Điểm chuẩn trường Đại học Ngoại ngữ – Tin học TP HCM 3 năm gần nhất

528

Cập nhật điểm chuẩn trường Đại học Ngoại ngữ – Tin học TP HCM 3 năm gần nhất, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn trường Đại học Ngoại ngữ – Tin học TP HCM 3 năm gần nhất

A. Điểm chuẩn trường Đại học Ngoại ngữ – Tin học TP HCM năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 25.25 Đợt 1
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D14 19.5 Đợt 1
3 7310608 Đông phương học D01; D06; D14; D15 18.5 Đợt 1
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 19 Đợt 1
5 7380107 Luật kinh tế A01; D01; D15; D66 18 Đợt 1
6 7380101 Luật C00; D01; D15; D66 18 Đợt 1
7 7340101 Quản trị kinh doanh A01; D01; D07; D11 25 Đợt 1
8 7340120 Kinh doanh quốc tế A01; D01; D07; D11 25 Đợt 1
9 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; D01; D14; D15 24.5 Đợt 1
10 7810201 Quản trị khách sạn A01; D01; D14; D15 24.5 Đợt 1
11 7310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 25 Đợt 1
12 7340201 Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D07; D11 18 Đợt 1
13 7340301 Kế toán A01; D01; D07; D11 18 Đợt 1
14 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 25.25 Đợt 2
15 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D14 19.5 Đợt 2
16 7310608 Đông phương học D01; D06; D14; D15 18.5 Đợt 2
17 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D10; D14; D15 18.5 Đợt 2
18 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 19 Đợt 2
19 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 19 Đợt 2
20 7380107 Luật kinh tế A01; D01; D15; D66 18 Đợt 2
21 7380101 Luật C00; D01; D15; D66 18 Đợt 2
22 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; D01; D14; D15 24.5 Đợt 2
23 7810201 Quản trị khách sạn A01; D01; D14; D15 24.5 Đợt 2
24 7310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 25 Đợt 2
25 7320108 Quan hệ công chúng A01; D01; D14; D15 25 Đợt 2
26 7340101 Quản trị kinh doanh A01; D01; D07; D11 25 Đợt 2
27 7340120 Kinh doanh quốc tế A01; D01; D07; D11 25 Đợt 2
28 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A01; D01; D07; D11 25 Đợt 2
29 7340201 Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D07; D11 18 Đợt 2
30 7340301 Kế toán A01; D01; D07; D11 18 Đợt 2
31 7340301 Kiểm toán A01; D01; D07; D11 18 Đợt 2

3. Xét điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh   550 Đợt 1
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   550 Đợt 1
3 7310608 Đông phương học   550 Đợt 1
4 7480201 Công nghệ thông tin   550 Đợt 1
5 7380107 Luật kinh tế   550 Đợt 1
6 7380101 Luật   550 Đợt 1
7 7340101 Quản trị kinh doanh   550 Đợt 1
8 7340120 Kinh doanh quốc tế   550 Đợt 1
9 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   550 Đợt 1
10 7810201 Quản trị khách sạn   550 Đợt 1
11 7810206 Quan hệ quốc tế   550 Đợt 1
12 7320108 Quan hệ công chúng   550 Đợt 1
13 7340201 Tài chính - Ngân hàng   550 Đợt 1
14 7340301 Kế toán   550 Đợt 1
15 7340302 Kiểm toán   550 Đợt 1
16 7220201 Ngôn ngữ Anh   550 Đợt 2
17 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   550 Đợt 2
18 7310608 Đông phương học   550 Đợt 2
19 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc   550 Đợt 2
20 7480201 Công nghệ thông tin   550 Đợt 2
21 7340122 Thương mại điện tử   550 Đợt 2
22 7380107 Luật kinh tế   550 Đợt 2
23 7380101 Luật   550 Đợt 2
24 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   550 Đợt 2
25 7810201 Quản trị khách sạn   550 Đợt 2
26 7810206 Quan hệ quốc tế   550 Đợt 2
27 7320108 Quan hệ công chúng   550 Đợt 2
28 7340101 Quản trị kinh doanh   550 Đợt 2
29 7340120 Kinh doanh quốc tế   550 Đợt 2
30 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng   550 Đợt 2
31 7340201 Tài chính - Ngân hàng   550 Đợt 2
32 7340301 Kế toán   550 Đợt 2
33 7340302 Kiểm toán   550 Đợt 2

