Cập nhật Điểm chuẩn Đại học Công Nghiệp Việt - Hung năm 2021, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Đại học Công Nghiệp Việt - Hung năm 2021
A. Điểm chuẩn Đại học Công Nghiệp Việt - Hung năm 2021
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, A01, D01, C01 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | A00, A01, D01, C01 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, A01, D01, C01 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 7510103 | A00, A01, D01, C01 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, C01 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
6 | luật kinh tế | 7340201 | A01, D01, C00, C01 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Kinh tế | 7310101 | A01, D01, C00, C01 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A01, D01, C00, C01 | 16 | Điểm thi TN THPT |
Tham khảo các bài viết khác về trường Đại học Công nghiệp Việt Hung
Học phí Đại học Công nghiệp Việt Hung năm 2023 - 2024 mới nhất
Học phí Đại học Công nghiệp Việt Hung năm 2022 - 2023 mới nhất
Các ngành đào tạo Đại học Công nghiệp Việt Hung năm 2024 mới nhất
Xem thêm các nội dung khác: