Điểm chuẩn trường Học viện Quân Y năm 2022, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn trường Học viện Quân Y năm 2022
A. Điểm chuẩn trường Học viện Quân Y năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
| 1 | 7720101 | Bác sỹ đa khoa | A00; B00 | 26.1 | Miền Bắc, Thí sinh Nam; TCP 1: Môn Toán ³ 8.6; TCP 2: Môn Hoá ³ 9 | 
| 2 | 7720101 | Bác sỹ đa khoa | A00; B00 | 28.3 | Miền Bắc, Thí sinh Nữ; TCP 1: Môn Toán ³ 8.8; TCP 2: Môn Hoá ³ 9.75 | 
| 3 | 7720101 | Bác sỹ đa khoa | A00; B00 | 25.5 | Miền Nam, Thí sinh Nam | 
| 4 | 7720101 | Bác sỹ đa khoa | A00; B00 | 27.4 | Miền Nam, Thí sinh Nữ; TCP 1: Môn Toán ³ 9.4 | 
| 5 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 23.55 | Miền Bắc, Thí sinh Nam | 
| 6 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 24.2 | Miền Nam, Thí sinh Nam | 
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
| 1 | 7720101 | Bác sỹ đa khoa | A00; B00 | 24.8 | Thí sinh Nam, miền Bắc; xét tuyển HSG bậc THPT | 
| 2 | 7720101 | Bác sỹ đa khoa | A00; B00 | 26.6 | Thí sinh Nữ, miền Bắc; xét tuyển HSG Quốc gia | 
| 3 | 7720101 | Bác sỹ đa khoa | A00; B00 | 27.95 | Thí sinh Nữ, miền Bắc; xét tuyển HSG bậc THPT | 
| 4 | 7720101 | Bác sỹ đa khoa | A00; B00 | 23 | Thí sinh Nam, miền Nam; xét tuyển HSG bậc THPT | 
B. Học phí trường Học viện Quân Y năm 2022 - 2023
Tham khảo các bài viết khác về Học viện Quân y:
Phương án tuyển sinh trường Học viện Quân y năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Học viện Quân Y năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Học viện Quân Y năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn trường Học viện Quân y năm 2022 cao nhất 28.3 điểm
Điểm chuẩn trường Học viện Quân y năm 2021 cao nhất 28.5 điểm
Điểm chuẩn Học viện Quân y 3 năm gần đây
Xem thêm các nội dung khác:
 
                    
                                        
                    
 
       
       
       
      