Cập nhật điểm chuẩn Đại học Quốc tế Hồng Bàng 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Hồng Bàng 3 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y Khoa | A00; B00; D90; D07 | 22.5 | |
2 | 7720101 | Y Khoa (Chương trình Tiếng Anh) | A00; B00; D90; D07 | 22.5 | |
3 | 7720501 | Răng hàm mặt | A00; B00; D90; D07 | 22.5 | |
4 | 7720501 | Răng hàm mặt (Chương trình Tiếng Anh) | A00; B00; D90; D07 | 22.5 | |
5 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; B00; D90; D07 | 21 | |
6 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D90; D07 | 21 | |
7 | 7720201 | Dược học (Chương trình Tiếng Anh) | A00; B00; D90; D07 | 21 | |
8 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; D90; D07 | 19 | |
9 | 7720301 | Điều dưỡng (Chương trình Tiếng Anh) | A00; B00; D90; D07 | 19 | |
10 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D90; D07 | 19 | |
11 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00; D90; D07 | 19 | |
12 | 7720302 | Hộ Sinh | A00; B00; D90; D07 | 19 | |
13 | 7310630 | Việt Nam Học | A01; C01; D01; D78 | 17 | |
14 | 7340114 | Digital Marketing | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
15 | 7380107 | Digital Marketing (Chương trình Tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
16 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D90; D01 | 16 | |
17 | 7380107 | Luật Kinh Tế | A00; C00; D01; A08 | 16 | |
18 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D78 | 16 | |
19 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
20 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 16 | |
21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D96 | 16 | |
22 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
23 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
24 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
25 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
26 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; C14 | 15 | |
27 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
28 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D90; D01 | 15 | |
29 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; C00; D01; D04 | 15 | |
30 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; C00; D01; D78 | 15 | |
31 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; C00; D01; D06 | 15 | |
32 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
33 | 7310401 | Tâm lý học | B00; B03; C00; D01 | 15 | |
34 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
35 | 7580101 | Kiến Trúc | A00; D01; V00; V01 | 15 | |
36 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; H00; H01 | 15 | |
37 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | A00; A01; D01; C00 | 15 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | A00; B00; D90; D07 | 24 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
2 | 7720101 | Y khoa (Chương trình tiếng Anh) | A00; B00; D90; D07 | 24 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
3 | 7720501 | Răng hàm mặt | A00; B00; D90; D07 | 24 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
4 | 7720501 | Răng hàm mặt (Chương trình tiếng Anh) | A00; B00; D90; D07 | 24 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
5 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D90; D07 | 24 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
6 | 7720201 | Dược học (Chương trình tiếng Anh) | A00; B00; D90; D07 | 24 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
7 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | M00; M01; M11 | 24 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
8 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00; M01; M11 | 24 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
9 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; B00; D90; D07 | 19.5 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
10 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; D90; D07 | 19.5 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
11 | 7720301 | Điều dưỡng (Chương trình tiếng Anh) | A00; B00; D90; D07 | 19.5 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
12 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D90; D07 | 19.5 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
13 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00; D90; D07 | 19.5 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
14 | 7720302 | Hộ sinh | A00; B00; D90; D07 | 19.5 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
15 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00; B00; D90; D07 | 19.5 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
16 | 7720701 | Y tế công cộng | A00; B00; D90; D08 | 19.5 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
18 | 7340114 | Digital marketing | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
19 | 7380107 | Digital marketing_CT tiếng Anh | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
20 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D90; D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
21 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00; A01; D90; D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
22 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
23 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
24 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
25 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; C14 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
26 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; A08 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
27 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D96 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
29 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; C00; D01; D04 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
30 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; C00; D01; D78 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
31 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật Bản | A01; C00; D01; D06 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
32 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D78 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
33 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
34 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
35 | 7310401 | Tâm lý học | B00; B03; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
36 | 7310630 | Việt Nam học | A01; C01; D01; D78 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
37 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
38 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
39 | 7580101 | Kiến trúc | A00; D01; V00; V01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
