Điểm chuẩn trường Học viện Tài chính 3 năm gần đây mời các bạn tham khảo:
Điểm chuẩn trường Học viện Tài chính 3 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Học viện Tài chính năm 2023
B. Điểm chuẩn Học viện Tài chính năm 2022
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340201C06 | Hải quan và Logistics | A01; D01; D07 | 34.28 | Điểm môn TA hệ số 2; Điểm Toán >= 7,6; TTNV <= 2 |
2 | 7340201C09 | Phân tích tài chính | A01; D01; D07 | 33.63 | Điểm môn TA hệ số 2; Điểm Toán >= 7,6; TTNV 1 |
3 | 7340201C11 | Tài chính doanh nghiệp | A01; D01; D07 | 33.33 | Điểm môn TA hệ số 2; Điểm Toán >= 8,6; TTNV <= 5 |
4 | 7340301C21 | Kế toán doanh nghiệp | A01; D01; D07 | 32.95 | Điểm môn TA hệ số 2; Điểm Toán >= 9; TTNV <= 8 |
5 | 7340301C22 | Kiểm toán | A01; D01; D07 | 33.85 | Điểm môn TA hệ số 2; Điểm Toán >= 8,2; TTNV 1 |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07 | 34.32 | Điểm môn TA hệ số 2; Điểm Toán >= 8,6; TTNV 1 |
7 | 7310101 | Kinh tế | A01; D01; D07 | 25.75 | Điểm Toán >= 8; TTNV <=3 |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 26.15 | Điểm Toán >= 8,4; TTNV <=3 |
9 | 73402011 | Tài chính - Ngân hàng 1 | A00; A01; D01; D07 | 25.8 | Điểm Toán >= 7,8; TTNV <= 4 |
10 | 73402012 | Tài chính - Ngân hàng 2 | A00; A01; D01; D07 | 25.8 | Điểm Toán >= 8,8; TTNV <= 3 |
11 | 73402013 | Tài chính - Ngân hàng 3 | A00; A01; D01; D07 | 25.45 | Điểm Toán >= 8,2; TTNV <= 9 |
12 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 26.2 | Điểm Toán >= 8; TTNV 1 |
13 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 25.9 | Điểm Toán >= 8,4; TTNV <= 2 |
C. Điểm chuẩn Học viện Tài chính năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340201C06 | Hải quan & Logistics | A01;D01;D07 | 36.2 | Điểm môn Toán >= 8.4; NV1 - 2 |
2 | 7340201C09 | Phân tích tài chính | A01;D01;D07 | 35.63 | Điểm môn Toán >= 7.6; NV1 - 22 |
3 | 7340201C11 | Tài chính doanh nghiệp | A01;D01;D07 | 35.7 | Điểm môn Toán >= 8.4; NV1 - 13 |
4 | 7340302C21 | Kế toán doanh nghiệp | A01;D01;D07 | 35.13 | Điểm môn Toán >= 7.6; NV1 - 5 |
5 | 7340302C22 | Kiểm toán | A01;D01;D07 | 35.73 | Điểm môn Toán >= 8; NV1 - 5 |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D07 | 35.77 | Điểm môn Toán >= 7.8; NV1 - 6 |
7 | 7310101 | Kinh tế | A01;D01;D07 | 26.35 | Điểm môn Toán >= 8.4; NV1 - 2 |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;D07 | 26.7 | Điểm môn Toán >= 9.2; NV1 - 7 |
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D07 | 26.1 | |
10 | 7340201D | Tài chính - Ngân hàng | D01 | 26.45 | Điểm môn Toán >= 8; NV1 - 2 |
11 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;007 | 26.55 | Điểm môn Toán >= 8.8; NV1 - 5 |
12 | 7340301D | Kế toán | D01 | 26.95 | Điểm môn Toán >= 7.8; NV1 |
13 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00;A01;D01;D07 | 26.1 |
D. Điểm chuẩn Học viện Tài chính năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340201C06 | Hải quan & Logistics | A01, D01, D07 | 31.17 | Toán>=8,8 ; NV1-5 |
2 | 7340201C09 | Phân tích tài chính | A01, D01, D07 | 31.8 | Toán>=8,2 ;NV1-3 |
3 | 7340201C11 | Tài chính doanh nghiệp | A01, D01, D07 | 30.17 | Toán>=9,4 ; NV1-4 |
4 | 7340302C21 | Kế toán doanh nghiệp | A01, D01, D07 | 30.57 | Toán>=9 ; NV1-2 |
5 | 7340302C22 | Kiểm toán | A01, D01, D07 | 31 | Toán>=9 ; NV1-8 |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07 | 32.7 | Toán>=8,8 ; NV1 |
7 | 7310101 | Kinh tế | A01, D01, D07 | 24.7 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 25.5 | Toán>=8,8 ; NV1-8 |
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D07 | 25 | |
10 | 7340201D | Tài chính - Ngân hàng | D01 | 25 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00, A01,007 | 26.2 | |
12 | 7340301D | Kế toán | D01 | 26.2 | |
13 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D07 | 24.85 | Toán>=8,6 ;NV1-4 |
Tham khảo các bài viết khác về Học viện Tài chính (HTC):
Phương án tuyển sinh trường Học viện Tài chính năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn trường Học viện Tài chính năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn trường Học viện Tài chính năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn trường Học viện Tài chính năm 2022 cao nhất 34.32 điểm
Điểm chuẩn trường Học viện Tài chính năm 2021 cao nhất 36.2 điểm
Điểm chuẩn trường Học viện Tài chính 3 năm gần đây
Học phí Học viện Tài chính năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí Học viện Tài chính năm 2023 - 2024 mới nhất