Điểm chuẩn Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc Gia TP.HCM 3 năm gần nhất

420

Cập nhật điểm chuẩn Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc Gia TP.HCM 3 năm gần nhất, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc Gia TP.HCM 3 năm gần nhất

A. Điểm chuẩn Đại học Bách Khoa - ĐHQG HCM năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 106 Khoa học Máy tính A00; A01 79.84 Xét tuyển kết hợp
2 107 Kỹ thuật Máy tính A00; A01 78.26 Xét tuyển kết hợp
3 108 Kỹ thuật Điện: Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông: Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa (nhóm ngành) A00; A01 66.59 Xét tuyển kết hợp
4 109 Kỹ thuật Cơ khí A00; A01 58.49 Xét tuyển kết hợp
5 110 Kỹ thuật Cơ Điện tử A00; A01 71.81 Xét tuyển kết hợp
6 112 Kỹ thuật Dệt; Công nghệ Dệt, May (nhóm ngành) A00; A01 57.3 Xét tuyển kết hợp
7 114 Kỹ thuật Hóa học: Công nghệ Thực phẩm: Công nghệ Sinh học (nhóm ngành) A00; B00; D07 70.83 Xét tuyển kết hợp
8 115 Kỹ thuật xây dựng (nhóm ngành) A00; A01 55.4 Xét tuyển kết hợp
9 117 Kiến trúc A00; C01 59.36 Xét tuyển kết hợp
10 120 Kỹ thuật Địa chất: Kỹ thuật Dầu khí (nhóm ngành) A00; A01 58.02 Xét tuyển kết hợp
11 123 Quản lý Công nghiệp A00; A01; D01; D07 65.17 Xét tuyển kết hợp
12 125 Quản lý Tài nguyên & Môi trường; Kỹ thuật Môi trường (nhóm ngành) A00; A01; B00; D07 54 Xét tuyển kết hợp
13 128 Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics & Quản lý Chuỗi Cung ứng (nhóm ngành) A00; A01 73.51 Xét tuyển kết hợp
14 129 Kỹ thuật Vật liệu A00; A01; D07 55.36 Xét tuyển kết hợp
15 137 Vật lý Kỹ thuật A00; A01 60.81 Xét tuyển kết hợp
16 138 Cơ Kỹ thuật A00; A01 60.65 Xét tuyển kết hợp
17 140 Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) A00; A01 60.46 Xét tuyển kết hợp
18 141 Bảo dưỡng Công nghiệp A00; A01 5733 Xét tuyển kết hợp
19 142 Kỹ thuật ô tô A00; A01 68.73 Xét tuyển kết hợp
20 145 Kỹ thuật Hàng không - Kỹ thuật Tàu thủy (song ngành) A00; A01 59.94 Xét tuyển kết hợp
21 206 Khoa học Máy tính A00; A01 75.63 Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến
22 207 Kỹ thuật Máy tính A00; A01 6139 Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến
23 208 Kỹ thuật Điện - Điện tử A00; A01 61.66 Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến
24 209 Kỹ thuật Cơ khí A00; A01 58.49 Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến
25 210 Kỹ thuật Cơ Điện tử A00; A01 62.28 Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến
26 211 Kỹ thuật Cơ Điện tử - chuyên ngành Kỹ thuật Robot A00; A01 62.28 Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến
27 214 Kỹ thuật Hóa học A00; B00; D07 60.93 Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến
28 215 Nhóm ngành Kỹ thuật Xây dựng: Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông: Ngành Kỹ thuật xây dựng - chuyên ngành Quản lý Xây dựng A00; A01 55.4 Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến
29 217 Kiến trúc - chuyên ngành Kiến trúc cảnh quan A01; C01 59.36 Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến
30 218 Công nghệ Sinh học A00; B00; B08; D07 63.05 Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến
31 219 Công nghệ Thực phẩm A00; B00; D07 61.12 Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến
32 220 Kỹ thuật Dầu khí A00; A01 58.02 Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến
33 223 Quản lý Công nghiệp A00; A01; D01; D07 61.41 Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến
34 225 Quản lý Tài nguyên & Môi trường: Kỹ thuật Môi trường (nhóm ngành) A00; A01; B00; D07 54 Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến
35 228 Logistics & Quản lý Chuỗi Cung ứng; Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp (nhóm ngành) A00; A01 60.78 Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến
36 229 Kỹ thuật Vật liệu - chuyên ngành Kỹ thuật Vật liệu Công nghệ cao A00; A01; D07 55.36 Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến
37 237 Vật lý Kỹ thuật - chuyên ngành Kỹ thuật Y sinh A00; A01 60.81 Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến
38 242 Kỹ thuật ô tô A00; A01 60.7 Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến
39 245 Kỹ thuật Hàng không A00; A01 59.94 Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến
40 266 Khoa học Máy tính A00; A01 66.76 Xét tuyển kết hợp - Chương trình định hướng Nhật Bản
41 268 Cơ Kỹ thuật A00; A01; B00; D01; D07 59.77 Xét tuyển kết hợp - Chương trình định hướng Nhật Bản

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 106 Khoa học Máy tính A00; A01 86.9 Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng
2 107 Kỹ thuật Máy tính A00; A01 85.7 Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng
3 108 Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa A00; A01 81.4 Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng
4 109 Kỹ thuật Cơ khí A00; A01 78 Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng
5 110 Kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01 84.3 Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng
6 112 Kỹ thuật Dệt; Công nghệ May A00; A01 70.3 Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng
7 114 Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học A00; B00; D07 84.9 Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng
8 115 Kỹ thuật Xây Dựng A00; A01 70.5 Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng
9 117 Kiến Trúc A01; C01 81.2 Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng
10 120 Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí A00; A01 72.6 Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng
11 123 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D07 81.9 Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng
12 125 Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00; A01; B00; D07 72 Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng
13 128 Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung Ứng A00; A01 86.1 Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng
14 129 Kỹ thuật Vật liệu A00; A01; D07 71.7 Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng
15 137 Vật lý Kỹ thuật A00; A01 77.6 Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng
16 138 Cơ kỹ thuật A00; A01 74 Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng
17 140 Kỹ Thuật Nhiệt A00; A01 72.1 Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng
18 141 Bảo dưỡng Công nghiệp A00; A01 73.2 Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng
19 142 Kỹ thuật Ô tô A00; A01 82 Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng
20 145 Kỹ thuật Tàu thủy; Kỹ thuật Hàng không (Song ngành) A00; A01 83.6 Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng
21 206 Khoa học Máy tính (Chương trình CLC) A00; A01 86.9 Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng
22 207 Kỹ thuật Máy tính (Chương trình CLC) A00; A01 85.9 Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng
23 208 Kỹ thuật Điện - Điện tử (Chương trình Tiên tiến) A00; A01 79.9 Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng
24 209 Kỹ thuật Cơ khí (Chương trình CLC) A00; A01 80.5 Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng
25 210 Kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01 84.7 Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng
26 211 Kỹ thuật Cơ điện tử - Chuyên ngành Kỹ thuật RoBot A00; A01 83.1 Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng
27 214 Kỹ thuật Hóa học A00; B00; D07 82.7 Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng
28 215 Kỹ thuật xây dựng; Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông A00; A01 71.7 Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng
29 217 Kiến trúc - Chuyên ngành Kiến trúc cảnh quan A01; C01 69.7 Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng
30 218 Công nghệ Sinh học A00; B00; B08; D07 85.4 Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng
31 219 Công nghệ Thực phẩm A00; B00; D07 84.1 Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng
32 220 Kỹ thuật Dầu khí A00; A01 75.1 Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng
33 223 Quản lý Công nghiệp A00; A01; D01; D07 79.7 Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng
34 225 Quản lý Tài nguyên và Môi trường; Kỹ thuật Môi trường (Nhóm ngành) A00; A01; B00; D07 77.6 Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng
35 228 Logistics và Quản Lý chuỗi cung ứng A00; A01 85 Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng
36 229 Kỹ thuật Vật liệu (chuyên ngành Kỹ thuật Vật liệu công nghệ cao) A00; A01 77.4 Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng
37 237 Vật lý kỹ thuật (chuyên ngành Kỹ Thuật Y Sinh) A00; A01; D07 79.6 Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng
38 242 Kỹ thuật Ô tô A00; A01 78.6 Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng
39 245 Kỹ thuật Hàng Không A00; A01 83.7 Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng
40 266 Khoa học máy tính - Tăng cường tiếng Nhật A00; A01 84.6 Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng
41 268 Cơ Kỹ thuật - Tăng Cường tiếng Nhật A00; A01 76.5 Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng

B. Điểm chuẩn ĐH Bách Khoa - ĐHQGHCM năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 106 Khoa học Máy tính A00; A01 75.99 Phương thức kết hợp
2 107 Kỹ thuật Máy tính A00; A01 66.86 Phương thức kết hợp
3 108 Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa A00; A01 60 Phương thức kết hợp
4 109 Kỹ thuật Cơ khí A00; A01 60.29 Phương thức kết hợp
5 110 Kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01 62.57 Phương thức kết hợp
6 112 Kỹ thuật Dệt; Công nghệ May A00; A01 58.08 Phương thức kết hợp
7 114 Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học A00; B00; D07 58.68 Phương thức kết hợp
8 115 Kỹ thuật Xây Dựng A00; A01 56.1 Phương thức kết hợp
9 117 Kiến Trúc A01; C01 57.74 Phương thức kết hợp
10 120 Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí A00; A01 60.35 Phương thức kết hợp
11 123 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D07 57.98 Phương thức kết hợp
12 125 Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00; A01; B00; D07 60.26 Phương thức kết hợp
