Cập nhật điểm chuẩn Đại học Sư phạm kỹ thuật TP HCM 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Đại học Sư phạm kỹ thuật TP HCM 3 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP HCM năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 71440231D | Sư phạm Tiếng Anh | A00; A01; D01; D90 | 29 | Đại trà |
2 | 7140246D | Sư phạm Công nghệ | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | |
3 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; D01; D90 | 26 | Đại trà |
4 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; D01; D90 | 27 | Đại trà |
5 | 7340122C | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 27.75 | CLC Tiếng Việt |
6 | 7340122D | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 28 | Đại trà |
7 | 7340301C | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | CLC Tiếng Việt |
8 | 7340301D | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Đại trà |
9 | 7380101D | Luật | A00; A01; C00; D01 | 27 | Đại trà |
10 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 26 | CLC tiếng Anh |
11 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 27.25 | CLC Tiếng Việt |
12 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 27.25 | Đại trà |
13 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00; A01; D01; D90 | 27 | Đại trà |
14 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 28 | CLC tiếng Anh |
15 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 29 | CLC Tiếng Việt |
16 | 7480201D | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 28.75 | Đại trà |
17 | 7480202D | An toàn thông tin | A00; A01; D01; D90 | 27.25 | Đại trà |
18 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu | A00; A01; D01; D90 | 28 | Đại trà |
19 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | CLC tiếng Anh |
20 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 23.25 | CLC Tiếng Việt |
21 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 24.25 | Đại trà |
22 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 22 | Đại trà |
23 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 23 | CLC tiếng Anh |
24 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 26 | CLC Tiếng Việt |
25 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 26.25 | Đại trà |
26 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | CLC tiếng Anh |
27 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 22.75 | CLC Tiếng Việt |
28 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 23 | Đại trà |
29 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 22 | CLC Việt - Nhật |
30 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 24 | CLC tiếng Anh |
31 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 26.75 | CLC Tiếng Việt |
32 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 25 | Đại trà |
33 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 26.25 | CLC tiếng Anh |
34 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 27 | CLC Tiếng Việt |
35 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 27 | Đại trà |
36 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | CLC tiếng Anh |
37 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 23 | CLC Tiếng Việt |
38 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 23.25 | Đại trà |
39 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | A00; A01; D01; D90 | 22.75 | Đại trà |
40 | 7510209NT | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D90 | 28.25 | Đại trà |
41 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | CLC tiếng Anh |
42 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 26 | CLC Tiếng Việt |
43 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Đại trà |
44 | 7510302A | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 21 | CLC tiếng Anh |
45 | 7510302C | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 26 | CLC Tiếng Việt |
46 | 7510302D | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | Đại trà |
47 | 7510302N | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | CLC Việt - Nhật |
48 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 27 | CLC tiếng Anh |
49 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 28 | CLC Tiếng Việt |
50 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 27.75 | Đại trà |
51 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07; D90 | 26.5 | CLC Tiếng Việt |
52 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07; D90 | 27 | Đại trà |
53 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | A00; A01; D07; D90 | 20 | Đại trà |
54 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 21 | CLC Tiếng Việt |
55 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 21 | Đại trà |
56 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | CLC tiếng Anh |
57 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 24 | CLC Tiếng Việt |
58 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Đại trà |
59 | 7510605D | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 28.25 | Đại trà |
60 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | CLC Tiếng Việt |
61 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | Đại trà |
62 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 20.5 | Đại trà |
63 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Đại trà |
64 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 22.25 | CLC tiếng Anh |
65 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 23 | CLC Tiếng Việt |
66 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 25 | Đại trà |
67 | 7540209C | Công nghệ may | A00; A01; D01; D90 | 21 | Đại trà |
68 | 7540209D | Công nghệ may | A00; A01; D01; D90 | 21.75 | CLC Tiếng Việt |
69 | 7549002D | Kỹ thuật gỗ và nội thất | A00; A01; D01; D90 | 20 | Đại trà |
70 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Đại trà |
71 | 7580302D | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Đại trà |
72 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D07 | 24.25 | Đại trà |
73 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00; A01; D01; D90 | 20 | Đại trà |
74 | 7580101D | Kiến trúc | V03; V04; V05; V06 | 23 | Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu |
75 | 7580103D | Kiến trúc nội thất | V03; V04; V05; V06 | 21 | Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu |
76 | 7210403D | Thiết kế đồ họa | V01; V02; V07; V08 | 25 | Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu |
77 | 7210404D | Thiết kế thời trang | V01; V02; V07; V09 | 21.5 | Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu |
B. Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP HCM năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 71440231D | Sư phạm Tiếng Anh | A00; A01; D01; D90 | 29 | Đại trà |
2 | 7140246D | Sư phạm Công nghệ | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | |
3 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; D01; D90 | 26 | Đại trà |
4 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; D01; D90 | 27 | Đại trà |
5 | 7340122C | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 27.75 | CLC Tiếng Việt |
6 | 7340122D | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 28 | Đại trà |
7 | 7340301C | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | CLC Tiếng Việt |
8 | 7340301D | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Đại trà |
9 | 7380101D | Luật | A00; A01; C00; D01 | 27 | Đại trà |
10 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 26 | CLC tiếng Anh |
11 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 27.25 | CLC Tiếng Việt |
12 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 27.25 | Đại trà |
13 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00; A01; D01; D90 | 27 | Đại trà |
14 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 28 | CLC tiếng Anh |
15 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 29 | CLC Tiếng Việt |
16 | 7480201D | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 28.75 | Đại trà |
17 | 7480202D | An toàn thông tin | A00; A01; D01; D90 | 27.25 | Đại trà |
18 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu | A00; A01; D01; D90 | 28 | Đại trà |
19 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | CLC tiếng Anh |
20 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 23.25 | CLC Tiếng Việt |
21 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 24.25 | Đại trà |
22 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 22 | Đại trà |
23 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 23 | CLC tiếng Anh |
24 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 26 | CLC Tiếng Việt |
25 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 26.25 | Đại trà |
26 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | CLC tiếng Anh |
27 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 22.75 | CLC Tiếng Việt |
28 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 23 | Đại trà |
29 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 22 | CLC Việt - Nhật |
30 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 24 | CLC tiếng Anh |
31 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 26.75 | CLC Tiếng Việt |
32 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 25 | Đại trà |
33 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 26.25 | CLC tiếng Anh |
34 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 27 | CLC Tiếng Việt |
35 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 27 | Đại trà |
36 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | CLC tiếng Anh |
37 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 23 | CLC Tiếng Việt |
38 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 23.25 | Đại trà |
39 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | A00; A01; D01; D90 | 22.75 | Đại trà |
40 | 7510209NT | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D90 | 28.25 | Đại trà |
41 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | CLC tiếng Anh |
42 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 26 | CLC Tiếng Việt |
43 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Đại trà |
44 | 7510302A | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 21 | CLC tiếng Anh |
45 | 7510302C | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 26 | CLC Tiếng Việt |
46 | 7510302D | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | Đại trà |
47 | 7510302N | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | CLC Việt - Nhật |
48 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 27 | CLC tiếng Anh |
49 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 28 | CLC Tiếng Việt |
50 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 27.75 | Đại trà |
51 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07; D90 | 26.5 | CLC Tiếng Việt |
52 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07; D90 | 27 | Đại trà |
53 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | A00; A01; D07; D90 | 20 | Đại trà |
54 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 21 | CLC Tiếng Việt |
55 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 21 | Đại trà |
56 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | CLC tiếng Anh |
57 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 24 | CLC Tiếng Việt |
58 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Đại trà |
59 | 7510605D | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 28.25 | Đại trà |
60 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | CLC Tiếng Việt |
61 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | Đại trà |
62 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 20.5 | Đại trà |
63 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Đại trà |
64 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 22.25 | CLC tiếng Anh |
65 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 23 | CLC Tiếng Việt |
66 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 25 | Đại trà |
67 | 7540209C | Công nghệ may | A00; A01; D01; D90 | 21 | Đại trà |
68 | 7540209D | Công nghệ may | A00; A01; D01; D90 | 21.75 | CLC Tiếng Việt |
69 | 7549002D | Kỹ thuật gỗ và nội thất | A00; A01; D01; D90 | 20 | Đại trà |
70 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Đại trà |
71 | 7580302D | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Đại trà |
72 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D07 | 24.25 | Đại trà |
73 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00; A01; D01; D90 | 20 | Đại trà |
74 | 7580101D | Kiến trúc | V03; V04; V05; V06 | 23 | Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu |
75 | 7580103D | Kiến trúc nội thất | V03; V04; V05; V06 | 21 | Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu |
76 | 7210403D | Thiết kế đồ họa | V01; V02; V07; V08 | 25 | Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu |
77 | 7210404D | Thiết kế thời trang | V01; V02; V07; V09 | 21.5 | Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 71440231D | Sư phạm Tiếng Anh | D01;D96 | 29 | Hệ Đại trà |
2 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh | D01;D96 | 28.5 | Hệ Đại trà |
3 | 7340120D | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;D01;D90 | 29.75 | Hệ Đại trà |
4 | 7340122C | Thương mại điện tử | A00;A01;D01;D90 | 29.25 | Hệ CLC tiếng Việt |
5 | 7340122D | Thương mại điện tử | A00;A01;D01;D90 | 29.75 | Hệ Đại trà |
6 | 7340301C | Kế toán | A00;A01;D01;D90 | 28.5 | Hệ CLC tiếng Việt |
7 | 7340301D | Kế toán | A00;A01;D01;D90 | 29.25 | Hệ Đại trà |
8 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00;A01;D01;D90 | 29 | Hệ CLC tiếng Anh |
9 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00;A01;D01;D90 | 28.25 | Hệ CLC tiếng Việt |
10 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00;A01;D01;D90 | 29.5 | Hệ Đại trà |
11 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00;A01;D01;D90 | 28.75 | Hệ Đại trà |
12 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D90 | 29.5 | Hệ CLC tiếng Anh |
13 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D90 | 29.5 | Hệ CLC tiếng Việt |
14 | 7480201D | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D90 | 29.75 | Hệ Đại trà |
15 | 7480202D | An toàn thông tin | A00;A01;D01;D90 | 29.5 | Hệ Đại trà |
16 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu | A00;A01;D01;D90 | 29 | Hệ Đại trà |
17 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00;A01;D01;D90 | 25.75 | Hệ CLC tiếng Anh |
18 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00;A01;D01;D90 | 24 | Hệ CLC tiếng Việt |
19 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00;A01;D01;D90 | 23.5 | Hệ Đại trà |
20 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | A00;A01;D01;D90 | 23 | Hệ Đại trà |
21 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00;A01;D01;D90 | 26.75 | Hệ CLC tiếng Anh |
22 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00;A01;D01;D90 | 24.75 | Hệ CLC tiếng Việt |
23 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00;A01;D01;D90 | 26 | Hệ Đại trà |
24 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | A00;A01;D01;D90 | 24 | Hệ CLC tiếng Anh |
25 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A00;A01;D01;D90 | 25.5 | Hệ CLC tiếng Việt |
26 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | A00;A01;D01;D90 | 26.5 | Hệ Đại trà |
27 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy | A00;A01;D01;D90 | 25 | Hệ CLC Việt - Nhật |
28 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00;A01;D01;D90 | 27 | Hệ CLC tiếng Anh |
29 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00;A01;D01;D90 | 26.5 | Hệ CLC tiếng Việt |
30 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00;A01;D01;D90 | 28.5 | Hệ Đại trà |
31 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;D90 | 28.25 | Hệ CLC tiếng Anh |
32 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;D90 | 28.25 | Hệ CLC tiếng Việt |
33 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;D90 | 29 | Hệ Đại trà |
34 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00;A01;D01;D90 | 23 | Hệ CLC tiếng Anh |
35 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00;A01;D01;D90 | 23 | Hệ CLC tiếng Việt |
36 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00;A01;D01;D90 | 25 | Hệ Đại trà |
37 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | A00;A01;D01;D90 | 25.5 | Hệ Đại trà |
38 | 7510209NT | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00;A01;D01;D90 | --- | Hệ Nhân tài |
39 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;D01;D90 | 25 | Hệ CLC tiếng Anh |
40 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;D01;D90 | 25.5 | Hệ CLC tiếng Việt |
41 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;D01;D90 | 28.25 | Hệ Đại trà |
42 | 7510302A | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00;A01;D01;D90 | 25 | Hệ CLC tiếng Anh |
43 | 7510302C | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00;A01;D01;D90 | 25 | Hệ CLC tiếng Việt |
44 | 7510302D | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00;A01;D01;D90 | 28.25 | Hệ Đại trà |
45 | 7510302N | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00;A01;D01;D90 | 23 | Hệ CLC Việt - Nhật |
46 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00;A01;D01;D90 | 28 | Hệ CLC tiếng Anh |
47 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00;A01;D01;D90 | 28 | Hệ CLC tiếng Việt |
48 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00;A01;D01;D90 | 29 | Hệ Đại trà |
49 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00;B00;D07;D90 | 28.25 | Hệ CLC tiếng Việt |
50 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00;B00;D07;D90 | 29.5 | Hệ Đại trà |
51 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | A00;A01;D07;D90 | 25.5 | Hệ Đại trà |
52 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00;B00;D07;D90 | 25.5 | Hệ CLC tiếng Việt |
53 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00;B00;D07;D90 | 26 | Hệ Đại trà |
54 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | A00;A01;D01;D90 | 27.5 | Hệ CLC tiếng Anh |
55 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A00;A01;D01;D90 | 25.5 | Hệ CLC tiếng Việt |
56 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A00;A01;D01;D90 | 28.75 | Hệ Đại trà |
57 | 7510605D | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01;D90 | 29.75 | Hệ Đại trà |
58 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | A00;A01;D01;D90 | 23 | Hệ CLC tiếng Việt |
59 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | A00;A01;D01;D90 | 26.5 | Hệ Đại trà |
60 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | A00;A01;D01;D90 | 25.5 | Hệ Đại trà |
61 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh | A00;A01;D01;D90 | 29.25 | Hệ Đại trà |
62 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;D07;D90 | 27 | Hệ CLC tiếng Anh |
63 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;D07;D90 | 28.25 | Hệ CLC tiếng Việt |
64 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;D07;D90 | 29 | Hệ Đại trà |
65 | 7540209C | Công nghệ may | A00;A01;D01;D90 | 21 | Hệ CLC tiếng Việt |
66 | 7540209D | Công nghệ may | A00;A01;D01;D90 | 25 | Hệ Đại trà |
67 | 7549002D | Kỹ thuật gỗ và nội thất | A00;A01;D01;D90 | 24 | Hệ Đại trà |
68 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00;A01;D01;D90 | 25 | Hệ Đại trà |
69 | 7580302D | Quản lý xây dựng | A00;A01;D01;D90 | 25.5 | Hệ Đại trà |
70 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00;A01;D01;D07 | 28.75 | Hệ Đại trà |
71 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00;A01;D01;D90 | 25.25 | Hệ Đại trà |
72 | 7210403D | Thiết kế đồ họa | V01;V02;V07;V08 | 24.25 | Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu |
73 | 7210404C | Thiết kế thời trang | V01;V02;V07;V09 | 21 | Hệ CLC tiếng Việt - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu |
74 | 7210404D | Thiết kế thời trang | V01;V02;V07;V09 | 21 | Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu |
75 | 7580101D | Kiến trúc | V03;V04;V05;V06 | 23 | Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu |
76 | 7580103D | Kiến trúc nội thất | V03;V04;V05;V06 | 22.25 | Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu |
3. Điểm thi ĐGNL
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 71440231D | Sư phạm Tiếng Anh | 25 | Đại trà | |
2 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh | 23 | Đại trà | |
3 | 7340120D | Kinh doanh quốc tế | 24.5 | Đại trà | |
4 | 7340122C | Thương mại điện tử | 22.5 | CLC Tiếng Việt | |
5 | 7340122D | Thương mại điện tử | 24 | Đại trà | |
6 | 7340301C | Kế toán | 23 | CLC Tiếng Việt | |
7 | 7340301D | Kế toán | 23.25 | Đại trà | |
8 | 7380101D | Luật | 22 | Đại trà | |
9 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 23.5 | CLC Tiếng Anh | |
10 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 23 | CLC Tiếng Việt | |
11 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 23.5 | Đại trà | |
12 | 7480118D | Hệ thống những và IoT | 22.5 | Đại trà | |
13 | 7480201A | Công nghệ thông tin | 24 | CLC Tiếng Anh | |
14 | 7480201C | Công nghệ thông tin | 24 | CLC Tiếng Việt | |
15 | 7480201D | Công nghệ thông tin | 24.5 | Đại trà | |
16 | 7480202D | An toàn thông tin | 24 | Đại trà | |
17 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu | 23 | Đại trà | |
18 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 21 | CLC Tiếng Anh | |
19 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 21 | CLC Tiếng Việt | |
20 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 21 | Đại trà | |
21 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | 21 | Đại trà | |
22 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 21.5 | CLC Tiếng Anh | |
23 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 21.5 | CLC Tiếng Việt | |
24 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 22 | Đại trà | |
25 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | 21.5 | CLC Tiếng Anh | |
26 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | 21.5 | CLC Tiếng Việt | |
27 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | 22 | Đại trà | |
28 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy | 21 | Chất lượng cao Việt - Nhật | |
29 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 22.25 | CLC Tiếng Anh | |
30 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 22.5 | CLC Tiếng Việt | |
31 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 23 | Đại trà | |
32 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 22.5 | CLC Tiếng Anh | |
33 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 22.5 | CLC Tiếng Việt | |
34 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 23.5 | Đại trà | |
35 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 21 | CLC Tiếng Anh | |
36 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 21 | CLC Tiếng Việt | |
37 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 21 | Đại trà | |
38 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | 21.5 | Đại trà | |
39 | 7510209NT | Robot và trí tuệ nhân tạo | 26 | Nhân Tài | |
40 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 21.5 | CLC Tiếng Anh | |
41 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 21.5 | CLC Tiếng Việt | |
42 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 22 | Đại trà | |
43 | 7510302A | Công nghệ điện tử - viễn thông | 21 | CLC Tiếng Anh | |
44 | 7510302C | Công nghệ điện tử - viễn thông | 21 | CLC Tiếng Việt | |
45 | 7510302D | Công nghệ điện tử - viễn thông | 22 | Đại trà | |
46 | 7510302N | Công nghệ điện tử - viễn thông | 21 | Chất lượng cao Việt - Nhật | |
47 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 23.5 | CLC Tiếng Anh | |
48 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 24 | CLC Tiếng Việt | |
49 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 24.5 | Đại trà | |
50 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 23 | CLC Tiếng Việt | |
51 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 24 | Đại trà | |
52 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | 21 | Đại trà | |
53 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 21 | CLC Tiếng Việt | |
54 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 21 | Đại trà | |
55 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | 21 | CLC Tiếng Anh | |
56 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | 21.5 | CLC Tiếng Việt | |
57 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | 23 | Đại trà | |
58 | 7510605D | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 25 | Đại trà | |
59 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | 21 | CLC Tiếng Việt | |
60 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | 21 | Đại trà | |
61 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | 21 | Đại trà | |
62 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh | 24 | Đại trà | |
63 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | 22 | CLC Tiếng Anh | |
64 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | 22 | CLC Tiếng Việt | |
65 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | 23 | Đại trà | |
66 | 7540209C | Công nghệ may | 21 | CLC Tiếng Việt | |
67 | 7540209D | Công nghệ may | 21 | Đại trà | |
68 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | 21 | Đại trà | |
69 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 21 | Đại trà | |
70 | 7580302D | Quản lý xây dựng | 21 | Đại trà | |
71 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 21 | Đại trà | |
72 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | 21 | Đại trà | |
73 | 7210403D | Thiết kế đồ họa | 22 | Đại trà | |
74 | 7210404C | Thiết kế thời trang | 18 | CLC Tiếng Việt | |
75 | 7210404D | Thiết kế thời trang | 18 | Đại trà | |
76 | 7580101D | Kiến trúc | 21 | Đại trà | |
77 | 7580103D | Kiến trúc nội thất | 20.5 | Đại trà |
C. Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP HCM năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231D | Sư phạm Tiếng Anh | D01;D96 | 27.25 | Hệ đại trà |
2 | 7210403D | Thiết kế đồ họa | V01;V07 | 24.25 | Hệ đại trà |
3 | 7210403D | Thiết kế đồ họa | V02;V08 | 24.75 | Hệ đại trà |
4 | 7210404C | Thiết kế thời trang | V01;V07;V09 | 21.25 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt |
5 | 7210404C | Thiết kế thời trang | V02 | 21.75 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt |
6 | 7210404D | Thiết kế thời trang | V01;V07;V09 | 21.25 | Hệ đại trà |
7 | 7210404D | Thiết kế thời trang | V02 | 21.75 | Hệ đại trà |
8 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh | D01;D96 | 26.25 | Hệ đại trà |
9 | 7340120D | Kinh doanh quốc tế | A00 | 25.25 | Hệ đại trà |
10 | 7340120D | Kinh doanh quốc tế | A01;D01;D90 | 25.75 | Hệ đại trà |
11 | 7340122C | Thương mại điện tử | A00 | 25.5 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt |
12 | 7340122C | Thương mại điện tử | A01;D01;D90 | 26 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt |
13 | 7340122D | Thương mại điện tử | A00 | 26 | Hệ đại trà |
14 | 7340122D | Thương mại điện tử | A01;D01;D90 | 26.5 | Hệ đại trà |
15 | 7340301C | Kế toán | A00 | 23.75 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt |
16 | 7340301C | Kế toán | A01;D01;D90 | 24.25 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt |
17 | 7340301D | Kế toán | A00 | 24.75 | Hệ đại trà |
18 | 7340301D | Kế toán | A01;D01;D90 | 25.25 | Hệ đại trà |
19 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00 | 25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
20 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A01;D01;D90 | 25.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
21 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00 | 25.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
22 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A01;D01;D90 | 26 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
23 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00 | 26.5 | Hệ đại trà |
24 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A01;D01;D90 | 27 | Hệ đại trà |
25 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00 | 26 | Hệ đại trà |
26 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A01;D01;D90 | 26.5 | Hệ đại trà |
