Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm TP. HCM 3 năm gần đây

658

Cập nhật điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm TP. HCM 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm TP. HCM 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm TPHCM (chính thức 2023) chính xác nhất (ảnh 1)

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm TPHCM (chính thức 2023) chính xác nhất (ảnh 1)

Lưu ý: Điểm trúng tuyển được tính theo công thức: điểm môn 1 + điểm môn 2 + điểm môn 3 + điểm ưu tiên (nếu có, tính theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo)

2. Xét điểm học bạ

STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Sư phạm khoa học tự nhiên Sư phạm khoa học tự nhiên 7140247 A00, B00, D90, A02, XDHB 28.92 Học bạ
2 Sư phạm Tiếng Trung Quốc Sư phạm Tiếng Trung Quốc 7140234 D01, D04, XDHB 28.13 Học bạ
3 Giáo dục Đặc biệt Giáo dục Đặc biệt 7140203 D01, C00, C15, XDHB 27.45 Học bạ
4 Giáo dục Thể chất Giáo dục Thể chất 7140206 T01, XDHB, M08 25.23 Học bạ
5 Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 7140202 A00, A01, D01, XDHB 28.65 Học bạ
6 Ngôn ngữ Hàn Quốc Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 D01, D96, D78, D02, XDHB 28.19 Học bạ
7 Sư phạm Lịch sử Sư phạm Lịch sử 7140218 C00, D14, XDHB 28.5 Học bạ
8   Sư phạm Tiếng Anh 7140231 D01, XDHB 28.6 Học bạ
9 Sư phạm Sinh học Sư phạm Sinh học 7140213 B00, D08, XDHB 29.28 Học bạ
10 Sư phạm Địa lý Sư phạm Địa lý 7140219 C00, D15, C04, D78, XDHB 28.38 Học bạ
11 Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 7140201 M02, M03, XDHB 24.24 Học bạ
12 Sư phạm tin học Sư phạm Tin học 7140210 A00, B08, A01, XDHB 27.92 Học bạ
13 Sư phạm Vật Lý Sư phạm Vật lý 7140211 A00, A01, C01, XDHB 29.5 Học bạ
14 Tâm lý học Tâm lý học 7310401 B00, D01, C00, XDHB 28.44 Học bạ
15 Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 7140202 DGNLSPHN, DGNLSPHCM 21.84 Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
16 Ngôn ngữ Trung Quốc Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 D01, D04, XDHB 27.57 Học bạ
17 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 7480201 A00, B08, A01, XDHB 28.24 Học bạ
18 Sư phạm Toán học Sư phạm Toán học 7140209 A00, A01, XDHB 29.5 Học bạ
19 Sư phạm Ngữ Văn Sư phạm Ngữ văn 7140217 D01, C00, D78, XDHB 28.82 Học bạ
20 Sư phạm Hóa học Sư phạm Hóa học 7140212 A00, B00, D07, XDHB 29.73 Học bạ
21 Công tác xã hội Công tác xã hội 7760101 A00, D01, C00, XDHB 27.02 Học bạ
22 Ngôn ngữ Nhật Ngôn ngữ Nhật 7220209 D01, D06, XDHB 27.17 Học bạ
23 Quốc tế học Quốc tế học 7310601 D01, D14, D78, XDHB 27.31 Học bạ
24 Ngôn ngữ Pháp Ngôn ngữ Pháp 7220203 D01, D03, XDHB 26.71 Học bạ
25   Việt Nam học 7310630 D01, C00, D78, XDHB 27.51 Học bạ
26 Ngôn ngữ Nga Ngôn ngữ Nga 7220202 D01, D78, D02, D80, XDHB 25.8 Học bạ
27 Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, XDHB 28.25 Học bạ
28   Hoá học 7440112 A00, B00, D07, XDHB 28.14 Học bạ
29 Văn học Văn học 7229030 D01, C00, D78, XDHB 28.26 Học bạ
30 Giáo dục Quốc phòng - An ninh Giáo dục Quốc phòng - An ninh 7140208 C00, C19, A08, XDHB 27.83 Học bạ
31 Tâm lý học giáo dục Tâm lý học giáo dục 7310403 A00, D01, C00, XDHB 27.78 Học bạ
32 Sư phạm Lịch sử - Địa lý Sư phạm Lịch sử Địa lý 7140249 C00, C19, C20, D78, XDHB 27.63 Học bạ
33 Giáo dục học Giáo dục học 7140101 B00, D01, C00, C01, XDHB 27.05 Học bạ
34   Vật lý học 7440102 A00, A01, D90, XDHB 28.13 học bạ
35   Giáo dục Công dân 7140204 D01, C00, C19, XDHB 28.25 Học bạ
36   Sư phạm công nghệ 7140246 A00, A01, D90, A02, XDHB 27.83 Học bạ
37 Quản lý giáo dục Quản lý giáo dục 7140114 B00, D01, C00, C01, XDHB 27.84 Học bạ
38 Giáo dục Chính trị Giáo dục Chính trị 7140205 D01, C00, C19, XDHB 28 Học bạ
39   Sư phạm Tiếng Nga 7140232 D01, D78, D02, D80, XDHB 25.72 Học bạ
40   Sư phạm Tiếng Pháp 7140233 D01, D03, XDHB 27.46 Học bạ
41   Địa lý học 7310501 C00, D15, D10, D78, XDHB 27.58 Học bạ

B. Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học B00; C00; C01; D01 22.4  
2 740201 Giáo dục Mầm non M00 20.03  
3 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; D01 24.25  
4 7140203 Giáo dục Đặc biệt D01; C00; C15 21.75  
5 7140204 Giáo dục Công dân C00; C19; D01 25.5  
6 7140206 Giáo dục Thể chất T01; M08 22.75  
7 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh C00; C19; A08 24.05  
8 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01 27  
9 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; B08 22.5  
10 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; C01 26.5  
11 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07 27.35  
12 7140213 Sư phạm Sinh học B00; D08 24.8  
13 7140217 Sư phạm Ngữ văn D01; C00; D78 28.25  
14 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C14 26.83  
15 7140219 Sư phạm Địa lý C00; C04; D15; D78 26.5  
16 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 26.5  
17 7140230 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01; D04 25.1  
18 7140246 Sư phạm Công nghệ A00; B00; D90; A02 21.6  
19 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A02; B00; D90 24  
20 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa Lí C00; C19; C20; D78 25  
21 7220101 Ngôn ngữ Anh D01 25.5  
22 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02; D80; D78 20.05  
23 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03 22.35  
24 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 24.6  
25 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 24  
26 7720210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D96; D78 24.97  
27 7229030 Văn học D01; C00; D78 24.7  
28 7310401 Tâm lý học B00; C00; D01 25.75  
29 7310403 Tâm lý học giáo dục A00; D01; C00 24  
30 7310601 Quốc tế học D01; D14; D78 23.75  
31 7310630 Việt Nam học C00; D01; D78 23.3  
32 7440102 Vật lý học A00; A01 21.05  
33 7440112 Hóa học A00; B00; D07 23  
34 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 24.1  
35 7760101 Công tác xã hội A00; D01; C00 20.4

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học B00; C00; C01; D01 25.32  
2 740201 Giáo dục Mầm non M00 24.48  
3 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; D01 28.3  
4 7140203 Giáo dục Đặc biệt D01; C00; C15 26.8  
5 7140204 Giáo dục Công dân C00; C19; D01 26.88  
6 7140206 Giáo dục Thể chất T01; M08 27.03  
7 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh C00; C19; A08 26.1  
8 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01 29.75  
9 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; B08 27.18  
10 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; C01 29.5  
11 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07 29.75  
12 7140213 Sư phạm Sinh học B00; D08 28.7  
13 7140217 Sư phạm Ngữ văn D01; C00; D78 28.93  
14 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C14 28.08  
15 7140219 Sư phạm Địa lý C00; C04; D15; D78 27.92  
16 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 27.92  
17 7140230 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01; D04 27.6  
18 7140246 Sư phạm Công nghệ A00; B00; D90; A02 23.18  
19 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A02; B00; D90 27.83  
20 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa Lí C00; C19; C20; D78 27.12  
21 7220101 Ngôn ngữ Anh D01 26.85  
22 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02; D80; D78 27.12  
23 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03 22.75  
24 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 26.48  
25 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 26.27  
26 7720210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D96; D78 27.94  
27 7229030 Văn học D01; C00; D78 26.62  
28 7310401 Tâm lý học B00; C00; D01 27.73  
29 7310403 Tâm lý học giáo dục A00; D01; C00 25.85  
30 7310601 Quốc tế học D01; D14; D78 25.64  
31 7310630 Việt Nam học C00; D01; D78 25.7  
32 7440102 Vật lý học A00; A01 24.08  
33 7440112 Hóa học A00; B00; D07 23.7  
34 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 25.92  
35 7760101 Công tác xã hội A00; D01; C00 22.8

C. Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00 22.05  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; D01 25.4  
3 7140203 Giáo dục Đặc biệt D01; C00; C15 23.4  
4 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C19; D01 25.75  
5 7140206 Giáo dục Thể chất M08; T01 23.75  
6 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh C00; C19; A08 24.4  
7 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01 26.7  
8 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01 23  
9 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; C01 25.8  
10 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07 27  
11 7140213 Sư phạm Sinh học B00; D08 25  
12 7140217 Sư phạm Ngữ văn D01; C00; D78 27  
13 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; D14 26  
14 7140219 Sư phạm Địa lý C00; C04; D78 25.2  
15 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 27.15  
16 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D04; D01 25.5  
17 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; B00; D90 24.4  
18 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00; C19; C20 25  
19 7140101 Giáo dục học B00; C00; C01; D01 19.5  
20 7140114 Quản lý giáo dục D01; A00; C00 23.3  
21 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 26  
22 7220202 Ngôn ngữ Nga D02; D80; D01; D78 20.53  
23 7220203 Ngôn ngữ Pháp D03; D01 22.8  
24 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04; D01 25.2  
25 7220209 Ngôn ngữ Nhật D06; D01 24.9  
26 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D96; D78; DD2 25.8  
27 7229030 Văn học D01; C00; D78 24.3  
28 7310401 Tâm lý học B00; C00; D01 25.5  
29 7310403 Tâm lý học giáo dục A00; D01; C00 23.7  
30 7310601 Quốc tế học D01; D14; D78 24.6  
31 7310630 Việt Nam học C00; D01; D78 22.92  
32 7440112 Hóa học A00; B00; D07 23.25  
33 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 24  
34 7760101 Công tác xã hội A00; D01; C00 22.5

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; D01 28.18  
2 7140203 Giáo dục Đặc biệt D01; C00; C15 25.7  
3 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C19; D01 27.9  
4 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh C00; C19; A08 25.48  
5 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01 29.52  
6 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01 26.98  
7 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; C01 29.07  
8 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07 29.75  
9 7140213 Sư phạm Sinh học B00; D08 28.67  
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn D01; C00; D78 28.57  
11 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; D14 27.8  
12 7140219 Sư phạm Địa lý C00; C04; D78 27.2  
13 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 28.28  
14 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D04; D01 27.75  
15 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; B00; D90 28.4  
16 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00; C19; C20 25.63  
17 7140101 Giáo dục học B00; C00; C01; D01 24  
18 7140114 Quản lý giáo dục D01; A00; C00 27.5  
19 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 27.92  
20 7220202 Ngôn ngữ Nga D02; D80; D01; D78 24.82  
21 7220203 Ngôn ngữ Pháp D03; D01 25.77  
22 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04; D01 26.78  
23 7220209 Ngôn ngữ Nhật D06; D01 26.38  
24 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D96; D78; DD2 27.7  
25 7229030 Văn học D01; C00; D78 27.12  
26 7310401 Tâm lý học B00; C00; D01 28  
27 7310403 Tâm lý học giáo dục A00; D01; C00 27.1  
28 7310601 Quốc tế học D01; D14; D78 26.57  
29 7310630 Việt Nam học C00; D01; D78 26.58  
30 7440112 Hóa học A00; B00; D07 27.5  
31 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 27.55  
32 7760101 Công tác xã hội A00; D01; C00 26.67  
33 7140201 Giáo dục Mầm non M00 24  
34 7140206 Giáo dục Thể chất M08; T01 25.37

D. Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục mầm non M00 22  
2 7140202 Giáo dục tiểu học A00, A01,D01 23.75  
3 7140203 Giáo dục Đặc biệt D01, C00, C15 19  
4 7140205 Giáo dục Chính trị C00, C19, D01 21.5  
5 7140206 Giáo dục Thể chất T01, M08 20.5  
6 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh C00, C19, A08 20.5  
7 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01 26.25  
8 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01 19.5  
9 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, C01 25.25  
10 7140212 Sư phạm Hóa học A00, B00, D07 25.75  
11 7140213 Sư phạm Sinh học B00, D08 22.25  
12 7140217 Sư phạm Ngữ Văn D01, C00, D78 25.25  
13 7140218 Sư phạm lịch sử C00, D14 23.5  
14 7140219 Sư phạm Địa lý C00, C04, D78 23.25  
15 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 26.5  
16 7140232 Sư phạm Tiếng Nga D02, D80, D01, D78 19.25  
17 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D03,D01 19  
18 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D04, D01 22.5  
19 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên A00, B00, D90 21  
20 7140114 Quản lý giáo dục D01, A00, C00 21.5  
21 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 25.25  
22 7220202 Ngôn ngữ Nga D02, D80, D01, D78 19  
23 7220203 Ngôn ngữ Pháp D03, D01 21.75  
24 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04, D01 24.25  
25 7220209 Ngôn ngữ Nhật D06, D01 24.25  
26 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc D01, D96, D78 24.75  
27 7229030 Văn học D01, C00, D78 22  
28 7310401 Tâm lý học B00, C00, D01 24.75  
29 7310403 Tâm lý học giáo dục A00, D01, C00 22  
30 7310501 Địa lý học D10, D15, D78, C00 20.5  
31 7310601 Quốc tế học D01, D14, D78 23  
32 7310630 Việt Nam học C00, D01, D78 22  
33 7440102 Vật lý học A00, A01 19.5  
34 7440112 Hoá học A00, B00, D07 20  
35 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01 21.5  
36 7760101 Công tác xã hội A00, D01, C00 20.25

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00 24.05  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, A01, D01 27.03  
3 7140203 Giáo dục Đặc biệt D01, C00, C15 24.53  
4 7140205 Giáo dục Chính trị C00, C19, D01 24.68  
5 7140206 Giáo dục Thể chất T01, M08 24.33  
6 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh C00, C19, A08 25.05  
7 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01 29  
8 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01 24.33  
9 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, C01 28.22  
10 7140212 Sư phạm Hoá học A00, B00, D07 29.02  
11 7140213 Sư phạm Sinh học B00, D08 28  
12 7140217 Sư phạm Ngữ văn D01, C00, D78 28.08  
13 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, D14 26.22  
14 7140219 Sư phạm Địa lý C00, C04, D78 26.12  
15 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 28  
16 7140232 Sư phạm tiếng Nga D02, D80, D01, D78 24  
17 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D03, D01 25.47  
18 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D04, D01 25.02  
19 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên A00, B00, D90 24.17  
20 7140114 Quản lý giáo dục D01, A00, C00 26.52  
21 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 27.28  
22 7220202 Ngôn ngữ Nga D02, D80, D01, D78 24.68  
23 7220203 Ngôn ngữ Pháp D03, D01 24.22  
24 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04, D01 26.25  
25 7220209 Ngôn ngữ Nhật D06, D01 27.12  
26 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc D01, D96, D78 28.07  
27 7229030 Văn học D01, C00, D78 24.97  
28 7310401 Tâm lý học B00, C00, D01 27.7  
29 7310403 Tâm lý học giáo dục A00, D01, C00 24.33  
30 7310501 Địa lý học D10, D15, D78, C00 24.05  
31 7310601 Quốc tế học D01, D14, D78 25  
32 7310630 Việt Nam học C00, D01, D78 25.52  
33 7440102 Vật lý học A00, A01 25.05  
34 7440112 Hoá học A00, B00, D07 27  
35 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01 25.05  
36 7760101 Công tác xã hội A00, D01, C00 24.03



Đánh giá

0

0 đánh giá