Điểm chuẩn Đại học Sư phạm kỹ thuật TP HCM năm 2021 cao nhất 28,75 điểm

143

Cập nhật điểm chuẩn Đại học Sư phạm kỹ thuật TP HCM năm 2021 mới nhất, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm kỹ thuật TP HCM năm 2021

A. Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP HCM năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231D Sư phạm Tiếng Anh D01;D96 27.25 Hệ đại trà
2 7210403D Thiết kế đồ họa V01;V07 24.25 Hệ đại trà
3 7210403D Thiết kế đồ họa V02;V08 24.75 Hệ đại trà
4 7210404C Thiết kế thời trang V01;V07;V09 21.25 Hệ Chất lượng cao tiếng Việt
5 7210404C Thiết kế thời trang V02 21.75 Hệ Chất lượng cao tiếng Việt
6 7210404D Thiết kế thời trang V01;V07;V09 21.25 Hệ đại trà
7 7210404D Thiết kế thời trang V02 21.75 Hệ đại trà
8 7220201D Ngôn ngữ Anh D01;D96 26.25 Hệ đại trà
9 7340120D Kinh doanh quốc tế A00 25.25 Hệ đại trà
10 7340120D Kinh doanh quốc tế A01;D01;D90 25.75 Hệ đại trà
11 7340122C Thương mại điện tử A00 25.5 Hệ Chất lượng cao tiếng Việt
12 7340122C Thương mại điện tử A01;D01;D90 26 Hệ Chất lượng cao tiếng Việt
13 7340122D Thương mại điện tử A00 26 Hệ đại trà
14 7340122D Thương mại điện tử A01;D01;D90 26.5 Hệ đại trà
15 7340301C Kế toán A00 23.75 Hệ Chất lượng cao tiếng Việt
16 7340301C Kế toán A01;D01;D90 24.25 Hệ Chất lượng cao tiếng Việt
17 7340301D Kế toán A00 24.75 Hệ đại trà
18 7340301D Kế toán A01;D01;D90 25.25 Hệ đại trà
19 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính A00 25 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
20 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính A01;D01;D90 25.5 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
21 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính A00 25.5 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
22 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính A01;D01;D90 26 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
23 7480108D Công nghệ kỹ thuật máy tính A00 26.5 Hệ đại trà
24 7480108D Công nghệ kỹ thuật máy tính A01;D01;D90 27 Hệ đại trà
25 7480118D Hệ thống nhúng và IoT A00 26 Hệ đại trà
26 7480118D Hệ thống nhúng và IoT A01;D01;D90 26.5 Hệ đại trà
27 7480201A Công nghệ thông tin A00 25.75 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
28 7480201A Công nghệ thông tin A01;D01;D90 26.25 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
29 7480201C Công nghệ thông tin A00 26.25 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
30 7480201C Công nghệ thông tin A01;D01;D90 26.75 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
31 7480201D Công nghệ thông tin A00 26.75 Hệ đại trà
32 7480201D Công nghệ thông tin A01;D01;D90 27.25 Hệ đại trà
33 7480201NT Công nghệ thông tin A00 28.25 Hệ nhân tài
34 7480201NT Công nghệ thông tin A01;D01;D90 28.75 Hệ nhân tài
35 7480203D Kỹ thuật dữ liệu A00 26.25 Hệ đại trà
36 7480203D Kỹ thuật dữ liệu A01;D01;D90 26.75 Hệ đại trà
37 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00 19.5 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
38 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A01;D01;D90 20 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
39 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00 20.5 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
40 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A01;D01;D90 21 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
41 7510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00 24.5 Hệ đại trà
42 7510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A01;D01;D90 25 Hệ đại trà
43 7510106D Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng A00 23.75 Hệ đại trà
44 7510106D Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng A01;D01;D90 24.25 Hệ đại trà
45 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00 23.75 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
46 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí A01;D01;D90 24.25 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
47 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00 24.5 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
48 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí A01;D01;D90 25 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
49 7510201D Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00 26 Hệ đại trà
50 7510201D Công nghệ kỹ thuật cơ khí A01;D01;D90 26.5 Hệ đại trà
51 7510202A Công nghệ chế tạo máy A00 23 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
52 7510202A Công nghệ chế tạo máy A01;D01;D90 23.5 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
53 7510202C Công nghệ chế tạo máy A00 24 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
54 7510202C Công nghệ chế tạo máy A01;D01;D90 24.5 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
55 7510202D Công nghệ chế tạo máy A00 25.75 Hệ đại trà
56 7510202D Công nghệ chế tạo máy A01;D01;D90 26.25 Hệ đại trà
57 7510202N Công nghệ chế tạo máy A00 23.25 Hệ Chất lượng cao Việt - Nhật
58 7510202N Công nghệ chế tạo máy A01;D01;D90 23.75 Hệ Chất lượng cao Việt - Nhật
59 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 24.25 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
60 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A01;D01;D90 24.75 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
61 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 24.85 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
62 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A01;D01;D90 25.35 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
63 7510203D Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 26.25 Hệ đại trà
64 7510203D Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A01;D01;D90 26.75 Hệ đại trà
65 7510203NT Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 28.25 Hệ nhân tài
66 7510203NT Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A01;D01;D90 28.75 Hệ nhân tài
67 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô A00 25.25 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
68 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô A01;D01;D90 25.75 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
69 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô A00 26 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
70 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô A01;D01;D90 26.5 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
71 7510205D Công nghệ kỹ thuật ô tô A00 26.75 Hệ đại trà
72 7510205D Công nghệ kỹ thuật ô tô A01;D01;D90 27.25 Hệ đại trà
73 7510205NT Công nghệ kỹ thuật ô tô A00 28.25 Hệ nhân tài
74 7510205NT Công nghệ kỹ thuật ô tô A01;D01;D90 28.75 Hệ nhân tài
75 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00 20.25 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
76 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt A01;D01;D90 20.75 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
77 7510206C Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00 23.25 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
78 7510206C Công nghệ kỹ thuật nhiệt A01;D01;D90 23.75 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
79 7510206D Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00 25.15 Hệ đại trà
80 7510206D Công nghệ kỹ thuật nhiệt A01;D01;D90 25.65 Hệ đại trà
81 7510208D Năng lượng tái tạo A00 24.75 Hệ đại trà
82 7510208D Năng lượng tái tạo A01;D01;D90 25.25 Hệ đại trà
83 7510209NT Robot và trí tuệ nhân tạo A00 26.5 Hệ nhân tài
84 7510209NT Robot và trí tuệ nhân tạo A01;D01;D90 27 Hệ nhân tài