27 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00 | 25.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
28 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A01;D01;D90 | 26.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
29 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A00 | 26.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
30 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A01;D01;D90 | 26.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
31 | 7480201D | Công nghệ thông tin | A00 | 26.75 | Hệ đại trà |
32 | 7480201D | Công nghệ thông tin | A01;D01;D90 | 27.25 | Hệ đại trà |
33 | 7480201NT | Công nghệ thông tin | A00 | 28.25 | Hệ nhân tài |
34 | 7480201NT | Công nghệ thông tin | A01;D01;D90 | 28.75 | Hệ nhân tài |
35 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu | A00 | 26.25 | Hệ đại trà |
36 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu | A01;D01;D90 | 26.75 | Hệ đại trà |
37 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | 19.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
38 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A01;D01;D90 | 20 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
39 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | 20.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
40 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A01;D01;D90 | 21 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
41 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | 24.5 | Hệ đại trà |
42 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A01;D01;D90 | 25 | Hệ đại trà |
43 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | 23.75 | Hệ đại trà |
44 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | A01;D01;D90 | 24.25 | Hệ đại trà |
45 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 | 23.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
46 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A01;D01;D90 | 24.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
47 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 | 24.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
48 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A01;D01;D90 | 25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
49 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 | 26 | Hệ đại trà |
50 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A01;D01;D90 | 26.5 | Hệ đại trà |
51 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | A00 | 23 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
52 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | A01;D01;D90 | 23.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
53 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A00 | 24 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
54 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A01;D01;D90 | 24.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
55 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | A00 | 25.75 | Hệ đại trà |
56 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | A01;D01;D90 | 26.25 | Hệ đại trà |
57 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy | A00 | 23.25 | Hệ Chất lượng cao Việt - Nhật |
58 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy | A01;D01;D90 | 23.75 | Hệ Chất lượng cao Việt - Nhật |
59 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 | 24.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
60 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01;D01;D90 | 24.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
61 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 | 24.85 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
62 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01;D01;D90 | 25.35 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
63 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 | 26.25 | Hệ đại trà |
64 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01;D01;D90 | 26.75 | Hệ đại trà |
65 | 7510203NT | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 | 28.25 | Hệ nhân tài |
66 | 7510203NT | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01;D01;D90 | 28.75 | Hệ nhân tài |
67 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 25.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
68 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01;D01;D90 | 25.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
69 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 26 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
70 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01;D01;D90 | 26.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
71 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 26.75 | Hệ đại trà |
72 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01;D01;D90 | 27.25 | Hệ đại trà |
73 | 7510205NT | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 28.25 | Hệ nhân tài |
74 | 7510205NT | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01;D01;D90 | 28.75 | Hệ nhân tài |
75 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00 | 20.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
76 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A01;D01;D90 | 20.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
77 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00 | 23.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
78 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A01;D01;D90 | 23.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
79 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00 | 25.15 | Hệ đại trà |
80 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A01;D01;D90 | 25.65 | Hệ đại trà |
81 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | A00 | 24.75 | Hệ đại trà |
82 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | A01;D01;D90 | 25.25 | Hệ đại trà |
83 | 7510209NT | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00 | 26.5 | Hệ nhân tài |
84 | 7510209NT | Robot và trí tuệ nhân tạo | A01;D01;D90 | 27 | Hệ nhân tài |
85 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 23.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
86 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01;D01;D90 | 24.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
87 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 24.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
88 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01;D01;D90 | 24.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
89 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 26 | Hệ đại trà |
90 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01;D01;D90 | 26.5 | Hệ đại trà |
91 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00 | 23 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
92 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A01;D01;D90 | 23.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
93 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00 | 23.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
94 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A01;D01;D90 | 24.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
95 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00 | 25.5 | Hệ đại trà |
96 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A01;D01;D90 | 26 | Hệ đại trà |
97 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00 | 21.75 | Hệ Chất lượng cao Việt - Nhật |
98 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A01;D01;D90 | 22.25 | Hệ Chất lượng cao Việt - Nhật |
99 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
100 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01;D01;D90 | 25.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
101 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 25.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
102 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01;D01;D90 | 26 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
103 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 26.5 | Hệ đại trà |
104 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01;D01;D90 | 27 | Hệ đại trà |
105 | 7510303NT | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 28.25 | Hệ nhân tài |
106 | 7510303NT | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01;D01;D90 | 28.75 | Hệ nhân tài |
107 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00;B00 | 25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
108 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học | D07;D90 | 25.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
109 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00;B00 | 26 | Hệ đại trà |
110 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học | D07;D90 | 26.5 | Hệ đại trà |
111 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | A00 | 23.75 | Hệ đại trà |
112 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | A01;D07;D90 | 24.25 | Hệ đại trà |
113 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00;B00 | 19.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
114 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | D07;D90 | 20.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
115 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00;B00 | 23.5 | Hệ đại trà |
116 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | D07;D90 | 24 | Hệ đại trà |
117 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | A00 | 24 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
118 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | A01;D01;D90 | 24.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
119 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A00 | 24.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
120 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A01;D01;D90 | 24.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
121 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A00 | 25.75 | Hệ đại trà |
122 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A01;D01;D90 | 26.25 | Hệ đại trà |
123 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 26.25 | Hệ đại trà |
124 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A01;D01;D90 | 26.75 | Hệ đại trà |
125 | 7510605NT | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 28.25 | Hệ nhân tài |
126 | 7510605NT | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A01;D01;D90 | 28.75 | Hệ nhân tài |
127 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | A00 | 20.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
128 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | A01;D01;D90 | 20.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
129 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | A00 | 24.25 | Hệ đại trà |
130 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | A01;D01;D90 | 24.75 | Hệ đại trà |
131 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | A00 | 24.75 | Hệ đại trà |
132 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | A01;D01;D90 | 25.25 | Hệ đại trà |
133 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) | A00 | 25 | Hệ đại trà |
134 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) | A01;D01;D90 | 25.5 | Hệ đại trà |
135 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | A00;B00 | 23 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
136 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | D07;D90 | 23.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
137 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00;B00 | 24.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
138 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | D07;D90 | 25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
139 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | A00;B00 | 26 | Hệ đại trà |
140 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | D07;D90 | 26.5 | Hệ đại trà |
141 | 7540209C | Công nghệ may | A00 | 19.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
142 | 7540209C | Công nghệ may | A01;D01;D90 | 19.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
143 | 7540209D | Công nghệ may | A00 | 24.5 | Hệ đại trà |
144 | 7540209D | Công nghệ may | A01;D01;D90 | 25 | Hệ đại trà |
145 | 7549002D | Kỹ thuật gỗ và nội thất | A00 | 23.75 | Hệ đại trà |
146 | 7549002D | Kỹ thuật gỗ và nội thất | A01;D01;D90 | 24.25 | Hệ đại trà |
147 | 7580101D | Kiến trúc | V03;V04 | 22.5 | Hệ đại trà |
148 | 7580101D | Kiến trúc | V05;V06 | 23 | Hệ đại trà |
149 | 7580103D | Kiến trúc nội thất | V03;V04 | 22.5 | Hệ đại trà |
150 | 7580103D | Kiến trúc nội thất | V05;V06 | 23 | Hệ đại trà |
151 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00 | 23.5 | Hệ đại trà |
152 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A01;D01;D90 | 24 | Hệ đại trà |
153 | 7580302D | Quản lý xây dựng | A00 | 24 | Hệ đại trà |
154 | 7580302D | Quản lý xây dựng | A01;D01;D90 | 24.5 | Hệ đại trà |
155 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00 | 24.25 | Hệ đại trà |
156 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A01;D01;D07 | 24.75 | Hệ đại trà |
157 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00 | 19 | Hệ đại trà |
158 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A01;D01;D90 | 19.5 | Hệ đại trà |
159 | 7340101QK | Quản trị kinh doanh (Kettering - Mỹ) | A00;A01;D01;D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
160 | 7340101QN | Quản trị kinh doanh (Northampton - Anh) | A00;A01;D01;D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
161 | 7340101QS | Quản trị kinh doanh (Sunderland - Anh) | A00;A01;D01;D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
162 | 7340115QN | Quản trị Marketing (Northampton - Anh) | A00;A01;D01;D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
163 | 7340201QS | Tài chính ngân hàng (Sunderland - Anh) | A00;A01;D01;D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
164 | 7340301QN | Kế toán quốc tế ( Northampton - Anh) | A00;A01;D01;D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
