Cập nhật Điểm chuẩn trường Đại học Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn trường Đại học Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội 3 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Đại học Y Dược – Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023
Xét điểm thi THPT
| STT | Ngành học | Điểm chuẩn | Tổ hợp xét tuyển | 
| 1 | Y khoa | 26.75 | B00 | 
| 2 | Duợc học | 24.35 | A00 | 
| 3 | Điều dưỡng | 23.85 | B00 | 
| 4 | Răng Hàm Mặt | 26.80 | B00 | 
| 5 | KT Xét nghiệm y học | 23.95 | B00 | 
| 6 | KT Hình ảnh y học | 23.55 | B00 | 
B. Điểm chuẩn Đại học Y Dược – Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
| 1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 27.3 | |
| 2 | 7720201 | Dược học | A00 | 25.7 | |
| 3 | 7720501 | Răng- Hàm- Mặt (CLC) | B00 | 26.4 | |
| 4 | 7720601 | Kĩ thuật xét nghiệm y học | B00 | 25.15 | |
| 5 | 7720602 | Kĩ thuật hình ảnh y học | B00 | 24.55 | |
| 6 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 24.25 | 
2. Xét điểm thi ĐGNL ĐHQGHN
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
| 1 | 7720101 | Y khoa | 22.7 | ||
| 2 | 7720201 | Dược học | 21.75 | ||
| 3 | 7720501 | Răng- Hàm- Mặt (CLC) | 21.3 | ||
| 4 | 7720601 | Kĩ thuật xét nghiệm y học | 19.5 | ||
| 5 | 7720602 | Kĩ thuật hình ảnh y học | 18.85 | ||
| 6 | 7720301 | Điều dưỡng | 17.9 | 
C. Điểm chuẩn Đại học Y Dược – Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2021
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
| 1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 28.15 | |
| 2 | 7720201 | Dược học | A00 | 26.05 | |
| 3 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 25.35 | |
| 4 | 7720501 | Răng hàm mặt | B00 | 27.5 | |
| 5 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm Y học | B00 | 25.85 | |
| 6 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh Y học | B00 | 25.4 | 
D. Điểm chuẩn Đại học Y Dược – Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2020
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
| 1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 28.35 | |
| 2 | 7720201 | Dược học | A00 | 26.7 | |
| 3 | 7720501 | Răng- Hàm- Mặt | B00 | 27.2 | Tiếng Anh là môn điều kiện, đạt tối thiểu 4/10 điểm | 
| 4 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 24.9 | |
| 5 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 25.55 | 
Tham khảo các bài viết khác về Trường Đại học Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Đại học Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2021 cao nhất 28.15 điểm
Điểm chuẩn Đại học Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2022 cao nhất 27.3 điểm
Điểm chuẩn Đại học Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội 3 năm gần đây
Học phí Đại học Y Dược – Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí Đại học Y Dược – Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023 - 2024 mới nhất
Học phí Đại học Y Dược – Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2022 - 2023 mới nhất
Các Ngành đào tạo Đại học Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 mới nhất