Điểm chuẩn Học viện Tòa án 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn trường Học viện Tòa án 3 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Học Viện Tòa án năm 2023
Xét điểm thi THPT
B. Điểm chuẩn Học Viện Tòa án năm 2022
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | A00 | 24.3 | Nam - phía Bắc |
2 | 7380101 | Luật | A00 | 24.95 | Nữ - phía Bắc |
3 | 7380101 | Luật | A00 | 23.35 | Nam - phía Nam |
4 | 7380101 | Luật | A00 | 24.6 | Nữ - phía Nam |
5 | 7380101 | Luật | A01 | 22.25 | Nam - phía Bắc |
6 | 7380101 | Luật | A01 | 22.8 | Nữ - phía Bắc |
7 | 7380101 | Luật | A01 | 22.95 | Nam - phía Nam |
8 | 7380101 | Luật | A01 | 23.8 | Nữ - phía Nam |
9 | 7380101 | Luật | C00 | 27.75 | Nam - phía Bắc |
10 | 7380101 | Luật | C00 | 29 | Nữ - phía Bắc |
11 | 7380101 | Luật | C00 | 26.5 | Nam - phía Nam |
12 | 7380101 | Luật | C00 | 28 | Nữ - phía Nam |
13 | 7380101 | Luật | D01 | 23.85 | Nam - phía Bắc |
14 | 7380101 | Luật | D01 | 25.05 | Nữ - phía Bắc |
15 | 7380101 | Luật | D01 | 22.1 | Nam - phía Nam |
16 | 7380101 | Luật | D01 | 23.4 | Nữ - phía Nam |
C. Điểm chuẩn Học Viện Tòa án năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | A00 | 23.2 | Nam - Phía bắc |
2 | 7380101 | Luật | A01 | 23.9 | Nam - Phía bắc |
3 | 7380101 | Luật | C00 | 26.5 | Nam - Phía bắc |
4 | 7380101 | Luật | D01 | 24 | Nam - Phía bắc |
5 | 7380101 | Luật | A00 | 24.45 | Nữ - Phía bắc |
6 | 7380101 | Luật | A01 | 23.5 | Nữ - Phía bắc |
7 | 7380101 | Luật | C00 | 28.25 | Nữ - Phía bắc |
8 | 7380101 | Luật | D01 | 26.2 | Nữ - Phía bắc |
9 | 7380101 | Luật | A00 | 24.25 | Nam - Phía nam |
10 | 7380101 | Luật | A01 | 23.55 | Nam - Phía nam |
11 | 7380101 | Luật | C00 | 26.5 | Nam - Phía nam |
12 | 7380101 | Luật | D01 | 23.15 | Nam - Phía nam |
13 | 7380101 | Luật | A00 | 24.25 | Nữ - Phía nam |
14 | 7380101 | Luật | A01 | 25.2 | Nữ - Phía nam |
15 | 7380101 | Luật | C00 | 27.25 | Nữ - Phía nam |
16 | 7380101 | Luật | D01 | 25.7 | Nữ - Phía nam |
D. Điểm chuẩn Học Viện Tòa án năm 2020
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | A00 | 22.1 | Nam - Phía bắc |
2 | 7380101 | Luật | A01 | 24.05 | Nam - Phía bắc |
3 | 7380101 | Luật | C00 | 26.25 | Nam - Phía bắc |
4 | 7380101 | Luật | D01 | 21.7 | Nam - Phía bắc |
5 | 7380101 | Luật | A00 | 24.15 | Nữ - Phía bắc |
6 | 7380101 | Luật | A01 | 23.7 | Nữ - Phía bắc |
7 | 7380101 | Luật | C00 | 27.25 | Nữ - Phía bắc |
8 | 7380101 | Luật | D01 | 23.8 | Nữ - Phía bắc |
9 | 7380101 | Luật | A00 | 22.05 | Nam - Phía nam |
10 | 7380101 | Luật | A01 | 21.4 | Nam - Phía nam |
11 | 7380101 | Luật | C00 | 24.5 | Nam - Phía nam |
12 | 7380101 | Luật | D01 | 21.1 | Nam - Phía nam |
13 | 7380101 | Luật | A00 | 24 | Nữ - Phía nam |
14 | 7380101 | Luật | A01 | 22.95 | Nữ - Phía nam |
15 | 7380101 | Luật | C00 | 25.5 | Nữ - Phía nam |
16 | 7380101 | Luật | D01 | 23.5 | Nữ - Phía nam |
Tham khảo các bài viết khác về Học viện Tòa án:
Phương án tuyển sinh trường Học viện Tòa án năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Học viện Tòa án năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Học viện Tòa án năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn của Học viện Tòa án năm 2021 cao nhất 28.25 điểm
Điểm chuẩn Học viện Tòa án 3 năm gần đây
Học phí Học viện Tòa án năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí Học viện Tòa án năm 2023 - 2024 mới nhất