13 128 Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung Ứng A00; A01 61.27 Phương thức kết hợp
14 129 Kỹ thuật Vật liệu A00; A01; D07 59.62 Phương thức kết hợp
15 137 Vật lý Kỹ thuật A00; A01 62.01 Phương thức kết hợp
16 138 Cơ kỹ thuật A00; A01 63.17 Phương thức kết hợp
17 140 Kỹ Thuật Nhiệt A00; A01 57.79 Phương thức kết hợp
18 141 Bảo dưỡng Công nghiệp A00; A01 59.51 Phương thức kết hợp
19 142 Kỹ thuật Ô tô A00; A01 60.13 Phương thức kết hợp
20 145 Kỹ thuật Tàu thủy; Kỹ thuật Hàng không (Song ngành) A00; A01 54.6 Phương thức kết hợp
21 206 Khoa học Máy tính (Chương trình CLC) A00; A01 67.24 Phương thức kết hợp
22 207 Kỹ thuật Máy tính (Chương trình CLC) A00; A01 65 Phương thức kết hợp
23 208 Kỹ thuật Điện - Điện tử (Chương trình Tiên tiến) A00; A01 60 Phương thức kết hợp
24 209 Kỹ thuật Cơ khí (Chương trình CLC) A00; A01 60.02 Phương thức kết hợp
25 210 Kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01 64.99 Phương thức kết hợp
26 211 Kỹ thuật Cơ điện tử - Chuyên ngành Kỹ thuật RoBot A00; A01 64.33 Phương thức kết hợp
27 214 Kỹ thuật Hóa học A00; B00; D07 60.01 Phương thức kết hợp
28 215 Kỹ thuật xây dựng; Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông A00; A01 60.01 Phương thức kết hợp
29 217 Kiến trúc - Chuyên ngành Kiến trúc cảnh quan A01; C01 60.01 Phương thức kết hợp
30 218 Công nghệ Sinh học A00; B00; B08; D07 63.99 Phương thức kết hợp
31 219 Công nghệ Thực phẩm A00; B00; D07 63.22 Phương thức kết hợp
32 220 Kỹ thuật Dầu khí A00; A01 60.01 Phương thức kết hợp
33 223 Quản lý Công nghiệp A00; A01; D01; D07 60.01 Phương thức kết hợp
34 225 Quản lý Tài nguyên và Môi trường; Kỹ thuật Môi trường (Nhóm ngành) A00; A01; B00; D07 60.26 Phương thức kết hợp
35 228 Logistics và Quản Lý chuỗi cung ứng A00; A01 64.8 Phương thức kết hợp
36 229 Kỹ thuật Vật liệu (chuyên ngành Kỹ thuật Vật liệu công nghệ cao) A00; A01 60.01 Phương thức kết hợp
37 237 Vật lý kỹ thuật (chuyên ngành Kỹ Thuật Y Sinh) A00; A01; D07 62.01 Phương thức kết hợp
38 242 Kỹ thuật Ô tô A00; A01 60.13 Phương thức kết hợp
39 245 Kỹ thuật Hàng Không A00; A01 67.14 Phương thức kết hợp
40 266 Khoa học máy tính - Tăng cường tiếng Nhật A00; A01 61.92 Phương thức kết hợp
41 268 Cơ Kỹ thuật - Tăng Cường tiếng Nhật A00; A01 62.37 Phương thức kết hợp

2. Xét điểm ĐGNLĐHQG THPHCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 106 Khoa học Máy tính A00; A01 75.99 Phương thức kết hợp
2 107 Kỹ thuật Máy tính A00; A01 66.86 Phương thức kết hợp
3 108 Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa A00; A01 60 Phương thức kết hợp
4 109 Kỹ thuật Cơ khí A00; A01 60.29 Phương thức kết hợp
5 110 Kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01 62.57 Phương thức kết hợp
6 112 Kỹ thuật Dệt; Công nghệ May A00; A01 58.08 Phương thức kết hợp
7 114 Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học A00; B00; D07 58.68 Phương thức kết hợp
8 115 Kỹ thuật Xây Dựng A00; A01 56.1 Phương thức kết hợp
9 117 Kiến Trúc A01; C01 57.74 Phương thức kết hợp
10 120 Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí A00; A01 60.35 Phương thức kết hợp
11 123 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D07 57.98 Phương thức kết hợp
12 125 Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00; A01; B00; D07 60.26 Phương thức kết hợp
13 128 Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung Ứng A00; A01 61.27 Phương thức kết hợp
14 129 Kỹ thuật Vật liệu A00; A01; D07 59.62 Phương thức kết hợp
15 137 Vật lý Kỹ thuật A00; A01 62.01 Phương thức kết hợp
16 138 Cơ kỹ thuật A00; A01 63.17 Phương thức kết hợp
17 140 Kỹ Thuật Nhiệt A00; A01 57.79 Phương thức kết hợp
18 141 Bảo dưỡng Công nghiệp A00; A01 59.51 Phương thức kết hợp
19 142 Kỹ thuật Ô tô A00; A01 60.13 Phương thức kết hợp
20 145 Kỹ thuật Tàu thủy; Kỹ thuật Hàng không (Song ngành) A00; A01 54.6 Phương thức kết hợp
21 206 Khoa học Máy tính (Chương trình CLC) A00; A01 67.24 Phương thức kết hợp
22 207 Kỹ thuật Máy tính (Chương trình CLC) A00; A01 65 Phương thức kết hợp
23 208 Kỹ thuật Điện - Điện tử (Chương trình Tiên tiến) A00; A01 60 Phương thức kết hợp
24 209 Kỹ thuật Cơ khí (Chương trình CLC) A00; A01 60.02 Phương thức kết hợp
25 210 Kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01 64.99 Phương thức kết hợp
26 211 Kỹ thuật Cơ điện tử - Chuyên ngành Kỹ thuật RoBot A00; A01 64.33 Phương thức kết hợp
27 214 Kỹ thuật Hóa học A00; B00; D07 60.01 Phương thức kết hợp
28 215 Kỹ thuật xây dựng; Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông A00; A01 60.01 Phương thức kết hợp
29 217 Kiến trúc - Chuyên ngành Kiến trúc cảnh quan A01; C01 60.01 Phương thức kết hợp
30 218 Công nghệ Sinh học A00; B00; B08; D07 63.99 Phương thức kết hợp
31 219 Công nghệ Thực phẩm A00; B00; D07 63.22 Phương thức kết hợp
32 220 Kỹ thuật Dầu khí A00; A01 60.01 Phương thức kết hợp
33 223 Quản lý Công nghiệp A00; A01; D01; D07 60.01 Phương thức kết hợp
34 225 Quản lý Tài nguyên và Môi trường; Kỹ thuật Môi trường (Nhóm ngành) A00; A01; B00; D07 60.26 Phương thức kết hợp
35 228 Logistics và Quản Lý chuỗi cung ứng A00; A01 64.8 Phương thức kết hợp
36 229 Kỹ thuật Vật liệu (chuyên ngành Kỹ thuật Vật liệu công nghệ cao) A00; A01 60.01 Phương thức kết hợp
37 237 Vật lý kỹ thuật (chuyên ngành Kỹ Thuật Y Sinh) A00; A01; D07 62.01 Phương thức kết hợp
38 242 Kỹ thuật Ô tô A00; A01 60.13 Phương thức kết hợp
39 245 Kỹ thuật Hàng Không A00; A01 67.14 Phương thức kết hợp
40 266 Khoa học máy tính - Tăng cường tiếng Nhật A00; A01 61.92 Phương thức kết hợp
41 268 Cơ Kỹ thuật - Tăng Cường tiếng Nhật A00; A01 62.37 Phương thức kết hợp

C. Điểm chuẩn ĐH Bách Khoa - ĐHQGHCM năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 106 Ngành Khoa học Máy tính A00; A01 28  
2 107 Kỹ thuật Máy tính A00; A01 27.35  
3 108 Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa A00; A01 25.6  
4 109 Kỹ thuật Cơ khí A00; A01 24.5  
5 110 Kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01 26.75  
6 112 Kỹ thuật Dệt; Công nghệ May A00; A01 22  
7 114 Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học A00; B00; D07 26.3  
8 115 Xây Dựng A00; A01 22.4  
9 117 Kiến Trúc A01; C01 25.25  
10 120 Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí A00; A01 22  
11 123 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D07 25.25  
12 125 Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00; A01; B00; D07 24  
13 128 Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung Ứng A00; A01 26.8  
14 129 Kỹ thuật Vật liệu A00; A01; D07 22.6  
15 137 Vật lý Kỹ thuật A00; A01 25.3  
16 138 Cơ kỹ thuật A00; A01 24.3  
17 140 Kỹ Thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) A00; A01 23  
18 141 Bảo dưỡng Công nghiệp A00; A01 22  
19 142 Kỹ thuật Ô tô A00; A01 26.5  
20 145 Kỹ thuật Tàu thủy; Kỹ thuật Hàng không (Song ngành) A00; A01 25  
