Học phí Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2024 - 2025 mới nhất

154

Học phí Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:

Học phí Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2024 - 2025 mới nhất

A. Học phí Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2024 - 2025 mới nhất

- Học phí Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2024 được tính theo số tín chỉ sinh viên đăng ký học trong mỗi học kỳ và sẽ được giữ ổn định trong suốt toàn khóa học của sinh viên.

+ Học phí dự kiến đối với chương trình Cử nhân là 55 triệu đồng/ năm - 210 triệu đồng/ năm. Ngành Y Đa khoa và Răng Hàm Mặt  có học phí cao nhất 210 triệu đồng/ năm.

+ Học phí chương trình đào tạo bằng tiếng Anh là 100 triệu đồng/ năm - 250 triệu đồng/ năm

- Đối với 28 ngành tiềm năng học phí chỉ còn 42,5 triệu đồng/ năm.

- Đặc biệt, năm học 2024 - 2025 nhà trường sẽ cấp học bổng 100% học phí HK1 với 28 ngành tiềm năng

- Bên cạnh đó, Trường cũng có rất nhiều ưu đãi khác nhau để thu hút học sinh theo học như dành 11 suất học bổng (trị giá 20 triệu đồng/suất) cho các thí sinh là Thủ khoa trong các kỳ tuyển sinh của trường. Cụ thể, các thí sinh trúng tuyển vào HIU và đạt kết quả cao nhất trong kỳ thi tốt nghiệp THPT, Kỳ thi đánh giá năng lực của HIU; thí sinh có điểm xét học bạ, xét tuyển thẳng và điểm SAT cao nhất sẽ được nhận học bổng này.

B. Học phí Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2023 - 2024 

Theo đó, năm học 2023-2024, học phí ngành y khoa và răng hàm mặt chương trình dạy bằng tiếng Anh của Trường ĐH Quốc tế Hồng Bàng là 220 triệu đồng/năm, chương trình tiếng Việt 180 triệu đồng/năm.

C. Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 1)

Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 2)

Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 3)

