Học phí Đại học Sư phạm TP HCM năm 2024 - 2025 mới nhất

454

Học phí Đại học Sư phạm TP HCM năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:

Học phí Đại học Sư phạm TP HCM năm 2024 - 2025 mới nhất

A. Học phí Đại học Sư phạm TP HCM năm 2024 - 2025 mới nhất

Mức học phí trường Đại học Sư phạm TP. HCM năm học 2024-2025 đối với các ngành đào tạo đại học dao động từ 9.800.000 VNĐ/năm học/sinh viên – 11.700.000 VNĐ/năm học/sinh viên. Riêng sinh viên ngành Sư phạm sẽ được miễn, giảm học phí và hỗ trợ chi phí sinh hoạt là 3.630.000 VNĐ/tháng/sinh viên.

B. Học phí Đại học Sư phạm TP HCM năm 2023 - 2024 

Vào năm học 2023, Nhà trường vẫn sẽ giữ nguyên quy định về việc không thu học phí đối với các sinh viên ngành sư phạm. Đối với các sinh viên hệ cử nhân khác, dự kiến Trường sẽ tăng mức học phí lên không giá 10%, tương đương khoảng 410.000 – 440.000 đồng/tín chỉ.

C. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm TP HCM năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

TT

Ngành

Mã ngành

Tổ hợp xét tuyển

Điểm trúng tuyển

Ghi chú

TRỤ SỞ CHÍNH

Lĩnh vực Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên

1

Giáo dục học

7140101

D01; A00; A01; C14

24.82

 

2

Quản lý giáo dục

7140114

D01; A00; A01; C14

25.22

 

3

Giáo dục Mầm non

7140201

M02; M03

24.24

 

4

Giáo dục Tiểu học

7140202

A00; A01; D01

26.13

 

5

Giáo dục Đặc biệt

7140203

C00; C15; D01

26.50

Xét đến NV5

6

Giáo dục công dân

7140204

C00; C19; D01

27.34

 

7

Giáo dục Chính trị

7140205

C00; C19; D01

27.58

 

8

Giáo dục Thể chất

7140206

M08; T01

26.71

 

9

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

7140208

A08; C00; C19

27.28

 

10

Sư phạm Toán học

7140209

A00; A01

27.60

Xét đến NV1

11

Sư phạm Tin học

7140210

A00; A01; B08

24.73

 

12

Sư phạm Vật lý

7140211

A00; A01; C01

27.25

Xét đến NV3

13

Sư phạm Hoá học

7140212

A00; B00; D07

27.67

 

14

Sư phạm Sinh học

7140213

B00; D08

26.22

 

15

Sư phạm Ngữ văn

7140217

C00; D01; D78

28.60

 

16

Sư phạm Lịch sử

7140218

C00; D14

28.60

Xét đến NV1

17

Sư phạm Địa lý

7140219

C00; C04; D15; D78

28.37

 

18

Sư phạm Tiếng Anh

7140231

D01

27.01

 

19

Sư phạm Tiếng Nga

7140232

D01; D02; D78; D80

23.69

 

20

Sư phạm Tiếng Pháp

7140233

D01; D03

24.93

 

21

Sư phạm Tiếng Trung Quốc

7140234

D01; D04

26.44

 

22

Sư phạm công nghệ

7140246

A00; A01; A02; D90

24.31

 

23

Sư phạm khoa học tự nhiên

7140247

A00; A02; B00; D90

25.60

 

24

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

7140249

C00; C19; C20; D78

27.75

 

Lĩnh vực Nhân văn

25

Ngôn ngữ Anh

7220201

D01

25.86

 

26

Ngôn ngữ Nga

7220202

D01; D02; D78; D80

22.00

 

27

Ngôn ngữ Pháp

7220203

D01; D03

22.70

Xét đến NV3

28

Ngôn ngữ Trung Quốc

7220204

D01; D04

25.05

 

29

Ngôn ngữ Nhật

7220209

D01; D06

23.77

 

30

Ngôn ngữ Hàn quốc

7220210

D01; D78; D96; DD2

25.02

 

31

Văn học

7229030

C00; D01; D78

26.62

 

Lĩnh vực Khoa học xã hội và hành vi

32

Tâm lý học

7310401

B00; C00; D01

27.10

 

33

Tâm lý học giáo dục

7310403

A00; C00; D01

26.03

Xét đến NV3

34

Địa lý học

7310501

C00; D10; D15; D78

25.17

 

35

Quốc tế học

7310601

D01; D14; D78

24.42

 

36

Việt Nam học

7310630

C00; D01; D78

25.28

 

Lĩnh vực Khoa học sự sống

37

Sinh học ứng dụng

7420203

B00; D08

21.90

Xét đến NV5

Lĩnh vực Khoa học tự nhiên

38

Vật lý học

7440102

A00; A01; D90

24.44

 

39

Hoá học

7440112

A00; B00; D07

24.65

 

Lĩnh vực Máy tính và công nghệ thông tin

40

Công nghệ thông tin

7480201

A00; A01; B08

23.05

 

Lĩnh vực Dịch vụ xã hội

41

Công tác xã hội

7760101

A00; C00; D01

24.44

Xét đến NV2

Lĩnh vực Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân

42

Du lịch

7810101

C00; C04; D01; D78

25.25

Xét đến NV5

PHÂN HIỆU LONG AN

Lĩnh vực Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên

43

Giáo dục Mầm non

7140201_LA

M02; M03

22.00

 

44

Giáo dục Tiểu học

7140202_LA

A00; A01; D01

24.73

Xét đến NV2

45

Giáo dục Thể chất

7140206_LA

M08; T01

24.77

Xét đến NV2

46

Sư phạm Toán học

7140209_LA

A00; A01

26.18

 

