Điểm chuẩn Đại học Tài chính - Marketing năm 2024 mới nhất

90

Cập nhật Điểm chuẩn Đại học Tài chính - Marketing năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn Đại học Tài chính - Marketing năm 2024 mới nhất

A. Điểm chuẩn Đại học Tài chính - Marketing năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

Đại học Tài chính - Marketing (DMS): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 2)

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 27.5 Diện xét tuyển 1
2 7340115 Marketing A00; A01; D01; D96 28.5 Diện xét tuyển 1
3 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; D96 26 Diện xét tuyển 1
4 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 28.5 Diện xét tuyển 1
5 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D96 28 Diện xét tuyển 1
6 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D96 27.5 Diện xét tuyển 1
7 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D96 28 Diện xét tuyển 1
8 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D96 28 Diện xét tuyển 1
9 7310108 Toán kinh tế A00; A01; D01; D96 27 Diện xét tuyển 1
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D72; D78; D96 27 Diện xét tuyển 1
11 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D96 27 Diện xét tuyển 1
12 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D96 28 Diện xét tuyển 1
13 7810103_DT Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D72; D78; D96 26 Diện xét tuyển 1
14 7810201_DT Quản trị khách sạn D01; D72; D78; D96 26 Diện xét tuyển 1
15 7810202_DT Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống D01; D72; D78; D96 26 Diện xét tuyển 1
16 7340101_TATP Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 26 Diện xét tuyển 1
17 7340115_TATP Marketing A00; A01; D01; D96 27 Diện xét tuyển 1
18 7340120_TATP Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 26.5 Diện xét tuyển 1
19 7340101_TH Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 24 Diện xét tuyển 1
20 7340115_TH Marketing A00; A01; D01; D96 28 Diện xét tuyển 1
21 7340301_TH Kế toán A00; A01; D01; D96 24 Diện xét tuyển 1
22 7340201_TH Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D96 26.5 Diện xét tuyển 1
23 7340120_TH Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 27 Diện xét tuyển 1
24 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 24 Diện xét tuyển 2
25 7340115 Marketing A00; A01; D01; D96 27 Diện xét tuyển 2
26 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; D96 22 Diện xét tuyển 2
27 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 25 Diện xét tuyển 2
28 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D96 23 Diện xét tuyển 2
29 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D96 23 Diện xét tuyển 2
30 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D96 24 Diện xét tuyển 2
31 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D96 25 Diện xét tuyển 2
32 7310108 Toán kinh tế A00; A01; D01; D96 24 Diện xét tuyển 2
33 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D72; D78; D96 24 Diện xét tuyển 2
34 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D96 21 Diện xét tuyển 2
35 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D96 24 Diện xét tuyển 2
36 7810103_DT Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D72; D78; D96 21 Diện xét tuyển 2
37 7810201_DT Quản trị khách sạn D01; D72; D78; D96 21 Diện xét tuyển 2
38 7810202_DT Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống D01; D72; D78; D96 21 Diện xét tuyển 2
39 7340101_TATP Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 24 Diện xét tuyển 2
40 7340115_TATP Marketing A00; A01; D01; D96 24 Diện xét tuyển 2
41 7340120_TATP Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 24 Diện xét tuyển 2
42 7340101_TH Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 24 Diện xét tuyển 2
43 7340115_TH Marketing A00; A01; D01; D96 22 Diện xét tuyển 2
44 7340301_TH Kế toán A00; A01; D01; D96 21 Diện xét tuyển 2
45 7340201_TH Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D96 21 Diện xét tuyển 2
46 7340120_TH Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 21 Diện xét tuyển 2
47 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 24 Diện xét tuyển 3
48 7340115 Marketing A00; A01; D01; D96 28 Diện xét tuyển 3
49 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; D96 22 Diện xét tuyển 3
50 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 26 Diện xét tuyển 3
51 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D96 23 Diện xét tuyển 3
52 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D96 23 Diện xét tuyển 3
53 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D96 24 Diện xét tuyển 3
54 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D96 25 Diện xét tuyển 3
55 7310108 Toán kinh tế A00; A01; D01; D96 24 Diện xét tuyển 3
56 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D72; D78; D96 24 Diện xét tuyển 3
57 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D96 21 Diện xét tuyển 3
58 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D96 24 Diện xét tuyển 3
59 7810103_DT Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D72; D78; D96 21 Diện xét tuyển 3
60 7810201_DT Quản trị khách sạn D01; D72; D78; D96 21 Diện xét tuyển 3
61 7810202_DT Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống D01; D72; D78; D96 21 Diện xét tuyển 3
62 7340101_TATP Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 24 Diện xét tuyển 3
63 7340115_TATP Marketing A00; A01; D01; D96 24 Diện xét tuyển 3
64 7340120_TATP Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 24 Diện xét tuyển 3
65 7340101_TH Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 24 Diện xét tuyển 3
66 7340115_TH Marketing A00; A01; D01; D96 22 Diện xét tuyển 3
67 7340301_TH Kế toán A00; A01; D01; D96 21 Diện xét tuyển 3
68 7340201_TH Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D96 21 Diện xét tuyển 3
69 7340120_TH Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 21 Diện xét tuyển 3
70 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 26 Diện xét tuyển 4
71 7340115 Marketing A00; A01; D01; D96 28 Diện xét tuyển 4
72 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; D96 25 Diện xét tuyển 4
73 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 28 Diện xét tuyển 4
74 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D96 27 Diện xét tuyển 4
75 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D96 27 Diện xét tuyển 4
76 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D96 27 Diện xét tuyển 4
77 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D96 27 Diện xét tuyển 4
78 7310108 Toán kinh tế A00; A01; D01; D96 26 Diện xét tuyển 4
79 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D72; D78; D96 26 Diện xét tuyển 4
80 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D96 26 Diện xét tuyển 4
81 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D96 27 Diện xét tuyển 4
82 7810103_DT Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D72; D78; D96 26 Diện xét tuyển 4
83 7810201_DT Quản trị khách sạn D01; D72; D78; D96 26 Diện xét tuyển 4
84 7810202_DT Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống D01; D72; D78; D96 26 Diện xét tuyển 4
85 7340101_TATP Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 26 Diện xét tuyển 4
86 7340115_TATP Marketing A00; A01; D01; D96 27.5 Diện xét tuyển 4
87 7340120_TATP Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 27 Diện xét tuyển 4
88 7340101_TH Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 24 Diện xét tuyển 4
89 7340115_TH Marketing A00; A01; D01; D96 26 Diện xét tuyển 4
90 7340301_TH Kế toán A00; A01; D01; D96 24 Diện xét tuyển 4
91 7340201_TH Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D96 26 Diện xét tuyển 4
92 7340120_TH Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 26 Diện xét tuyển 4
93 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 28  
94 7340115 Marketing A00; A01; D01; D96 28.8  
95 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; D96 27.5  
96 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 28.8  
97 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D96 28.5  
98 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D96 28.2  
99 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D96 28  
100 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D96 28.5  
101 7310108 Toán kinh tế A00; A01; D01; D96 27  
102 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D72; D78; D96 27.2  
103 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D96 27.5  
104 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D96 28  
105 7810103_DT Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D72; D78; D96 27.2  
106 7810201_DT Quản trị khách sạn D01; D72; D78; D96 26.5  
107 7810202_DT Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống D01; D72; D78; D96 26.5  
108 7340101_TATP Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 27  
109 7340115_TATP Marketing A00; A01; D01; D96 27.5  
110 7340120_TATP Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 28  
111 7340101_TH Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 26  
112 7340115_TH Marketing A00; A01; D01; D96 28  
113 7340301_TH Kế toán A00; A01; D01; D96 26.8  
114 7340201_TH Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D96 26.8  
115 7340120_TH Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 27.2

 3. Xét điểm ĐGNL QG HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh   850  
2 7340115 Marketing   920  
3 7340116 Bất động sản   700  
4 7340120 Kinh doanh quốc tế   900  
5 7340201 Tài chính – Ngân hàng   880  
6 7340301 Kế toán   850  
7 7310101 Kinh tế   850  
8 7380107 Luật kinh tế   780  
9 7310108 Toán kinh tế   800  
10 7220201 Ngôn ngữ Anh   780  
11 7340405 Hệ thống thông tin quản lý   850  
12 7340205 Công nghệ tài chính   860  
13 7810103_DT Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   750  
14 7810201_DT Quản trị khách sạn   750  
15 7810202_DT Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống   700  
16 7340101_TATP Quản trị kinh doanh   700  
17 7340115_TATP Marketing   820  
18 7340120_TATP Kinh doanh quốc tế   850  
19 7340101_TH Quản trị kinh doanh   700  
20 7340115_TH Marketing   800  
21 7340301_TH Kế toán   700  
22 7340201_TH Tài chính – Ngân hàng   700  
23 7340120_TH Kinh doanh quốc tế   750

B. Điểm chuẩn Đại học Tài chính - Marketing năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 24.6  
2 7340115 Marketing A00; A01; D01; D96 25.9  
3 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; D96 21.9  
4 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 25.8  
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D96 24.2  
6 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D96 24.6  
7 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D96 24.8  
8 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D96 24.8  
9 7310108 Toán kinh tế A00; A01; D01; D96 23.6  
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D72; D78; D96 24 Tiếng Anh nhân 2
11 7340405 Hệ thống thông tin quán lý A00; A01; D01; D96 24.4  
12 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D96 24.1  
13 7810103_DT Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CT đặc thù) D01; D72; D78; D96 23.7  
14 7810201DT Quản trị khách sạn (CT đặc thù) D01; D72; D78; D96 23.4  
15 7810202DT Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CT đặc thù) D01; D72; D78; D96 22.6  
16 7340101_TATP Quản trị kinh doanh (CT Tiếng Anh toàn phần) A00; A01; D01; D96 23.3  
17 7340115_TATP Marketing (CT Tiếng Anh toàn phần) A00; A01; D01; D96 26  
18 7340120_TATP Kinh doanh quốc tế (CT Tiếng Anh toàn phần) A00; A01; D01; D96 25.8  
19 7340101_TH Quản trị kinh doanh (CT tích hợp) A00; A01; D01; D96 23.4  
20 7340115_TH Marketing (CT tích hợp) A00; A01; D01; D96 24.9  
21 7340301_TH Kế toán (CT tích hợp) A00; A01; D01; D96 23  
22 7340201_TH Tài chính - Ngân hàng (CT tích hợp) A00; A01; D01; D96 23.1  
23 7340120_TH Kinh doanh quốc tế (CT tích hợp) A00; A01; D01; D96 24.7  
24 7340116_TH Bất động sản (CT tích hợp) A00; A01; D01; D96 21.1

