Cập nhật điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM 3 năm gần nhất, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM 3 năm gần nhất
A. Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM năm 2023
1. Chương trình chuẩn
2. Chương trình chất lượng cao
3. Chương trình liên kết quốc tế
B. Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM năm 2022
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140101 | Giáo dục học | C00 | 23.6 | |
2 | 7140101 | Giáo dục học | B00;D01 | 22.8 | |
3 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C00 | 24 | |
4 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A01;D01;D14 | 23 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26.3 | |
6 | 7220201_CLC | Ngôn ngữ Anh - Chất lượng cao | D01 | 25.45 | |
7 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01;D02 | 20.25 | |
8 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01 | 23.4 | |
9 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D03 | 23 | |
10 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 25.4 | |
11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 | 25.9 | |
12 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao | D01 | 24.25 | |
13 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao | D04 | 24.5 | |
14 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01 | 23.5 | |
15 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D05 | 23 | |
16 | 7220205_CLC | Ngôn ngữ Đức - Chất lượng cao | D01 | 21.75 | |
17 | 7220205_CLC | Ngôn ngữ Đức - Chất lượng cao | D05 | 21.5 | |
18 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01;D03;D05 | 22.5 | |
19 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01;D03;D05 | 20 | |
20 | 7229001 | Triết học | C00 | 24 | |
21 | 7229001 | Triết học | A01;D01;D14 | 23 | |
22 | 7229009 | Tôn giáo học | C00 | 22.25 | |
23 | 7229009 | Tôn giáo học | D01;D14 | 21.25 | |
24 | 7229010 | Lịch sử | C00 | 24.6 | |
25 | 7229010 | Lịch sử | D01;D14;D15 | 24.1 | |
26 | 7229020 | Ngôn ngữ học | C00 | 25.5 | |
27 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D01;D14 | 24.35 | |
28 | 7229030 | Văn học | C00 | 26.6 | |
29 | 7229030 | Văn học | D01;D14 | 25.25 | |
30 | 7229040 | Văn hoá học | C00 | 26.5 | |
31 | 7229040 | Văn hoá học | D01;D14;D15 | 25.25 | |
32 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D14 | 26.6 | |
33 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01 | 26.2 | |
34 | 7310206_CLC | Quan hệ quốc tế - Chất lượng cao | D14 | 25.6 | |
35 | 7310206_CLC | Quan hệ quốc tế - Chất lượng cao | D01 | 25.3 | |
36 | 7310301 | Xã hội học | C00 | 25.3 | |
37 | 7310301 | Xã hội học | A00;D01;D14 | 23.8 | |
38 | 7310302 | Nhân học | C00 | 21.25 | |
39 | 7310302 | Nhân học | D01;D14;D15 | 21 | |
40 | 7310401 | Tâm lý học | C00 | 26.9 | |
41 | 7310401 | Tâm lý học | B00;D14 | 25.8 | |
42 | 7310401 | Tâm lý học | D01 | 25.7 | |
43 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B00 | 24.4 | |
44 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B08;D14 | 24.5 | |
45 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | D01 | 24.3 | |
46 | 7310501 | Địa lý học | A01;C00;D01;D15 | 20.25 | |
47 | 7310608 | Đông phương học | D04;D14 | 24.6 | |
48 | 7310608 | Đông phương học | D01 | 24.2 | |
49 | 7310613 | Nhật Bản học | D14 | 26 | |
50 | 7310613 | Nhật Bản học | D01 | 25.9 | |
51 | 7310613 | Nhật Bản học | D06;D63 | 25.45 | |
52 | 7310613_CLC | Nhật Bản học - Chất lượng cao | D14 | 24.4 | |
53 | 7310613_CLC | Nhật Bản học - Chất lượng cao | D01;D06;D63 | 23.4 | |
54 | 7310614 | Hàn Quốc học | D01;D14;DD2;DH5 | 25.45 | |
55 | 7310630 | Việt Nam học | C00 | 26 | |
56 | 7310630 | Việt Nam học | D01;D14;D15 | 25.5 | |
57 | 7320101 | Báo chí | C00 | 28.25 | |
58 | 7320101 | Báo chí | D14 | 27.15 | |
59 | 7320101 | Báo chí | D01 | 27 | |
60 | 7320101_CLC | Báo chí - Chất lượng cao | C00 | 27.5 | |
61 | 7320101_CLC | Báo chí - Chất lượng cao | D14 | 25.6 | |
62 | 7320101_CLC | Báo chí - Chất lượng cao | D01 | 25.3 | |
63 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D14;D15 | 27.55 | |
64 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01 | 27.15 | |
65 | 7320201 | Thông tin thư viện | C00 | 23.5 | |
66 | 7320201 | Thông tin thư viện | A01;D01;D14 | 21.75 | |
67 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 26.75 | |
68 | 7320205 | Quản lý thông tin | A01;D14 | 25 | |
69 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01 | 24.5 | |
70 | 7320303 | Lưu trữ học | C00 | 21.75 | |
71 | 7320303 | Lưu trữ học | D01;D14;D15 | 21.75 | |
72 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 26.75 | |
73 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01;D14 | 25.05 | |
74 | 7580112 | Đô thị học | C00 | 21.5 | |
75 | 7580112 | Đô thị học | A01;D14 | 21 | |
76 | 7580112 | Đô thị học | D01 | 20.75 | |
77 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 22.6 | |
78 | 7760101 | Công tác xã hội | D01;D14;D15 | 21.75 | |
79 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 27.6 | |
80 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D14 | 25.8 | |
81 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01;D15 | 25.6 | |
82 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chất lượng cao | C00 | 25 | |
83 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chất lượng cao | D14;D15 | 24.2 | |
84 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chất lượng cao | D01 | 24 |
C. Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM năm 2021
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140101 | Giáo dục học | B00 | 22.6 | |
2 | 7140101 | Giáo dục học | C00 | 23.2 | |
3 | 7140101 | Giáo dục học | C01 | 22.6 | |
4 | 7140101 | Giáo dục học | D01 | 23 | |
5 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A01;C00;D01;D14 | 21 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 27.2 | |
7 | 7220201_CLC | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26.7 | |
8 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01;D02 | 23.95 | |
9 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01 | 25.5 | |
10 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D03 | 25.1 | |
11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 27 | |
12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 | 26.8 | |
13 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 26.3 | |
14 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 | 26.2 | |
15 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01 | 25.6 | |
16 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D05 | 24 | |
17 | 7220205_CLC | Ngôn ngữ Đức | D01 | 25.6 | |
18 | 7220205_CLC | Ngôn ngữ Đức | D05 | 24 | |
19 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01;D03;D05 | 25.3 | |
20 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01;D03;D05 | 24.5 | |
21 | 7229001 | Triết học | A01 | 23.4 | |
22 | 7229001 | Triết học | C00 | 23.7 | |
23 | 7229001 | Triết học | D01;D14 | 23.4 | |
24 | 7229009 | Tôn giáo học | C00 | 21.7 | |
25 | 7229009 | Tôn giáo học | D01;D14 | 21.4 | |
26 | 7229010 | Lịch sử | C00 | 24.1 | |
27 | 7229010 | Lịch sử | D01;D14 | 24 | |
28 | 7229020 | Ngôn ngữ học | C00 | 25.2 | |
29 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D01;D14 | 25 | |
30 | 7229030 | Văn học | C00 | 25.8 | |
31 | 7229030 | Văn học | D01;D14 | 25.6 | |
32 | 7229040 | Văn hoá học | C00 | 25.7 | |
33 | 7229040 | Văn hoá học | D01;D14 | 25.6 | |
34 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01 | 26.7 | |
35 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D14 | 26.9 | |
36 | 7310206_CLC | Quan hệ quốc tế | D01 | 26.3 | |
37 | 7310206_CLC | Quan hệ quốc tế | D14 | 26.6 | |
38 | 7310301 | Xã hội học | A00 | 25.2 | |
39 | 7310301 | Xã hội học | C00 | 25.6 | |
40 | 7310301 | Xã hội học | D01;D14 | 25.2 | |
41 | 7310302 | Nhân học | C00 | 24.7 | |
42 | 7310302 | Nhân học | D01 | 24.3 | |
43 | 7310302 | Nhân học | D14 | 24.5 | |
44 | 7310401 | Tâm lý học | B00 | 26.2 | |
45 | 7310401 | Tâm lý học | C00 | 26.6 | |
46 | 7310401 | Tâm lý học | D01 | 26.3 | |
47 | 7310401 | Tâm lý học | D14 | 26.6 | |
48 | 7310501 | Địa lý học | A01 | 24 | |
49 | 7310501 | Địa lý học | C00 | 24.5 | |
50 | 7310501 | Địa lý học | D01;D15 | 24 | |
51 | 7310608 | Đông phương học | D01 | 25.8 | |
52 | 7310608 | Đông phương học | D04 | 25.6 | |
53 | 7310608 | Đông phương học | D14 | 25.8 | |
54 | 7310613 | Nhật Bản học | D01 | 26 | |
55 | 7310613 | Nhật Bản học | D06 | 25.9 | |
56 | 7310613 | Nhật Bản học | D14 | 26.1 | |
57 | 7310613_CLC | Nhật Bản học | D01 | 25.4 | |
58 | 7310613_CLC | Nhật Bản học | D06 | 25.2 | |
59 | 7310613_CLC | Nhật Bản học | D14 | 25.4 | |
60 | 7310614 | Hàn Quốc học | D01 | 26.25 | |
61 | 7310614 | Hàn Quốc học | D14 | 26.45 | |
62 | 7310614 | Hàn Quốc học | DD2;DH5 | 26 | |
63 | 7320101 | Báo chí | C00 | 27.8 | |
64 | 7320101 | Báo chí | D01 | 27.1 | |
65 | 7320101 | Báo chí | D14 | 27.2 | |
66 | 7320101_CLC | Báo chí | C00 | 26.8 | |
67 | 7320101_CLC | Báo chí | D01 | 26.6 | |
68 | 7320101_CLC | Báo chí | D14 | 26.8 | |
69 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01 | 27.7 | |
70 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D14;D15 | 27.9 | |
71 | 7320201 | Thông tin thư viện | A01 | 23 | |
72 | 7320201 | Thông tin thư viện | C00 | 23.6 | |
73 | 7320201 | Thông tin thư viện | D01;D14 | 23 | |
74 | 7320205 | Quản lý thông tin | A01 | 25.5 | |
75 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 26 | |
76 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01;D14 | 25.5 | |
77 | 7320303 | Lưu trữ học | C00 | 24.8 | |
78 | 7320303 | Lưu trữ học | D01;D14 | 24.2 | |
79 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 26.9 | |
80 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01;D14 | 26.2 | |
81 | 7310630 | Việt Nam học | C00 | 24.5 | |
82 | 7310630 | Việt Nam học | D01;D14;D15 | 23.5 | |
83 | 7580112 | Đô thị học | A01 | 23.5 | |
84 | 7580112 | Đô thị học | C00 | 23.7 | |
85 | 7580112 | Đô thị học | D01;D14 | 23.5 | |
86 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 24.3 | |
87 | 7760101 | Công tác xã hội | D01;D14 | 24 | |
88 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 27 | |
89 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 26.6 | |
90 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D14 | 26.8 | |
91 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 25.4 | |
92 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 25.3 | |
93 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D14 | 25.3 | |
94 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B00 | 21.1 | |
95 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B08;D01;D14 | 21.2 |
D. Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM năm 2020
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140101 | Giáo dục học | B00; D01 | 21.25 | |
2 | 7140101 | Giáo dục học | C00; C01 | 22.15 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26.17 | |
4 | 7220201_CLC | Ngôn ngữ Anh_CLC | D01 | 25.65 | |
5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 20 | |
6 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D03 | 22.75 | |
7 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01 | 23.2 | |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 25.2 | |
9 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc_CLC | D01; D04 | 24 | |
10 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D05 | 22 | |
11 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01 | 23 | |
12 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01; D03; D05 | 22.5 | |
13 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01; D03; D05 | 21.5 | |
14 | 7229001 | Triết học | A01; D01; D14 | 21.25 | |
15 | 7229001 | Triết học | C00 | 21.75 | |
16 | 7229009 | Tôn giáo học | D01; D14 | 21 | |
17 | 7229009 | Tôn giáo học | C00 | 21.5 | |
18 | 7229010 | Lịch sử | D01; D14 | 22 | |
19 | 7229010 | Lịch sử | C00 | 22.5 | |
20 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D01; D14 | 23.5 | |
21 | 7229020 | Ngôn ngữ học | C00 | 24.3 | |
22 | 7229030 | Văn học | D01; D14 | 24.15 | |
23 | 7229030 | Văn học | C00 | 24.65 | |
24 | 7229040 | Văn hóa học | D01; D14 | 24.75 | |
25 | 7229040 | Văn hóa học | C00 | 25.6 | |
26 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D14 | 25.6 | |
27 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01 | 26 | |
28 | 7310206_CLC | Quan hệ quốc tế_CLC | D14 | 25.4 | |
29 | 7310206_CLC | Quan hệ quốc tế_CLC | D01 | 25.7 | |
30 | 7310301 | Xã hội học | A00; D01; D14 | 24 | |
31 | 7310301 | Xã hội học | C00 | 25 | |
32 | 7310302 | Nhân học | D01; D14 | 21.75 | |
33 | 7310302 | Nhân học | C00 | 22.25 | |
34 | 7310401 | Tâm lý học | B00; D01; D14 | 25.9 | |
35 | 7310401 | Tâm lý học | C00 | 26.6 | |
36 | 7310501 | Địa lý học | A01; D01; D15 | 22.25 | |
37 | 7310501 | Địa lý học | C00 | 22.75 | |
38 | 7310608 | Đông phương học | D04; D14 | 24.45 | |
39 | 7310608 | Đông phương học | D01 | 24.65 | |
40 | 7310613 | Nhật Bản học | D06; D14 | 25.2 | |
41 | 7310613 | Nhật Bản học | D01 | 25.65 | |
42 | 7310613_CLC | Nhật Bản học_CLC | D06; D14 | 24.5 | |
43 | 7310613_CLC | Nhật Bản học_CLC | D01 | 25 | |
44 | 7310614 | Hàn Quốc học | D01; D14 | 25.2 | |
45 | 7320101 | Báo chí | D01; D14 | 26.15 | |
46 | 7320101 | Báo chí | C00 | 27.5 | |
47 | 7320101_CLC | Báo chí_CLC | D01; D14 | 25.4 | |
48 | 7320101_CLC | Báo chí_CLC | C00 | 26.8 | |
49 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D14; D15 | 26.25 | |
50 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01 | 27 | |
51 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | A01; D01; D14 | 21 | |
52 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C00 | 21.25 | |
53 | 7320205 | Quản lý thông tin | A01; D01; D14 | 23.75 | |
54 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 25.4 | |
55 | 7320303 | Lưu trữ học | D01; D14 | 22.75 | |
56 | 7320303 | Lưu trữ học | C00 | 24.25 | |
57 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01; D14 | 24.5 | |
58 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 26 | |
59 | 7580112 | Đô thị học | A01; D01; D14 | 22.1 | |
60 | 7580112 | Đô thị học | C00 | 23.1 | |
61 | 7580112_BT | Đô thị học_Phân hiệu Bến Tre | A01; D01; D14 | 21.1 | |
62 | 7580112_BT | Đô thị học_Phân hiệu Bến Tre | C00 | 22.1 | |
63 | 7760101 | Công tác xã hội | D01; D14 | 22 | |
64 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 22.8 | |
65 | 7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | D01; D14 | 26.25 | |
66 | 7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C00 | 27.3 | |
67 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành_CLC | D01; D14 | 25 | |
68 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành_CLC | C00 | 25.55 |
Xem thêm các thông tin tuyển sinh của Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – ĐHQG TP.HCM hay, chi tiết khác:
Phương án tuyển sinh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TPHCM năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TPHCM năm 2023 chính xác nhất
Học phí Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM năm 2023 - 2024 mới nhất
Các ngành đào tạo Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM năm 2024 mới nhất