Học phí trường Đại học Tài chính - Marketing năm 2022 - 2023 mới nhất

134

Cập nhật học phí trường Đại học Tài chính - Marketing năm 2022 - 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:

Học phí trường Đại học Tài chính - Marketing năm 2022 - 2023 mới nhất

A. Mức học phí trường Đại học Tài Chính Marketing năm 2022 - 2023

Dựa theo đề án tuyển sinh năm 2022, nhà trường đưa ra mức học phí phụ thuộc theo chương trình học như sau:

STT

Chương trình đào tạo

Học phí (Đơn vị tính: VNĐ/năm)

1

Chính quy hệ Đại trà

18.500.000

2

Chính quy hệ chất lượng cao

36.300.000

3

Chương trình đặc thù:

3.1

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Quản trị khách sạn

22.000.000

3.2

Hệ thống thông tin quản lý

19.500.000

4

Chương trình quốc tế

55.000.000

* Lưu ý: Trên đây chỉ là mức học phí bình quân được tính theo từng năm học. Trên thực tế, nhà trường sẽ căn cứ vào số lượng tín chỉ mà sinh viên đăng ký mỗi kỳ để đưa ra mức thu chính xác nhất. Trong trường hợp nhà nước điều chỉnh tăng/giảm học phí, ban lãnh đạo nhà trường sẽ công bố tới sinh viên nhanh chóng và kịp thời nhất.

B. Điểm chuẩn trường Đại học Tài chính - Marketing năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D96 25  
2 7340115 Marketing A00;A01;D01;D96 26.7  
3 7340116 Bất động sản A00;A01;D01;D96 23  
4 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;D96 25.7  
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D01;D96 24.8  
6 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D96 25.2  
7 7310101 Kinh tế A00;A01;D01;D96 25.6  
8 7380107 Luật kinh tế A00;A01;D01;D96 25.2  
9 7310108 Toán kinh tế A00;A01;D01;D96 24.6  
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D72;D78;D96 23.6  
11 7340405D Hệ thống thông tin QL A00;A01;D01;D96 24.5  
12 7810103D Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01;D72;D78;D96 22 Chương trình đặc thù
13 7810201D Quản trị khách sạn D01;D72;D78;D96 22 Chương trình đặc thù
14 7810202D Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống D01;D72;D78;D96 22 Chương trình đặc thù
15 7340101C Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D96 23.5 Chương trình CLC
16 7340115C Marketing A00;A01;D01;D96 25.3 Chương trình CLC
17 7340301C Kế toán A00;A01;D01;D96 23.8 Chương trình CLC
18 7340201C Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D01;D96 23.5 Chương trình CLC
19 7340120C Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;D96 24.7 Chương trình CLC
20 7340116C Bất động sản A00;A01;D01;D96 23 Chương trình CLC
21 7340101Q Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D96 23 Chương trình CLC Tiếng Anh toàn phần
22 7340115Q Marketing A00;A01;D01;D96 25 Chương trình CLC Tiếng Anh toàn phần
23 7340120Q Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;D96 24.3 Chương trình CLC Tiếng Anh toàn phần

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D96 28.17  
2 7340115 Marketing A00;A01;D01;D96 29  
3 7340116 Bất động sản A00;A01;D01;D96 27.5  
4 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;D96 29  
5 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00;A01;D01;D96 28.07  
6 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D96 28.03  
7 7310101 Kinh tế A00;A01;D01;D96 28.8  
8 7380107 Luật kinh tế A00;A01;D01;D96 28.6  
9 7310108 Toán kinh tế A00;A01;D01;D96 27.87  
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D72;D78;D96 27.5 Tiếng Anh nhân 2
11 7340405D Hệ thống thông tin quản lý A00;A01;D01;D96 27.2  
12 7810103D Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01;D72;D78;D96 26.5  
13 7810201D Quản trị khách sạn D01;D72;D78;D96 26  
14 7810202D Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống D01;D72;D78;D96 26  
15 7340101Q Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D96 27 Chương trình chất lượng cao tiếng Anh toàn phần
16 7340115Q Marketing A00;A01;D01;D96 27.5 Chương trình chất lượng cao tiếng Anh toàn phần
17 7340120Q Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;D96 27.5 Chương trình chất lượng cao tiếng Anh toàn phần
18 7340101C Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D96 27.3 Chương trình chất lượng cao
19 7340115C Marketing A00;A01;D01;D96 27.9 Chương trình chất lượng cao
20 7340301C Kế toán A00;A01;D01;D96 27.2 Chương trình chất lượng cao
21 7340201C Tài chính – Ngân hàng A00;A01;D01;D96 27 Chương trình chất lượng cao
22 7340120C Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;D96 28 Chương trình chất lượng cao
23 7340116C Bất động sản A00;A01;D01;D96 27 Chương trình chất lượng cao

3. Xét điểm thi ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh   819  
2 7340115 Marketing   876  
3 7340116 Bất động sản   756  
4 7340120 Kinh doanh quốc tế   863  
5 7340201 Tài chính – Ngân hàng   809  
6 7340301 Kế toán   810  
7 7310101 Kinh tế   815  
8 7380107 Luật kinh tế   821  
9 7310108 Toán kinh tế   749  
10 7220201 Ngôn ngữ Anh   813  
11 7340405D Hệ thống thông tin quản lý   781  
12 7810103D Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   761  
13 7810201D Quản trị khách sạn   745  
14 7810202D Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống   726  
15 7340101Q Quản trị kinh doanh   773 Chương trình chất lượng cao tiếng Anh toàn phần
16 7340115Q Marketing   848 Chương trình chất lượng cao tiếng Anh toàn phần
17 7340120Q Kinh doanh quốc tế   874 Chương trình chất lượng cao tiếng Anh toàn phần
18 7340101C Quản trị kinh doanh   737 Chương trình chất lượng cao
19 7340115C Marketing   799 Chương trình chất lượng cao
20 7340301C Kế toán   756 Chương trình chất lượng cao
21 7340201C Tài chính – Ngân hàng   761 Chương trình chất lượng cao
22 7340120C Kinh doanh quốc tế   783 Chương trình chất lượng cao
23 7340116C Bất động sản   723 Chương trình chất lượng cao
Đánh giá

0

0 đánh giá