Cập nhật Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 mới nhất
A. Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01; D78; D90; D14 | 38.45 | |
2 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | D01; D78; D90; D04 | 37.85 | |
3 | 7140235 | Sư phạm tiếng Đức | D01; D78; D90; D05 | 36.94 | |
4 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | D01; D78; D90; D06 | 37.21 | |
5 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | D01; D78; D90; DD2 | 37.31 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D78; D90; D14 | 36.99 | |
7 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D78; D90; D02 | 34.24 | |
8 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D78; D90; D03 | 34.53 | |
9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D78; D90; D04 | 37 | |
10 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01; D78; D90; D05 | 35.82 | |
11 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D78; D90; D06 | 35.4 | |
12 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D78; D90; DD2 | 36.38 | |
13 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | D01; D78; D90; D14 | 33.42 | |
14 | 7220212QTD | Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia | D01; D78; D90; D14 | 36.5 | |
15 | 7903124 | Kinh tế – Tài chính | D01; A01; D78; D14 | 26.75 |
2. Xét điểm ĐGNL QG HN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 120 | NV1 | |
2 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | 120 | NV1 | |
3 | 7140235 | Sư phạm tiếng Đức | 120 | NV1 | |
4 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | 120 | NV1 | |
5 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | 120 | NV1 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 112.5 | NV1, NV2 | |
7 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 90 | NV1, NV2 | |
8 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 90 | NV1, NV2 | |
9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 105 | NV1, NV2 | |
10 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 90 | NV1, NV2 | |
11 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 90 | NV1, NV2 | |
12 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 90 | NV1, NV2 | |
13 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | 90 | NV1, NV2 | |
14 | 7220212QTD | Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia | 90 | NV1, NV2 |
3. Xét điểm thi ĐGNL QG HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 960 | NV1 | |
2 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | 960 | NV1 | |
3 | 7140235 | Sư phạm tiếng Đức | 960 | NV1 | |
4 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | 960 | NV1 | |
5 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | 960 | NV1 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 900 | NV1, NV2 | |
7 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 750 | NV1, NV2 | |
8 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 750 | NV1, NV2 | |
9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 900 | NV1, NV2 | |
10 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 750 | NV1, NV2 | |
11 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 750 | NV1, NV2 | |
12 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 750 | NV1, NV2 | |
13 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | 750 | NV1, NV2 | |
14 | 7220212QTD | Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia | 750 | NV1, NV2 |
4. Xét tuyển kết hợp
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 10 | NV1, IELTS + học bạ THPT, ĐTBC 3 năm THPT của 3 môn thuộc tổ hợp xét tuyển ≥ 9.0 | |
2 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | 10 | NV1, IELTS + học bạ THPT | |
3 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | 9.5 | NV1, HSK + học bạ THPT | |
4 | 7140235 | Sư phạm tiếng Đức | 9.5 | NV1, IELTS + học bạ THPT | |
5 | 7140235 | Sư phạm tiếng Đức | 9.5 | NV1, DSD + học bạ THPT | |
6 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | 9.5 | NV1, IELTS + học bạ THPT | |
7 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | 8.6 | NV1, JLPT + học bạ THPT | |
8 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | 9.5 | NV1, IELTS + học bạ THPT | |
9 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | 9 | NV1, TOPIK + học bạ THPT | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 9.3 | NV1, 2; IELTS + học bạ THPT | |
11 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 8.5 | NV1, 2 IELTS + học bạ THPT | |
12 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 8.5 | NV1, 2 IELTS + học bạ THPT | |
13 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 8.7 | NV1, 2 VSTEP + học bạ THPT | |
14 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 8.5 | NV1, 2 DELF + học bạ THPT | |
15 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 9 | NV1, 2 IELTS + học bạ THPT | |
16 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 9.3 | NV1, 2 VSTEP + học bạ THPT | |
17 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 8.6 | NV1, 2 HSK + học bạ THPT | |
18 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 8.5 | NV1, 2 IELTS + học bạ THPT | |
19 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 9.5 | NV1, 2 DSD + học bạ THPT | |
20 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 8.5 | NV1, 2 IELTS + học bạ THPT | |
21 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 8.5 | NV1, 2 JLPT + học bạ THPT | |
22 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 8.5 | NV1, 2 IELTS + học bạ THPT | |
23 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 9.5 | NV1, 2 VSTEP + học bạ THPT | |
24 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 8.6 | NV1, 2 TOPIK + học bạ THPT | |
25 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | 8.5 | NV1, 2 IELTS + học bạ THPT | |
26 | 7220212QTD | Văn hóa và Truyền thông xuyên quốc gia | 9.3 | NV1, 2 IELTS + học bạ THPT | |
27 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 10 | NV1, IELTS + kết quả thi tốt nghiệp THPT, ĐTBC 3 năm THPT ≥ 9.0 | |
28 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | 10 | NV1, IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
29 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | 9.5 | NV1, HSK + kết quả thi tốt nghiệp THPT | |
30 | 7140235 | Sư phạm tiếng Đức | 9.5 | NV1, DSD + kết quả thi tốt nghiệp THPT | |
31 | 7140235 | Sư phạm tiếng Đức | 9.5 | NV1, IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
32 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | 8.6 | NV1, JLPT + kết quả thi tốt nghiệp THPT | |
