Cập nhật Điểm chuẩn Học viện Phòng không - Không quân 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Học viện Phòng không - Không quân 3 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Học viện Phòng không - Không quân năm 2023
Xét điểm thi THPT
B. Điểm chuẩn Học viện Phòng không - Không quân năm 2022
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520120 | Ngành Kỹ thuật Hàng không | A00; A01 | 23.65 | Thí sinh nam miền Bắc |
2 | 7520120 | Ngành Kỹ thuật Hàng không | A00; A01 | 23.95 | Thí sinh nam miền Nam |
3 | 7860226 | Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử | A00; A01 | 17.35 | Thí sinh nam miền Bắc |
4 | 7860226 | Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử | A00; A01 | 20.5 | Thí sinh nam miền Nam |
C. Điểm chuẩn Học viện Phòng không - Không quân năm 2021
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520120 | Ngành Kỹ thuật Hàng không | A00; A01 | 23.3 | Thí sinh nam miền Bắc, xét tuyển HSG bậc THPT |
2 | 7520120 | Ngành Kỹ thuật Hàng không | A00; A01 | 26.1 | Thí sinh nam miền Bắc, xét kết quả thi TN THPT. Thí sinh mức 26.1 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Toán >= 8.6), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 8.25) |
3 | 7520120 | Ngành Kỹ thuật Hàng không | A00; A01 | 24.8 | Thí sinh nam miền Nam, xét kết quả thi TN THPT. Thí sinh mức 24.8 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Toán >= 8.8), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 7.75) |
4 | 7860226 | Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử | A00; A01 | 24.9 | Thí sinh nam miền Bắc, xét kết quả thi TN THPT. Thí sinh mức 24.9 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Toán >= 8.4), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 8.25) |
5 | 7860226 | Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử | A00; A01 | 23.9 | Thí sinh nam miền Nam, xét kết quả thi TN THPT |
6 | 7860226 | Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử | A00; A01 | 25.54 | Thí sinh nam miền Nam, xét điểm học bạ THPT |
D. Điểm chuẩn Học viện Phòng không - Không quân năm 2020
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520120 | Ngành Kỹ thuật hàng không | A00; A01 | 25.85 | Thí sinh Nam miền Bắc |
2 | 7520120 | Ngành Kỹ thuật hàng không | A00; A01 | 24.7 | Thí sinh Nam miền Nam |
3 | 7860226 | Ngành CHTM PK-KQ và Tác chiến điện tử | A00; A01 | 24.4 | Thí sinh Nam miền Bắc |
4 | 7860226 | Ngành CHTM PK-KQ và Tác chiến điện tử | A00; A01 | 22.9 | Thí sinh Nam miền Nam |
Tham khảo các bài viết khác về Học viện Phòng không - Không quân:
Phương án tuyển sinh trường Học viện Phòng không - Không quân năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Học viện Phòng không - Không quân năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Học viện Phòng không - Không quân năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Học viện Phòng không - Không quân năm 2022 cao nhất 23.95 điểm
Điểm chuẩn Học viện Phòng không - Không quân năm 2021 cao nhất 26.1 điểm
Điểm chuẩn Học viện Phòng không - Không quân 3 năm gần đây
Học phí Học viện Phòng không - Không quân mới nhất
Các Ngành đào tạo Học viện Phòng không - Không quân năm 2024 mới nhất