STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D07 |
21 |
Đợt 1 |
2 |
7480201H |
Công nghệ thông tin - CLC |
A00; A01; D01; D07 |
19 |
Đợt 1 |
3 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
A00; A01; D01; D07 |
20 |
Đợt 1 |
4 |
7340405H |
Hệ thống thông tin quản lý - CLC |
A00; A01; D01; D07 |
18.5 |
Đợt 1 |
5 |
751060502H |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - CLC |
A00; A01; D01; D07 |
22 |
Đợt 1 |
6 |
784010102 |
Khai thác vận tải |
A00; A01; D01; D07 |
21 |
Đợt 1 |
7 |
784010102H |
Khai thác vận tải - CLC |
A00; A01; D01; D07 |
19 |
Đợt 1 |
8 |
784010101 |
Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản trị logistics và vận tải đa phương thức) |
A00; A01; D01; D07 |
22 |
Đợt 1 |
9 |
784010101H |
Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản trị logistics và vận tải đa phương thức) - chương trình chất lượng cao |
A00; A01; D01; D07 |
20 |
Đợt 1 |
10 |
7460108 |
Khoa học dữ liệu |
A00; A01; D01; D07 |
19.75 |
Đợt 1 |
11 |
7460108H |
Khoa học dữ liệu - CLC |
A00; A01; D01; D07 |
18.5 |
Đợt 1 |
12 |
784010611 |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Cơ điện tử) |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
Đợt 1 |
13 |
784010611H |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Cơ điện tử) - CLC |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
Đợt 1 |
14 |
784010606 |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển) |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
Đợt 1 |
15 |
784010606H |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển) - CLC |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
Đợt 1 |
16 |
784010607 |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật) |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
Đợt 1 |
17 |
784010607H |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật) - CLC |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
Đợt 1 |
18 |
784010608 |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử và điều khiển) |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
Đợt 1 |
19 |
784010610 |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Luật và chính sách hàng hải) |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
Đợt 1 |
20 |
784010610H |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Luật và chính sách hàng hải) - CLC |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
Đợt 1 |
21 |
784010609 |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý cảng và logistics) |
A00; A01; D01; D07 |
22 |
Đợt 1 |
22 |
784010609H |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý cảng và logistics) - CLC |
A00; A01; D01; D07 |
20 |
Đợt 1 |
23 |
784010604 |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý hàng hải) |
A00; A01; D01; D07 |
21 |
Đợt 1 |
24 |
784010604H |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý hàng hải) - CLC |
A00; A01; D01; D07 |
19 |
Đợt 1 |
25 |
784010401 |
Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) |
A00; A01; D01; D07 |
21 |
Đợt 1 |
26 |
784010401H |
Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) - CLC |
A00; A01; D01; D07 |
19 |
Đợt 1 |
27 |
784010402 |
Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải hàng không) |
A00; A01; D01; D07 |
19 |
Đợt 1 |
28 |
784010402H |
Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải hàng không) - CLC |
A00; A01; D01; D07 |
18.5 |
Đợt 1 |
29 |
758030103 |
Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế và quản lý bất động sản) |
A00; A01; D01; D07 |
19 |
Đợt 1 |
30 |
758030103H |
Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế và quản lý bất động sản) - CLC |
A00; A01; D01; D07 |
18.5 |
Đợt 1 |
31 |
758030101 |
Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế xây dựng) |
A00; A01; D01; D07 |
21 |
Đợt 1 |
32 |
758030101H |
Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế xây dựng) - CLC |
A00; A01; D01; D07 |
18.5 |
Đợt 1 |
33 |
752010304H |
Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí tự động) - CLC |
A00; A01; D01; D07 |
19.5 |
Đợt 1 |
34 |
7520103 |
Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí tự động; Quản lý và khai thác Máy xếp dỡ - Xây dựng; Công nghệ kỹ thuật logistics) |
A00; A01; D01; D07 |
21 |
Đợt 1 |
35 |
752010307H |
Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật logistics) - CLC |
A00; A01; D01; D07 |
18.5 |
Đợt 1 |
36 |
752020102H |
Kỹ thuật điện (chuyên ngành Điện công nghiệp) - CLC |
A00; A01; D01; D07 |
18.5 |
Đợt 1 |
37 |
7520201 |
Kỹ thuật điện (chuyên ngành Điện công nghiệp; Hệ thống điện giao thông; Năng lượng tái tạo) |
A00; A01; D01; D07 |
19 |
Đợt 1 |
38 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00; A01; D01; D07 |
19.25 |
Đợt 1 |
39 |
7520207H |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông - chương trình chất lượng cao |
A00; A01; D01; D07 |
18.5 |
Đợt 1 |
40 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00; A01; D01; D07 |
19 |
Đợt 1 |
41 |
7520216H |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - chương trình chất lượng cao |
A00; A01; D01; D07 |
18.5 |
Đợt 1 |
42 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Kỹ thuật môi trường; Quản lý an toàn và môi trường) |
A00; A01; B00; D01 |
18 |
Đợt 1 |
43 |
752013002H |
Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Cơ điện tử ô tô) - CLC |
A00; A01; D01; D07 |
19.5 |
Đợt 1 |
44 |
752013002 |
Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Cơ điện tử ô tô) |
A00; A01; D01; D07 |
19.25 |
Đợt 1 |
45 |
752013001 |
Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Cơ khí ô tô) |
A00; A01; D01; D07 |
21 |
Đợt 1 |
46 |
752013001H |
Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Cơ khí ô tô) - CLC |
A00; A01; D01; D07 |
18.75 |
Đợt 1 |
47 |
752013003 |
Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Ô tô điện) |
A00; A01; D01; D07 |
21 |
Đợt 1 |
48 |
752013003H |
Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Ô tô điện) - CLC |
A00; A01; D01; D07 |
20 |
Đợt 1 |
49 |
7520122 |
Kỹ thuật tàu thủy (chuyên ngành Kỹ thuật tàu thủy, công trình nổi và quản lý hệ thống công nghiệp) |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
Đợt 1 |
50 |
758020104H |
Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Thiết kế nội thất) - CLC |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
Đợt 1 |
51 |
758020101H |
Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp) - CLC |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
Đợt 1 |
52 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kỹ thuật kết cấu công trình; Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm; Thiết kế nội thất) |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
Đợt 1 |
53 |
758020511H |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Logistics và hạ tầng giao thông) - chương trình chất lượng cao |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
Đợt 1 |
54 |
758020501H |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) - CLC |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
Đợt 1 |
55 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường; Xây dựng đường bộ; Xây dựng công trình giao thông đô thị; Quy hoạch và quản lý giao thông; Logistics và hạ tầng giao thông) |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
Đợt 1 |
56 |
7580202 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (chuyên ngành Xây dựng và quản lý cảng - công trình giao thông thủy) |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
Đợt 1 |
57 |
751060501E |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (chuyên ngành Quản trị logistics và vận tải đa phương thức) - chương trình học hoàn toàn bằng tiếng Anh |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
Đợt 1 |
58 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
A00; A01; D01; D07 |
19.5 |
Đợt 1 |
59 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A00; D01; D14; D15 |
19.5 |
Đợt 1 |
60 |
7580302 |
Quản lý xây dựng |
A00; A01; D01; D07 |
19.5 |
Đợt 1 |
61 |
7580302H |
Quản lý xây dựng - CLC |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
Đợt 1 |
62 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D07 |
25 |
Đợt 2 |
63 |
7480201H |
Công nghệ thông tin – CLC |
A00; A01; D01; D07 |
23 |
Đợt 2 |
64 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
A00; A01; D01; D07 |
23 |
Đợt 2 |
65 |
7340405H |
Hệ thống thông tin quản lý – CLC |
A00; A01; D01; D07 |
21 |
Đợt 2 |
66 |
784010102 |
Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản lý và kinh doanh vận tải) |
A00; A01; D01; D07 |
23 |
Đợt 2 |
67 |
784010102H |
Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản lý và kinh doanh vận tải) – CLC |
A00; A01; D01; D07 |
21 |
Đợt 2 |
68 |
784010101 |
Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản trị logistics và vận tải đa phương thức) |
A00; A01; D01; D07 |
25 |
Đợt 2 |
69 |
784010101H |
Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản trị logistics và vận tải đa phương thức) – CLC |
A00; A01; D01; D07 |
23 |
Đợt 2 |
70 |
7460108 |
Khoa học dữ liệu |
A00; A01; D01; D07 |
23 |
Đợt 2 |
71 |
7460108H |
Khoa học dữ liệu – CLC |
A00; A01; D01; D07 |
21 |
Đợt 2 |
72 |
784010611 |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Cơ điện tử) |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
Đợt 2 |
73 |
784010611H |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Cơ điện tử) – CLC |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
Đợt 2 |
74 |
784010606 |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển) |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
Đợt 2 |
75 |
784010606H |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển) – CLC |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
Đợt 2 |
76 |
784010607 |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật) |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
Đợt 2 |
77 |
784010607H |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật) – CLC |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
Đợt 2 |
78 |
784010608 |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử và điều khiển) |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
Đợt 2 |
79 |
784010610 |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Luật và chính sách hàng hải) |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
Đợt 2 |
80 |
784010610H |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Luật và chính sách hàng hải) – CLC |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
Đợt 2 |
81 |
784010609 |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý cảng và logistics) |
A00; A01; D01; D07 |
25 |
Đợt 2 |
82 |
784010609H |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý cảng và logistics) – chương trình chất lượng cao |
A00; A01; D01; D07 |
23 |
Đợt 2 |
83 |
784010604 |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý hàng hải) |
A00; A01; D01; D07 |
22 |
Đợt 2 |
84 |
784010604H |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý hàng hải) – CLC |
A00; A01; D01; D07 |
20 |
Đợt 2 |
85 |
784010401 |
Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) |
A00; A01; D01; D07 |
23 |
Đợt 2 |
86 |
784010401H |
Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) – CLC |
A00; A01; D01; D07 |
21 |
Đợt 2 |
87 |
784010402 |
Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải hàng không) |
A00; A01; D01; D07 |
23 |
Đợt 2 |
88 |
784010402H |
Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải hàng không) – CLC |
A00; A01; D01; D07 |
21 |
Đợt 2 |
89 |
758030103 |
Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế và quản lý bất động sản) |
A00; A01; D01; D07 |
21 |
Đợt 2 |
90 |
758030103H |
Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế và quản lý bất động sản) – CLC |
A00; A01; D01; D07 |
19 |
Đợt 2 |
91 |
758030101 |
Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế xây dựng) |
A00; A01; D01; D07 |
21 |
Đợt 2 |
92 |
758030101H |
Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế xây dựng) – chương trình chất lượng cao |
A00; A01; D01; D07 |
19 |
Đợt 2 |
93 |
752010304H |
Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí tự động) – CLC |
A00; A01; D01; D07 |
21 |
Đợt 2 |
94 |
7520103 |
Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí tự động; Quản lý và khai thác Máy xếp dỡ – Xây dựng; Công nghệ kỹ thuật logistics) |
A00; A01; D01; D07 |
22 |
Đợt 2 |
95 |
752010307H |
Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật logistics) – CLC |
A00; A01; D01; D07 |
19 |
Đợt 2 |
96 |
752020102H |
Kỹ thuật điện (chuyên ngành Điện công nghiệp) – CLC |
A00; A01; D01; D07 |
19 |
Đợt 2 |
97 |
7520201 |
Kỹ thuật điện (chuyên ngành Điện công nghiệp; Hệ thống điện giao thông; Năng lượng tái tạo) |
A00; A01; D01; D07 |
21 |
Đợt 2 |
98 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử – viễn thông |
A00; A01; D01; D07 |
21 |
Đợt 2 |
99 |
7520207H |
Kỹ thuật điện tử – viễn thông – CLC |
A00; A01; D01; D07 |
19 |
Đợt 2 |
100 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00; A01; D01; D07 |
23 |
Đợt 2 |
101 |
7520216H |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa – CLC |
A00; A01; D01; D07 |
21 |
Đợt 2 |
102 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Kỹ thuật môi trường; Quản lý an toàn và môi trường) |
A00; A01; B00; D01 |
19 |
Đợt 2 |
103 |
752013002H |
Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Cơ điện tử ô tô) – CLC |
A00; A01; D01; D07 |
22 |
Đợt 2 |
104 |
752013002 |
Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Cơ điện tử ô tô) |
A00; A01; D01; D07 |
20 |
Đợt 2 |
105 |
752013001 |
Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Cơ khí ô tô) |
A00; A01; D01; D07 |
22 |
Đợt 2 |
106 |
752013001H |
Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Cơ khí ô tô) – CLC |
A00; A01; D01; D07 |
20 |
Đợt 2 |
107 |
752013003 |
Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Ô tô điện) |
A00; A01; D01; D07 |
22 |
Đợt 2 |
108 |
752013003H |
Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Ô tô điện) – CLC |
A00; A01; D01; D07 |
20 |
Đợt 2 |
109 |
7520122 |
Kỹ thuật tàu thủy (chuyên ngành Kỹ thuật tàu thủy, công trình nổi và quản lý hệ thống công nghiệp) |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
Đợt 2 |
110 |
758020104H |
Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Thiết kế nội thất) – chương trình chất lượng cao |
A00; A01; D01; D07 |
19 |
Đợt 2 |
111 |
758020101H |
Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp) – CLC |
A00; A01; D01; D07 |
19 |
Đợt 2 |
112 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kỹ thuật kết cấu công trình; Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm; Thiết kế nội thất) |
A00; A01; D01; D07 |
20 |
Đợt 2 |
113 |
758020511H |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Logistics và hạ tầng giao thông) – CLC |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
Đợt 2 |
114 |
758020501H |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) – CLC |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
Đợt 2 |
115 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường; Xây dựng đường bộ; Xây dựng công trình giao thông đô thị; Quy hoạch và quản lý giao thông; Logistics và hạ tầng giao thông) |
A00; A01; D01; D07 |
18.5 |
Đợt 2 |
116 |
7580202 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (chuyên ngành Xây dựng và quản lý cảng – công trình giao thông thủy) |
A00; A01; D01; D07 |
19 |
Đợt 2 |
117 |
751060502H |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (chuyên ngành Logistics và quản lý chuỗi cung ứng) – CLC |
A00; A01; D01; D07 |
25 |
Đợt 2 |
118 |
751060501E |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (chuyên ngành Quản trị logistics và vận tải đa phương thức) – chương trình học hoàn toàn bằng tiếng Anh |
A00; A01; D01; D07 |
23 |
Đợt 2 |
119 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
A00; A01; D01; D07 |
23 |
Đợt 2 |
120 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A00; D01; D14; D15 |
23.5 |
Đợt 2 |
121 |
7580302 |
Quản lý xây dựng |
A00; A01; D01; D07 |
21 |
Đợt 2 |
122 |
7580302H |
Quản lý xây dựng – Chương trình chất lượng cao |
A00; A01; D01; D07 |
19 |
Đợt 2 |