Điểm chuẩn Học viện Biên phòng 3 năm gần đây

298

Điểm chuẩn Học viện Biên phòng 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn Học viện Biên phòng 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Học Viện Biên Phòng năm 2023

Xét điểm thi THPT

Tài liệu VietJack

B. Điểm chuẩn Học Viện Biên Phòng năm 2022

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860214 Ngành Biên phòng A01 26.05 Tuyển thẳng HSG bậc THPT, thí sinh nam miền Bắc
2 7860214 Ngành Biên phòng A01 19.8 Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Bắc
3 7860214 Ngành Biên phòng A01 26.7 Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam Quân khu 4 (Quảng Trị - Thừa Thiên Huế)
4 7860214 Ngành Biên phòng A01 24 Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam Quân khu 5
5 7860214 Ngành Biên phòng A01 24.6 Tuyển thẳng HSG bậc THPT, thí sinh nam Quân khu 7
6 7860214 Ngành Biên phòng A01 23.5 Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam Quân khu 7
7 7860214 Ngành Biên phòng A01 24.5 Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam Quân khu 9
8 7860214 Ngành Biên phòng C00 28 Tuyển thẳng HSG bậc THPT, thí sinh nam miền Bắc
9 7860214 Ngành Biên phòng C00 28.75 Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam, miền Bắc. Thí sinh mức 28.75 điểm xét điểm môn Văn >= 9.25 điểm
10 7860214 Ngành Biên phòng C00 28 Xét tuyển kết quả thi TNTHPT, thí sinh nam Quân khu 4, thí sinh nam, miền Bắc. Thí sinh mức 28 điểm: TCP1 xét điểm môn Văn >= 8.25 điểm; TCP2 môn Sử ≥ 9.75
11 7860214 Ngành Biên phòng C00 25.75 Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam Quân khu 5, miền Nam. Thí sinh mức 25.75 điểm: TCP1 xét điểm môn Văn >= 7.25 điểm; TCP2 môn Sử ≥ 9.25
12 7860214 Ngành Biên phòng C00 25.75 Xét tuyển điểm thi TN THPT, thí sinh nam Quân khu 7. Thí sinh mức 25.75 điểm xét điểm môn Văn >= 7.75
13 7860214 Ngành Biên phòng C00 26.75 Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam Quân khu 9. Thí sinh mức 26.75 điểm xét điểm môn Văn >= 7.75
14 7380101 Ngành Luật C00 28.25 Thí sinh nam miền Bắc, xét tuyển kết quả thi TNTHPT. Thí sinh mức 28.25: TCP1: xét điểm môn Văn >= 8.5; TCP2: Sử = 10
15 7380101 Ngành Luật C00 26.75 Thí sinh nam miền Nam, xét tuyển kết quả thi TNTHPT. Thí sinh mức 26.75 xét điểm môn Văn >= 7.25

C. Điểm chuẩn Học Viện Biên Phòng năm 2021

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860214 Ngành Biên phòng A01 25.5 Tuyển thẳng HSG bậc THPT, thí sinh nam, miền Bắc
2 7860214 Ngành Biên phòng A01 26.35 Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam, miền Bắc
3 7860214 Ngành Biên phòng A01 24.15 Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam Quân khu 4, miền Nam
4 7860214 Ngành Biên phòng A01 24.5 Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam Quân khu 5, miền Nam
5 7860214 Ngành Biên phòng A01 24.8 Tuyển thẳng HSG bậc THPT, thí sinh nam Quân khu 7, miền Nam
6 7860214 Ngành Biên phòng A01 25 Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam Quân khu 7, miền Nam
7 7860214 Ngành Biên phòng A01 28.52 Xét tuyển điểm học bạ THPT, thí sinh nam Quân khu 7, miền Nam
8 7860214 Ngành Biên phòng A01 24.85 Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam Quân khu 9, miền Nam
9 7860214 Ngành Biên phòng A01 28.51 Xét tuyển điểm học bạ THPT, thí sinh nam Quân khu 9, miền Nam
10 7860214 Ngành Biên phòng C00 25 Tuyển thẳng HSG bậc THPT, thí sinh nam, miền Bắc
11 7860214 Ngành Biên phòng C00 28.5 Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam, miền Bắc. Thí sinh mức 28.5 điểm xét điểm môn Văn >= 7.5 điểm
12 7860214 Ngành Biên phòng C00 27.25 Xét tuyển kết quả thi TNTHPT, thí sinh nam Quân khu 4, miền Nam
13 7860214 Ngành Biên phòng C00 27.5 Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam Quân khu 5, miền Nam
14 7860214 Ngành Biên phòng C00 23.15 Xét tuyển điểm học bạ THPT, thí sinh nam Quân khu 5, miền Nam
15 7860214 Ngành Biên phòng C00 27 Xét tuyển điểm thi TN THPT, thí sinh nam Quân khu 7, miền Nam. Thí sinh mức 27 điểm xét điểm môn Văn >= 7.75
16 7860214 Ngành Biên phòng C00 22.68 Xét tuyển điểm học bạ THPT, thí sinh nam Quân khu 7, miền Nam
17 7860214 Ngành Biên phòng C00 26.25 Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam Quân khu 9, miền Nam. Thí sinh mức 26.25 điểm xét điểm môn Văn >= 8
18 7860214 Ngành Biên phòng C00 24.13 Xét tuyển điểm học bạ THPT, thí sinh nam Quân khu 9, miền Nam
19 7380101 Ngành Luật C00 27.25 Thí sinh nam miền Bắc, xét tuyển kết quả thi TNTHPT. Thí sinh mức 27.25 xét điểm môn Văn >= 7
20 7380101 Ngành Luật C00 26.25 Thí sinh nam miền Nam, xét tuyển kết quả thi TNTHPT. Thí sinh mức 26.25 xét điểm môn Văn >= 7.25

D. Điểm chuẩn Học Viện Biên Phòng năm 2020

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860214 Biên phòng (Thí sinh nam Miền Bắc) A01 24.7  
2 7860214 Biên phòng (Thí sinh nam Miền Bắc) C00 28.5 Thí sinh có mức điểm 28,5: tiêu chí phụ: Điểm môn Văn >= 8,25; Sử >= 9,75; Địa = 10
3 7860214 Biên phòng (Thí sinh nam quân khu 4) A01 27  
4 7860214 Biên phòng (Thí sinh nam quân khu 4) C00 27  
5 7860214 Biên phòng (Thí sinh nam Quân khu 5) A01 25.4  
6 7860214 Biên phòng (Thí sinh nam Quân khu 5) C00 27 Thí sinh mức 27 điểm; Tiêu chí phụ: Điểm môn Văn ≥ 8,25
7 7860214 Biên phòng (Thí sinh nam Quân khu 7) A01 20.4  
8 7860214 Biên phòng (Thí sinh nam Quân khu 7) C00 26.25 Thí sinh mức 26.25; Tiêu chí phụ: Điểm môn Văn ≥ 8,0
9 7860214 Biên phòng (Thí sinh nam Quân khu 9) A01 22.25  
10 7860214 Biên phòng (Thí sinh nam Quân khu 9) C00 27.5
Đánh giá

0

0 đánh giá