85 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 23.75 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
86 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A01;D01;D90 24.25 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
87 7510301C Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 24.25 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
88 7510301C Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A01;D01;D90 24.75 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
89 7510301D Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 26 Hệ đại trà
90 7510301D Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A01;D01;D90 26.5 Hệ đại trà
91 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A00 23 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
92 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A01;D01;D90 23.5 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
93 7510302C Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A00 23.75 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
94 7510302C Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A01;D01;D90 24.25 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
95 7510302D Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A00 25.5 Hệ đại trà
96 7510302D Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A01;D01;D90 26 Hệ đại trà
97 7510302N Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A00 21.75 Hệ Chất lượng cao Việt - Nhật
98 7510302N Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A01;D01;D90 22.25 Hệ Chất lượng cao Việt - Nhật
99 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00 25 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
100 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A01;D01;D90 25.5 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
101 7510303C Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00 25.5 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
102 7510303C Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A01;D01;D90 26 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
103 7510303D Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00 26.5 Hệ đại trà
104 7510303D Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A01;D01;D90 27 Hệ đại trà
105 7510303NT Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00 28.25 Hệ nhân tài
106 7510303NT Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A01;D01;D90 28.75 Hệ nhân tài
107 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học A00;B00 25 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
108 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học D07;D90 25.5 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
109 7510401D Công nghệ kỹ thuật hóa học A00;B00 26 Hệ đại trà
110 7510401D Công nghệ kỹ thuật hóa học D07;D90 26.5 Hệ đại trà
111 7510402D Công nghệ vật liệu A00 23.75 Hệ đại trà
112 7510402D Công nghệ vật liệu A01;D07;D90 24.25 Hệ đại trà
113 7510406C Công nghệ kỹ thuật môi trường A00;B00 19.75 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
114 7510406C Công nghệ kỹ thuật môi trường D07;D90 20.25 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
115 7510406D Công nghệ kỹ thuật môi trường A00;B00 23.5 Hệ đại trà
116 7510406D Công nghệ kỹ thuật môi trường D07;D90 24 Hệ đại trà
117 7510601A Quản lý công nghiệp A00 24 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
118 7510601A Quản lý công nghiệp A01;D01;D90 24.5 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
119 7510601C Quản lý công nghiệp A00 24.25 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
120 7510601C Quản lý công nghiệp A01;D01;D90 24.75 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
121 7510601D Quản lý công nghiệp A00 25.75 Hệ đại trà
122 7510601D Quản lý công nghiệp A01;D01;D90 26.25 Hệ đại trà
123 7510605D Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00 26.25 Hệ đại trà
124 7510605D Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A01;D01;D90 26.75 Hệ đại trà
125 7510605NT Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00 28.25 Hệ nhân tài
126 7510605NT Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A01;D01;D90 28.75 Hệ nhân tài
127 7510801C Công nghệ kỹ thuật in A00 20.25 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
128 7510801C Công nghệ kỹ thuật in A01;D01;D90 20.75 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
129 7510801D Công nghệ kỹ thuật in A00 24.25 Hệ đại trà
130 7510801D Công nghệ kỹ thuật in A01;D01;D90 24.75 Hệ đại trà
131 7520117D Kỹ thuật công nghiệp A00 24.75 Hệ đại trà
132 7520117D Kỹ thuật công nghiệp A01;D01;D90 25.25 Hệ đại trà
133 7520212D Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) A00 25 Hệ đại trà
134 7520212D Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) A01;D01;D90 25.5 Hệ đại trà
135 7540101A Công nghệ thực phẩm A00;B00 23 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
136 7540101A Công nghệ thực phẩm D07;D90 23.5 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
137 7540101C Công nghệ thực phẩm A00;B00 24.5 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
138 7540101C Công nghệ thực phẩm D07;D90 25 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
139 7540101D Công nghệ thực phẩm A00;B00 26 Hệ đại trà
140 7540101D Công nghệ thực phẩm D07;D90 26.5 Hệ đại trà
141 7540209C Công nghệ may A00 19.25 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
142 7540209C Công nghệ may A01;D01;D90 19.75 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
143 7540209D Công nghệ may A00 24.5 Hệ đại trà
144 7540209D Công nghệ may A01;D01;D90 25 Hệ đại trà
145 7549002D Kỹ thuật gỗ và nội thất A00 23.75 Hệ đại trà
146 7549002D Kỹ thuật gỗ và nội thất A01;D01;D90 24.25 Hệ đại trà
147 7580101D Kiến trúc V03;V04 22.5 Hệ đại trà
148 7580101D Kiến trúc V05;V06 23 Hệ đại trà
149 7580103D Kiến trúc nội thất V03;V04 22.5 Hệ đại trà
150 7580103D Kiến trúc nội thất V05;V06 23 Hệ đại trà
151 7580205D Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00 23.5 Hệ đại trà
152 7580205D Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A01;D01;D90 24 Hệ đại trà
153 7580302D Quản lý xây dựng A00 24 Hệ đại trà
154 7580302D Quản lý xây dựng A01;D01;D90 24.5 Hệ đại trà
155 7810202D Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00 24.25 Hệ đại trà
156 7810202D Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A01;D01;D07 24.75 Hệ đại trà
157 7840110D Quản lý và vận hành hạ tầng A00 19 Hệ đại trà
158 7840110D Quản lý và vận hành hạ tầng A01;D01;D90 19.5 Hệ đại trà
159 7340101QK Quản trị kinh doanh (Kettering - Mỹ) A00;A01;D01;D90 16 Hệ liên kết quốc tế
160 7340101QN Quản trị kinh doanh (Northampton - Anh) A00;A01;D01;D90 16 Hệ liên kết quốc tế
161 7340101QS Quản trị kinh doanh (Sunderland - Anh) A00;A01;D01;D90 16 Hệ liên kết quốc tế
162 7340115QN Quản trị Marketing (Northampton - Anh) A00;A01;D01;D90 16 Hệ liên kết quốc tế
163 7340201QS Tài chính ngân hàng (Sunderland - Anh) A00;A01;D01;D90 16 Hệ liên kết quốc tế
164 7340301QN Kế toán quốc tế ( Northampton - Anh) A00;A01;D01;D90 16 Hệ liên kết quốc tế
165 7340303QS Kế toán và quản trị tài chính (Sunderland - Anh) A00;A01;D01;D90 16 Hệ liên kết quốc tế
166 7480106QK Kỹ thuật máy tính (Kettering - Mỹ) A00;A01;D01;D90 16 Hệ liên kết quốc tế
167 7480201QA Công nghệ thông tin (Adelaide - Úc) A00;A01;D01;D90 16 Hệ liên kết quốc tế
168 7480201QT Công nghệ thông tin (Tongmyong - Hàn Quốc) A00;A01;D01;D90 16 Hệ liên kết quốc tế
169 7510606QN Logistic và Tài chính thương mại (Northampton - Anh) A00;A01;D01;D90 16 Hệ liên kết quốc tế
170 7520103QK Kỹ thuật cơ khí (Kettering - Mỹ) A00;A01;D01;D90 16 Hệ liên kết quốc tế
171 7520103QT Kỹ thuật cơ khí (Tongmyong - Hàn Quốc) A00;A01;D01;D90 16 Hệ liên kết quốc tế
172 7520114QM Kỹ thuật cơ điện tử (Middlesex - Anh) A00;A01;D01;D90 16 Hệ liên kết quốc tế
173 7520114QT Kỹ thuật cơ điện tử (Tongmyong - Hàn Quốc) A00;A01;D01;D90 16 Hệ liên kết quốc tế
174 7520119QK Kỹ thuật chế tạo máy và công nghiệp (Kettering - Mỹ) A00;A01;D01;D90 16 Hệ liên kết quốc tế
175 7520202QS Kỹ thuật điện - điện tử (Sunderland - Anh) A00;A01;D01;D90 16 Hệ liên kết quốc tế
176 7520202QT Kỹ thuật điện - điện tử (Tongmyong - Hàn Quốc) A00;A01;D01;D90 16 Hệ liên kết quốc tế
177 7580201QA Kỹ thuật xây dựng (Adelaide - Úc) A00;A01;D01;D90 16 Hệ liên kết quốc tế
178 7810203QN Quản lý nhà hàng và khách sạn (Northampton - Anh) A01;C00;D01;D15 16 Hệ liên kết quốc tế

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231D Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) D01;D96 27 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
2 7220201D Ngôn ngữ Anh (Đại trà) D01;D96 24 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
3 7340120D Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) A00;A01;D01;D90 25.25 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
4 7340122C Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 24 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
5 7340122D Thương mại điện tử (Đại trà) A00;A01;D01;D90 25 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
6 7340301C Kế toán (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
7 7340301D Kế toán (Đại trà) A00;A01;D01;D90 22 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
8 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 21.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
9 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
10 7480108D Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) A00;A01;D01;D90 23.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
11 7480118D Hệ thống nhúng và IoT A00;A01;D01;D90 22.75 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
12 7480201A Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 24 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
13 7480201C Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 24 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
14 7480201D Công nghệ thông tin (Đại trà) A00;A01;D01;D90 25.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
15 7480203D Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) A00;A01;D01;D90 22 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
16 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
17 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
18 7510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
19 7510106D Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
20 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
21 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
22 7510201D Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) A00;A01;D01;D90 21.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
23 7510202A Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
24 7510202C Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
25 7510202D Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
26 7510202N Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
27 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
28 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
29 7510203D Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) A00;A01;D01;D90 23.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
30 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 24 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
31 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 24 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
32 7510205D Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) A00;A01;D01;D90 25 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
33 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
34 7510206C Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
35 7510206D Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
36 7510208D Năng lượng tái tạo (Đại trà) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
37 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
38 7510301C Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
39 7510301D Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) A00;A01;D01;D90 22 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
40 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
41 7510302C Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
42 7510302D Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
43 7510302N Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao Việt - Nhật) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
44 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
45 7510303C Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
46 7510303D Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) A00;A01;D01;D90 24.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
47 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt) A00;B00;D07;D90 21.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
48 7510401D Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) A00;B00;D07;D90 24.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
49 7510402D Công nghệ vật liệu (Đại trà) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
50 7510406C Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) A00;B00;D07;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
51 7510406D Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) A00;B00;D07;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
52 7510601A Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
53 7510601C Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
54 7510601D Quản lý công nghiệp (Đại trà) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
55 7510605D Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) A00;A01;D01;D90 25.75 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
56 7510801C Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
57 7520117D Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
58 7520212D Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
59 7540101A Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) A00;B00;D07;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
60 7540101C Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) A00;B00;D07;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
61 7540101D Công nghệ thực phẩm (Đại trà) A00;B00;D07;D90 23.25 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
62 7540209C Công nghệ may (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
63 7540209D Công nghệ may (Đại trà) A00;A01;D01;D90 21.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
64 7549002D Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
65 7580205D Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
66 7580302D Quản lý xây dựng (Đại trà) A00;A01;D01;D90 21.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
67 7810202D Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) A00;A01;D01;D07 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
68 7840110D Quản lý và vận hành hạ tầng A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên
69 7140231D Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) D01;D96 27.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
70 7220201D Ngôn ngữ Anh (Đại trà) D01;D96 24.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
