Cập nhật điểm chuẩn Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc Gia TP.HCM 3 năm gần nhất, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc Gia TP.HCM 3 năm gần nhất
A. Điểm chuẩn Đại học Bách Khoa - ĐHQG HCM năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
| 1 | 106 | Khoa học Máy tính | A00; A01 | 79.84 | Xét tuyển kết hợp | 
| 2 | 107 | Kỹ thuật Máy tính | A00; A01 | 78.26 | Xét tuyển kết hợp | 
| 3 | 108 | Kỹ thuật Điện: Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông: Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa (nhóm ngành) | A00; A01 | 66.59 | Xét tuyển kết hợp | 
| 4 | 109 | Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01 | 58.49 | Xét tuyển kết hợp | 
| 5 | 110 | Kỹ thuật Cơ Điện tử | A00; A01 | 71.81 | Xét tuyển kết hợp | 
| 6 | 112 | Kỹ thuật Dệt; Công nghệ Dệt, May (nhóm ngành) | A00; A01 | 57.3 | Xét tuyển kết hợp | 
| 7 | 114 | Kỹ thuật Hóa học: Công nghệ Thực phẩm: Công nghệ Sinh học (nhóm ngành) | A00; B00; D07 | 70.83 | Xét tuyển kết hợp | 
| 8 | 115 | Kỹ thuật xây dựng (nhóm ngành) | A00; A01 | 55.4 | Xét tuyển kết hợp | 
| 9 | 117 | Kiến trúc | A00; C01 | 59.36 | Xét tuyển kết hợp | 
| 10 | 120 | Kỹ thuật Địa chất: Kỹ thuật Dầu khí (nhóm ngành) | A00; A01 | 58.02 | Xét tuyển kết hợp | 
| 11 | 123 | Quản lý Công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 65.17 | Xét tuyển kết hợp | 
| 12 | 125 | Quản lý Tài nguyên & Môi trường; Kỹ thuật Môi trường (nhóm ngành) | A00; A01; B00; D07 | 54 | Xét tuyển kết hợp | 
| 13 | 128 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics & Quản lý Chuỗi Cung ứng (nhóm ngành) | A00; A01 | 73.51 | Xét tuyển kết hợp | 
| 14 | 129 | Kỹ thuật Vật liệu | A00; A01; D07 | 55.36 | Xét tuyển kết hợp | 
| 15 | 137 | Vật lý Kỹ thuật | A00; A01 | 60.81 | Xét tuyển kết hợp | 
| 16 | 138 | Cơ Kỹ thuật | A00; A01 | 60.65 | Xét tuyển kết hợp | 
| 17 | 140 | Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) | A00; A01 | 60.46 | Xét tuyển kết hợp | 
| 18 | 141 | Bảo dưỡng Công nghiệp | A00; A01 | 5733 | Xét tuyển kết hợp | 
| 19 | 142 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01 | 68.73 | Xét tuyển kết hợp | 
| 20 | 145 | Kỹ thuật Hàng không - Kỹ thuật Tàu thủy (song ngành) | A00; A01 | 59.94 | Xét tuyển kết hợp | 
| 21 | 206 | Khoa học Máy tính | A00; A01 | 75.63 | Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến | 
| 22 | 207 | Kỹ thuật Máy tính | A00; A01 | 6139 | Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến | 
| 23 | 208 | Kỹ thuật Điện - Điện tử | A00; A01 | 61.66 | Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến | 
| 24 | 209 | Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01 | 58.49 | Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến | 
| 25 | 210 | Kỹ thuật Cơ Điện tử | A00; A01 | 62.28 | Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến | 
| 26 | 211 | Kỹ thuật Cơ Điện tử - chuyên ngành Kỹ thuật Robot | A00; A01 | 62.28 | Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến | 
| 27 | 214 | Kỹ thuật Hóa học | A00; B00; D07 | 60.93 | Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến | 
| 28 | 215 | Nhóm ngành Kỹ thuật Xây dựng: Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông: Ngành Kỹ thuật xây dựng - chuyên ngành Quản lý Xây dựng | A00; A01 | 55.4 | Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến | 
| 29 | 217 | Kiến trúc - chuyên ngành Kiến trúc cảnh quan | A01; C01 | 59.36 | Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến | 
| 30 | 218 | Công nghệ Sinh học | A00; B00; B08; D07 | 63.05 | Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến | 
| 31 | 219 | Công nghệ Thực phẩm | A00; B00; D07 | 61.12 | Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến | 
| 32 | 220 | Kỹ thuật Dầu khí | A00; A01 | 58.02 | Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến | 
| 33 | 223 | Quản lý Công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 61.41 | Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến | 