21 206 Khoa học Máy tính (Chương trình CLC) A00; A01 28  
22 207 Kỹ thuật Máy tính (Chương trình CLC) A00; A01 27.35  
23 208 Kỹ thuật Điện - Điện tử (Chương trình Tiên tiến) A00; A01 24.75  
24 209 Kỹ thuật Cơ khí (Chương trình CLC) A00; A01 24.5  
25 210 Kỹ thuật Cơ điện tử (Chương trình CLC) A00; A01 26.6  
26 211 Kỹ thuật Cơ điện tử - Chuyên ngành Kỹ thuật RoBot - (Chương trình CLC) A00; A01 26  
27 214 Kỹ thuật Hóa học (Chương trình CLC) A00; B00; D07 25.4  
28 215 Kỹ thuật Công trình xây dựng; Công trình giao thông (Chương trình CLC) A00; A01 22.3  
29 217 Kiến trúc - Chuyên ngành Kiến trúc cảnh quan (CT CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh) A01; C01 22  
30 219 Công nghệ Thực phẩm (Chương trình CLC) A00; B00; D07 25.7  
31 220 Kỹ thuật Dầu khí (Chương trình CLC) A00; A01 22  
32 223 Quản lý Công nghiệp (Chương trình CLC) A00; A01; D01; D07 24.5  
33 225 Quản lý Tài nguyên và Môi trường; Kỹ thuật Môi trường (Chương trình CLC) A00; A01; B00; D07 22.5  
34 228 Logistics và Quản Lý chuỗi cung ứng - (Chương trình CLC) A00; A01 26.25  
35 237 Vật lý kỹ thuật (chuyên ngành Kỹ Thuật Y Sinh) (Chương trình CLC) A00; A01 24.5  
36 242 Kỹ thuật Ô tô (Chương trình CLC) A00; A01 26  
37 245 Kỹ thuật Hàng Không - (Chương trình CLC) A00; A01 25.5  
38 266 Khoa học máy tính - Tăng cường tiếng Nhật - (Chương trình CLC) A00; A01 26.75  
39 268 Cơ Kỹ thuật (CT Chất lượng cao - Tăng Cường tiếng Nhật) A00; A01 22.8

2. Xét điểm ĐGNLĐHQG THPHCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 106 Ngành Khoa học Máy tính A00; A01 28  
2 107 Kỹ thuật Máy tính A00; A01 27.35  
3 108 Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa A00; A01 25.6  
4 109 Kỹ thuật Cơ khí A00; A01 24.5  
5 110 Kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01 26.75  
6 112 Kỹ thuật Dệt; Công nghệ May A00; A01 22  
7 114 Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học A00; B00; D07 26.3  
8 115 Xây Dựng A00; A01 22.4  
9 117 Kiến Trúc A01; C01 25.25  
10 120 Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí A00; A01 22  
11 123 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D07 25.25  
12 125 Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00; A01; B00; D07 24  
13 128 Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung Ứng A00; A01 26.8  
14 129 Kỹ thuật Vật liệu A00; A01; D07 22.6  
15 137 Vật lý Kỹ thuật A00; A01 25.3  
16 138 Cơ kỹ thuật A00; A01 24.3  
17 140 Kỹ Thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) A00; A01 23  
18 141 Bảo dưỡng Công nghiệp A00; A01 22  
19 142 Kỹ thuật Ô tô A00; A01 26.5  
20 145 Kỹ thuật Tàu thủy; Kỹ thuật Hàng không (Song ngành) A00; A01 25  
21 206 Khoa học Máy tính (Chương trình CLC) A00; A01 28  
22 207 Kỹ thuật Máy tính (Chương trình CLC) A00; A01 27.35  
23 208 Kỹ thuật Điện - Điện tử (Chương trình Tiên tiến) A00; A01 24.75  
24 209 Kỹ thuật Cơ khí (Chương trình CLC) A00; A01 24.5  
25 210 Kỹ thuật Cơ điện tử (Chương trình CLC) A00; A01 26.6  
26 211 Kỹ thuật Cơ điện tử - Chuyên ngành Kỹ thuật RoBot - (Chương trình CLC) A00; A01 26  
27 214 Kỹ thuật Hóa học (Chương trình CLC) A00; B00; D07 25.4  
28 215 Kỹ thuật Công trình xây dựng; Công trình giao thông (Chương trình CLC) A00; A01 22.3  
29 217 Kiến trúc - Chuyên ngành Kiến trúc cảnh quan (CT CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh) A01; C01 22  
30 219 Công nghệ Thực phẩm (Chương trình CLC) A00; B00; D07 25.7  