71 7340120D Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) A00;A01;D01;D90 25.75 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
72 7340122C Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 24.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
73 7340122D Thương mại điện tử (Đại trà) A00;A01;D01;D90 25.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
74 7340301C Kế toán (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
75 7340301D Kế toán (Đại trà) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
76 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 22 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
77 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
78 7480108D Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) A00;A01;D01;D90 24 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
79 7480118D Hệ thống nhúng và IoT A00;A01;D01;D90 23.25 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
80 7480201A Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 24.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
81 7480201C Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 24 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
82 7480201D Công nghệ thông tin (Đại trà) A00;A01;D01;D90 26 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
83 7480203D Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
84 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
85 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
86 7510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
87 7510106D Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
88 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
89 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
90 7510201D Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) A00;A01;D01;D90 22 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
91 7510202A Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
92 7510202C Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
93 7510202D Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
94 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
95 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
96 7510203D Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) A00;A01;D01;D90 24 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
97 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 24.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
98 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 24.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
99 7510205D Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) A00;A01;D01;D90 25.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
100 7510206C Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
101 7510206D Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
102 7510208D Năng lượng tái tạo (Đại trà) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
103 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
104 7510301C Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
105 7510301D Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
106 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
107 7510302C Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
108 7510302D Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
109 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 23 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
110 7510303C Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 23 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
111 7510303D Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) A00;A01;D01;D90 25 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
112 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt) A00;B00;D07;D90 22 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
113 7510401D Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) A00;B00;D07;D90 25 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
114 7510402D Công nghệ vật liệu (Đại trà) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
115 7510406C Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) A00;B00;D07;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
116 7510406D Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) A00;B00;D07;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
117 7510601A Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
118 7510601C Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
119 7510601D Quản lý công nghiệp (Đại trà) A00;A01;D01;D90 23 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
120 7510605D Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) A00;A01;D01;D90 26.25 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
121 7510801C Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
122 7510801D Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
123 7520117D Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
124 7520212D Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) A00;A01;D01;D90 23 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
125 7540101A Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) A00;B00;D07;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
126 7540101C Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) A00;B00;D07;D90 21.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
127 7540101D Công nghệ thực phẩm (Đại trà) A00;B00;D07;D90 23.75 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
128 7549002D Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
129 7580205D Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
130 7580302D Quản lý xây dựng (Đại trà) A00;A01;D01;D90 22 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
131 7810202D Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) A00;A01;D01;D07 23 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
132 7840110D Quản lý và vận hành hạ tầng A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200
133 7140231D Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) D01;D96 28 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
134 7220201D Ngôn ngữ Anh (Đại trà) D01;D96 25 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
135 7340120D Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) A00;A01;D01;D90 26.25 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
136 7340122C Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 25 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
137 7340122D Thương mại điện tử (Đại trà) A00;A01;D01;D90 26 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
138 7340301C Kế toán (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
139 7340301D Kế toán (Đại trà) A00;A01;D01;D90 23 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
140 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
141 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
142 7480108D Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) A00;A01;D01;D90 24.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
143 7480118D Hệ thống nhúng và IoT A00;A01;D01;D90 23.75 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
144 7480201A Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 25.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
145 7430201C Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 25.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
146 7480201D Công nghệ thông tin (Đại trà) A00;A01;D01;D90 26.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
147 7480203D Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) A00;A01;D01;D90 23 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
148 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
149 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
150 7510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
151 7510106D Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
152 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
153 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
154 7510201D Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
155 7510202A Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
156 7510202C Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
157 7510202D Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
158 7510202N Công nghệ chế tạo máy (Chất lượng cao Việt - Nhật) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
159 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 24 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
160 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 24 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
161 7510203D Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) A00;A01;D01;D90 24.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
162 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 25.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
163 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 25.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
164 7510205D Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) A00;A01;D01;D90 26 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
165 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
166 7510206C Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
167 7510206D Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
168 7510208D Năng lượng tái tạo (Đại trà) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
169 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
170 7510301C Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
171 7510301D Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) A00;A01;D01;D90 23 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
172 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
173 7510302C Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
174 7510302D Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
175 7510302N Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao Việt - Nhật) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
176 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 24 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
177 7510303C Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 24 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
178 7510303D Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) A00;A01;D01;D90 25.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
179 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt) A00;B00;D07;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
180 7510401D Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) A00;B00;D07;D90 25.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
181 7510402D Công nghệ vật liệu (Đại trà) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
182 7510406C Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) A00;B00;D07;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
183 7510406D Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) A00;B00;D07;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
184 7510601A Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
185 7510601C Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
186 7510601D Quản lý công nghiệp (Đại trà) A00;A01;D01;D90 23.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
187 7510605D Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) A00;A01;D01;D90 26.75 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
188 7510801C Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
189 7510801D Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
190 7520117D Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
191 7520212D Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) A00;A01;D01;D90 23.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
192 7540101A Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) A00;B00;D07;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
193 7540101C Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) A00;B00;D07;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
194 7540101D Công nghệ thực phẩm (Đại trà) A00;B00;D07;D90 24.25 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
195 7540209C Công nghệ may (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
196 7540209D Công nghệ may (Đại trà) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
197 7549002D Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
198 7580205D Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
199 7580302D Quản lý xây dựng (Đại trà) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
200 7810202D Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) A00;A01;D01;D07 23.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
201 7840110D Quản lý và vận hành hạ tầng A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại
202 7140231D Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) D01;D96 28 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
203 7220201D Ngôn ngữ Anh (Đại trà) D01;D96 25 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
204 7340120D Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) A00;A01;D01;D90 26.25 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
205 7340122C Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 25 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
206 7340122D Thương mại điện tử (Đại trà) A00;A01;D01;D90 26 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
207 7340301C Kế toán (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 20 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
208 7340301D Kế toán (Đại trà) A00;A01;D01;D90 23 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
209 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
210 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
211 7480108D Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) A00;A01;D01;D90 24.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
212 7480118D Hệ thống nhúng và IoT A00;A01;D01;D90 23.75 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
213 7480201A Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 24 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
214 7480201C Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 23 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
215 7480201D Công nghệ thông tin (Đại trà) A00;A01;D01;D90 26.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
216 7480203D Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) A00;A01;D01;D90 23 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
217 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 20 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
218 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 20 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
219 7510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
220 7510106D Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) A00;A01;D01;D90 20 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
221 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
222 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 21.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
223 75102010 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