| 34 | 225 | Quản lý Tài nguyên & Môi trường: Kỹ thuật Môi trường (nhóm ngành) | A00; A01; B00; D07 | 54 | Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến | 
| 35 | 228 | Logistics & Quản lý Chuỗi Cung ứng; Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp (nhóm ngành) | A00; A01 | 60.78 | Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến | 
| 36 | 229 | Kỹ thuật Vật liệu - chuyên ngành Kỹ thuật Vật liệu Công nghệ cao | A00; A01; D07 | 55.36 | Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến | 
| 37 | 237 | Vật lý Kỹ thuật - chuyên ngành Kỹ thuật Y sinh | A00; A01 | 60.81 | Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến | 
| 38 | 242 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01 | 60.7 | Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến | 
| 39 | 245 | Kỹ thuật Hàng không | A00; A01 | 59.94 | Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến | 
| 40 | 266 | Khoa học Máy tính | A00; A01 | 66.76 | Xét tuyển kết hợp - Chương trình định hướng Nhật Bản | 
| 41 | 268 | Cơ Kỹ thuật | A00; A01; B00; D01; D07 | 59.77 | Xét tuyển kết hợp - Chương trình định hướng Nhật Bản | 
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
| 1 | 106 | Khoa học Máy tính | A00; A01 | 86.9 | Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng | 
| 2 | 107 | Kỹ thuật Máy tính | A00; A01 | 85.7 | Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng | 
| 3 | 108 | Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | A00; A01 | 81.4 | Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng | 
| 4 | 109 | Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01 | 78 | Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng | 
| 5 | 110 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01 | 84.3 | Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng | 
| 6 | 112 | Kỹ thuật Dệt; Công nghệ May | A00; A01 | 70.3 | Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng | 
| 7 | 114 | Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học | A00; B00; D07 | 84.9 | Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng | 
| 8 | 115 | Kỹ thuật Xây Dựng | A00; A01 | 70.5 | Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng | 
| 9 | 117 | Kiến Trúc | A01; C01 | 81.2 | Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng | 
| 10 | 120 | Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí | A00; A01 | 72.6 | Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng | 
| 11 | 123 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 81.9 | Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng | 
| 12 | 125 | Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; A01; B00; D07 | 72 | Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng | 
| 13 | 128 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung Ứng | A00; A01 | 86.1 | Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng | 
| 14 | 129 | Kỹ thuật Vật liệu | A00; A01; D07 | 71.7 | Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng | 
| 15 | 137 | Vật lý Kỹ thuật | A00; A01 | 77.6 | Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng | 
| 16 | 138 | Cơ kỹ thuật | A00; A01 | 74 | Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng | 
| 17 | 140 | Kỹ Thuật Nhiệt | A00; A01 | 72.1 | Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng | 
| 18 | 141 | Bảo dưỡng Công nghiệp | A00; A01 | 73.2 | Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng | 
| 19 | 142 | Kỹ thuật Ô tô | A00; A01 | 82 | Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng | 
| 20 | 145 | Kỹ thuật Tàu thủy; Kỹ thuật Hàng không (Song ngành) | A00; A01 | 83.6 | Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng | 
| 21 | 206 | Khoa học Máy tính (Chương trình CLC) | A00; A01 | 86.9 | Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng | 
| 22 | 207 | Kỹ thuật Máy tính (Chương trình CLC) | A00; A01 | 85.9 | Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng | 
| 23 | 208 | Kỹ thuật Điện - Điện tử (Chương trình Tiên tiến) | A00; A01 | 79.9 | Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng | 
| 24 | 209 | Kỹ thuật Cơ khí (Chương trình CLC) | A00; A01 | 80.5 | Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng | 