165 | 7340303QS | Kế toán và quản trị tài chính (Sunderland - Anh) | A00;A01;D01;D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
166 | 7480106QK | Kỹ thuật máy tính (Kettering - Mỹ) | A00;A01;D01;D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
167 | 7480201QA | Công nghệ thông tin (Adelaide - Úc) | A00;A01;D01;D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
168 | 7480201QT | Công nghệ thông tin (Tongmyong - Hàn Quốc) | A00;A01;D01;D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
169 | 7510606QN | Logistic và Tài chính thương mại (Northampton - Anh) | A00;A01;D01;D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
170 | 7520103QK | Kỹ thuật cơ khí (Kettering - Mỹ) | A00;A01;D01;D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
171 | 7520103QT | Kỹ thuật cơ khí (Tongmyong - Hàn Quốc) | A00;A01;D01;D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
172 | 7520114QM | Kỹ thuật cơ điện tử (Middlesex - Anh) | A00;A01;D01;D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
173 | 7520114QT | Kỹ thuật cơ điện tử (Tongmyong - Hàn Quốc) | A00;A01;D01;D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
174 | 7520119QK | Kỹ thuật chế tạo máy và công nghiệp (Kettering - Mỹ) | A00;A01;D01;D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
175 | 7520202QS | Kỹ thuật điện - điện tử (Sunderland - Anh) | A00;A01;D01;D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
176 | 7520202QT | Kỹ thuật điện - điện tử (Tongmyong - Hàn Quốc) | A00;A01;D01;D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
177 | 7580201QA | Kỹ thuật xây dựng (Adelaide - Úc) | A00;A01;D01;D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
178 | 7810203QN | Quản lý nhà hàng và khách sạn (Northampton - Anh) | A01;C00;D01;D15 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | D01;D96 | 27 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
2 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | D01;D96 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
3 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 25.25 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
4 | 7340122C | Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
5 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 25 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
6 | 7340301C | Kế toán (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
7 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 22 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
8 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
9 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
10 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
11 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00;A01;D01;D90 | 22.75 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
12 | 7480201A | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
13 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
14 | 7480201D | Công nghệ thông tin (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
15 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 22 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
16 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
17 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
18 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
19 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
20 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
21 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
22 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
23 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
24 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
25 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
26 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
27 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
28 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
29 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
30 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
31 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
32 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 25 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
33 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
34 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
35 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
36 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
37 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
38 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
39 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 22 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
40 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
41 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
42 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
43 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao Việt - Nhật) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
44 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
45 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
46 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
47 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt) | A00;B00;D07;D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
48 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) | A00;B00;D07;D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
49 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
50 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) | A00;B00;D07;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
51 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | A00;B00;D07;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
52 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
53 | 7510601C | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
54 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
55 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 25.75 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
56 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
57 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
58 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
59 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) | A00;B00;D07;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
60 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) | A00;B00;D07;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
61 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | A00;B00;D07;D90 | 23.25 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
62 | 7540209C | Công nghệ may (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
63 | 7540209D | Công nghệ may (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
64 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
65 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
66 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
67 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | A00;A01;D01;D07 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
68 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
69 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | D01;D96 | 27.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
70 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | D01;D96 | 24.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
71 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 25.75 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
72 | 7340122C | Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
73 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
74 | 7340301C | Kế toán (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
75 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
76 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 22 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
77 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
78 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
79 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00;A01;D01;D90 | 23.25 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
80 | 7480201A | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
81 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
82 | 7480201D | Công nghệ thông tin (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 26 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
83 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
84 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
85 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
86 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
87 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
88 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
89 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
90 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 22 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
91 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
92 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
93 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
94 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
95 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
96 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
97 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
98 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
99 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
100 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
101 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
102 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
103 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
104 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
105 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
106 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
107 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
108 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
109 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 23 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
110 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 23 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
111 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 25 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
112 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt) | A00;B00;D07;D90 | 22 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
113 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) | A00;B00;D07;D90 | 25 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
114 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
115 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) | A00;B00;D07;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
116 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | A00;B00;D07;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
117 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
118 | 7510601C | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
119 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 23 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
120 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 26.25 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
121 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
122 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
123 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
124 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 23 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
125 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) | A00;B00;D07;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
126 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) | A00;B00;D07;D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
127 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | A00;B00;D07;D90 | 23.75 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
128 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
129 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
130 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 22 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
131 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | A00;A01;D01;D07 | 23 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
132 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
133 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | D01;D96 | 28 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
134 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | D01;D96 | 25 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
135 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 26.25 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
136 | 7340122C | Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 25 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
137 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 26 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
138 | 7340301C | Kế toán (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
139 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 23 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
140 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
141 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
142 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
143 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00;A01;D01;D90 | 23.75 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
144 | 7480201A | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
145 | 7430201C | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
146 | 7480201D | Công nghệ thông tin (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 26.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
147 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 23 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
148 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
149 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
150 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
151 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
152 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
153 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
154 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
155 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
156 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
157 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
158 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy (Chất lượng cao Việt - Nhật) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
159 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
160 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
161 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
162 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
163 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
164 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 26 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
165 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
166 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
167 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
168 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
169 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
170 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
171 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 23 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
172 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
173 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
174 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
175 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao Việt - Nhật) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
176 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
177 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
178 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
179 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt) | A00;B00;D07;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
180 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) | A00;B00;D07;D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
181 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
182 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) | A00;B00;D07;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
183 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | A00;B00;D07;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
184 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
185 | 7510601C | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
186 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
187 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 26.75 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
188 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
189 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
190 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
191 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
192 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) | A00;B00;D07;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
193 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) | A00;B00;D07;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
194 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | A00;B00;D07;D90 | 24.25 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
195 | 7540209C | Công nghệ may (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
196 | 7540209D | Công nghệ may (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
197 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
198 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
199 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
200 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | A00;A01;D01;D07 | 23.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
201 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
202 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | D01;D96 | 28 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
203 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | D01;D96 | 25 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
204 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 26.25 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
205 | 7340122C | Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 25 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
206 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 26 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
207 | 7340301C | Kế toán (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
208 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
209 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
210 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
211 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
212 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00;A01;D01;D90 | 23.75 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
213 | 7480201A | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
214 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
215 | 7480201D | Công nghệ thông tin (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 26.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
216 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
217 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
218 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
219 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
220 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
221 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
222 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
223 | 75102010 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
224 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
225 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
226 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
227 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | A00;A01;D01;D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
228 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
229 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
230 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
231 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 24.25 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
232 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
233 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 26 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
234 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
235 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
236 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
237 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
238 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 20.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
239 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
240 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
241 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 20.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
242 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 20.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
243 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
244 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao Việt - Nhật) | A00;A01;D01;D90 | 20.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
245 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
246 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
247 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
248 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt) | A00;B00;D07;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
249 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) | A00;B00;D07;D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
250 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
251 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) | A00;B00;D07;D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
252 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | A00;B00;D07;D90 | 20.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
253 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
254 | 7510601C | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
255 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
256 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 26.75 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
257 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
258 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
259 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
260 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
261 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) | A00;B00;D07;D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
262 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) | A00;B00;D07;D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
263 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | A00;B00;D07;D90 | 24.25 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
264 | 7540209C | Công nghệ may (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
265 | 7540209D | Công nghệ may (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
266 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
267 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
268 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
269 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | A00;A01;D01;D07 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
270 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00;A01;D01;D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
271 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | D01;D96 | 28.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
272 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | D01;D96 | 26 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
273 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 27.25 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
274 | 7340122C | Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 26 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
275 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 27 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
276 | 7340301C | Kế toán (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
277 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
278 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
279 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
280 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
281 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00;A01;D01;D90 | 24.75 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
282 | 7480201A | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
283 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
284 | 7480201D | Công nghệ thông tin (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 27.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
285 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
286 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
287 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
288 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
289 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
290 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
291 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
292 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
293 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
294 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
295 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
296 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
297 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
298 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
299 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
300 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 25.25 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
301 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 25 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
302 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 27 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
303 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 20.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
304 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
305 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
306 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
307 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
308 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
309 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
310 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
311 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
312 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
313 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | A00;A01;D01;D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
314 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
315 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
316 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 26.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
317 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt) | A00;B00;D07;D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
318 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) | A00;B00;D07;D90 | 26.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
319 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
320 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) | A00;B00;D07;D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
321 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | A00;B00;D07;D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
322 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
323 | 7510601C | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
324 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
325 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 27.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
326 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