40 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; H00; H01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
41 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00; A01; D01; C00 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
42 | 7720101 | Y khoa | A00; B00; D90; D07 | 40 | Điểm 5 học kỳ |
43 | 7720101 | Y khoa (Chương trình tiếng Anh) | A00; B00; D90; D07 | 40 | Điểm 5 học kỳ |
44 | 7720501 | Răng hàm mặt | A00; B00; D90; D07 | 40 | Điểm 5 học kỳ |
45 | 7720501 | Răng hàm mặt (Chương trình tiếng Anh) | A00; B00; D90; D07 | 40 | Điểm 5 học kỳ |
46 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D90; D07 | 40 | Điểm 5 học kỳ |
47 | 7720201 | Dược học (Chương trình tiếng Anh) | A00; B00; D90; D07 | 40 | Điểm 5 học kỳ |
48 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | M00; M01; M11 | 40 | Điểm 5 học kỳ |
49 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00; M01; M11 | 40 | Điểm 5 học kỳ |
50 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; B00; D90; D07 | 32.5 | Điểm 5 học kỳ |
51 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; D90; D07 | 32.5 | Điểm 5 học kỳ |
52 | 7720301 | Điều dưỡng (Chương trình tiếng Anh) | A00; B00; D90; D07 | 32.5 | Điểm 5 học kỳ |
53 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D90; D07 | 32.5 | Điểm 5 học kỳ |
54 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00; D90; D07 | 32.5 | Điểm 5 học kỳ |
55 | 7720302 | Hộ sinh | A00; B00; D90; D07 | 32.5 | Điểm 5 học kỳ |
56 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00; B00; D90; D07 | 32.5 | Điểm 5 học kỳ |
57 | 7720701 | Y tế công cộng | A00; B00; D90; D08 | 32.5 | Điểm 5 học kỳ |
58 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
59 | 7340114 | Digital marketing | A00; A01; C00; D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
60 | 7380107 | Digital marketing (Chương trình tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
61 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D90; D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
62 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00; A01; D90; D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
63 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; C00; D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
64 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
65 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
66 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; C14 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
67 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; A08 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
68 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C00; D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
69 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D96 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
70 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; C00; D01; D04 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
71 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; C00; D01; D78 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
72 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật Bản | A01; C00; D01; D06 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
73 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D78 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
74 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
75 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
76 | 7310401 | Tâm lý học | B00; B03; C00; D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
77 | 7310630 | Việt Nam học | A01; C01; D01; D78 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
78 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
79 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
80 | 7580101 | Kiến trúc | A00; D01; V00; V01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
81 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; H00; H01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
82 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00; A01; D01; C00 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
3. Xét điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y Khoa | 750 | ||
2 | 7720101 | Y Khoa (Chương trình Tiếng Anh) | 750 | ||
3 | 7720501 | Răng hàm mặt | 750 | ||
4 | 7720501 | Răng hàm mặt (Chương trình Tiếng Anh) | 750 | ||
5 | 7720115 | Y học cổ truyền | 750 | ||
6 | 7720201 | Dược học | 750 | ||
7 | 7720201 | Dược học (Chương trình Tiếng Anh) | 750 | ||
8 | 7720301 | Điều dưỡng | 650 | ||
9 | 7720301 | Điều dưỡng (Chương trình Tiếng Anh) | 650 | ||
10 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 650 | ||
11 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 650 | ||
12 | 7720302 | Hộ Sinh | 650 | ||
13 | 7310630 | Việt Nam Học | 600 | ||
14 | 7340114 | Digital Marketing | 600 | ||
15 | 7380107 | Digital Marketing (Chương trình Tiếng Anh) | 600 | ||
16 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 600 | ||
17 | 7380107 | Luật Kinh Tế | 600 | ||
18 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 600 | ||
19 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 600 | ||
20 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 600 | ||
21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 600 | ||
22 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 | ||
23 | 7340412 | Quản trị sự kiện | 600 | ||
24 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 600 | ||
25 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 600 | ||
26 | 7380101 | Luật | 600 | ||
27 | 7340122 | Thương mại điện tử | 600 | ||
28 | 7340301 | Kế toán | 600 | ||
29 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 600 | ||
30 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 600 | ||
31 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 600 | ||
32 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 600 | ||
33 | 7310401 | Tâm lý học | 600 | ||
34 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 600 | ||
35 | 7580101 | Kiến Trúc | 600 | ||
36 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 600 | ||
37 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | 600 |
B. Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2022
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | A00;B00;C02;D90 | 22 | |
2 | 7720101_E | Y khoa_CT tiếng Anh | A00;B00;C02;D90 | 22 | |
3 | 7720501 | Răng hàm mặt | A00;B00;C02;D90 | 22 | |
4 | 7720501_E | Răng hàm mặt_CT tiếng Anh | A00;B00;C02;D90 | 22 | |
5 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00;B00;C02;D90 | 21 | |
6 | 7720201 | Dược học | A00;B00;C02;D90 | 21 | |
7 | 7720201_E | Dược học_CT tiếng Anh | A00;B00;C02;D90 | 21 | |