224 7510202A Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 20 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
225 7510202C Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
226 7510202D Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) A00;A01;D01;D90 22 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
227 7510202N Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) A00;A01;D01;D90 20 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
228 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
229 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 22 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
230 7510203D Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) A00;A01;D01;D90 24.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
231 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 24.25 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
232 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 24 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
233 7510205D Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) A00;A01;D01;D90 26 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
234 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 20 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
235 7510206C Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
236 7510206D Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) A00;A01;D01;D90 22 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
237 7510208D Năng lượng tái tạo (Đại trà) A00;A01;D01;D90 21.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
238 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 20.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
239 7510301C Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 21.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
240 7510301D Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) A00;A01;D01;D90 23 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
241 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 20.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
242 7510302C Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 20.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
243 7510302D Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) A00;A01;D01;D90 22 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
244 7510302N Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao Việt - Nhật) A00;A01;D01;D90 20.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
245 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 23.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
246 7510303C Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 23.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
247 7510303D Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) A00;A01;D01;D90 25.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
248 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt) A00;B00;D07;D90 22.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
249 7510401D Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) A00;B00;D07;D90 25.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
250 7510402D Công nghệ vật liệu (Đại trà) A00;A01;D01;D90 20 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
251 7510406C Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) A00;B00;D07;D90 20 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
252 7510406D Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) A00;B00;D07;D90 20.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
253 7510601A Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
254 7510601C Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 22 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
255 7510601D Quản lý công nghiệp (Đại trà) A00;A01;D01;D90 23.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
256 7510605D Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) A00;A01;D01;D90 26.75 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
257 7510801C Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 20 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
258 7510801D Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) A00;A01;D01;D90 22 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
259 7520117D Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) A00;A01;D01;D90 21.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
260 7520212D Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) A00;A01;D01;D90 23.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
261 7540101A Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) A00;B00;D07;D90 21.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
262 7540101C Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) A00;B00;D07;D90 22 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
263 7540101D Công nghệ thực phẩm (Đại trà) A00;B00;D07;D90 24.25 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
264 7540209C Công nghệ may (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 20 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
265 7540209D Công nghệ may (Đại trà) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
266 7549002D Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) A00;A01;D01;D90 20 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
267 7580205D Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) A00;A01;D01;D90 20 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
268 7580302D Quản lý xây dựng (Đại trà) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
269 7810202D Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) A00;A01;D01;D07 23.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
270 7840110D Quản lý và vận hành hạ tầng A00;A01;D01;D90 20 Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên
271 7140231D Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) D01;D96 28.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
272 7220201D Ngôn ngữ Anh (Đại trà) D01;D96 26 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
273 7340120D Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) A00;A01;D01;D90 27.25 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
274 7340122C Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 26 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
275 7340122D Thương mại điện tử (Đại trà) A00;A01;D01;D90 27 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
276 7340301C Kế toán (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
277 7340301D Kế toán (Đại trà) A00;A01;D01;D90 24 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
278 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 23.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
279 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 22 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
280 7480108D Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) A00;A01;D01;D90 25.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
281 7480118D Hệ thống nhúng và IoT A00;A01;D01;D90 24.75 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
282 7480201A Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 25.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
283 7480201C Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 24.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
284 7480201D Công nghệ thông tin (Đại trà) A00;A01;D01;D90 27.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
285 7480203D Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) A00;A01;D01;D90 24 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