B. Điểm chuẩn trường Đại học Ngoại ngữ – Tin học TP HCM năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D07 21  
2 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D14;D15 26 Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;D01;D04;D14 20  
4 7340101 Quản trị kinh doanh A01;D01;D07;D11 22 Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
5 7340120 Kinh doanh quốc tế A01;D01;D07;D11 23 Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
6 7310206 Quan hệ quốc tế A01;D01;D14;D15 22 Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
7 7340201 Tài chính - Ngân hàng A01;D01;D07;D11 19.5  
8 7340301 Kế toán A01;D01;D07;D11 19.5  
9 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01;D01;D14;D15 20 Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
10 7810201 Quản trị khách sạn A01;D01;D14;D15 20 Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
11 7380107 Luật kinh tế A01;D01;D15;D66 15  
12 7310608 Đông phương học D01;D06;D14;D15 16  
13 7380101 Luật A01;C00;D01;D66 15

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D07 19.5 Đợt 1
2 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D14;D15 28 Đợt 1
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;D01;D04;D14 22 Đợt 1
4 7340101 Quản trị kinh doanh A01;D01;D07;D11 26 Đợt 1 - Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
5 7340120 Kinh doanh quốc tế A01;D01;D07;D11 26 Đợt 1 - Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
6 7310206 Quan hệ quốc tế A01;D01;D14;D15 26 Đợt 1 - Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
7 7340201 Tài chính - Ngân hàng A01;D01;D07;D11 18.5 Đợt 1
8 7340301 Kế toán A01;D01;D07;D11 18.5 Đợt 1
9 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01;D01;D14;D15 25 Đợt 1 - Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
10 7810201 Quản trị khách sạn A01;D01;D14;D15 25 Đợt 1 - Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
11 7380107 Luật kinh tế A01;D01;D15;D66 18.5 Đợt 1
12 7310608 Đông phương học D01;D06;D14;D15 19.5 Đợt 1

 3. Điểm thi ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin   600  
2 7220201 Ngôn ngữ Anh   600  
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   600  
4 7340101 Quản trị kinh doanh   600  
5 7340120 Kinh doanh quốc tế   600  
6 7310206 Quan hệ quốc tế   600  
7 7340201 Tài chính - Ngân hàng   600  
8 7340301 Kế toán   600  
9 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   600  
10 7810201 Quản trị khách sạn   600  
11 7380107 Luật kinh tế   600  
12 7310608 Đông phương học   600

C. Điểm chuẩn trường Đại học Ngoại ngữ – Tin học TP HCM năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D07 20.5  
2 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D14;D15 32.25 Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;D01;D04;D14 24.5  
4 7340101 Quản trị kinh doanh D01;A01;D07;D11 29 Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
5 7340120 Kinh doanh quốc tế D01;A01;D07;D11 29.5 Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
6 7310206 Quan hệ quốc tế A01;D01;D14;D15 29.5 Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
7 7340201 Tài chính – Ngân hàng D01;A01;D07;D11 19  
8 7340301 Kế toán D01;A01;D07;D11 18.5  
9 7810103 Quản trị DV DL và lữ hành A01;D01;D14;D15 21 Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
10 7810201 Quản trị khách sạn A01;D01;D14;D15 21 Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
11 7380107 Luật kinh tế A01;D01;D15;D66 16  
12 7310608 Đông Phương học D01;D06;D14;D15 21

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D07 19.5 Đợt 1
2 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D14;D15 29 Đợt 1, Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;D01;D04;D14 23 Đợt 1
4 7340101 Quản trị kinh doanh D01;A01;D07;D11 26 Đợt 1, Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
5 7340120 Kinh doanh quốc tế D01;A01;D07;D11 26 Đợt 1, Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
6 7310206 Quan hệ quốc tế A01;D01;D14;D15 26 Đợt 1, Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
7 7340201 Tài chính – Ngân hàng D01;A01;D07;D11 18.5 Đợt 1
8 7340301 Kế toán D01;A01;D07;D11 18.5 Đợt 1
9 7810103 Quản trị DV DL và lữ hành A01;D01;D14;D15 25 Đợt 1, Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
10 7810201 Quản trị khách sạn A01;D01;D14;D15 25 Đợt 1, Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
11 7380107 Luật kinh tế A01;D01;D15;D66 18.5 Đợt 1
12 7310608 Đông Phương học D01;D06;D14;D15 19.5 Đợt 1

 3. Điểm thi ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D07 650 Đợt 1
2 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D14;D15 650 Đợt 1
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;D01;D04;D14 650 Đợt 1
4 7340101 Quản trị kinh doanh D01;A01;D07;D11 650 Đợt 1
5 7340120 Kinh doanh quốc tế D01;A01;D07;D11 650 Đợt 1
6 7310206 Quan hệ quốc tế A01;D01;D14;D15 650 Đợt 1
7 7340201 Tài chính – Ngân hàng D01;A01;D07;D11 610 Đợt 1
8 7340301 Kế toán D01;A01;D07;D11 610 Đợt 1
9 7810103 Quản trị DV DL và lữ hành A01;D01;D14;D15 650 Đợt 1
10 7810201 Quản trị khách sạn A01;D01;D14;D15 650 Đợt 1
11 7380107 Luật kinh tế A01;D01;D15;D66 610 Đợt 1
12 7310608 Đông Phương học D01;D06;D14;D15 650 Đợt 1


