Các ngành đào tạo Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh năm 2024 mới nhất

3.8 K

Cập nhật các ngành đào tạo Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:

Các ngành đào tạo Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh năm 2024 mới nhất

A. Các ngành đào tạo Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh năm 2024

Đang cập nhật...

B. Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm TPHCM (chính thức 2023) chính xác nhất (ảnh 1)

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm TPHCM (chính thức 2023) chính xác nhất (ảnh 1)

Lưu ý: Điểm trúng tuyển được tính theo công thức: điểm môn 1 + điểm môn 2 + điểm môn 3 + điểm ưu tiên (nếu có, tính theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo)

2. Xét điểm học bạ

STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Sư phạm khoa học tự nhiên Sư phạm khoa học tự nhiên 7140247 A00, B00, D90, A02, XDHB 28.92 Học bạ
2 Sư phạm Tiếng Trung Quốc Sư phạm Tiếng Trung Quốc 7140234 D01, D04, XDHB 28.13 Học bạ
3 Giáo dục Đặc biệt Giáo dục Đặc biệt 7140203 D01, C00, C15, XDHB 27.45 Học bạ
4 Giáo dục Thể chất Giáo dục Thể chất 7140206 T01, XDHB, M08 25.23 Học bạ
5 Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 7140202 A00, A01, D01, XDHB 28.65 Học bạ
6 Ngôn ngữ Hàn Quốc Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 D01, D96, D78, D02, XDHB 28.19 Học bạ
7 Sư phạm Lịch sử Sư phạm Lịch sử 7140218 C00, D14, XDHB 28.5 Học bạ
8   Sư phạm Tiếng Anh 7140231 D01, XDHB 28.6 Học bạ
9 Sư phạm Sinh học Sư phạm Sinh học 7140213 B00, D08, XDHB 29.28 Học bạ
10 Sư phạm Địa lý Sư phạm Địa lý 7140219 C00, D15, C04, D78, XDHB 28.38 Học bạ
11 Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 7140201 M02, M03, XDHB 24.24 Học bạ
12 Sư phạm tin học Sư phạm Tin học 7140210 A00, B08, A01, XDHB 27.92 Học bạ
13 Sư phạm Vật Lý Sư phạm Vật lý 7140211 A00, A01, C01, XDHB 29.5 Học bạ
14 Tâm lý học Tâm lý học 7310401 B00, D01, C00, XDHB 28.44 Học bạ
15 Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 7140202 DGNLSPHN, DGNLSPHCM 21.84 Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
16 Ngôn ngữ Trung Quốc Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 D01, D04, XDHB 27.57 Học bạ
17 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 7480201 A00, B08, A01, XDHB 28.24 Học bạ
18 Sư phạm Toán học Sư phạm Toán học 7140209 A00, A01, XDHB 29.5 Học bạ
19 Sư phạm Ngữ Văn Sư phạm Ngữ văn 7140217 D01, C00, D78, XDHB 28.82 Học bạ
20 Sư phạm Hóa học Sư phạm Hóa học 7140212 A00, B00, D07, XDHB 29.73 Học bạ
21 Công tác xã hội Công tác xã hội 7760101 A00, D01, C00, XDHB 27.02 Học bạ
22 Ngôn ngữ Nhật Ngôn ngữ Nhật 7220209 D01, D06, XDHB 27.17 Học bạ
23 Quốc tế học Quốc tế học 7310601 D01, D14, D78, XDHB 27.31 Học bạ
24 Ngôn ngữ Pháp Ngôn ngữ Pháp 7220203 D01, D03, XDHB 26.71 Học bạ
25   Việt Nam học 7310630 D01, C00, D78, XDHB 27.51 Học bạ
26 Ngôn ngữ Nga Ngôn ngữ Nga 7220202 D01, D78, D02, D80, XDHB 25.8 Học bạ
27 Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, XDHB 28.25 Học bạ
28   Hoá học 7440112 A00, B00, D07, XDHB 28.14 Học bạ
29 Văn học Văn học 7229030 D01, C00, D78, XDHB 28.26 Học bạ
30 Giáo dục Quốc phòng - An ninh Giáo dục Quốc phòng - An ninh 7140208 C00, C19, A08, XDHB 27.83 Học bạ
31 Tâm lý học giáo dục Tâm lý học giáo dục 7310403 A00, D01, C00, XDHB 27.78 Học bạ
32 Sư phạm Lịch sử - Địa lý Sư phạm Lịch sử Địa lý 7140249 C00, C19, C20, D78, XDHB 27.63 Học bạ
33 Giáo dục học Giáo dục học 7140101 B00, D01, C00, C01, XDHB 27.05 Học bạ
34   Vật lý học 7440102 A00, A01, D90, XDHB 28.13 học bạ
35   Giáo dục Công dân 7140204 D01, C00, C19, XDHB 28.25 Học bạ
36   Sư phạm công nghệ 7140246 A00, A01, D90, A02, XDHB 27.83 Học bạ
37 Quản lý giáo dục Quản lý giáo dục 7140114 B00, D01, C00, C01, XDHB 27.84 Học bạ
38 Giáo dục Chính trị Giáo dục Chính trị 7140205 D01, C00, C19, XDHB 28 Học bạ
39   Sư phạm Tiếng Nga 7140232 D01, D78, D02, D80, XDHB 25.72 Học bạ
40   Sư phạm Tiếng Pháp 7140233 D01, D03, XDHB 27.46 Học bạ
41   Địa lý học 7310501 C00, D15, D10, D78, XDHB 27.58 Học bạ
Đánh giá

0

0 đánh giá