| 25 | 210 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01 | 84.7 | Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng | 
| 26 | 211 | Kỹ thuật Cơ điện tử - Chuyên ngành Kỹ thuật RoBot | A00; A01 | 83.1 | Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng | 
| 27 | 214 | Kỹ thuật Hóa học | A00; B00; D07 | 82.7 | Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng | 
| 28 | 215 | Kỹ thuật xây dựng; Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông | A00; A01 | 71.7 | Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng | 
| 29 | 217 | Kiến trúc - Chuyên ngành Kiến trúc cảnh quan | A01; C01 | 69.7 | Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng | 
| 30 | 218 | Công nghệ Sinh học | A00; B00; B08; D07 | 85.4 | Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng | 
| 31 | 219 | Công nghệ Thực phẩm | A00; B00; D07 | 84.1 | Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng | 
| 32 | 220 | Kỹ thuật Dầu khí | A00; A01 | 75.1 | Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng | 
| 33 | 223 | Quản lý Công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 79.7 | Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng | 
| 34 | 225 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường; Kỹ thuật Môi trường (Nhóm ngành) | A00; A01; B00; D07 | 77.6 | Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng | 
| 35 | 228 | Logistics và Quản Lý chuỗi cung ứng | A00; A01 | 85 | Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng | 
| 36 | 229 | Kỹ thuật Vật liệu (chuyên ngành Kỹ thuật Vật liệu công nghệ cao) | A00; A01 | 77.4 | Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng | 
| 37 | 237 | Vật lý kỹ thuật (chuyên ngành Kỹ Thuật Y Sinh) | A00; A01; D07 | 79.6 | Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng | 
| 38 | 242 | Kỹ thuật Ô tô | A00; A01 | 78.6 | Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng | 
| 39 | 245 | Kỹ thuật Hàng Không | A00; A01 | 83.7 | Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng | 
| 40 | 266 | Khoa học máy tính - Tăng cường tiếng Nhật | A00; A01 | 84.6 | Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng | 
| 41 | 268 | Cơ Kỹ thuật - Tăng Cường tiếng Nhật | A00; A01 | 76.5 | Phương thức Ưu tiên xét tuyển, XT thẳng | 
B. Điểm chuẩn ĐH Bách Khoa - ĐHQGHCM năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
| 1 | 106 | Khoa học Máy tính | A00; A01 | 75.99 | Phương thức kết hợp | 
| 2 | 107 | Kỹ thuật Máy tính | A00; A01 | 66.86 | Phương thức kết hợp | 
| 3 | 108 | Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | A00; A01 | 60 | Phương thức kết hợp | 
| 4 | 109 | Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01 | 60.29 | Phương thức kết hợp | 
| 5 | 110 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01 | 62.57 | Phương thức kết hợp | 
| 6 | 112 | Kỹ thuật Dệt; Công nghệ May | A00; A01 | 58.08 | Phương thức kết hợp | 
| 7 | 114 | Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học | A00; B00; D07 | 58.68 | Phương thức kết hợp | 
| 8 | 115 | Kỹ thuật Xây Dựng | A00; A01 | 56.1 | Phương thức kết hợp | 
| 9 | 117 | Kiến Trúc | A01; C01 | 57.74 | Phương thức kết hợp | 
| 10 | 120 | Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí | A00; A01 | 60.35 | Phương thức kết hợp | 
| 11 | 123 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 57.98 | Phương thức kết hợp | 
| 12 | 125 | Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; A01; B00; D07 | 60.26 | Phương thức kết hợp | 
| 13 | 128 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung Ứng | A00; A01 | 61.27 | Phương thức kết hợp | 
| 14 | 129 | Kỹ thuật Vật liệu | A00; A01; D07 | 59.62 | Phương thức kết hợp | 
| 15 | 137 | Vật lý Kỹ thuật | A00; A01 | 62.01 | Phương thức kết hợp | 
| 16 | 138 | Cơ kỹ thuật | A00; A01 | 63.17 | Phương thức kết hợp | 
| 17 | 140 | Kỹ Thuật Nhiệt | A00; A01 | 57.79 | Phương thức kết hợp | 
| 18 | 141 | Bảo dưỡng Công nghiệp | A00; A01 | 59.51 | Phương thức kết hợp | 
| 19 | 142 | Kỹ thuật Ô tô | A00; A01 | 60.13 | Phương thức kết hợp | 
