Cập nhật Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2024 mới nhất
A. Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y Khoa | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ |
2 | 7720101 | Y Khoa (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ |
3 | 7720115 | Y Học Cổ Truyền | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ |
4 | 7720701 | Y Tế Công Cộng | A00; B00; D07; D08 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
5 | 7720501 | Răng Hàm Mặt | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ |
6 | 7720501 | Răng Hàm Mặt (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ |
7 | 7720201 | Dược Học | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ |
8 | 7720201 | Dược Học (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ |
9 | 7720301 | Điều Dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 học kỳ |
10 | 7720301 | Điều Dưỡng (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 học kỳ |
11 | 7720302 | Hộ Sinh | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 học kỳ |
12 | 7720401 | Dinh Dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
13 | 7720601 | Kỹ Thuật Xét Nghiệm Y Học | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 học kỳ |
14 | 7720603 | Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 học kỳ |
15 | 7340101 | Quản Trị Kinh Doanh | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
16 | 7340114 | Digital Marketing | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
17 | 7380107 | Digital Marketing (Chương Trình tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
18 | 7340301 | Kế Toán | A00; A01; C01; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
19 | 7340201 | Tài Chính - Ngân Hàng | A00; A01; C01; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
20 | 7340412 | Quản Trị Sự Kiện | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
21 | 7810201 | Quản Trị Khách Sạn | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
22 | 7810103 | Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch và Lữ Hành | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
23 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
24 | 7380107 | Luật Kinh Tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
25 | 7340122 | Thương Mại Điện Tử | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
26 | 7220201 | Ngôn Ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
27 | 7220204 | Ngôn Ngữ Trung Quốc | A01; C00; D01; D15 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
28 | 7220210 | Ngôn Ngữ Hàn Quốc | A01; C00; D01; D15 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
29 | 7220209 | Ngôn Ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
30 | 7320104 | Truyền Thông Đa Phương Tiện | A01; C00; D01; D15 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
31 | 7320108 | Quan Hệ Công Chúng | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
32 | 7310206 | Quan Hệ Quốc Tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
33 | 7310401 | Tâm Lý Học | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
34 | 7310630 | Việt Nam Học | A07; C00; D01; D78 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
35 | 7480201 | Công Nghệ Thông Tin | A00; A01; C01; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
36 | 7510605 | Logistics và Quản Lý Chuỗi Cung Ứng | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
37 | 7580101 | Kiến Trúc | A00; D01; V00; V01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
38 | 7210403 | Thiết Kế Đồ Họa | A00; A01; H00; H01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
39 | 7140114 | Quản Lý Giáo Dục | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
40 | 7720101 | Y Khoa | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học |
41 | 7720101 | Y Khoa (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học |
42 | 7720115 | Y Học Cổ Truyền | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học |
43 | 7720701 | Y Tế Công Cộng | A00; B00; D07; D08 | 18 | Điểm 3 năm học |
44 | 7720501 | Răng Hàm Mặt | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học |
45 | 7720501 | Răng Hàm Mặt (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học |
46 | 7720201 | Dược Học | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học |
47 | 7720201 | Dược Học (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học |
48 | 7720301 | Điều Dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 năm học |
49 | 7720301 | Điều Dưỡng (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 năm học |
50 | 7720302 | Hộ Sinh | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 năm học |
51 | 7720401 | Dinh Dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 18 | Điểm 3 năm học |
52 | 7720601 | Kỹ Thuật Xét Nghiệm Y Học | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 năm học |
53 | 7720603 | Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 năm học |
54 | 7340101 | Quản Trị Kinh Doanh | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
55 | 7340114 | Digital Marketing | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