327 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
328 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
329 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 25 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
330 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) | A00;B00;D07;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
331 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) | A00;B00;D07;D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
332 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | A00;B00;D07;D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
333 | 7540209C | Công nghệ may (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 20.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
334 | 7540209D | Công nghệ may (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
335 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
336 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
337 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
338 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | A00;A01;D01;D07 | 24.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
339 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00;A01;D01;D90 | 20.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
340 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | D01;D96 | 29 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
341 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | D01;D96 | 28 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
342 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 28.75 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
343 | 7340122C | Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 27.75 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
344 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 28.75 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
345 | 7340301C | Kế toán (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
346 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 27 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
347 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
348 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 25 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
349 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 28.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
350 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00;A01;D01;D90 | 27 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
351 | 7480201A | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 27.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
352 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 27.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
353 | 7480201D | Công nghệ thông tin (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 29 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
354 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 27 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
355 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
356 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
357 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
358 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
359 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
360 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
361 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
362 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
363 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
364 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
365 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | A00;A01;D01;D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
366 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
367 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
368 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 27.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
369 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 26.25 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
370 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 26 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
371 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 28 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
372 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
373 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
374 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
375 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
376 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
377 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
378 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 26 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
379 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
380 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
381 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 25 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
382 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | A00;A01;D01;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
383 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 27 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
384 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 26.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
385 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 28.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
386 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt) | A00;B00;D07;D90 | 26 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
387 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) | A00;B00;D07;D90 | 28.75 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
388 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
389 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) | A00;B00;D07;D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
390 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | A00;B00;D07;D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
391 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) | A00;A01;D01;D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
392 | 7510601C | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
393 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 26.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
394 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 29 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
395 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
396 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
397 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
398 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 27 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
399 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) | A00;B00;D07;D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
400 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) | A00;B00;D07;D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
401 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | A00;B00;D07;D90 | 27.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
402 | 7540209C | Công nghệ may (CLC tiếng Việt) | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
403 | 7540209D | Công nghệ may (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
404 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
405 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
406 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | A00;A01;D01;D90 | 25 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
407 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | A00;A01;D01;D07 | 26 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
408 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00;A01;D01;D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
D. Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP HCM năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh | D01, D96 | 25.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
2 | 7210403D | Thiết kế đồ họa | V01, V02, V07, V08 | 23.75 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
3 | 7210404D | Thiết kế thời trang | V01, V02, V07, V09 | 22 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
4 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh | D01, D96 | 24 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
5 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế | A00, A01, D01, D90 | 25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
6 | 7340122D | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D90 | 25.4 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
7 | 7340301D | Kế toán | A00, A01, D01, D90 | 24.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
8 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01, D90 | 25.75 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
9 | 7480118D | Hệ thống nhúng và loT | A00, A01, D01, D90 | 25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
10 | 7480201D | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D90 | 26.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
11 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu | A00, A01, D01, D90 | 24.75 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
12 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 23.75 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
13 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 22.75 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
14 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D90 | 25.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
15 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D90 | 25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
16 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D90 | 26 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
17 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D90 | 26.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
18 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01. D01, D90 | 24.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
19 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | A00, A01, D01, D90 | 23.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
20 | 7510209D | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01, D90 | 27 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
21 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D90 | 25.4 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
22 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00, A01, D01, D90 | 24.8 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
23 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D90 | 26 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
24 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, B00, D07, D90 | 25.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
25 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | A00, A01, D07, D90 | 21.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
26 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07, D90 | 21.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
27 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D90 | 25.3 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
28 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D90 | 26.3 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
29 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | A00, A01, D01, D90 | 23.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
30 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | A00, A01, D01, D90 | 23.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
31 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh | A00, A01, D01, D90 | 24 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
32 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | 25.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
33 | 7540209D | Công nghệ may | A00, A01, D01, D90 | 24 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
34 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | A00, A01, D01, D90 | 22 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
35 | 7580101D | Kiến trúc | V03, V04, V05, V06 | 22.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
36 | 7580103D | Kiến trúc nội thất | V03, V04, V05, V06 | 21.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
37 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, D90 | 22 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
38 | 7580302D | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 23.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
39 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, D01, D07 | 24.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
40 | 7210404C | Thiết kế thời trang | V01, V02, V07, V09 | 22 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
41 | 7340301C | Kế toán | A00, A01, D01, D90 | 21.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
42 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01, D90 | 23.75 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
43 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D90 | 25.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
44 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 21 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
45 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D90 | 23.75 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
46 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D90 | 23.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
47 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) | A00, A01, D01, D90 | 21 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
48 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D90 | 24.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
49 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D90 | 25.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
50 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D01, D90 | 22 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