| 20 | 145 | Kỹ thuật Tàu thủy; Kỹ thuật Hàng không (Song ngành) | A00; A01 | 54.6 | Phương thức kết hợp | 
| 21 | 206 | Khoa học Máy tính (Chương trình CLC) | A00; A01 | 67.24 | Phương thức kết hợp | 
| 22 | 207 | Kỹ thuật Máy tính (Chương trình CLC) | A00; A01 | 65 | Phương thức kết hợp | 
| 23 | 208 | Kỹ thuật Điện - Điện tử (Chương trình Tiên tiến) | A00; A01 | 60 | Phương thức kết hợp | 
| 24 | 209 | Kỹ thuật Cơ khí (Chương trình CLC) | A00; A01 | 60.02 | Phương thức kết hợp | 
| 25 | 210 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01 | 64.99 | Phương thức kết hợp | 
| 26 | 211 | Kỹ thuật Cơ điện tử - Chuyên ngành Kỹ thuật RoBot | A00; A01 | 64.33 | Phương thức kết hợp | 
| 27 | 214 | Kỹ thuật Hóa học | A00; B00; D07 | 60.01 | Phương thức kết hợp | 
| 28 | 215 | Kỹ thuật xây dựng; Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông | A00; A01 | 60.01 | Phương thức kết hợp | 
| 29 | 217 | Kiến trúc - Chuyên ngành Kiến trúc cảnh quan | A01; C01 | 60.01 | Phương thức kết hợp | 
| 30 | 218 | Công nghệ Sinh học | A00; B00; B08; D07 | 63.99 | Phương thức kết hợp | 
| 31 | 219 | Công nghệ Thực phẩm | A00; B00; D07 | 63.22 | Phương thức kết hợp | 
| 32 | 220 | Kỹ thuật Dầu khí | A00; A01 | 60.01 | Phương thức kết hợp | 
| 33 | 223 | Quản lý Công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 60.01 | Phương thức kết hợp | 
| 34 | 225 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường; Kỹ thuật Môi trường (Nhóm ngành) | A00; A01; B00; D07 | 60.26 | Phương thức kết hợp | 
| 35 | 228 | Logistics và Quản Lý chuỗi cung ứng | A00; A01 | 64.8 | Phương thức kết hợp | 
| 36 | 229 | Kỹ thuật Vật liệu (chuyên ngành Kỹ thuật Vật liệu công nghệ cao) | A00; A01 | 60.01 | Phương thức kết hợp | 
| 37 | 237 | Vật lý kỹ thuật (chuyên ngành Kỹ Thuật Y Sinh) | A00; A01; D07 | 62.01 | Phương thức kết hợp | 
| 38 | 242 | Kỹ thuật Ô tô | A00; A01 | 60.13 | Phương thức kết hợp | 
| 39 | 245 | Kỹ thuật Hàng Không | A00; A01 | 67.14 | Phương thức kết hợp | 
| 40 | 266 | Khoa học máy tính - Tăng cường tiếng Nhật | A00; A01 | 61.92 | Phương thức kết hợp | 
| 41 | 268 | Cơ Kỹ thuật - Tăng Cường tiếng Nhật | A00; A01 | 62.37 | Phương thức kết hợp | 
2. Xét điểm ĐGNLĐHQG THPHCM
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
| 1 | 106 | Khoa học Máy tính | A00; A01 | 75.99 | Phương thức kết hợp | 
| 2 | 107 | Kỹ thuật Máy tính | A00; A01 | 66.86 | Phương thức kết hợp | 
| 3 | 108 | Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | A00; A01 | 60 | Phương thức kết hợp | 
| 4 | 109 | Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01 | 60.29 | Phương thức kết hợp | 
| 5 | 110 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01 | 62.57 | Phương thức kết hợp | 
| 6 | 112 | Kỹ thuật Dệt; Công nghệ May | A00; A01 | 58.08 | Phương thức kết hợp | 
| 7 | 114 | Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học | A00; B00; D07 | 58.68 | Phương thức kết hợp | 
| 8 | 115 | Kỹ thuật Xây Dựng | A00; A01 | 56.1 | Phương thức kết hợp | 
| 9 | 117 | Kiến Trúc | A01; C01 | 57.74 | Phương thức kết hợp | 
| 10 | 120 | Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí | A00; A01 | 60.35 | Phương thức kết hợp | 
| 11 | 123 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 57.98 | Phương thức kết hợp | 
| 12 | 125 | Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; A01; B00; D07 | 60.26 | Phương thức kết hợp | 
| 13 | 128 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung Ứng | A00; A01 | 61.27 | Phương thức kết hợp | 
| 14 | 129 | Kỹ thuật Vật liệu | A00; A01; D07 | 59.62 | Phương thức kết hợp | 
| 15 | 137 | Vật lý Kỹ thuật | A00; A01 | 62.01 | Phương thức kết hợp | 
| 16 | 138 | Cơ kỹ thuật | A00; A01 | 63.17 | Phương thức kết hợp | 
| 17 | 140 | Kỹ Thuật Nhiệt | A00; A01 | 57.79 | Phương thức kết hợp | 
| 18 | 141 | Bảo dưỡng Công nghiệp | A00; A01 | 59.51 | Phương thức kết hợp | 
| 19 | 142 | Kỹ thuật Ô tô | A00; A01 | 60.13 | Phương thức kết hợp | 
| 20 | 145 | Kỹ thuật Tàu thủy; Kỹ thuật Hàng không (Song ngành) | A00; A01 | 54.6 | Phương thức kết hợp | 