56 | 7380107 | Digital Marketing (Chương Trình tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
57 | 7340301 | Kế Toán | A00; A01; C01; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
58 | 7340201 | Tài Chính - Ngân Hàng | A00; A01; C01; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
59 | 7340412 | Quản Trị Sự Kiện | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
60 | 7810201 | Quản Trị Khách Sạn | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
61 | 7810103 | Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch và Lữ Hành | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
62 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
63 | 7380107 | Luật Kinh Tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
64 | 7340122 | Thương Mại Điện Tử | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
65 | 7220201 | Ngôn Ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | Điểm 3 năm học |
66 | 7220204 | Ngôn Ngữ Trung Quốc | A01; C00; D01; D15 | 18 | Điểm 3 năm học |
67 | 7220210 | Ngôn Ngữ Hàn Quốc | A01; C00; D01; D15 | 18 | Điểm 3 năm học |
68 | 7220209 | Ngôn Ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 18 | Điểm 3 năm học |
69 | 7320104 | Truyền Thông Đa Phương Tiện | A01; C00; D01; D15 | 18 | Điểm 3 năm học |
70 | 7320108 | Quan Hệ Công Chúng | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
71 | 7310206 | Quan Hệ Quốc Tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
72 | 7310401 | Tâm Lý Học | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
73 | 7310630 | Việt Nam Học | A07; C00; D01; D78 | 18 | Điểm 3 năm học |
74 | 7480201 | Công Nghệ Thông Tin | A00; A01; C01; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
75 | 7510605 | Logistics và Quản Lý Chuỗi Cung Ứng | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
76 | 7580101 | Kiến Trúc | A00; D01; V00; V01 | 18 | Điểm 3 năm học |
77 | 7210403 | Thiết Kế Đồ Họa | A00; A01; H00; H01 | 18 | Điểm 3 năm học |
78 | 7140114 | Quản Lý Giáo Dục | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
79 | 7720101 | Y Khoa | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn |
80 | 7720101 | Y Khoa (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn |
81 | 7720115 | Y Học Cổ Truyền | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn |
82 | 7720701 | Y Tế Công Cộng | A00; B00; D07; D08 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
83 | 7720501 | Răng Hàm Mặt | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn |
84 | 7720501 | Răng Hàm Mặt (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn |
85 | 7720201 | Dược Học | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn |
86 | 7720201 | Dược Học (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn |
87 | 7720301 | Điều Dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm tổ hợp 3 môn |
88 | 7720301 | Điều Dưỡng (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm tổ hợp 3 môn |
89 | 7720302 | Hộ Sinh | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm tổ hợp 3 môn |
90 | 7720401 | Dinh Dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
91 | 7720601 | Kỹ Thuật Xét Nghiệm Y Học | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm tổ hợp 3 môn |
92 | 7720603 | Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm tổ hợp 3 môn |
93 | 7340101 | Quản Trị Kinh Doanh | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
94 | 7340114 | Digital Marketing | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
95 | 7380107 | Digital Marketing (Chương Trình tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
96 | 7340301 | Kế Toán | A00; A01; C01; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
97 | 7340201 | Tài Chính - Ngân Hàng | A00; A01; C01; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
98 | 7340412 | Quản Trị Sự Kiện | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
99 | 7810201 | Quản Trị Khách Sạn | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
100 | 7810103 | Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch và Lữ Hành | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
101 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
102 | 7380107 | Luật Kinh Tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
103 | 7340122 | Thương Mại Điện Tử | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
104 | 7220201 | Ngôn Ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
105 | 7220204 | Ngôn Ngữ Trung Quốc | A01; C00; D01; D15 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
106 | 7220210 | Ngôn Ngữ Hàn Quốc | A01; C00; D01; D15 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
107 | 7220209 | Ngôn Ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
108 | 7320104 | Truyền Thông Đa Phương Tiện | A01; C00; D01; D15 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
109 | 7320108 | Quan Hệ Công Chúng | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
110 | 7310206 | Quan Hệ Quốc Tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
111 | 7310401 | Tâm Lý Học | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
112 | 7310630 | Việt Nam Học | A07; C00; D01; D78 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