31 220 Kỹ thuật Dầu khí (Chương trình CLC) A00; A01 22  
32 223 Quản lý Công nghiệp (Chương trình CLC) A00; A01; D01; D07 24.5  
33 225 Quản lý Tài nguyên và Môi trường; Kỹ thuật Môi trường (Chương trình CLC) A00; A01; B00; D07 22.5  
34 228 Logistics và Quản Lý chuỗi cung ứng - (Chương trình CLC) A00; A01 26.25  
35 237 Vật lý kỹ thuật (chuyên ngành Kỹ Thuật Y Sinh) (Chương trình CLC) A00; A01 24.5  
36 242 Kỹ thuật Ô tô (Chương trình CLC) A00; A01 26  
37 245 Kỹ thuật Hàng Không - (Chương trình CLC) A00; A01 25.5  
38 266 Khoa học máy tính - Tăng cường tiếng Nhật - (Chương trình CLC) A00; A01 26.75  
39 268 Cơ Kỹ thuật (CT Chất lượng cao - Tăng Cường tiếng Nhật) A00; A01 22.8

D. Điểm chuẩn ĐH Bách Khoa - ĐHQGHCM năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 106 Ngành Khoa học Máy tính A00; A01 28  
2 107 Kỹ thuật Máy tính A00; A01 27.25  
3 108 Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01 26.75  
4 109 Kỹ thuật Cơ khí A00; A01 26  
5 110 Kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01 27  
6 112 Kỹ thuật Dệt; Công nghệ May A00; A01 23.5  
7 114 Kỹ thuật hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học A00; B00; D07 26.75  
8 115 Kỹ thuật Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông; Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy; Kỹ thuật Xây dựng Công trình biển; Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng; Kỹ thuật Trắc địa - bản đồ; Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A00; A01 24  
9 117 Kiến Trúc V00; V01 24.5  
10 120 Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí A00; A01 23.75  
11 123 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D07 26.5  
12 125 Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00; A01; B00; D07 24.25  
13 128 Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01 27.25  
14 129 Kỹ thuật Vật liệu A00; A01; D07 23  
15 137 Vật lý Kỹ thuật A00; A01 25.5  
16 138 Cơ kỹ thuật A00; A01 25.5  
17 140 Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) A00; A01 25.25  
18 141 Bảo dưỡng Công nghiệp A00; A01 21.25  
19 142 Kỹ thuật Ô tô A00; A01 27.5  
20 145 Kỹ thuật Tàu thủy; Kỹ thuật Hàng không A00; A01 26.5  
21 206 Khoa học Máy tính A00; A01 27.25 Chương trình CLC, Tiên tiến
22 207 Kỹ thuật Máy tính A00; A01 26.25 Chương trình CLC, Tiên tiến
23 208 Kỹ thuật Điện - Điện tử A00; A01 23 Chương trình CLC, Tiên tiến
24 209 Kỹ thuật Cơ khí A00; A01 23.25 Chương trình CLC, Tiên tiến
25 210 Kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01 26.25 Chương trình CLC, Tiên tiến
26 211 Kỹ thuật Cơ điện tử _ Chuyên ngành Kỹ thuật Robot A00; A01 24.25 Chương trình CLC, Tiên tiến
27 214 Kỹ thuật Hóa học A00; B00; D07 25.5 Chương trình CLC, Tiên tiến
28 215 Kỹ thuật Công trình Xây dựng; Công trình giao thông A00; A0 21 Chương trình CLC, Tiên tiến
29 219 Công nghệ Thực phẩm A00; B00; D07 25 Chương trình CLC, Tiên tiến
30 220 Kỹ thuật Dầu khí A00; A01 21 Chương trình CLC, Tiên tiến
31 223 Quản lý Công nghiệp A00; A01; D01; D07 23.75 Chương trình CLC, Tiên tiến
32 225 Quản lý Tài nguyên và Môi trường; Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D07 21 Chương trình CLC, Tiên tiến
33 228 Logistics và Quản Lý chuỗi cung ứng A00; A01 26 Chương trình CLC, Tiên tiến
34 237 Vật lý Kỹ thuật_chuyên ngành Kỹ Thuật Y sinh A00; A01 23 Chương trình CLC, Tiên tiến
