Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội 3 năm gần đây

603

Điểm chuẩn trường Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội 3 năm gần đây mời các bạn tham khảo:

Điểm chuẩn của trường Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội năm 2023


TT

Tên ngành
Điểm chuẩn
Theo điểm thi tốt nghiệp THPT Theo kết quả học tập THPT Theo điểm thi ĐGNL của ĐHQGHN
1 Thiết kế thời trang 20.00 21.00  


 

17.17
2 Công nghệ may 19.00 21.00
3 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 18.00 19.00
4 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18.00 19.00
5 Công nghệ Sợi Dệt 18.00 19.00
6 Kế toán 18.00 19.00
7 Thương mại điện tử 18.00 19.00
8 Marketing 18.00 20.00
9 Quản lý công nghiệp 18.00 20.00  

B. Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội năm 2022

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

7210404

Thiết kế thời trang

D01; V00; V01; H00

19

 

2

7540209

Công nghệ may

A00; A01; B00; D01

18

 

3

7510201

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

A00; A01; B00; D01

17

 

4

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

A00; A01; B00; D01

17

 

5

7540202

Công nghệ Sợi Dệt

A00; A01; B00; D01

17

 

6

7340301

Kế toán

A00; A01; B00; D01

17

 

7

7340115

Marketing

A00; A01; B00; D01

17

 

8

7510601

Quản lý công nghiệp

A00; A01; B00; D01

17

C. Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội năm 2021

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

7210404

Thiết kế thời trang

D01;V00;V01;H00

18

 

2

7540209

Công nghệ may

A00;A01;D01;B00

17.5

 

3

7340115

Marketing

A00;A01;D01;B00

16.5

 

4

7340301

Kế toán

A00;A01;D01;B00

16.5

 

5

7510201

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

A00;A01;D01;B00

16.5

 

6

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

A00;A01;D01;B00

16.5

 

7

7510601

Quản lý công nghiệp

A00;A01;D01;B00

16.5

 

8

7540202

Công nghệ sợi, dệt

A00;A01;D01;B00

16.5

D. Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội năm 2020

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

7540209

Công nghệ may

A00,A01, B00, D01

16

 

2

7540202

Công nghệ sợi, dệt

A00,A01, B00, D01

15

 

3

7510601

Quản lý công nghiệp

A00,A01, B00, D01

15

 

4

7510201

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

A00,A01, B00, D01

15

 

5

7340115

Marketing

A00,A01, B00, D01

15

 

6

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

A00,A01, B00, D01

15

 

7

7210404

Thiết kế thời trang

H00, V00, V01,D01

15

 

Đánh giá

0

0 đánh giá