Học phí Đại học Văn Hiến năm 2024 - 2025 mới nhất

260

Học phí Đại học Văn Hiến năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:

Học phí Đại học Văn Hiến năm 2024 - 2025 mới nhất

A. Học phí Đại học Văn Hiến năm 2024 - 2025 mới nhất

Học phí đại học Văn Hiến Năm Học 2024 – 2025. Học Phí Đại Học Văn hiến đang giao động từ 8.900.000 đồng đến 13.500.000 đồng/học kì đối với từng nhóm ngành khác nhau. Do đó học phí đại học Văn Hiến 1 năm sẽ giao động từ 99.000.000 đồng đến 149.000.000 đồng cho từng nhóm ngành

B. Học phí Đại học Văn Hiến năm 2023 - 2024 

- Từ 800,000 đồng/tín chỉ.

- Cam kết không tăng học phí trong suốt quá trình đào tạo (áp dụng với sinh viên/học viên chỉ học 1 lần, không rớt môn hoặc học lại).

C. Điểm chuẩn Đại học Văn Hiến năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

Đại học Văn Hiến (DVH): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 1)

Đại học Văn Hiến (DVH): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 2)

Đại học Văn Hiến (DVH): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 3)

Đại học Văn Hiến (DVH): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 4)

Đại học Văn Hiến (DVH): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 5)

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
2 7340115 Marketing A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
3 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
4 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
5 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
6 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
7 7340301 Kế toán A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
8 7340302 Kiểm toán A00; A01; C02; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
9 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
10 7380101 Luật A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
11 7420201 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D07 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
12 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; C01; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
13 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
14 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
15 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
16 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A02; B00; D07 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
17 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; B00; D07 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
18 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D07 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
19 7720301 Điều dưỡng A00; B00; C08; D07 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
20 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; D15 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
21 7220203 Ngôn ngữ Pháp A01; D01; D10; D15 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
22 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết quốc tế Ngôn ngữ Trung Quốc) A01; D01; D10; D15 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
23 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D10; D15 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
24 7229030 Văn học C00; D01; D14; D15 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
25 7310101 Kinh tế A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
26 7310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
27 7310301 Xã hội học A00; C00; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
28 7310401 Tâm lý học A00; B00; C00; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
29 7310608 Đông phương học A01; D01; C00; D15 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
30 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14; D15 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
31 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C01; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
32 7320108 Quan hệ công chúng C00; D01; D14; D15 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
33 7810101 Du lịch A00; C00; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
34 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
35 7810201 Quản trị khách sạn A00; C00; D01; C04 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
36 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
37 7340115 Marketing A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
38 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
39 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
40 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
41 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
42 7340301 Kế toán A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
43 7340302 Kiểm toán A00; A01; C02; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
44 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
45 7380101 Luật A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
46 7420201 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D07 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
47 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; C01; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
48 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
49 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
50 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
51 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A02; B00; D07 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
52 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; B00; D07 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
53 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D07 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
54 7720301 Điều dưỡng A00; B00; C08; D07 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
55 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; D15 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
56 7220203 Ngôn ngữ Pháp A01; D01; D10; D15 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
57 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết quốc tế Ngôn ngữ Trung Quốc) A01; D01; D10; D15 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
58 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D10; D15 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
59 7229030 Văn học C00; D01; D14; D15 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
60 7310101 Kinh tế A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
61 7310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
62 7310301 Xã hội học A00; C00; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
63 7310401 Tâm lý học A00; B00; C00; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
64 7310608 Đông phương học A01; D01; C00; D15 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
65 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14; D15 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
66 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C01; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
67 7320108 Quan hệ công chúng C00; D01; D14; D15 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
68 7810101 Du lịch A00; C00; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
69 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
70 7810201 Quản trị khách sạn A00; C00; D01; C04 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
71 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
72 7340115 Marketing A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
73 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
74 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
75 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
76 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
77 7340301 Kế toán A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
78 7340302 Kiểm toán A00; A01; C02; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
79 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
80 7380101 Luật A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
81 7420201 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D07 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
82 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; C01; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
83 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
84 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
85 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
86 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A02; B00; D07 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
87 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; B00; D07 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
88 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D07 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
89 7720301 Điều dưỡng A00; B00; C08; D07 19.5 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12; học lực L12 đạt loại khá trở lên
90 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; D15 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
91 7220203 Ngôn ngữ Pháp A01; D01; D10; D15 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
92 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết quốc tế Ngôn ngữ Trung Quốc) A01; D01; D10; D15 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
93 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D10; D15 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
94 7229030 Văn học C00; D01; D14; D15 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
95 7310101 Kinh tế A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
96 7310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
97 7310301 Xã hội học A00; C00; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
98 7310401 Tâm lý học A00; B00; C00; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
99 7310608 Đông phương học A01; D01; C00; D15 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
100 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14; D15 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
101 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C01; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
102 7320108 Quan hệ công chúng C00; D01; D14; D15 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
103 7810101 Du lịch A00; C00; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
104 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
105 7810201 Quản trị khách sạn A00; C00; D01; C04 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
106 7340101 Quản trị kinh doanh   6 Điểm TBC cả năm L12
107 7340115 Marketing   6 Điểm TBC cả năm L12
108 7340121 Kinh doanh thương mại   6 Điểm TBC cả năm L12
109 7340122 Thương mại điện tử   6 Điểm TBC cả năm L12
110 7340201 Tài chính – Ngân hàng   6 Điểm TBC cả năm L12
111 7340205 Công nghệ tài chính   6 Điểm TBC cả năm L12
112 7340301 Kế toán   6 Điểm TBC cả năm L12
113 7340302 Kiểm toán   6 Điểm TBC cả năm L12
114 7340404 Quản trị nhân lực   6 Điểm TBC cả năm L12
115 7380101 Luật   6 Điểm TBC cả năm L12
116 7420201 Công nghệ sinh học   6 Điểm TBC cả năm L12
117 7480101 Khoa học máy tính   6 Điểm TBC cả năm L12
118 7480201 Công nghệ thông tin   6 Điểm TBC cả năm L12
119 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng   6 Điểm TBC cả năm L12
120 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông   6 Điểm TBC cả năm L12
121 7520320 Kỹ thuật môi trường   6 Điểm TBC cả năm L12
122 7540101 Công nghệ thực phẩm   6 Điểm TBC cả năm L12
123 7580201 Kỹ thuật xây dựng   6 Điểm TBC cả năm L12
124 7720301 Điều dưỡng   6.5 Điểm TBC cả năm L12; học lực năm lớp 12 đạt loại khá trở lên
125 7220201 Ngôn ngữ Anh   6 Điểm TBC cả năm L12
126 7220203 Ngôn ngữ Pháp   6 Điểm TBC cả năm L12
127 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết quốc tế Ngôn ngữ Trung Quốc)   6 Điểm TBC cả năm L12
128 7220209 Ngôn ngữ Nhật   6 Điểm TBC cả năm L12
129 7229030 Văn học   6 Điểm TBC cả năm L12
130 7310101 Kinh tế   6 Điểm TBC cả năm L12
131 7310206 Quan hệ quốc tế   6 Điểm TBC cả năm L12
132 7310301 Xã hội học   6 Điểm TBC cả năm L12
133 7310401 Tâm lý học   6 Điểm TBC cả năm L12
134 7310608 Đông phương học   6 Điểm TBC cả năm L12
135 7310630 Việt Nam học   6 Điểm TBC cả năm L12
136 7320104 Truyền thông đa phương tiện   6 Điểm TBC cả năm L12
137 7320108 Quan hệ công chúng   6 Điểm TBC cả năm L12
138 7810101 Du lịch   6 Điểm TBC cả năm L12
139 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   6 Điểm TBC cả năm L12
140 7810201 Quản trị khách sạn   6 Điểm TBC cả năm L12
Đánh giá

0

0 đánh giá