113 | 7480201 | Công Nghệ Thông Tin | A00; A01; C01; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
114 | 7510605 | Logistics và Quản Lý Chuỗi Cung Ứng | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
115 | 7580101 | Kiến Trúc | A00; D01; V00; V01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
116 | 7210403 | Thiết Kế Đồ Họa | A00; A01; H00; H01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
117 | 7140114 | Quản Lý Giáo Dục | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
B. Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y Khoa | A00; B00; D90; D07 | 22.5 | |
2 | 7720101 | Y Khoa (Chương trình Tiếng Anh) | A00; B00; D90; D07 | 22.5 | |
3 | 7720501 | Răng hàm mặt | A00; B00; D90; D07 | 22.5 | |
4 | 7720501 | Răng hàm mặt (Chương trình Tiếng Anh) | A00; B00; D90; D07 | 22.5 | |
5 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; B00; D90; D07 | 21 | |
6 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D90; D07 | 21 | |
7 | 7720201 | Dược học (Chương trình Tiếng Anh) | A00; B00; D90; D07 | 21 | |
8 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; D90; D07 | 19 | |
9 | 7720301 | Điều dưỡng (Chương trình Tiếng Anh) | A00; B00; D90; D07 | 19 | |
10 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D90; D07 | 19 | |
11 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00; D90; D07 | 19 | |
12 | 7720302 | Hộ Sinh | A00; B00; D90; D07 | 19 | |
13 | 7310630 | Việt Nam Học | A01; C01; D01; D78 | 17 | |
14 | 7340114 | Digital Marketing | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
15 | 7380107 | Digital Marketing (Chương trình Tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
16 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D90; D01 | 16 | |
17 | 7380107 | Luật Kinh Tế | A00; C00; D01; A08 | 16 | |
18 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D78 | 16 | |
19 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
20 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 16 | |
21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D96 | 16 | |
22 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
23 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
24 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
25 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
26 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; C14 | 15 | |
27 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
28 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D90; D01 | 15 | |
29 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; C00; D01; D04 | 15 | |
30 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; C00; D01; D78 | 15 | |
31 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; C00; D01; D06 | 15 | |
32 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
33 | 7310401 | Tâm lý học | B00; B03; C00; D01 | 15 | |
34 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
35 | 7580101 | Kiến Trúc | A00; D01; V00; V01 | 15 | |
36 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; H00; H01 | 15 | |
37 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | A00; A01; D01; C00 | 15 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | A00; B00; D90; D07 | 24 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
2 | 7720101 | Y khoa (Chương trình tiếng Anh) | A00; B00; D90; D07 | 24 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
3 | 7720501 | Răng hàm mặt | A00; B00; D90; D07 | 24 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
4 | 7720501 | Răng hàm mặt (Chương trình tiếng Anh) | A00; B00; D90; D07 | 24 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
5 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D90; D07 | 24 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
6 | 7720201 | Dược học (Chương trình tiếng Anh) | A00; B00; D90; D07 | 24 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
7 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | M00; M01; M11 | 24 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
8 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00; M01; M11 | 24 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
9 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; B00; D90; D07 | 19.5 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
10 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; D90; D07 | 19.5 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
11 | 7720301 | Điều dưỡng (Chương trình tiếng Anh) | A00; B00; D90; D07 | 19.5 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
12 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D90; D07 | 19.5 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
13 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00; D90; D07 | 19.5 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
14 | 7720302 | Hộ sinh | A00; B00; D90; D07 | 19.5 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
15 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00; B00; D90; D07 | 19.5 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
16 | 7720701 | Y tế công cộng | A00; B00; D90; D08 | 19.5 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
