Điểm chuẩn Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội 3 năm gần đây

5.7 K

Điểm chuẩn trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội 3 năm gần đây mời các bạn tham khảo:

Điểm chuẩn trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội năm 2023

TT

Mã ngành

Ngành

Tổ hợp xét tuyển

Điểm chuẩn trúng tuyển

1

7340201

Tài chính – Ngân hàng

A00, A01, D01, C04

22,50

2

7340301

Kế toán

A00, A01, D01, C04

22,50

3

7340302

Kiểm toán

A00, A01, D01, C04

22,50

4

7340101

Quản trị kinh doanh

A00, A01, D01, C04

22,50

5

7340121

Kinh doanh thương mại

A00, A01, D01, C04

23,50

6

7380107

Luật kinh tế

A00, A01, D01, C04

22,50

7

7480201

Công nghệ thông tin

A00, A01, D01, C04

23,50

8

7220201

Ngôn ngữ Anh

A01, D01

22,50

 

B. Điểm chuẩn Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340201 Tài chính-Ngân hàng A00; A01; D01; C04 20  
2 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C04 20  
3 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; C04 20  
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C04 20  
5 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; C04 20  
6 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; C04 20  
7 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C04 20  
8 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01 20

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340201 Tài chính-Ngân hàng A00; A01; D01; C04 23.5  
2 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C04 23.5  
3 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; C04 23.5  
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C04 23.5  
5 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; C04 23.5  
6 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; C04 23.5  
7 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C04 23.5  
8 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01 23.5

C. Điểm chuẩn Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội năm 2021

 Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; C04 18  
2 7340301 Kế toán tài chính A00; A01; D01; C04 18  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C04 18  
4 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; C04 18  
5 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C04 18  
6 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; C04 18  
7 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; C04 18  
8 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01 18 Môn Anh văn tính hệ số 2, phải đạt 6 điểm trở lên



Đánh giá

0

0 đánh giá