286 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
287 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
288 7510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) A00;A01;D01;D90 22 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
289 7510106D Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
290 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 22 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
291 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
292 7510201D Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) A00;A01;D01;D90 23.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
293 7510202A Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
294 7510202C Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 22 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
295 7510202D Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) A00;A01;D01;D90 23 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
296 7510202N Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
297 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 22 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
298 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 23 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
299 7510203D Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) A00;A01;D01;D90 25.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
300 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 25.25 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
301 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 25 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
302 7510205D Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) A00;A01;D01;D90 27 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
303 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 20.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
304 7510206C Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 22 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
305 7510206D Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) A00;A01;D01;D90 23 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
306 7510208D Năng lượng tái tạo (Đại trà) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
307 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 21.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
308 7510301C Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
309 7510301D Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) A00;A01;D01;D90 24 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
310 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 21.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
311 7510302C Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 21.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
312 7510302D Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) A00;A01;D01;D90 23 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
313 7510302N Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) A00;A01;D01;D90 21.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
314 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 24.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
315 7510303C Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 24.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
316 7510303D Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) A00;A01;D01;D90 26.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
317 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt) A00;B00;D07;D90 23.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
318 7510401D Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) A00;B00;D07;D90 26.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
319 7510402D Công nghệ vật liệu (Đại trà) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
320 7510406C Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) A00;B00;D07;D90 21 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
321 7510406D Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) A00;B00;D07;D90 21.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
322 7510601A Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 22 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
323 7510601C Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 23 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
324 7510601D Quản lý công nghiệp (Đại trà) A00;A01;D01;D90 24.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
325 7510605D Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) A00;A01;D01;D90 27.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
326 7510801C Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
327 7510801D Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) A00;A01;D01;D90 23 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
328 7520117D Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
329 7520212D Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) A00;A01;D01;D90 25 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
330 7540101A Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) A00;B00;D07;D90 22.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
331 7540101C Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) A00;B00;D07;D90 23 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
332 7540101D Công nghệ thực phẩm (Đại trà) A00;B00;D07;D90 25.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
333 7540209C Công nghệ may (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 20.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
334 7540209D Công nghệ may (Đại trà) A00;A01;D01;D90 23.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
335 7549002D Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
336 7580205D Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
337 7580302D Quản lý xây dựng (Đại trà) A00;A01;D01;D90 23.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
338 7810202D Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) A00;A01;D01;D07 24.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
339 7840110D Quản lý và vận hành hạ tầng A00;A01;D01;D90 20.5 Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200
340 7140231D Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) D01;D96 29 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
341 7220201D Ngôn ngữ Anh (Đại trà) D01;D96 28 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
342 7340120D Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) A00;A01;D01;D90 28.75 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
343 7340122C Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 27.75 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
344 7340122D Thương mại điện tử (Đại trà) A00;A01;D01;D90 28.75 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
345 7340301C Kế toán (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 23 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
346 7340301D Kế toán (Đại trà) A00;A01;D01;D90 27 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
347 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 25.5 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
348 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 25 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
349 7480108D Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) A00;A01;D01;D90 28.5 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
350 7480118D Hệ thống nhúng và IoT A00;A01;D01;D90 27 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