47

Sư phạm Ngữ văn

7140217_LA

C00; D01; D78

27.20

 

48

Sư phạm Tiếng Anh

7140231_LA

D01

25.47

 

49

Giáo dục Mầm non (trình độ CĐ)

51140201

M02; M03

18.70

 

Lưu ý: Điểm trúng tuyển được tính theo công thức: điểm môn 1 + điểm môn 2 + điểm môn 3 + điểm ưu tiên (nếu có, tính theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo)

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học D01; A00; A01; C14 27.55  
2 7140114 Quản lý giáo dục D01; A00; A01; C14 27.81  
3 7140201 Giáo dục Mầm non M02; M03 26.09  
4 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; D01 28.66  
5 7140203 Giáo dục Đặc biệt C00; C15; D01 27.72  
6 7140204 Giáo dục công dân C00; C19; D01 28.03  
7 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C19; D01 28.22  
8 7140206 Giáo dục Thể chất M08; T01 27.07  
9 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh A08; C00; C19 28.01  
10 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01 29.55  
11 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; B08 27.7  
12 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; C01 29.48  
13 7140212 Sư phạm Hoá học A00; B00; D07 29.81  
14 7140213 Sư phạm Sinh học B00; D08 29.46  
15 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; D78 28.92  
16 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; D14 29.05  
17 7140219 Sư phạm Địa lý C00; C04; D15; D78 28.57  
18 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 28.81  
19 7140232 Sư phạm Tiếng Nga D01; D02; D78; D80 26.57  
20 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01; D03 25.99  
21 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01; D04 28.16  
22 7140246 Sư phạm công nghệ A00; A01; A02; D90 27.5  
23 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên A00; A02; B00; D90 28.68  
24 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00; C19; C20; D78 28.23  
25 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 28.1  
26 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02; D78; D80 26.2  
27 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03 25.4  
28 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 27.53  
29 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 26.65  
30 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc D01; D78; D96; DD2 27.57  
31 7229030 Văn học C00; D01; D78 28.17  
32 7310401 Tâm lý học B00; C00; D01 28.57  
33 7310403 Tâm lý học giáo dục A00; C00; D01 27.74  
34 7310501 Địa lý học C00; D10; D15; D78 27.03  
35 7310601 Quốc tế học D01; D14; D78 26.37  
36 7310630 Việt Nam học C00; D01; D78 27.2  
37 7420203 Sinh học ứng dụng B00; D08 27.95  
38 7440102 Vật lý học A00; A01; D90 28.32  
39 7440112 Hoá học A00; B00; D07 28.25  
40 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B08 27.96  
41 7760101 Công tác xã hội A00; C00; D01 26.83  
42 7810101 Du lịch C00; C04; D01; D78 27.5  
43 7140201_LA Giáo dục Mầm non M02; M03 24.04 Phân hiệu Long An
44 7140202_LA Giáo dục Tiểu học A00; A01; D01 28.01 Phân hiệu Long An
45 7140206_LA Giáo dục Thể chất M08; T01 26.05 Phân hiệu Long An
46 7140209_LA Sư phạm Toán học A00; A01 29.19 Phân hiệu Long An
47 7140217_LA Sư phạm Ngữ văn C00; D01; D78 28.43 Phân hiệu Long An
48 7140231_LA Sư phạm Tiếng Anh D01 28.07 Phân hiệu Long An
49 51140201_LA Giáo dục Mầm non (trình độ CĐ) M02; M03 21.43 Phân hiệu Long An

3. Xét điểm thi riêng

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học D01; A00; A01; C14 20.54 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
2 7140114 Quản lý giáo dục D01; A00; A01; C14 22.01 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
3 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; D01 24.59 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
4 7140203 Giáo dục Đặc biệt C00; C15; D01 22.94 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
5 7140204 Giáo dục công dân C00; C19; D01 24.2 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
6 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C19; D01 23.92 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
7 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh A08; C00; C19 22.36 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
8 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01 27.96 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
9 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; B08 23.18 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
10 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; C01 26.3 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
11 7140212 Sư phạm Hoá học A00; B00; D07 28.25 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
12 7140213 Sư phạm Sinh học B00; D08 26.05 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
13 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; D78 25.6 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
14 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 26.12 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
15 7140232 Sư phạm Tiếng Nga D01 21.36 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
16 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01 24.06 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
17 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01 25.51 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
18 7140246 Sư phạm công nghệ A00; A01; A02; D90 22.31 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
19 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên A00; A02; B00; D90 25.13 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
20 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 24.82 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
21 7220202 Ngôn ngữ Nga D01 21.35 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
22 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01 20.7 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
23 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 21.95 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
24 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 20.2 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
25 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc D01; D78; D96 22.29 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
26 7229030 Văn học C00; D01; D78 24.29 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
27 7310630 Việt Nam học C00; D01; D78 22.21 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
28 7420203 Sinh học ứng dụng B00; D08 19.51 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
29 7440102 Vật lý học A00; A01; D90 21.29 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
30 7440112 Hoá học A00; B00; D07 23.23 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
31 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B08 20.51 Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
32 7140202_LA Giáo dục Tiểu học A00; A01; D01 22.99 Phân hiệu Long An, Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
33 7140209_LA Sư phạm Toán học A00; A01 27.18 Phân hiệu Long An, Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
34 7140217_LA Sư phạm Ngữ văn C00; D01; D78 24.56 Phân hiệu Long An, Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
35 7140231_LA Sư phạm Tiếng Anh D01 24.76 Phân hiệu Long An, Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt

 

Đánh giá

0

0 đánh giá