51 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D90 | 23.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
52 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00, A01, D01, D90 | 22 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
53 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Việt - Nhật ) | A00, A01, D01, D90 | 21 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
54 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D90 | 25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
55 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07, D90 | 19.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
56 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D90 | 23.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
57 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | A00, A01, D01, D90 | 20 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
58 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | 23.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
59 | 7540209C | Công nghệ may | A00, A01, D01, D90 | 21 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
60 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01, D90 | 22.5 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
61 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D90 | 24.75 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
62 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 20 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
63 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D90 | 21.25 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
64 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D90 | 21 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
65 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D90 | 22 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
66 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D90 | 24.25 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
67 | 7510206A | Công nghệ kĩ thuật nhiệt | A00, A01, D01, D90 | 20 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
68 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D90 | 21 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
69 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00, A01, D01, D90 | 20 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
70 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D90 | 23 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
71 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D90 | 21.25 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
72 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | 21 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
73 | 7340101QK | Quản trị Kinh doanh (Kettering - Mỹ) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
74 | 7340101QN | Quản trị Kinh doanh (Northampton - Anh) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
75 | 7340101QS | Quản trị Kinh doanh (Sunderland - Anh) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
76 | 7340115QN | Quản trị Marketing (Northampton - Anh) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
77 | 7340201QS | Tài chính Ngân hàng (Sunderland - Anh) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
78 | 7340202QN | Logistics và Tài chính Thương mại (Northampton -Anh | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
79 | 7340301QN | Kế toán Quốc tế ( Northampton-Anh) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
80 | 7340303QS | Kế toán và Quản trị Tài chính (Sunderland - Anh) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
81 | 7480106QK | Kỹ thuật Máy tính (Kettering - Mỹ) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
82 | 7480201QT | Công nghệ Thông tin (Tongmyong - Hàn Quốc) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
83 | 7520103QK | Kỹ thuật Cơ khí (Kettering - Mỹ) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
84 | 7520103QT | Kỹ thuật Cơ khí (Tongmyong - Hàn Quốc) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
85 | 7520114QM | Kỹ thuật Cơ Điện tử (Middlesex - Anh) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
86 | 7520114QT | Kỹ thuật Cơ Điện tử (Tongmyong - Hàn Quốc) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
87 | 7520119QK | Kỹ thuật Chế tạo máy và Công nghiệp (Kettering Mỹ) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
88 | 7520202QK | Kỹ thuật Điện - Điện tử (Kettering - Mỹ) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
89 | 7520202QS | Kỹ thuật Điện - Điện tử (Sunderland - Anh) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
90 | 7520202QT | Kỹ thuật Điện - Điện tử (Tongyong- Hàn Quốc) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
91 | 7580201QT | Xây dựng (Tongmyong Hàn Quốc) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
92 | 7810103QN | Quản lý Nhà hàng và Khách sạn (Northampton - Anh) | A01, C00, D01, D15 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 7.5 trở lên | |
2 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 6.5 trở lên | |
3 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) | 25 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
4 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
5 | 7340301C | Kế toán (CLC tiếng Việt) | 23 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
6 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
7 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) | 23 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
8 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
9 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
10 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | 26 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
11 | 7480201A | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) | 25 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
12 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) | 25 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
13 | 7480201D | Công nghệ thông tin (Đại trà) | 25.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
14 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
15 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) | 23 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
16 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) | 23 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
17 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | 23 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
18 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | 22 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
19 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) | 22.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
20 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) | 23.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
21 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
22 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) | 21 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
23 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) | 22 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
24 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) | 22.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
25 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | 22 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
26 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) | 23.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
27 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) | 23 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
28 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
29 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) | 23 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
30 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) | 23.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
31 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | 24.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
32 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) | 21 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
33 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) | 22 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
34 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | 22.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
35 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | 23 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
36 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) | 22 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
37 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) | 23 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
38 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
39 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) | 22 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
40 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) | 21.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
41 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) | 22 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
42 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | 21.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
43 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
44 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
45 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
46 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) | 25 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
47 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | 22 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
48 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) | 22 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
49 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | 22 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
50 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) | 23 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
51 | 7510601C | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | 23 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
52 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
53 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | 25 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
54 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | 21.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
55 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
56 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
57 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) | 23 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
58 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) | 23.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
59 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
60 | 7540209C | Công nghệ may (CLC tiếng Việt) | 20 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
61 | 7540209D | Công nghệ may (Đại trà) | 22 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
62 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) | 21.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
63 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | 20 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
64 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | 21 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
65 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
66 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | 27.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
67 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
68 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
69 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
70 | 7340301C | Kế toán (CLC tiếng Việt) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
71 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
72 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
73 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
74 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
75 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
76 | 7480201A | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
77 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
78 | 7480201D | Công nghệ thông tin (Đại trà) | 26 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
79 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
80 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
81 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
82 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
83 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
84 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
85 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
86 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
87 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
88 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
89 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
90 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
91 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
92 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
93 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
94 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
95 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
96 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
97 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
98 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
99 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
100 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
101 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
102 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
103 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
104 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
105 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
106 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
107 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
108 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