351 7480201A Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 27.5 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
352 7480201C Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 27.5 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
353 7480201D Công nghệ thông tin (Đại trà) A00;A01;D01;D90 29 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
354 7480203D Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) A00;A01;D01;D90 27 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
355 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 22 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
356 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 22 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
357 7510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) A00;A01;D01;D90 24 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
358 7510106D Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) A00;A01;D01;D90 22 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
359 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 24 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
360 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 24 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
361 7510201D Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) A00;A01;D01;D90 25.5 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
362 7510202A Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 22 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
363 7510202C Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 23 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
364 7510202D Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) A00;A01;D01;D90 24 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
365 7510202N Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) A00;A01;D01;D90 22 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
366 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 23 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
367 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 24 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
368 7510203D Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) A00;A01;D01;D90 27.5 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
369 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 26.25 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
370 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 26 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
371 7510205D Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) A00;A01;D01;D90 28 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
372 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
373 7510206C Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 23 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
374 7510206D Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) A00;A01;D01;D90 24 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
375 7510208D Năng lượng tái tạo (Đại trà) A00;A01;D01;D90 23.5 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
376 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
377 7510301C Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 23.5 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
378 7510301D Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) A00;A01;D01;D90 26 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
379 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
380 7510302C Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
381 7510302D Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) A00;A01;D01;D90 25 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
382 7510302N Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) A00;A01;D01;D90 22.5 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
383 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 27 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
384 7510303C Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 26.5 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
385 7510303D Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) A00;A01;D01;D90 28.5 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
386 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt) A00;B00;D07;D90 26 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
387 7510401D Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) A00;B00;D07;D90 28.75 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
388 7510402D Công nghệ vật liệu (Đại trà) A00;A01;D01;D90 22 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
389 7510406C Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) A00;B00;D07;D90 22 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
390 7510406D Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) A00;B00;D07;D90 22.5 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
391 7510601A Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) A00;A01;D01;D90 23 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
392 7510601C Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 24 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
393 7510601D Quản lý công nghiệp (Đại trà) A00;A01;D01;D90 26.5 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
394 7510605D Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) A00;A01;D01;D90 29 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
395 7510801C Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 22 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
396 7510801D Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) A00;A01;D01;D90 24 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
397 7520117D Kỹ thuật công nghiệp Đại trà) A00;A01;D01;D90 23.5 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
398 7520212D Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) A00;A01;D01;D90 27 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
399 7540101A Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) A00;B00;D07;D90 23.5 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
400 7540101C Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) A00;B00;D07;D90 24 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
401 7540101D Công nghệ thực phẩm (Đại trà) A00;B00;D07;D90 27.5 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
402 7540209C Công nghệ may (CLC tiếng Việt) A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
403 7540209D Công nghệ may (Đại trà) A00;A01;D01;D90 24.5 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
404 7549002D Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) A00;A01;D01;D90 22 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
405 7580205D Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) A00;A01;D01;D90 22 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
406 7580302D Quản lý xây dựng (Đại trà) A00;A01;D01;D90 25 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
407 7810202D Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) A00;A01;D01;D07 26 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại
408 7840110D Quản lý và vận hành hạ tầng A00;A01;D01;D90 21 Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại

B. Học phí trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật HCM năm 2021 - 2022

  • Đại học Hệ đại trà: 18.500.000 – 20.500.000 VNĐ/ năm.
  • Chất lượng cao Tiếng Việt: 29.000.000 – 31.000.000 VNĐ/năm.
  • Chất lượng cao Tiếng Anh: 33.000.000 VNĐ/năm.
  • Lớp chất lượng cao Việt – Nhật: 33.000.000 VNĐ/năm.
  • Ngành Sư phạm tiếng Anh: miễn học phí
Đánh giá

0

0 đánh giá