18 | 7340114 | Digital marketing | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
19 | 7380107 | Digital marketing_CT tiếng Anh | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
20 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D90; D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
21 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00; A01; D90; D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
22 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
23 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
24 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
25 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; C14 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
26 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; A08 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
27 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D96 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
29 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; C00; D01; D04 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
30 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; C00; D01; D78 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
31 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật Bản | A01; C00; D01; D06 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
32 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D78 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
33 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
34 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
35 | 7310401 | Tâm lý học | B00; B03; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
36 | 7310630 | Việt Nam học | A01; C01; D01; D78 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
37 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
38 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
39 | 7580101 | Kiến trúc | A00; D01; V00; V01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
40 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; H00; H01 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
41 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00; A01; D01; C00 | 18 | Điểm 3 năm học hoặc Điểm tổ hợp 3 môn |
42 | 7720101 | Y khoa | A00; B00; D90; D07 | 40 | Điểm 5 học kỳ |
43 | 7720101 | Y khoa (Chương trình tiếng Anh) | A00; B00; D90; D07 | 40 | Điểm 5 học kỳ |
44 | 7720501 | Răng hàm mặt | A00; B00; D90; D07 | 40 | Điểm 5 học kỳ |
45 | 7720501 | Răng hàm mặt (Chương trình tiếng Anh) | A00; B00; D90; D07 | 40 | Điểm 5 học kỳ |
46 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D90; D07 | 40 | Điểm 5 học kỳ |
47 | 7720201 | Dược học (Chương trình tiếng Anh) | A00; B00; D90; D07 | 40 | Điểm 5 học kỳ |
48 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | M00; M01; M11 | 40 | Điểm 5 học kỳ |
49 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00; M01; M11 | 40 | Điểm 5 học kỳ |
50 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; B00; D90; D07 | 32.5 | Điểm 5 học kỳ |
51 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; D90; D07 | 32.5 | Điểm 5 học kỳ |
52 | 7720301 | Điều dưỡng (Chương trình tiếng Anh) | A00; B00; D90; D07 | 32.5 | Điểm 5 học kỳ |
53 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D90; D07 | 32.5 | Điểm 5 học kỳ |
54 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00; D90; D07 | 32.5 | Điểm 5 học kỳ |
55 | 7720302 | Hộ sinh | A00; B00; D90; D07 | 32.5 | Điểm 5 học kỳ |
56 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00; B00; D90; D07 | 32.5 | Điểm 5 học kỳ |
57 | 7720701 | Y tế công cộng | A00; B00; D90; D08 | 32.5 | Điểm 5 học kỳ |
58 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
59 | 7340114 | Digital marketing | A00; A01; C00; D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
60 | 7380107 | Digital marketing (Chương trình tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
61 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D90; D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
62 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00; A01; D90; D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
63 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; C00; D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
64 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
65 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
66 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; C14 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
67 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; A08 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
68 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C00; D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
69 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D96 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
70 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; C00; D01; D04 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
71 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; C00; D01; D78 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
72 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật Bản | A01; C00; D01; D06 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
73 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D78 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
74 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
75 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
76 | 7310401 | Tâm lý học | B00; B03; C00; D01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
77 | 7310630 | Việt Nam học | A01; C01; D01; D78 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
78 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
79 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
80 | 7580101 | Kiến trúc | A00; D01; V00; V01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
81 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; H00; H01 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
82 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00; A01; D01; C00 | 30 | Điểm 5 học kỳ |
3. Xét điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y Khoa | 750 | ||
2 | 7720101 | Y Khoa (Chương trình Tiếng Anh) | 750 | ||
3 | 7720501 | Răng hàm mặt | 750 | ||
4 | 7720501 | Răng hàm mặt (Chương trình Tiếng Anh) | 750 | ||
5 | 7720115 | Y học cổ truyền | 750 | ||
6 | 7720201 | Dược học | 750 | ||
7 | 7720201 | Dược học (Chương trình Tiếng Anh) | 750 | ||
8 | 7720301 | Điều dưỡng | 650 | ||
9 | 7720301 | Điều dưỡng (Chương trình Tiếng Anh) | 650 | ||
10 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 650 | ||
11 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 650 | ||
12 | 7720302 | Hộ Sinh | 650 | ||
13 | 7310630 | Việt Nam Học | 600 | ||
14 | 7340114 | Digital Marketing | 600 | ||
15 | 7380107 | Digital Marketing (Chương trình Tiếng Anh) | 600 | ||
16 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 600 | ||
17 | 7380107 | Luật Kinh Tế | 600 | ||
18 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 600 | ||
19 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 600 | ||
20 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 600 | ||
21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 600 | ||
22 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 | ||
23 | 7340412 | Quản trị sự kiện | 600 | ||
24 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 600 | ||
25 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 600 | ||
26 | 7380101 | Luật | 600 | ||
27 | 7340122 | Thương mại điện tử | 600 | ||
28 | 7340301 | Kế toán | 600 | ||
29 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 600 | ||
30 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 600 | ||
31 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 600 | ||
32 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 600 | ||
33 | 7310401 | Tâm lý học | 600 | ||
34 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 600 | ||
35 | 7580101 | Kiến Trúc | 600 | ||
36 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 600 | ||
37 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | 600 |
C. Phương án tuyển sinh Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2024
1. XÉT KẾT QUẢ HỌC BẠ THPT
Xét học bạ tổng điểm trung bình 03 học kỳ: HK1 (lớp 11) + HK2 (lớp 11) + HK1 (lớp 12) từ 18 điểm trở lên
Xét học bạ theo tổng điểm trung bình 03 môn (trong tổ hợp dùng để xét tuyển) của năm lớp 12 từ 18 điểm trở lên
Xét học bạ theo điểm trung bình cả năm lớp 12 từ 6.0 trở lên.
2. XÉT KẾT QUẢ ĐIỂM THI THPT 2024
Xét kết quả thi THPT năm 2024 theo tổ hợp đăng ký xét tuyển của Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng
Thí sinh đăng ký xét tuyển theo quy định của Bộ GD&ĐT.
3. XÉT ĐIỂM THI SAT
Xét tuyển thí sinh bằng điểm kỳ thi SAT (Scholastic Assessment Test) từ 800 điểm trở lên.
4. XÉT TUYỂN THẲNG | PHỎNG VẤN
Phương thức xét tuyển thẳng đối với tất cả các ngành dựa trên hình thức phỏng vấn và các điều kiện theo yêu cầu của từng ngành.
5. XÉT KẾT QUẢ ĐIỂM THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐHQG TPHCM
Dựa vào kết quả Kỳ thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TP.HCM năm 2024 và đạt kết quả từ 600 điểm trở lên, sẽ đủ điều kiện đăng ký xét tuyển vào HIU.
Các ngành tuyển sinh năm 2024 Đại học Quốc tế Hồng Bàng:
Ngày 06/01/2024, HIU chính thức nhận hồ sơ xét tuyển đợt 1 theo phương thức xét học bạ từ 18 điểm trở lên cho 36 ngành thuộc các lĩnh vực:
– Khoa học Sức khỏe;
– Kinh tế – Quản trị;
– Công nghệ – Kỹ thuật;
– Ngôn ngữ và văn hóa Quốc tế;
– Khoa học Xã hội;
– Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên.
– Thời gian nhận hồ sơ: 06/01/2024 – 30/03/2024
– Thời gian công bố kết quả dự kiến: 02/04/2024
=> Đăng ký xét tuyển và nộp hồ sơ ngay tại đây: https://xettuyen.hiu.vn/dang-ky-ho-so-xet-tuyen-theo-dot.html?
Xem thêm các thông tin tuyển sinh của Đại học Quốc tế Hồng Bàng hay, chi tiết khác:
Phương án tuyển sinh Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2022 cao nhất 22 điểm
Học phí Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2023 - 2024 mới nhất
Các ngành đào tạo Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2024 mới nhất