109 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
110 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
111 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
112 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
113 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
114 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
115 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
116 | 7510601C | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
117 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
118 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
119 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) | 20 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
120 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
121 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
122 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
123 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
124 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
125 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
126 | 7540209C | Công nghệ may (CLC tiếng Việt) | 20 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
127 | 7540209D | Công nghệ may (Đại trà) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
128 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
129 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
130 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
131 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
132 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | 27.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
133 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
134 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) | 26 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
135 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
136 | 7340301C | Kế toán (CLC tiếng Việt) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
137 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
138 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
139 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
140 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
141 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
142 | 7480201A | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
143 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
144 | 7480201D | Công nghệ thông tin (Đại trà) | 27 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
145 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | 26 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
146 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
147 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
148 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
149 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
150 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
151 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
152 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
153 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
154 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
155 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
156 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
157 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
158 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
159 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
160 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
161 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
162 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
163 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
164 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
165 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
166 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
167 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
168 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
169 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
170 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
171 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
172 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
173 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
174 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
175 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
176 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) | 26 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
177 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) | 26 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
178 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
179 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
180 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
181 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
182 | 7510601C | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
183 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
184 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | 26 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
185 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
186 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
187 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
188 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
189 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
190 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
191 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
192 | 7540209C | Công nghệ may (CLC tiếng Việt) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
193 | 7540209D | Công nghệ may (Đại trà) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
194 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
195 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
196 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
197 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
198 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | 28.75 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
199 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | 28 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
200 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) | 29 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
201 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | 28.75 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
202 | 7340301C | Kế toán (CLC tiếng Việt) | 26.84 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
203 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | 28.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
204 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) | 26.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
205 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) | 26.75 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
206 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | 28.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
207 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | 28 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
208 | 7480201A | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) | 27.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
209 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) | 28 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
210 | 7480201D | Công nghệ thông tin (Đại trà) | 29 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
211 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | 27.75 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
212 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
213 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) | 25.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
214 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | 27.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
215 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
216 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) | 26 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
217 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
218 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | 28 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
219 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) | 25.25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
220 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) | 25.75 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
221 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) | 26 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
222 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
223 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) | 26.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
224 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) | 26.25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
225 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | 27.75 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
226 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) | 26.75 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
227 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) | 27.25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
228 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | 29 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
229 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) | 24.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
230 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) | 23.25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
231 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | 26 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
232 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | 27 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
233 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) | 25.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
234 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) | 26.25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
235 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) | 28 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
236 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
237 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) | 25.75 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
238 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) | 27.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
239 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
240 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) | 26.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
241 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) | 27 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
242 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) | 28.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
243 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) | 28.75 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
244 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | 26.25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
245 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) | 26 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
246 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | 27.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
247 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) | 26.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
248 | 7510601C | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | 26.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
249 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | 27.75 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
250 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | 28.75 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
251 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) | 24.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
252 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | 25.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
253 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) | 26 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
254 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) | 28.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
255 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) | 27.25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
256 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) | 27.25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
257 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | 28.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
258 | 7540209C | Công nghệ may (CLC tiếng Việt) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
259 | 7540209D | Công nghệ may (Đại trà) | 26 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
260 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
261 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
262 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
263 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | 27 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
264 | 7210403D | Thiết kế đồ họa (Đại trà) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với thí sinh đăng ký dự thi môn năng khiếu (Vẽ trang trí màu nước, vẽ đầu tượng) | |
265 | 7210404C | Thiết kế thời trang (CLC tiếng Việt) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với thí sinh đăng ký dự thi môn năng khiếu (Vẽ trang trí màu nước, vẽ đầu tượng) | |
266 | 7210404D | Thiết kế thời trang (Đại trà) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với thí sinh đăng ký dự thi môn năng khiếu (Vẽ trang trí màu nước, vẽ đầu tượng) | |
267 | 7580101D | Kiến trúc (Đại trà) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với thí sinh đăng ký dự thi môn năng khiếu (Vẽ trang trí màu nước, vẽ đầu tượng) | |
268 | 7580103D | Kiến trúc nội thất (Đại trà) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với thí sinh đăng ký dự thi môn năng khiếu (Vẽ trang trí màu nước, vẽ đầu tượng) |