Kỹ thuật | A00; A01 | 26.25 | Thí sinh Nam miền Bắc |
11 | 7860231 | ĐT Trinh sát Kỹ thuật | A00; A01 | 24.6 | Thí sinh Nam miền Nam |
Tham khảo các bài viết khác về Học viện Khoa học Quân sự:
Phương án tuyển sinh trường Học viện Khoa học Quân sự năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Học viện Khoa học Quân sự năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Học viện Khoa học Quân sự năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Học viện Khoa học Quân sự năm 2022 cao nhất 28.29 điểm
Điểm chuẩn Học viện Khoa học Quân sự năm 2021 cao nhất 29.44 điểm
Điểm chuẩn Học viện Khoa học Quân sự 3 năm gần đây
Học phí Học viện Khoa học Quân sự mới nhất
Các Ngành đào tạoHọc viện Khoa học Quân sự năm 2024 mới nhất