D. Điểm chuẩn trường Đại học Ngoại ngữ – Tin học TP HCM 
năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Hệ thống thông tin; Khoa học dữ liệu; An ninh mạng; Công nghệ phần mềm) A00; A01; D01; D07 19.75  
2 7220201 Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành: Biên-Phiên dịch; Nghiệp vụ văn phòng; Sư phạm; Tiếng Anh thương mại; Song ngữ Anh-Trung) D01; A01; D14; D15 29.25 Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành: Biên-Phiên dịch; Nghiệp vụ văn phòng; Tiếng Trung thương mại; Song ngữ Trung-Anh) D01; A01; D04; D14 23.25  
4 7340101 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Marketing; Quản trị nguồn nhân lực) D01; A01; D07; D11 25.75 Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
5 7340120 Kinh doanh quốc tế D01; A01; D07; D11 26.25 Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
6 7310206 Quan hệ quốc tế (Chuyên ngành: Quan hệ công chúng - Truyền thông; Ngoại giao) D01; A01; D07; D14 25.5 Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2
7 7340201 Tài chính – Ngân hàng D01; A01; D07; D11 19  
8 7340301 Kế toán D01; A01; D07; D11 18  
9 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; A01; D15; D14 20.75  
10 7810201 Quản trị khách sạn D01; A01; D15; D14 20  
11 7380107 Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật kinh doanh; Luật thương mại quốc tế; Luật Tài chính ngân hàng) D01; A01; D15; D66 16  
12 7310608 Đông Phương học (Chuyên ngành Nhật Bản học; Hàn Quốc học) D01; D06; D15; D14 21.25

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07; D01 21  
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D14; D15 31  
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; A01; D04; D14 24.5  
4 7340101 Quản trị kinh doanh D01; A01; D07; D11 29  
5 7340120 Kinh doanh quốc tế D01; A01; D07; D11 29  
6 7310206 Quan hệ quốc tế D01; A01; D07; D14 29  
7 7340201 Tài chính - ngân hàng D01; A01; D07; D11 19  
8 7340301 Kế toán D01; A01; D07; D11 19  
9 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; A01; D14; D15 22  
10 7810201 Quản trị khách sạn D01; A01; D14; D15 22.5  
11 7380107 Luật kinh tế D01; A01; D14; D66 19  
12 7310608 Đông phương học D01; D14; D14; D06 22.5  

Điểm chuẩn xét học bạ năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07; D01 21  
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D14; D15 31  
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; A01; D04; D14 24.5  
4 7340101 Quản trị kinh doanh D01; A01; D07; D11 29  
5 7340120 Kinh doanh quốc tế D01; A01; D07; D11 29  
6 7310206 Quan hệ quốc tế D01; A01; D07; D14 29  
7 7340201 Tài chính - ngân hàng D01; A01; D07; D11 19  
8 7340301 Kế toán D01; A01; D07; D11 19  
9 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; A01; D14; D15 22  
10 7810201 Quản trị khách sạn D01; A01; D14; D15 22.5  
11 7380107 Luật kinh tế D01; A01; D14; D66 19  
12 7310608 Đông phương học D01; D14; D14; D06 22.5

 3. Điểm thi ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Hệ thống thông tin; Khoa học dữ liệu; An ninh mạng; Công nghệ phần mềm)   600  
2 7220201 Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành: Biên-Phiên dịch; Nghiệp vụ văn phòng; Sư phạm; Tiếng Anh thương mại; Song ngữ Anh-Trung)   600  
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành: Biên-Phiên dịch; Nghiệp vụ văn phòng; Tiếng Trung thương mại; Song ngữ Trung-Anh)   600  
4 7340101 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Marketing; Quản trị nguồn nhân lực)   600  
5 7340120 Kinh doanh quốc tế   600  
6 7310206 Quan hệ quốc tế (Chuyên ngành: Quan hệ công chúng-truyền thông; Ngoại giao)   600  
7 7340201 Tài chính – Ngân hàng   600  
8 7340301 Kế toán   600  
9 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   600  
10 7810201 Quản trị khách sạn   600  
11 7380107 Luật kinh tế (Chuyên ngành: Luật kinh doanh; Luật thương mại quốc tế; Luật Tài chính Ngân hàng)   600  
12 7310608 Đông Phương học (Chuyên ngành: Nhật Bản học; Hàn Quốc học)   600

 

  •  
Đánh giá

0

0 đánh giá