| 21 | 206 | Khoa học Máy tính (Chương trình CLC) | A00; A01 | 67.24 | Phương thức kết hợp | 
| 22 | 207 | Kỹ thuật Máy tính (Chương trình CLC) | A00; A01 | 65 | Phương thức kết hợp | 
| 23 | 208 | Kỹ thuật Điện - Điện tử (Chương trình Tiên tiến) | A00; A01 | 60 | Phương thức kết hợp | 
| 24 | 209 | Kỹ thuật Cơ khí (Chương trình CLC) | A00; A01 | 60.02 | Phương thức kết hợp | 
| 25 | 210 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01 | 64.99 | Phương thức kết hợp | 
| 26 | 211 | Kỹ thuật Cơ điện tử - Chuyên ngành Kỹ thuật RoBot | A00; A01 | 64.33 | Phương thức kết hợp | 
| 27 | 214 | Kỹ thuật Hóa học | A00; B00; D07 | 60.01 | Phương thức kết hợp | 
| 28 | 215 | Kỹ thuật xây dựng; Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông | A00; A01 | 60.01 | Phương thức kết hợp | 
| 29 | 217 | Kiến trúc - Chuyên ngành Kiến trúc cảnh quan | A01; C01 | 60.01 | Phương thức kết hợp | 
| 30 | 218 | Công nghệ Sinh học | A00; B00; B08; D07 | 63.99 | Phương thức kết hợp | 
| 31 | 219 | Công nghệ Thực phẩm | A00; B00; D07 | 63.22 | Phương thức kết hợp | 
| 32 | 220 | Kỹ thuật Dầu khí | A00; A01 | 60.01 | Phương thức kết hợp | 
| 33 | 223 | Quản lý Công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 60.01 | Phương thức kết hợp | 
| 34 | 225 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường; Kỹ thuật Môi trường (Nhóm ngành) | A00; A01; B00; D07 | 60.26 | Phương thức kết hợp | 
| 35 | 228 | Logistics và Quản Lý chuỗi cung ứng | A00; A01 | 64.8 | Phương thức kết hợp | 
| 36 | 229 | Kỹ thuật Vật liệu (chuyên ngành Kỹ thuật Vật liệu công nghệ cao) | A00; A01 | 60.01 | Phương thức kết hợp | 
| 37 | 237 | Vật lý kỹ thuật (chuyên ngành Kỹ Thuật Y Sinh) | A00; A01; D07 | 62.01 | Phương thức kết hợp | 
| 38 | 242 | Kỹ thuật Ô tô | A00; A01 | 60.13 | Phương thức kết hợp | 
| 39 | 245 | Kỹ thuật Hàng Không | A00; A01 | 67.14 | Phương thức kết hợp | 
| 40 | 266 | Khoa học máy tính - Tăng cường tiếng Nhật | A00; A01 | 61.92 | Phương thức kết hợp | 
| 41 | 268 | Cơ Kỹ thuật - Tăng Cường tiếng Nhật | A00; A01 | 62.37 | Phương thức kết hợp | 
C. Điểm chuẩn ĐH Bách Khoa - ĐHQGHCM năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
| 1 | 106 | Ngành Khoa học Máy tính | A00; A01 | 28 | |
| 2 | 107 | Kỹ thuật Máy tính | A00; A01 | 27.35 | |
| 3 | 108 | Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | A00; A01 | 25.6 | |
| 4 | 109 | Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01 | 24.5 | |
| 5 | 110 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01 | 26.75 | |
| 6 | 112 | Kỹ thuật Dệt; Công nghệ May | A00; A01 | 22 | |
| 7 | 114 | Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học | A00; B00; D07 | 26.3 | |
| 8 | 115 | Xây Dựng | A00; A01 | 22.4 | |
| 9 | 117 | Kiến Trúc | A01; C01 | 25.25 | |
| 10 | 120 | Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí | A00; A01 | 22 | |
| 11 | 123 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 25.25 | |
| 12 | 125 | Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; A01; B00; D07 | 24 | |
| 13 | 128 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung Ứng | A00; A01 | 26.8 | |
| 14 | 129 | Kỹ thuật Vật liệu | A00; A01; D07 | 22.6 | |
| 15 | 137 | Vật lý Kỹ thuật | A00; A01 | 25.3 | |
| 16 | 138 | Cơ kỹ thuật | A00; A01 | 24.3 | |
| 17 | 140 | Kỹ Thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) | A00; A01 | 23 | |
| 18 | 141 | Bảo dưỡng Công nghiệp | A00; A01 | 22 | |
| 19 | 142 | Kỹ thuật Ô tô | A00; A01 | 26.5 | |
| 20 | 145 | Kỹ thuật Tàu thủy; Kỹ thuật Hàng không (Song ngành) | A00; A01 | 25 | |
| 21 | 206 | Khoa học Máy tính (Chương trình CLC) | A00; A01 | 28 | |
| 22 | 207 | Kỹ thuật Máy tính (Chương trình CLC) | A00; A01 | 27.35 | |
| 23 | 208 | Kỹ thuật Điện - Điện tử (Chương trình Tiên tiến) | A00; A01 | 24.75 | |
| 24 | 209 | Kỹ thuật Cơ khí (Chương trình CLC) | A00; A01 | 24.5 | |
| 25 | 210 | Kỹ thuật Cơ điện tử (Chương trình CLC) | A00; A01 | 26.6 | |
| 26 | 211 | Kỹ thuật Cơ điện tử - Chuyên ngành Kỹ thuật RoBot - (Chương trình CLC) | A00; A01 | 26 | |