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 28.2  
2 7340115 Marketing A00; A01; D01; D96 28.7  
3 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; D96 27.5  
4 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 28.7  
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D96 28.2  
6 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D96 28.2  
7 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D96 28.7  
8 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D96 28.5  
9 7310108 Toán kinh tế A00; A01; D01; D96 28.2  
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D72; D78; D96 27.5 Điểm bài thi tiếng Anh nhân hệ số 2
11 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D96 28  
12 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D96 28.5  
13 7810103_DT Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D72; D78; D96 27.5 Chương trình đặc thù
14 7810201_DT Quản trị khách sạn D01; D72; D78; D96 27 Chương trình đặc thù
15 7810202_DT Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống D01; D72; D78; D96 27 Chương trình đặc thù
16 7340101_TATP Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 27 Chương trình Tiếng Anh toàn phần
17 7340115_TATP Marketing A00; A01; D01; D96 27 Chương trình Tiếng Anh toàn phần
18 7340120_TATP Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 27 Chương trình Tiếng Anh toàn phần
19 7340101_TH Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 27.5 Chương trình tích hợp
20 7340115_TH Marketing A00; A01; D01; D96 28 Chương trình tích hợp
21 7340301_TH Kế toán A00; A01; D01; D96 27.5 Chương trình tích hợp
22 7340201_TH Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D96 27.5 Chương trình tích hợp
23 7340120_TH Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 27.8 Chương trình tích hợp
24 7340116_TH Bất động sản A00; A01; D01; D96 27 Chương trình tích hợp

3. Xét điểm thi ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh   780  
2 7340115 Marketing   870  
3 7340116 Bất động sản   710  
4 7340120 Kinh doanh quốc tế   850  
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng   800  
6 7340301 Kế toán   800  
7 7310101 Kinh tế   820  
8 7380107 Luật kinh tế   850  
9 7310108 Toán kinh tế   780  
10 7220201 Ngôn ngữ Anh   710  
11 7340405 Hệ thống thông tin quản lý   780  
12 7340205 Công nghệ tài chính   820  
13 7810103_DT Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   750 Chương trình đặc thù
14 7810201_DT Quản trị khách sạn   710 Chương trình đặc thù
15 7810202_DT Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống   710 Chương trình đặc thù
16 7340101_TATP Quản trị kinh doanh   750 Chương trình Tiếng Anh toàn phần
17 7340115_TATP Marketing   750 Chương trình Tiếng Anh toàn phần
18 7340120_TATP Kinh doanh quốc tế   750 Chương trình Tiếng Anh toàn phần
19 7340101_TH Quản trị kinh doanh   710 Chương trình tích hợp
20 7340115_TH Marketing   800 Chương trình tích hợp
21 7340301_TH Kế toán   710 Chương trình tích hợp
22 7340201_TH Tài chính - Ngân hàng   710 Chương trình tích hợp
23 7340120_TH Kinh doanh quốc tế   750 Chương trình tích hợp
24 7340116_TH Bất động sản   710 Chương trình tích hợp

C. Phương án tuyển sinh Đại học Tài chính - Marketing năm 2024

Trường Đại học Tài chính - Marketing (Trường công lập trực thuộc Bộ Tài chính) tuyển sinh sinh viên hệ chính quy năm 2023.

Mã trường: DMS

Chỉ tiêu tuyển sinh: 4.600

Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, D01, D72, D78, D96
-----------------------
Hình thức xét tuyển:

- Xét tuyển thẳng

- Xét tuyển Kết quả học bạ

- Xét tuyển Kết quả thi Tốt nghiệp THPT năm 2023

- Xét tuyển Kết quả thi Đánh giá năng lực của ĐHQG TP.HCM
-----------------------
Chương trình học:

Chương trình Chuẩn

Chương trình Đặc thù

Chương trình Tài năng

Chương trình Chất lượng cao

Chương trình Chất lượng cao Tiếng anh toàn phần

Chương trình Liên kết quốc tế
-----------------------

Ngành tuyển sinh:

 

Đánh giá

0

0 đánh giá