33 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | 9.5 | NV1, IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
34 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | 9.5 | NV1, IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
35 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | 9 | NV1, TOPIK + kết quả thi tốt nghiệp THPT | |
36 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 9.3 | NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
37 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 8.5 | NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
38 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 8.5 | NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
39 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 8.7 | NV1, 2 VSTEP + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
40 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 8.5 | NV1, 2 DELF + kết quả thi tốt nghiệp THPT | |
41 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 9 | NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
42 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 9.3 | NV1, 2 VSTEP + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
43 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 8.6 | NV1, 2 HSK + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
44 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 8.5 | NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
45 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 9.5 | NV1, 2 DSD + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
46 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 8.5 | NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
47 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 8.5 | NV1, 2 JLPT + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
48 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 8.5 | NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
49 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 9.5 | NV1, 2 VSTEP + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
50 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 8.6 | NV1, 2 TOPIK + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
51 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | 8.5 | NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
52 | 7220212QTD | Văn hóa và Truyền thông xuyên quốc gia | 9.3 | NV1, 2 IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT | |
53 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 9.4 | Điểm học bạ THPT và phỏng vấn | |
54 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | 9.2 | Điểm học bạ THPT và phỏng vấn | |
55 | 7140235 | Sư phạm tiếng Đức | 9.1 | Điểm học bạ THPT và phỏng vấn | |
56 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | 9 | Điểm học bạ THPT và phỏng vấn | |
57 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | 9.1 | Điểm học bạ THPT và phỏng vấn | |
58 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 8.5 | Điểm học bạ THPT và phỏng vấn | |
59 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 8.5 | Điểm học bạ THPT và phỏng vấn | |
60 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 8.5 | Điểm học bạ THPT và phỏng vấn | |
61 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 8.5 | Điểm học bạ THPT và phỏng vấn | |
62 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 8.5 | Điểm học bạ THPT và phỏng vấn | |
63 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 8.5 | Điểm học bạ THPT và phỏng vấn | |
64 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 8.5 | Điểm học bạ THPT và phỏng vấn | |
65 | 7220212QTD | Văn hóa và Truyền thông xuyên quốc gia | 8.5 | Điểm học bạ THPT và phỏng vấn |
5. Xét Chứng chỉ quốc tế
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 1408 | CCQT SAT, NV1 | |
2 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | 1376 | CCQT SAT, NV1 | |
3 | 7140235 | Sư phạm tiếng Đức | 1408 | CCQT SAT, NV1 | |
4 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | 1376 | CCQT SAT, NV1 | |
5 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | 1408 | CCQT SAT, NV1 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 1376 | CCQT SAT; NV1,2 | |
7 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 1100 | CCQT SAT; NV1,2 | |
8 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 1100 | CCQT SAT; NV1,2 | |
9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 1280 | CCQT SAT; NV1,2 | |
10 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 1100 | CCQT SAT; NV1,2 | |
11 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 1280 | CCQT SAT; NV1,2 | |
12 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 1280 | CCQT SAT; NV1,2 | |
13 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | 1100 | CCQT SAT; NV1,2 | |
14 | 7220212 | Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia | 1376 | CCQT SAT; NV1,2 |
B. Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023
Xét điểm thi THPT
STT |
Ngành |
Mã ngành |
Điểm trúng tuyển |
1 |
Sư phạm tiếng Anh |
7140231 |
37.21 |
2 |
Sư phạm tiếng Trung |
7140234 |
35.90 |
3 |
Sư phạm tiếng Nhật |
7140236 |
35.61 |
4 |
Sư phạm tiếng Hàn Quốc |
7140237 |
36.23 |
5 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
35.55 |
6 |
Ngôn ngữ Nga |
7220202 |
33.30 |
7 |
Ngôn ngữ Pháp |
7220203 |
34.12 |
8 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 |
35.55 |
9 |
Ngôn ngữ Đức |
7220205 |
34.35 |
10 |
Ngôn ngữ Nhật |
7220209 |
34.65 |
11 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
7220210 |
35.40 |
12 |
Ngôn ngữ Ả Rập |
7220211 |
33.04 |
13 |
Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia |
7220212QTD |
34.49 |
14 |
Kinh tế - Tài chính (CTĐT LTQT) |
7903124 |
26.68 |
C. Phương án tuyển sinh Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024
1. Phương thức tuyển sinh Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN năm 2024
2. Ngành tuyển sinh
Tham khảo các bài viết khác về Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHF):
Phương án tuyển sinh trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2022 cao nhất 38.1 điểm
Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2021 cao nhất 38.45 điểm
Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội 3 năm gần đây
Học phí Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2022 - 2023 mới nhất
Học phí Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023 - 2024 mới nhất
Các Ngành đào tạo Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 mới nhất