Nội dung bài viết
Điểm chuẩn trường Đại học Đông Đô năm 2021, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn trường Đại học Đông Đô năm 2021
A. Điểm chuẩn Đại học Đông Đô năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
3 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
4 | 7640101 | Thú y | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
5 | 7720201 | Dược học | A00; A02; B00; D07 | 21 |
B. Học phí Đại học Đông Đô năm 2021 - 2022
Ngành |
Học phí (VNĐ/ tháng) |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
1.688.000 |
Công nghệ sinh học |
1.646.000 |
Công nghệ thông tin |
1.688.000 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
1.688.000 |
Kỹ thuật xây dựng |
1.688.000 |
Kiến trúc |
1.688.000 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
1.688.000 |
Quản trị kinh doanh |
1.646.000 |
Tài chính ngân hàng |
1.646.000 |
Quan hệ quốc tế |
1.646.000 |
Luật kinh tế |
1.646.000 |
Du lịch |
1.646.000 |
Ngôn ngữ anh |
1.646.000 |
Ngôn ngữ Trung |
1.646.000 |
Thông tin – Thư viện |
1.646.000 |
Kế toán |
1.646.000 |
Quản lý nhà nước |
1.646.000 |
Điều dưỡng |
1.646.000 |
Thú ý |
1.646.000 |
Ngôn ngữ Nhật |
1.646.000 |
Thương mại điện tử |
1.646.000 |
Dược học |
1.804.000 |
Xét nghiệm y học |
1.646.000 |
Tham khảo các bài viết khác về Đại học Đông Đô:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Đông Đô năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn trường Đại học Đông Đô năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn trường Đại học Đông Đô năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn trường Đại học Đông Đô năm 2022 cao nhất 21 điểm
Điểm chuẩn trường Đại học Đông Đô năm 2021 cao nhất 21 điểm
Điểm chuẩn Đại học Đông Đô 3 năm gần đây
Học phí trường Đại học Đông Đô năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí trường Đại học Đông Đô năm 2023 - 2024 mới nhất
Học phí trường Đại học Đông Đô năm 2022 - 2023 mới nhất
Các ngành đào tạo tại trường Đại học Đông Đô năm 2024 mới nhất
Xem thêm các nội dung khác: