Học phí Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM năm 2024 - 2025 mới nhất

104

Học phí Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:

Học phí Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM năm 2024 - 2025 mới nhất

A. Học phí Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM năm 2024 - 2025 mới nhất

Năm học 2024 - 2025, nhà trường tiếp tục thu học phí theo nhóm ngành với mức học phí dao động từ 14 triệu đến 29 triệu đồng/năm học đối với chương trình đào tạo chuẩn, 60 triệu đồng đối với chương trình đào tạo chuẩn quốc tế và tăng cường tiếng Anh (chất lượng cao).

Tt Ngành học Học phí/năm
I Nhóm ngành Khoa học xã hội và nhân văn  
1 Triết học, Tôn giáo học, Lịch sử, Địa lý học, Thông tin – Thư viện, Lưu trữ học 14.300.000
2 Tâm lý học giáo dục, Quản lý giáo dục, Đô thị học, Giáo dục học, Ngôn ngữ học, Văn học, Văn hoá học, Xã hội học, Nhân học, Đông phương học, Việt Nam học, Quản trị văn phòng, Công tác xã hội, Quản lý thông tin 21.780.000
3 Tâm lý học, Báo chí, Truyền thông đa phương tiện, Quan hệ quốc tế, 24.200.000
II Nhóm ngành Ngôn ngữ, Du lịch  
1 Ngôn ngữ Nga, Ngôn ngữ Italia, Ngôn ngữ Tây Ban Nha 17.160.000
2 Ngôn ngữ Pháp, Ngôn ngữ Đức 26.070.000
3 Ngôn ngữ Anh, Ngôn ngữ trung Quốc, Nhật Bản học, Hàn Quốc học, Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 29.040.000
III Chương trình đào tạo chất lượng cao  
1 Ngôn ngữ Anh, Ngôn ngữ Trung Quốc, Quan hệ Quốc tế, Nhật Bản học, Báo chí, Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 60.000.000
IV Các chương trình liên kết quốc tế (2+2) (*)  
1 Truyền thông, Quan hệ Quốc tế (ĐH Deakin) 60.000.000
2 Ngôn ngữ Anh (Trường ĐH Minnesota Crookston) 82.000.000
3 Ngôn ngữ Trung Quốc (ĐH Sư phạm Quảng Tây) 45.000.000
(*) Áp dụng cho giai đoạn 2 năm học ở Việt Nam
  • Nhà trường miễn học phí đối với các chuyên ngành: Lịch sử Đảng, Triết học Mác – Lênin, Chủ nghĩa xã hội khoa học, Tư tưởng Hồ Chí Minh hoặc đối với các môn học được xét miễn và môn học được công nhận chuyển đổi tín chỉ.
  • Sinh viên chính quy chương trình chất lượng cao: đối với các môn học được xét miễn và môn học được công nhận chuyển đổi tín chỉ.

B. Học phí Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM năm 2023 - 2024 

Học phí năm 2023 – 2024 của trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM. Mức học phí Đại học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn TPHCM 2023 sẽ dao động từ 13.000.000 đồng – 26.400.000 đồng/ năm. Tương ứng với mức học phí từ 430.000 đồng – 860.000 đồng/ tín chỉ theo chương trình đào tạo chuẩn.

C. Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 1)

Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 2)

Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 3)

Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 4)

2. Xét điểm ĐGNL QG HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học   720  
2 7140114 Quản lý giáo dục   765  
3 7220201 Ngôn ngữ Anh   882  
4 7220201_CLC Ngôn ngữ Anh (chuẩn quốc tế)   850  
5 7220202 Ngôn ngữ Nga   720  
6 7220203 Ngôn ngữ Pháp   775  
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   843  
8 7220204_CLC Ngôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế)   805  
9 7220205 Ngôn ngữ Đức   790  
10 7220205CLC Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế)   760  
11 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha   760  
12 7220208 Ngôn ngữ Italia   720  
13 7229001 Triết học   725  
14 7229009 Tôn giáo học   635  
15 7229010 Lịch sử   700  
16 7229020 Ngôn ngữ học   740  
17 7229030 Văn học   780  
18 7210213 Nghệ thuật học   765  
19 7229040 Văn hóa học   745  
20 7310206 Quan hệ quốc tế   878  
21 7310206_CLC Quan hệ quốc tế (chuẩn quốc tế)   855  
22 7310301 Xã hội học   775  
23 7310302 Nhân học   715  
24 7310401 Tâm lý học   887  
25 7310403 Tâm lý học giáo dục   825  
26 7310501 Địa lý học   670  
27 7310601 Quốc tế học   745  
28 7310608 Đông phương học   760  
29 7310613 Nhật Bản học   785  
30 7310613_CLC Nhật Bản học (chuẩn quốc tế)   745  
31 7310614 Hàn Quốc học   785  
32 73106a1 Kinh doanh thương mại Hàn Quốc   785  
33 7310630 Việt Nam học   730  
34 7320101 Báo chí   875  
35 7320101_CLC Báo chí (chuẩn quốc tế)   855  
36 7320104 Truyền thông đa phương tiện   963  
37 7320201 Thông tin - thư viện   660  
38 7320205 Quản lý thông tin   790  
39 7320303 Lưu trữ học   660  
40 7340406 Quản trị văn phòng   790  
41 7580112 Đô thị học   665  
42 7760101 Công tác xã hội   710  
43 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   835  
44 7810103_CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế)   780

3. Xét tuyển ưu tiên, xét tuyển thẳng

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học B00; C00; C01; D01 24.3  
2 7140114 Quản lý giáo dục A01; C00; D01; D14 26.7  
3 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 27.2 Tiếng Anh nhân hệ số 2
4 7220201_CLC Ngôn ngữ Anh (chuẩn quốc tế) D01 27.1 Tiếng Anh nhân hệ số 2
5 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 24 Tiếng Anh, Tiếng Nga nhân hệ số 2
6 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03 24 Tiếng Anh, Tiếng Pháp nhân hệ số 2
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 26.5 Tiếng Anh, Tiếng Trung nhân hệ số 2
8 7220204_CLC Ngôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế) D01; D04 25.9 Tiếng Anh, Tiếng Trung nhân hệ số 2
9 7220205 Ngôn ngữ Đức D01; D05 24.7 Tiếng Anh, Tiếng Đức nhân hệ số 2
10 7220205CLC Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế) D01; D05 24.3 Tiếng Anh, Tiếng Đức nhân hệ số 2
11 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01; D03; D05 24 Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức nhân hệ số 2
12 7220208 Ngôn ngữ Italia D01; D03; D05 24 Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức nhân hệ số 2
13 7229001 Triết học A01; C00; D01; D14 24 Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức nhân hệ số 2
14 7229009 Tôn giáo học A01; C00; D01; D14 24  
15 7229010 Lịch sử C00; D01; D14; D15 24 Lịch Sử nhân hệ số 2
16 7229020 Ngôn ngữ học C00; D01; D14 24.6 Ngữ Văn nhân hệ số 2
17 7229030 Văn học C00; D01; D14 27.6 Ngữ Văn nhân hệ số 2
18 7210213 Nghệ thuật học C00; D01; D14 27.1  
19 7229040 Văn hóa học C00; D01; D14; D15 25.8  
20 7310206 Quan hệ quốc tế D01; D14 28  
21 7310206_CLC Quan hệ quốc tế (chuẩn quốc tế) D01; D14 28.2  
22 7310301 Xã hội học A00; C00; D01; D14 27  
23 7310302 Nhân học C00; D01; D14; D15 24  
24 7310401 Tâm lý học B00; C00; D01; D14 28.2  
25 7310403 Tâm lý học giáo dục B00; C00; D01; D14 27.4  
26 7310501 Địa lý học A00; C00; D01; D15 24 Địa lý nhân hệ số 2
27 7310601 Quốc tế học D01; D09; D14; D15 26.9  
28 7310608 Đông phương học D01; D04; D14 26.1  
29 7310613 Nhật Bản học D01; D06; D63 26.3 Tiếng Nhật nhân hệ số 2
30 7310613_CLC Nhật Bản học (chuẩn quốc tế) D01; D06; D63 25.5 Tiếng Nhật nhân hệ số 2
31 7310614 Hàn Quốc học D01; D14; D15; D65 26.5 Tiếng Hàn nhân hệ số 2
32 73106a1 Kinh doanh thương mại Hàn Quốc D01; D14; DD2; DH5 26.1  
33 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14 25.5  
34 7320101 Báo chí D01; D14; D15 28.5  
35 I 7320101_CLC Báo chí (chuẩn quốc tế) D01; D14; D15 28.3  
36 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01; D14; D15 28.85  
37 7320201 Thông tin - thư viện C00; D01; D14 24  
38 7320205 Quản lý thông tin A01; C00; D01; D14 26.3  
39 7320303 Lưu trữ học C00; D01; D14; D15 24  
40 7340406 Quản trị văn phòng A01; C00; D01; D14 26.8  
41 7580112 Đô thị học C00; D01; D14; D15 24  
42 7760101 Công tác xã hội C00; D01; D14; D15 24.7  
43 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; D01; D14; D15 27.6  
44 7810103_CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế) C00; D01; D14; D15 27.4  
45 7140101 Giáo dục học B00; C00; C01; D01 --- UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
46 7140114 Quản lý giáo dục A01; C00; D01; D14 25 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
47 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 27.9 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
48 7220201_CLC Ngôn ngữ Anh (chuẩn quốc tế) D01 27.5 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
49 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 --- UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
50 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03 25 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
51 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 26.5 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
52 7220204_CLC Ngôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế) D01; D04 26 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
53 7220205 Ngôn ngữ Đức D01; D05 25 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
54 7220205CLC Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế) D01; D05 --- UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
55 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01; D03; D05 25 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
56 7220208 Ngôn ngữ Italia D01; D03; D05 25 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
57 7229001 Triết học A01; C00; D01; D14 --- UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
58 7229009 Tôn giáo học A01; C00; D01; D14 --- UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
59 7229010 Lịch sử C00; D01; D14; D15 --- UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
60 7229020 Ngôn ngữ học C00; D01; D14 --- UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
61 7229030 Văn học C00; D01; D14 27 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
62 7210213 Nghệ thuật học C00; D01; D14 --- UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
63 7229040 Văn hóa học C00; D01; D14; D15 26.5 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
64 7310206 Quan hệ quốc tế D01; D14 27.8 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
65 7310206_CLC Quan hệ quốc tế (chuẩn quốc tế) D01; D14 27.3 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
66 7310301 Xã hội học A00; C00; D01; D14 27 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
67 7310302 Nhân học C00; D01; D14; D15 --- UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
68 7310401 Tâm lý học B00; C00; D01; D14 28 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
69 7310403 Tâm lý học giáo dục B00; C00; D01; D14 26.5 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
70 7310501 Địa lý học A00; C00; D01; D15 --- UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
71 7310601 Quốc tế học D01; D09; D14; D15 25 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
72 7310608 Đông phương học D01; D04; D14 25.5 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
73 7310613 Nhật Bản học D01; D06; D63 26.5 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
74 7310613_CLC Nhật Bản học (chuẩn quốc tế) D01; D06; D63 --- UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
75 7310614 Hàn Quốc học D01; D14; D15; D65 26.5 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
76 73106a1 Kinh doanh thương mại Hàn Quốc D01; D14; DD2; DH5 25 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
77 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14 25 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
78 7320101 Báo chí D01; D14; D15 27.4 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
79 I 7320101_CLC Báo chí (chuẩn quốc tế) D01; D14; D15 27 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
80 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01; D14; D15 28.9 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
81 7320201 Thông tin - thư viện C00; D01; D14 --- UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
82 7320205 Quản lý thông tin A01; C00; D01; D14 25 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
83 7320303 Lưu trữ học C00; D01; D14; D15 --- UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
84 7340406 Quản trị văn phòng A01; C00; D01; D14 25 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
85 7580112 Đô thị học C00; D01; D14; D15 --- UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
86 7760101 Công tác xã hội C00; D01; D14; D15 --- UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
87 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; D01; D14; D15 27 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
88 7810103_CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế) C00; D01; D14; D15 26.5 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
89 7140101 Giáo dục học B00; C00; C01; D01 26.5 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
90 7140114 Quản lý giáo dục A01; C00; D01; D14 26.5 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
91 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 27.9 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
92 7220201_CLC Ngôn ngữ Anh (chuẩn quốc tế) D01 27.5 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
93 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 24 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
94 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03 24 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
95 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 27.4 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
96 7220204_CLC Ngôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế) D01; D04 25.6 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
97 7220205 Ngôn ngữ Đức D01; D05 24.7 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
98 7220205CLC Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế) D01; D05 24.3 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
99 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01; D03; D05 24 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
100 7220208 Ngôn ngữ Italia D01; D03; D05 24 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
101 7229001 Triết học A01; C00; D01; D14 25 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
102 7229009 Tôn giáo học A01; C00; D01; D14 24 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
103 7229010 Lịch sử C00; D01; D14; D15 27 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
104 7229020 Ngôn ngữ học C00; D01; D14 26.7 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
105 7229030 Văn học C00; D01; D14 28.2 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
106 7210213 Nghệ thuật học C00; D01; D14 28 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
107 7229040 Văn hóa học C00; D01; D14; D15 27.5 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
108 7310206 Quan hệ quốc tế D01; D14 28.5 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
109 7310206_CLC Quan hệ quốc tế (chuẩn quốc tế) D01; D14 28 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
110 7310301 Xã hội học A00; C00; D01; D14 27.5 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
111 7310302 Nhân học C00; D01; D14; D15 25.5 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
112 7310401 Tâm lý học B00; C00; D01; D14 28.6 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
113 7310403 Tâm lý học giáo dục B00; C00; D01; D14 26.5 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
114 7310501 Địa lý học A00; C00; D01; D15 26.5 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
115 7310601 Quốc tế học D01; D09; D14; D15 26.5 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
116 7310608 Đông phương học D01; D04; D14 26.7 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
117 7310613 Nhật Bản học D01; D06; D63 26.9 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
118 7310613_CLC Nhật Bản học (chuẩn quốc tế) D01; D06; D63 25.75 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
119 7310614 Hàn Quốc học D01; D14; D15; D65 26.9 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
120 73106a1 Kinh doanh thương mại Hàn Quốc D01; D14; DD2; DH5 26.5 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
121 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14 26.9 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
122 7320101 Báo chí D01; D14; D15 28.7 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
123 I 7320101_CLC Báo chí (chuẩn quốc tế) D01; D14; D15 28.4 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
124 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01; D14; D15 29 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
125 7320201 Thông tin - thư viện C00; D01; D14 24 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
126 7320205 Quản lý thông tin A01; C00; D01; D14 26.7 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
127 7320303 Lưu trữ học C00; D01; D14; D15 24 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
128 7340406 Quản trị văn phòng A01; C00; D01; D14 27.3 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
129 7580112 Đô thị học C00; D01; D14; D15 24 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
130 7760101 Công tác xã hội C00; D01; D14; D15 26.6 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
131 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; D01; D14; D15 27.9 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
132 7810103_CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế) C00; D01; D14; D15 27.3 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

4. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học B00; C00; C01; D01 24 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
2 7140114 Quản lý giáo dục A01; C00; D01; D14 25 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
3 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 26.7 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
4 7220201_CLC Ngôn ngữ Anh (chuẩn quốc tế) D01 26.2 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
5 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 24 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
6 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03 24 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 26 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
8 7220204_CLC Ngôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế) D01; D04 25 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
9 7220205 Ngôn ngữ Đức D01; D05 25 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
10 7220205CLC Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế) D01; D05 24 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
11 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01; D03; D05 24 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
12 7220208 Ngôn ngữ Italia D01; D03; D05 24 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
13 7229001 Triết học A01; C00; D01; D14 24 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
14 7229009 Tôn giáo học A01; C00; D01; D14 24 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
15 7229010 Lịch sử C00; D01; D14; D15 24 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
16 7229020 Ngôn ngữ học C00; D01; D14 26 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
17 7229030 Văn học C00; D01; D14 27.5 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
18 7210213 Nghệ thuật học C00; D01; D14 27 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
19 7229040 Văn hóa học C00; D01; D14; D15 26.5 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
20 7310206 Quan hệ quốc tế D01; D14 27.8 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
21 7310206_CLC Quan hệ quốc tế (chuẩn quốc tế) D01; D14 27 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
22 7310301 Xã hội học A00; C00; D01; D14 26.5 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
23 7310302 Nhân học C00; D01; D14; D15 24 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
24 7310401 Tâm lý học B00; C00; D01; D14 28 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
25 7310403 Tâm lý học giáo dục B00; C00; D01; D14 25.5 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
26 7310501 Địa lý học A00; C00; D01; D15 24 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
27 7310601 Quốc tế học D01; D09; D14; D15 27 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
28 7310608 Đông phương học D01; D04; D14 25.5 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
29 7310613 Nhật Bản học D01; D06; D63 26 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
30 7310613_CLC Nhật Bản học (chuẩn quốc tế) D01; D06; D63 25.5 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
31 7310614 Hàn Quốc học D01; D14; D15; D65 26 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
32 73106a1 Kinh doanh thương mại Hàn Quốc D01; D14; DD2; DH5 25.5 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
33 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14 25.5 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
34 7320101 Báo chí D01; D14; D15 28.5 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
35 I 7320101_CLC Báo chí (chuẩn quốc tế) D01; D14; D15 28.2 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
36 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01; D14; D15 28.85 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
37 7320201 Thông tin - thư viện C00; D01; D14 24 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
38 7320205 Quản lý thông tin A01; C00; D01; D14 26 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
39 7320303 Lưu trữ học C00; D01; D14; D15 24 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
40 7340406 Quản trị văn phòng A01; C00; D01; D14 26 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
41 7580112 Đô thị học C00; D01; D14; D15 24 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
42 7760101 Công tác xã hội C00; D01; D14; D15 24.5 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
43 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; D01; D14; D15 27 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
44 7810103_CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế) C00; D01; D14; D15 26.5 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

 

Đánh giá

0

0 đánh giá