35 242 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô A00; A01 25.75 Chương trình CLC, Tiên tiến
36 245 Kỹ thuật Hàng Không A00; A01 24.25 Chương trình CLC, Tiên tiến
37 266 Khoa học Máy tính - (CLC tăng cường tiếng Nhật) A00; A01 24 Chương trình CLC, Tiên tiến
38 441 Bảo dưỡng Công nghiệp - Chuyên ngành Bảo dưỡng Cơ điện tử; Chuyên ngành Bảo dưỡng Công nghiệp. (Thí sinh phải thỏa điều kiện quy định của Phân hiệu). Học tại Trường ĐH Bách Khoa - ĐHQGHCM A00; A01 20.5

2. Xét điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 106 Ngành Khoa học Máy tính   927  
2 107 Kỹ thuật Máy tính   898  
3 108 Kỹ thuật Điện   736  
4 108 Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa   736  
5 108 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông   736  
6 109 Kỹ thuật Cơ khí   700  
7 110 Kỹ thuật Cơ điện tử   849  
8 112 Kỹ thuật Dệt   702  
9 112 Công nghệ May   702  
10 114 Kỹ thuật Hóa học   853  
11 114 Công nghệ Thực phẩm   853  
12 114 Công nghệ Sinh học   853  
13 115 Kỹ thuật Xây dựng   700  
14 115 Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông   700  
15 115 Kỹ thuật Xây dựng Công trình biển   700  
16 115 Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng   700  
17 115 Kỹ thuật Trắc địa - bản đồ   700  
18 115 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng   700  
19 117 Kiến Trúc   762  
20 120 Kỹ thuật Địa chất   704  
21 120 Kỹ thuật Dầu khí   704  
22 123 Quản lý công nghiệp   820  
23 125 Kỹ thuật Môi trường   702  
24 125 Quản lý Tài nguyên và Môi trường   702  
25 128 Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp   906  
26 128 Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng   906  
27 129 Kỹ thuật Vật liệu   700  
28 137 Vật lý Kỹ thuật   702  
29 138 Cơ kỹ thuật   703  
30 140 Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh)   715  
31 141 Bảo dưỡng Công nghiệp   700  
32 142 Kỹ thuật Ô tô   837  
33 145 Kỹ thuật Tàu thủy   802  
34 145 Kỹ thuật Hàng không   802  
35 206 Khoa học Máy tính   926 Chương trình chất lượng cao, tiên tiến
36 207 Kỹ thuật Máy tính   855 Chương trình chất lượng cao, tiên tiến
37 208 Kỹ thuật Điện - Điện tử   703 Chương trình chất lượng cao, tiên tiến
38 209 Kỹ thuật Cơ khí   711 Chương trình chất lượng cao, tiên tiến
39 210 Kỹ thuật Cơ điện tử   726 Chương trình chất lượng cao, tiên tiến
40 211 Kỹ thuật Cơ điện tử - Chuyên ngành Kỹ thuật Robot   736 Chương trình chất lượng cao, tiên tiến
41 214 Kỹ thuật Hóa học   743 Chương trình chất lượng cao, tiên tiến
42 215 Kỹ thuật Công trình Xây dựng; công trình giao thông   703 Chương trình chất lượng cao, tiên tiến
43 219 Công nghệ Thực phẩm   790 Chương trình chất lượng cao, tiên tiến
44 220 Kỹ thuật Dầu khí   727 Chương trình chất lượng cao, tiên tiến
45 223 Quản lý Công nghiệp   707 Chương trình chất lượng cao, tiên tiến
46 225 Quản lý Tài nguyên và Môi trường;Kỹ thuật Môi trường   736 Chương trình chất lượng cao, tiên tiến
47 228 Logistics và Quản Lý chuỗi cung ứng   897 Chương trình chất lượng cao, tiên tiến
48 237 Vật lý Kỹ thuật_chuyên ngành Kỹ Thuật Y sinh   704 Chương trình chất lượng cao, tiên tiến
49 242 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô   751 Chương trình chất lượng cao, tiên tiến
50 245 Kỹ thuật Hàng Không   797 Chương trình chất lượng cao, tiên tiến
51 266 Khoa học Máy tính - (CLC tăng cường tiếng Nhật)   791 Chương trình chất lượng cao, tiên tiến
Đánh giá

0

0 đánh giá