| 27 | 214 | Kỹ thuật Hóa học (Chương trình CLC) | A00; B00; D07 | 25.4 | |
| 28 | 215 | Kỹ thuật Công trình xây dựng; Công trình giao thông (Chương trình CLC) | A00; A01 | 22.3 | |
| 29 | 217 | Kiến trúc - Chuyên ngành Kiến trúc cảnh quan (CT CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh) | A01; C01 | 22 | |
| 30 | 219 | Công nghệ Thực phẩm (Chương trình CLC) | A00; B00; D07 | 25.7 | |
| 31 | 220 | Kỹ thuật Dầu khí (Chương trình CLC) | A00; A01 | 22 | |
| 32 | 223 | Quản lý Công nghiệp (Chương trình CLC) | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | |
| 33 | 225 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường; Kỹ thuật Môi trường (Chương trình CLC) | A00; A01; B00; D07 | 22.5 | |
| 34 | 228 | Logistics và Quản Lý chuỗi cung ứng - (Chương trình CLC) | A00; A01 | 26.25 | |
| 35 | 237 | Vật lý kỹ thuật (chuyên ngành Kỹ Thuật Y Sinh) (Chương trình CLC) | A00; A01 | 24.5 | |
| 36 | 242 | Kỹ thuật Ô tô (Chương trình CLC) | A00; A01 | 26 | |
| 37 | 245 | Kỹ thuật Hàng Không - (Chương trình CLC) | A00; A01 | 25.5 | |
| 38 | 266 | Khoa học máy tính - Tăng cường tiếng Nhật - (Chương trình CLC) | A00; A01 | 26.75 | |
| 39 | 268 | Cơ Kỹ thuật (CT Chất lượng cao - Tăng Cường tiếng Nhật) | A00; A01 | 22.8 | 
2. Xét điểm ĐGNLĐHQG THPHCM
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
| 1 | 106 | Ngành Khoa học Máy tính | A00; A01 | 28 | |
| 2 | 107 | Kỹ thuật Máy tính | A00; A01 | 27.35 | |
| 3 | 108 | Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | A00; A01 | 25.6 | |
| 4 | 109 | Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01 | 24.5 | |
| 5 | 110 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01 | 26.75 | |
| 6 | 112 | Kỹ thuật Dệt; Công nghệ May | A00; A01 | 22 | |
| 7 | 114 | Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học | A00; B00; D07 | 26.3 | |
| 8 | 115 | Xây Dựng | A00; A01 | 22.4 | |
| 9 | 117 | Kiến Trúc | A01; C01 | 25.25 | |
| 10 | 120 | Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí | A00; A01 | 22 | |
| 11 | 123 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 25.25 | |
| 12 | 125 | Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; A01; B00; D07 | 24 | |
| 13 | 128 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung Ứng | A00; A01 | 26.8 | |
| 14 | 129 | Kỹ thuật Vật liệu | A00; A01; D07 | 22.6 | |
| 15 | 137 | Vật lý Kỹ thuật | A00; A01 | 25.3 | |
| 16 | 138 | Cơ kỹ thuật | A00; A01 | 24.3 | |
| 17 | 140 | Kỹ Thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) | A00; A01 | 23 | |
| 18 | 141 | Bảo dưỡng Công nghiệp | A00; A01 | 22 | |
| 19 | 142 | Kỹ thuật Ô tô | A00; A01 | 26.5 | |
| 20 | 145 | Kỹ thuật Tàu thủy; Kỹ thuật Hàng không (Song ngành) | A00; A01 | 25 | |
| 21 | 206 | Khoa học Máy tính (Chương trình CLC) | A00; A01 | 28 | |
| 22 | 207 | Kỹ thuật Máy tính (Chương trình CLC) | A00; A01 | 27.35 | |
| 23 | 208 | Kỹ thuật Điện - Điện tử (Chương trình Tiên tiến) | A00; A01 | 24.75 | |
| 24 | 209 | Kỹ thuật Cơ khí (Chương trình CLC) | A00; A01 | 24.5 | |
| 25 | 210 | Kỹ thuật Cơ điện tử (Chương trình CLC) | A00; A01 | 26.6 | |
| 26 | 211 | Kỹ thuật Cơ điện tử - Chuyên ngành Kỹ thuật RoBot - (Chương trình CLC) | A00; A01 | 26 | |
| 27 | 214 | Kỹ thuật Hóa học (Chương trình CLC) | A00; B00; D07 | 25.4 | |
| 28 | 215 | Kỹ thuật Công trình xây dựng; Công trình giao thông (Chương trình CLC) | A00; A01 | 22.3 | |
| 29 | 217 | Kiến trúc - Chuyên ngành Kiến trúc cảnh quan (CT CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh) | A01; C01 | 22 | |
| 30 | 219 | Công nghệ Thực phẩm (Chương trình CLC) | A00; B00; D07 | 25.7 | |
| 31 | 220 | Kỹ thuật Dầu khí (Chương trình CLC) | A00; A01 | 22 | |
| 32 | 223 | Quản lý Công nghiệp (Chương trình CLC) | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | |
| 33 | 225 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường; Kỹ thuật Môi trường (Chương trình CLC) | A00; A01; B00; D07 | 22.5 | |
| 34 | 228 | Logistics và Quản Lý chuỗi cung ứng - (Chương trình CLC) | A00; A01 | 26.25 | |