8 | 7720301 | Điều dưỡng | A00;B00;C02;D90 | 19 | |
9 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00;B00;C02;D90 | 19 | |
10 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00;B00;C02;D90 | 19 | |
11 | 7720302 | Hộ sinh | A00;B00;C02;D90 | 19 | |
12 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00;M01;M11 | 19 | |
13 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | M00;M01;M11 | 19 | |
14 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00;T02;T03;T07 | 18 | |
15 | 7140114 | Quản lý giáo dục | M00;M01;M11 | 15 | |
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
17 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
18 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
20 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00;A01;D90;D01 | 15 | |
21 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D90;D01 | 15 | |
22 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
23 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;C00;D01;A08 | 15 | |
24 | 7310630 | Việt Nam học | A01;C01;D01;D78 | 15 | |
25 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01;C00;D01;D78 | 15 | |
26 | 7340114 | Digital marketing | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
27 | 7380101 | Luật | A00;C00;D01;C14 | 15 | |
28 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
29 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00;H01;V00;V01 | 15 | |
30 | 7580101 | Kiến trúc | A00;D01;V00;V01 | 15 | |
31 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
32 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
33 | 7310401 | Tâm lý học | B00;B03;C00;D01 | 15 | |
34 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
35 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D14;D96 | 15 | |
36 | 7310612 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01;C00;D01;D04 | 15 | |
37 | 7310614 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01;C00;D01;D78 | 15 | |
38 | 7310613 | Ngôn ngữ Nhật Bản | A01;C00;D01;D06 | 15 |
C. Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2021
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | A00;B00;D90;D07 | 22 | |
2 | 7720501 | Răng hàm mặt | A00;B00;D90;D07 | 22 | |
3 | 7720201 | Dược học | A00;B00;D90;D07 | 21 | |
4 | 7720301 | Điều dưỡng | A00;B00;D90;D07 | 19 | |
5 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00;B00;D90;D07 | 19 | |
6 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00;B00;D90;D07 | 19 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
8 | 7340114 | Digital marketing | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D90;D01 | 15 | |
10 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00;A01;D90;D01 | 15 | |
11 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
12 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
13 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;C00;D01;A08 | 15 | |
14 | 7380101 | Luật | A00;C00;D01;C14 | 15 | |
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D14;D96 | 15 | |
16 | 7310612 | Trung Quốc học | A01;C00;D01;D04 | 15 | |
17 | 7310613 | Nhật Bản học | A01;C00;D01;D06 | 15 | |
18 | 7310614 | Hàn Quốc học | A01;C00;D01;D78 | 15 | |
19 | 7310630 | Việt Nam học | A01;C00;D01;D78 | 15 | |
20 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01;C00;D01;D78 | 15 | |
21 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
22 | 7310401 | Tâm lý học | B00;B03;C00;D01 | 15 | |
23 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
24 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
25 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00;H01;V00;V01 | 15 | |
26 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00;H01;V00;V01 | 15 | |
27 | 7580101 | Kiến trúc | A00;D01;V00;V01 | 15 | |
28 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
29 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
30 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;A01;A02;B00 | 15 | |
31 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
32 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
33 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00;M01;M11 | 19 | |
34 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00;C00;D01 | 15 | |
35 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00;T02;T03;T07 | 18 |
D. Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2020
Xét điểm thi THPT
TT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 15 | ||
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 15 | ||
3 | 7720201 | Dược học | 21 | ||
4 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | 22 | ||
5 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 15 | ||
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 15 | ||
7 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15 | ||
8 | 7720101 | Y khoa | 22 | ||
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 15 | ||
10 | 7380101 | Luật | 15 | ||
11 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 19 | ||
12 | 7380107 | Luật kinh tế | 15 | ||
13 | 7340114 | Digital Marketing | 15 | ||
14 | 7310614 | Hàn Quốc học | 15 | ||
15 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 15 | ||
16 | 7720301 | Điều dưỡng | 19 | ||
17 | 7310612 | Trung Quốc học | 15 | ||
18 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 15 | ||
19 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 15 | ||
20 | 7310613 | Nhật Bản học | 15 | ||
21 | 7340301 | Kế toán | 15 | ||
22 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 19 | ||
23 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 15 | ||
24 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 15 | ||
25 | 7310630 | Việt Nam học | 15 | ||
26 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 18.5 | ||
27 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 17.5 | ||
28 | 7310101 | Kinh tế | 15 | ||
29 | 7580101 | Kiến trúc | 15 | ||
30 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 15 | ||
31 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 15 | ||
32 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | 15 | ||
33 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | 15 | ||
34 | 7480202 | An toàn thông tin | 15 | ||
35 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 15 | ||
36 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 15 | ||
37 | 7340101_LK | Quản trị kinh doanh | 15 | ||
38 | 7810201_LK | Quản trị khách sạn | 15 |
Xem thêm các thông tin tuyển sinh của Đại học Quốc tế Hồng Bàng hay, chi tiết khác:
Phương án tuyển sinh Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2022 cao nhất 22 điểm
Học phí Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2023 - 2024 mới nhất
Các ngành đào tạo Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2024 mới nhất