Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội 3 năm gần đây

499

Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội  năm 2023

Xét điểm thi THPT

STT

Ngành

Mã ngành

Điểm trúng tuyển

1

Sư phạm tiếng Anh

7140231

37.21

2

Sư phạm tiếng Trung

7140234

35.90

3

Sư phạm tiếng Nhật

7140236

35.61

4

Sư phạm tiếng Hàn Quốc

7140237

36.23

5

Ngôn ngữ Anh

7220201

35.55

6

Ngôn ngữ Nga

7220202

33.30

7

Ngôn ngữ Pháp

7220203

34.12

8

Ngôn ngữ Trung Quốc

7220204

35.55

9

Ngôn ngữ Đức

7220205

34.35

10

Ngôn ngữ Nhật

7220209

34.65

11

Ngôn ngữ Hàn Quốc

7220210

35.40

12

Ngôn ngữ Ả Rập

7220211

33.04

13

Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia

7220212QTD

34.49

14

Kinh tế - Tài chính (CTĐT LTQT)

7903124

26.68

 

B. Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội  năm 2022

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01; D78; D90 38.1  
2 7140234 Sư phạm tiếng Trung D01; D04; D78; D90 38.46  
3 7140235 Sư phạm tiếng Đức D01; D05; D78; D90 32.98  
4 7140236 Sư phạm tiếng Nhật D01; D06; D78; D90 35.27  
5 7140237 Sư phạm tiếng Hàn Quốc D01; DD2; D78; D90 35.92  
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D78; D90 35.57  
7 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02; D78; D90 31.2  
8 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03; D78; D90 32.99  
9 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D78; D90 35.32  
10 7220205 Ngôn ngữ Đức D01; D05; D78; D90 32.83  
11 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06; D78; D90 34.23  
12 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; DD2; D78; D90 34.92  
13 7220211 Ngôn ngữ Ả Rập D01; D78; D90 30.49  
14 7903124QT Kinh tế - Tài chính (CTĐT LKQT do nước ngoài cấp bằng) D01; A01; D78; D90 24.97

C. Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội  năm 2021

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01; D78; D90 38.45  
2 7220201 Ngôn ngữ Anh CTĐT CLC D01; D78; D90 36.9  
3 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02; D78; D90 35.19  
4 7220203 Ngôn ngữ Pháp CTĐT CLC D01; D03; D78; D90 35.77  
5 7140234 Sư phạm tiếng Trung D01; D04; D78; D90 38.32  
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc CTĐT CLC D01; D04; D78; D90 37.13  
7 7220205 Ngôn ngữ Đức CTĐT CLC D01; D05; D78; D90 35.92  
8 7140236 Sư phạm tiếng Nhật D01; D06; D78; D90 37.33  
9 7220209 Ngôn ngữ Nhật CTĐT CLC D01; D06; D78; D90 36.53  
10 7140237 Sư phạm tiếng Hàn Quốc D01; DD2; D78; D90 37.7  
11 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc CTĐT CLC D01; DD2; D78; D90 36.83  
12 7220211 Ngôn ngữ Ả Rập D01; D78; D90 34  
13 7903124QT Kinh tế – Tài chính** D01; A01; D78; D90 26

D. Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội  năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh   35.83  
2 7140234 Sư phạm tiếng Trung   36.08  
3 7140235 Sư phạm tiếng Đức   31.85  
4 7140236 Sư phạm tiếng Nhật   35.66  
5 7140237 Sư phạm tiếng Hàn Quốc   35.87  
6 7220201CLC Ngôn ngữ Anh CTĐT CLC   34.6  
7 7220202 Ngôn ngữ Nga   31.37  
8 7220203CLC Ngôn ngữ Pháp CTĐT CLC   32.54  
9 7220204CLC Ngôn ngữ Trung Quốc CTĐT CLC   34.65  
10 7220205CLC Ngôn ngữ Đức CTĐT CLC   32.28  
11 7220209CLC Ngôn ngữ Nhật CTĐT CLC   34.37  
12 7220210CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc CTĐT CLC   34.68  
13 7220211 Ngôn ngữ Ả Rập   25.77  
14 7903124QT Kinh tế - Tài chính   24.86
Đánh giá

0

0 đánh giá