| 35 | 237 | Vật lý kỹ thuật (chuyên ngành Kỹ Thuật Y Sinh) (Chương trình CLC) | A00; A01 | 24.5 | |
| 36 | 242 | Kỹ thuật Ô tô (Chương trình CLC) | A00; A01 | 26 | |
| 37 | 245 | Kỹ thuật Hàng Không - (Chương trình CLC) | A00; A01 | 25.5 | |
| 38 | 266 | Khoa học máy tính - Tăng cường tiếng Nhật - (Chương trình CLC) | A00; A01 | 26.75 | |
| 39 | 268 | Cơ Kỹ thuật (CT Chất lượng cao - Tăng Cường tiếng Nhật) | A00; A01 | 22.8 | 
D. Điểm chuẩn ĐH Bách Khoa - ĐHQGHCM năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
| 1 | 106 | Ngành Khoa học Máy tính | A00; A01 | 28 | |
| 2 | 107 | Kỹ thuật Máy tính | A00; A01 | 27.25 | |
| 3 | 108 | Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 26.75 | |
| 4 | 109 | Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01 | 26 | |
| 5 | 110 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01 | 27 | |
| 6 | 112 | Kỹ thuật Dệt; Công nghệ May | A00; A01 | 23.5 | |
| 7 | 114 | Kỹ thuật hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học | A00; B00; D07 | 26.75 | |
| 8 | 115 | Kỹ thuật Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông; Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy; Kỹ thuật Xây dựng Công trình biển; Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng; Kỹ thuật Trắc địa - bản đồ; Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00; A01 | 24 | |
| 9 | 117 | Kiến Trúc | V00; V01 | 24.5 | |
| 10 | 120 | Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí | A00; A01 | 23.75 | |
| 11 | 123 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
| 12 | 125 | Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; A01; B00; D07 | 24.25 | |
| 13 | 128 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01 | 27.25 | |
| 14 | 129 | Kỹ thuật Vật liệu | A00; A01; D07 | 23 | |
| 15 | 137 | Vật lý Kỹ thuật | A00; A01 | 25.5 | |
| 16 | 138 | Cơ kỹ thuật | A00; A01 | 25.5 | |
| 17 | 140 | Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) | A00; A01 | 25.25 | |
| 18 | 141 | Bảo dưỡng Công nghiệp | A00; A01 | 21.25 | |
| 19 | 142 | Kỹ thuật Ô tô | A00; A01 | 27.5 | |
| 20 | 145 | Kỹ thuật Tàu thủy; Kỹ thuật Hàng không | A00; A01 | 26.5 | |
| 21 | 206 | Khoa học Máy tính | A00; A01 | 27.25 | Chương trình CLC, Tiên tiến | 
| 22 | 207 | Kỹ thuật Máy tính | A00; A01 | 26.25 | Chương trình CLC, Tiên tiến | 
| 23 | 208 | Kỹ thuật Điện - Điện tử | A00; A01 | 23 | Chương trình CLC, Tiên tiến | 
| 24 | 209 | Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01 | 23.25 | Chương trình CLC, Tiên tiến | 
| 25 | 210 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01 | 26.25 | Chương trình CLC, Tiên tiến | 
| 26 | 211 | Kỹ thuật Cơ điện tử _ Chuyên ngành Kỹ thuật Robot | A00; A01 | 24.25 | Chương trình CLC, Tiên tiến | 
| 27 | 214 | Kỹ thuật Hóa học | A00; B00; D07 | 25.5 | Chương trình CLC, Tiên tiến | 
| 28 | 215 | Kỹ thuật Công trình Xây dựng; Công trình giao thông | A00; A0 | 21 | Chương trình CLC, Tiên tiến | 
| 29 | 219 | Công nghệ Thực phẩm | A00; B00; D07 | 25 | Chương trình CLC, Tiên tiến | 
| 30 | 220 | Kỹ thuật Dầu khí | A00; A01 | 21 | Chương trình CLC, Tiên tiến | 
| 31 | 223 | Quản lý Công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 23.75 | Chương trình CLC, Tiên tiến | 
| 32 | 225 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường; Kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D07 | 21 | Chương trình CLC, Tiên tiến | 
| 33 | 228 | Logistics và Quản Lý chuỗi cung ứng | A00; A01 | 26 | Chương trình CLC, Tiên tiến | 
| 34 | 237 | Vật lý Kỹ thuật_chuyên ngành Kỹ Thuật Y sinh | A00; A01 | 23 | Chương trình CLC, Tiên tiến | 
| 35 | 242 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | A00; A01 | 25.75 | Chương trình CLC, Tiên tiến | 
| 36 | 245 | Kỹ thuật Hàng Không | A00; A01 | 24.25 | Chương trình CLC, Tiên tiến | 
| 37 | 266 | Khoa học Máy tính - (CLC tăng cường tiếng Nhật) | A00; A01 | 24 | Chương trình CLC, Tiên tiến | 
| 38 | 441 | Bảo dưỡng Công nghiệp - Chuyên ngành Bảo dưỡng Cơ điện tử; Chuyên ngành Bảo dưỡng Công nghiệp. (Thí sinh phải thỏa điều kiện quy định của Phân hiệu). Học tại Trường ĐH Bách Khoa - ĐHQGHCM | A00; A01 | 20.5 | 