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y Khoa A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 học kỳ
2 7720101 Y Khoa (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 học kỳ
3 7720115 Y Học Cổ Truyền A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 học kỳ
4 7720701 Y Tế Công Cộng A00; B00; D07; D08 18 Điểm 3 học kỳ
5 7720501 Răng Hàm Mặt A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 học kỳ
6 7720501 Răng Hàm Mặt (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 học kỳ
7 7720201 Dược Học A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 học kỳ
8 7720201 Dược Học (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 học kỳ
9 7720301 Điều Dưỡng A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 học kỳ
10 7720301 Điều Dưỡng (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 học kỳ
11 7720302 Hộ Sinh A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 học kỳ
12 7720401 Dinh Dưỡng A00; B00; D07; D08 18 Điểm 3 học kỳ
13 7720601 Kỹ Thuật Xét Nghiệm Y Học A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 học kỳ
14 7720603 Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 học kỳ
15 7340101 Quản Trị Kinh Doanh A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
16 7340114 Digital Marketing A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
17 7380107 Digital Marketing (Chương Trình tiếng Anh) A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
18 7340301 Kế Toán A00; A01; C01; D01 18 Điểm 3 học kỳ
19 7340201 Tài Chính - Ngân Hàng A00; A01; C01; D01 18 Điểm 3 học kỳ
20 7340412 Quản Trị Sự Kiện A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
21 7810201 Quản Trị Khách Sạn A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
22 7810103 Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch và Lữ Hành A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
23 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
24 7380107 Luật Kinh Tế A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
25 7340122 Thương Mại Điện Tử A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
26 7220201 Ngôn Ngữ Anh A01; D01; D14; D15 18 Điểm 3 học kỳ
27 7220204 Ngôn Ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D15 18 Điểm 3 học kỳ
28 7220210 Ngôn Ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D15 18 Điểm 3 học kỳ
29 7220209 Ngôn Ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 18 Điểm 3 học kỳ
30 7320104 Truyền Thông Đa Phương Tiện A01; C00; D01; D15 18 Điểm 3 học kỳ
31 7320108 Quan Hệ Công Chúng A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
32 7310206 Quan Hệ Quốc Tế A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
33 7310401 Tâm Lý Học A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
34 7310630 Việt Nam Học A07; C00; D01; D78 18 Điểm 3 học kỳ
35 7480201 Công Nghệ Thông Tin A00; A01; C01; D01 18 Điểm 3 học kỳ
36 7510605 Logistics và Quản Lý Chuỗi Cung Ứng A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
37 7580101 Kiến Trúc A00; D01; V00; V01 18 Điểm 3 học kỳ
38 7210403 Thiết Kế Đồ Họa A00; A01; H00; H01 18 Điểm 3 học kỳ
39 7140114 Quản Lý Giáo Dục A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 học kỳ
40 7720101 Y Khoa A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 năm học
41 7720101 Y Khoa (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 năm học
42 7720115 Y Học Cổ Truyền A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 năm học
43 7720701 Y Tế Công Cộng A00; B00; D07; D08 18 Điểm 3 năm học
44 7720501 Răng Hàm Mặt A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 năm học
45 7720501 Răng Hàm Mặt (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 năm học
46 7720201 Dược Học A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 năm học
47 7720201 Dược Học (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 24 Điểm 3 năm học
48 7720301 Điều Dưỡng A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 năm học
49 7720301 Điều Dưỡng (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 năm học
50 7720302 Hộ Sinh A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 năm học
51 7720401 Dinh Dưỡng A00; B00; D07; D08 18 Điểm 3 năm học
52 7720601 Kỹ Thuật Xét Nghiệm Y Học A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 năm học
53 7720603 Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 năm học
54 7340101 Quản Trị Kinh Doanh A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
55 7340114 Digital Marketing A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
56 7380107 Digital Marketing (Chương Trình tiếng Anh) A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
57 7340301 Kế Toán A00; A01; C01; D01 18 Điểm 3 năm học
58 7340201 Tài Chính - Ngân Hàng A00; A01; C01; D01 18 Điểm 3 năm học
59 7340412 Quản Trị Sự Kiện A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
60 7810201 Quản Trị Khách Sạn A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
61 7810103 Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch và Lữ Hành A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
62 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
63 7380107 Luật Kinh Tế A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
64 7340122 Thương Mại Điện Tử A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
65 7220201 Ngôn Ngữ Anh A01; D01; D14; D15 18 Điểm 3 năm học
66 7220204 Ngôn Ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D15 18 Điểm 3 năm học
67 7220210 Ngôn Ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D15 18 Điểm 3 năm học
68 7220209 Ngôn Ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 18 Điểm 3 năm học
69 7320104 Truyền Thông Đa Phương Tiện A01; C00; D01; D15 18 Điểm 3 năm học
70 7320108 Quan Hệ Công Chúng A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
71 7310206 Quan Hệ Quốc Tế A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
72 7310401 Tâm Lý Học A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
73 7310630 Việt Nam Học A07; C00; D01; D78 18 Điểm 3 năm học
74 7480201 Công Nghệ Thông Tin A00; A01; C01; D01 18 Điểm 3 năm học
75 7510605 Logistics và Quản Lý Chuỗi Cung Ứng A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
76 7580101 Kiến Trúc A00; D01; V00; V01 18 Điểm 3 năm học
77 7210403 Thiết Kế Đồ Họa A00; A01; H00; H01 18 Điểm 3 năm học
78 7140114 Quản Lý Giáo Dục A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm học
79 7720101 Y Khoa A00; B00; D07; D08 24 Điểm tổ hợp 3 môn
80 7720101 Y Khoa (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 24 Điểm tổ hợp 3 môn
81 7720115 Y Học Cổ Truyền A00; B00; D07; D08 24 Điểm tổ hợp 3 môn
82 7720701 Y Tế Công Cộng A00; B00; D07; D08 18 Điểm tổ hợp 3 môn
83 7720501 Răng Hàm Mặt A00; B00; D07; D08 24 Điểm tổ hợp 3 môn
84 7720501 Răng Hàm Mặt (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 24 Điểm tổ hợp 3 môn
85 7720201 Dược Học A00; B00; D07; D08 24 Điểm tổ hợp 3 môn
86 7720201 Dược Học (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 24 Điểm tổ hợp 3 môn
87 7720301 Điều Dưỡng A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm tổ hợp 3 môn
88 7720301 Điều Dưỡng (Chương Trình tiếng Anh) A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm tổ hợp 3 môn
89 7720302 Hộ Sinh A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm tổ hợp 3 môn
90 7720401 Dinh Dưỡng A00; B00; D07; D08 18 Điểm tổ hợp 3 môn
91 7720601 Kỹ Thuật Xét Nghiệm Y Học A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm tổ hợp 3 môn
92 7720603 Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm tổ hợp 3 môn
93 7340101 Quản Trị Kinh Doanh A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
94 7340114 Digital Marketing A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
95 7380107 Digital Marketing (Chương Trình tiếng Anh) A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
96 7340301 Kế Toán A00; A01; C01; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
97 7340201 Tài Chính - Ngân Hàng A00; A01; C01; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
98 7340412 Quản Trị Sự Kiện A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
99 7810201 Quản Trị Khách Sạn A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
100 7810103 Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch và Lữ Hành A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
101 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
102 7380107 Luật Kinh Tế A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
103 7340122 Thương Mại Điện Tử A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
104 7220201 Ngôn Ngữ Anh A01; D01; D14; D15 18 Điểm tổ hợp 3 môn
105 7220204 Ngôn Ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D15 18 Điểm tổ hợp 3 môn
106 7220210 Ngôn Ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D15 18 Điểm tổ hợp 3 môn
107 7220209 Ngôn Ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 18 Điểm tổ hợp 3 môn
108 7320104 Truyền Thông Đa Phương Tiện A01; C00; D01; D15 18 Điểm tổ hợp 3 môn
109 7320108 Quan Hệ Công Chúng A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
110 7310206 Quan Hệ Quốc Tế A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
111 7310401 Tâm Lý Học A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
112 7310630 Việt Nam Học A07; C00; D01; D78 18 Điểm tổ hợp 3 môn
113 7480201 Công Nghệ Thông Tin A00; A01; C01; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
114 7510605 Logistics và Quản Lý Chuỗi Cung Ứng A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
115 7580101 Kiến Trúc A00; D01; V00; V01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
116 7210403 Thiết Kế Đồ Họa A00; A01; H00; H01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
117 7140114 Quản Lý Giáo Dục A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
Đánh giá

0

0 đánh giá