Cập nhật Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Quảng Ninh 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Quảng Ninh 3 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh năm 2023
Xét điểm thi THPT
B. Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh năm 2022
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340301 | Kế toán | A00;A09;D01;C01 | 15 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A09;D01;C01 | 15 | |
3 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00;A09;D01;C01 | 15 | |
4 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00;A09;D01;C01 | 15 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A09;D01;C01 | 15 | |
6 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ | A00;A09;D01;C01 | 15 | |
7 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00;A09;D01;C01 | 15 | |
8 | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00;A09;D01;C01 | 15 | |
9 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00;A09;D01;C01 | 15 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thống tin | A00;A09;D01;C01 | 15 | |
11 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ | A00;A09;D01;C01 | 15 |
C. Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh năm 2021
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
3 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
4 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
6 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
7 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
8 | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
9 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
11 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa-Bản đồ | A00;A01;D01;D07 | 15 |
D. Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh năm 2020
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01, D07 | 15 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01, D07 | 15 | |
3 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01, D07 | 15 | |
4 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01, D07 | 15 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01, D07 | 15 | |
6 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ | A00; A01; D01, D07 | 15 | |
7 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01, D07 | 15 | |
8 | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00; A01; D01, D07 | 15 | |
9 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01, D07 | 15 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01, D07 | 15 | |
11 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa-Bản đồ | A00; A01; D01, D07 | 15 | |
12 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00; A01; D01, D07 | 15 |
Xem thêm các bài viết khác về Đại học Công nghiệp Quảng Ninh:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Quảng Ninh năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Quảng Ninh năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Quảng Ninh năm 2022 cao nhất 15 điểm
Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Quảng Ninh năm 2021 cao nhất 15 điểm
Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Quảng Ninh 3 năm gần đây
Học phí Đại học Công nghiệp Quảng Ninh năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí Đại học Công nghiệp Quảng Ninh năm 2023 - 2024 mới nhất
Học phí Đại học Công nghiệp Quảng Ninh năm 2022 - 2023 mới nhất
Các Ngành đào tạo trường Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh 2024 mới nhất