2. Xét điểm ĐGNL HCM
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
| 1 | 106 | Ngành Khoa học Máy tính | 927 | ||
| 2 | 107 | Kỹ thuật Máy tính | 898 | ||
| 3 | 108 | Kỹ thuật Điện | 736 | ||
| 4 | 108 | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 736 | ||
| 5 | 108 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | 736 | ||
| 6 | 109 | Kỹ thuật Cơ khí | 700 | ||
| 7 | 110 | Kỹ thuật Cơ điện tử | 849 | ||
| 8 | 112 | Kỹ thuật Dệt | 702 | ||
| 9 | 112 | Công nghệ May | 702 | ||
| 10 | 114 | Kỹ thuật Hóa học | 853 | ||
| 11 | 114 | Công nghệ Thực phẩm | 853 | ||
| 12 | 114 | Công nghệ Sinh học | 853 | ||
| 13 | 115 | Kỹ thuật Xây dựng | 700 | ||
| 14 | 115 | Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông | 700 | ||
| 15 | 115 | Kỹ thuật Xây dựng Công trình biển | 700 | ||
| 16 | 115 | Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng | 700 | ||
| 17 | 115 | Kỹ thuật Trắc địa - bản đồ | 700 | ||
| 18 | 115 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | 700 | ||
| 19 | 117 | Kiến Trúc | 762 | ||
| 20 | 120 | Kỹ thuật Địa chất | 704 | ||
| 21 | 120 | Kỹ thuật Dầu khí | 704 | ||
| 22 | 123 | Quản lý công nghiệp | 820 | ||
| 23 | 125 | Kỹ thuật Môi trường | 702 | ||
| 24 | 125 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | 702 | ||
| 25 | 128 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp | 906 | ||
| 26 | 128 | Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng | 906 | ||
| 27 | 129 | Kỹ thuật Vật liệu | 700 | ||
| 28 | 137 | Vật lý Kỹ thuật | 702 | ||
| 29 | 138 | Cơ kỹ thuật | 703 | ||
| 30 | 140 | Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) | 715 | ||
| 31 | 141 | Bảo dưỡng Công nghiệp | 700 | ||
| 32 | 142 | Kỹ thuật Ô tô | 837 | ||
| 33 | 145 | Kỹ thuật Tàu thủy | 802 | ||
| 34 | 145 | Kỹ thuật Hàng không | 802 | ||
| 35 | 206 | Khoa học Máy tính | 926 | Chương trình chất lượng cao, tiên tiến | |
| 36 | 207 | Kỹ thuật Máy tính | 855 | Chương trình chất lượng cao, tiên tiến | |
| 37 | 208 | Kỹ thuật Điện - Điện tử | 703 | Chương trình chất lượng cao, tiên tiến | |
| 38 | 209 | Kỹ thuật Cơ khí | 711 | Chương trình chất lượng cao, tiên tiến | |
| 39 | 210 | Kỹ thuật Cơ điện tử | 726 | Chương trình chất lượng cao, tiên tiến | |
| 40 | 211 | Kỹ thuật Cơ điện tử - Chuyên ngành Kỹ thuật Robot | 736 | Chương trình chất lượng cao, tiên tiến | |
| 41 | 214 | Kỹ thuật Hóa học | 743 | Chương trình chất lượng cao, tiên tiến | |
| 42 | 215 | Kỹ thuật Công trình Xây dựng; công trình giao thông | 703 | Chương trình chất lượng cao, tiên tiến | |
| 43 | 219 | Công nghệ Thực phẩm | 790 | Chương trình chất lượng cao, tiên tiến | |
| 44 | 220 | Kỹ thuật Dầu khí | 727 | Chương trình chất lượng cao, tiên tiến | |
| 45 | 223 | Quản lý Công nghiệp | 707 | Chương trình chất lượng cao, tiên tiến | |
| 46 | 225 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường;Kỹ thuật Môi trường | 736 | Chương trình chất lượng cao, tiên tiến | |
| 47 | 228 | Logistics và Quản Lý chuỗi cung ứng | 897 | Chương trình chất lượng cao, tiên tiến | |
| 48 | 237 | Vật lý Kỹ thuật_chuyên ngành Kỹ Thuật Y sinh | 704 | Chương trình chất lượng cao, tiên tiến | |
| 49 | 242 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 751 | Chương trình chất lượng cao, tiên tiến | |
| 50 | 245 | Kỹ thuật Hàng Không | 797 | Chương trình chất lượng cao, tiên tiến | |
| 51 | 266 | Khoa học Máy tính - (CLC tăng cường tiếng Nhật) | 791 | Chương trình chất lượng cao, tiên tiến | 
Xem thêm các thông tin tuyển sinh của Đại học Bách Khoa Đại học Quốc Gia - Đại học Quốc gia HCM hay, chi tiết khác:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc Gia TP.HCM năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc Gia TP.HCM năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc Gia TP.HCM năm 2023 chính xác nhất
Học phí Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc Gia TP.HCM năm 2023 - 2024 mới nhất
Các ngành đào tạo Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc Gia TP.HCM năm 2024 mới nhất