Điểm chuẩn trường Sĩ quan Chính trị 3 năm gần đây

0.9 K

Điểm chuẩn trường Sĩ quan Chính trị 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn trường Sĩ quan Chính trị 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Chính trị năm 2023

Xét điểm thi THPT

Tài liệu VietJack

B. Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Chính trị năm 2022

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước C00 28.5 Thí sinh nam miền Bắc xét kết quả thi TNTHPT, thí sinh mức 28.5 điểm: Tiêu chí phụ 1: Văn >= 8.75; TCP2: Sử >= 9.25
2 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước C00 26.5 Thí sinh nam miền Nam xét kết quả thi TNTHPT, thí sinh mức 26.5 điểm: Tiêu chí phụ 1: Văn >= 7.75; TCP2: Sử = 10
3 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước A00 26 Thí sinh nam miền Bắc xét kết quả thi TNTHPT, thí sinh mức 26 điểm: Tiêu chí phụ 1: Toán >= 8; TCP2: Lý >= 7.75
4 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước A00 25.25 Thí sinh nam miền Nam xét kết quả thi TNTHPT, thí sinh mức 25.25 điểm: Tiêu chí phụ 1: Toán >= 9
5 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước D01 24.15 Thí sinh nam miền Bắc
6 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước D01 22.1 Thí sinh nam miền Nam

C. Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Chính trị năm 2021

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước A00 25.05 Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Bắc. Thí sinh mức 25.05 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn toán >= 8.8), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 8)
2 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước A00 23 Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Nam
3 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước C00 27 Xét tuyển học sinh giỏi bậc THPT, thí sinh nam miền Bắc
4 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước C00 28.5 Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Bắc. Thí sinh mức 28.5 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Văn >= 7.5), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Sử >=9)
5 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước C00 27 Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Nam. Thí sinh mức 27 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Văn >= 7.25), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Sử >=9.5)
6 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước D01 25.4 Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Bắc
7 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước D01 23.1 Xét kết quả thi TN THPT, thí sinh nam miền Nam
8 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước A00 24.13 Xét điểm học bạ THPT, thí sinh nam miền Nam (thí sinh đặc cách TN và thí sinh đã TN nhưng không thể tham dự kỳ thi tốt nghiệp)
9 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước C00 26.77 Xét điểm học bạ THPT, thí sinh nam miền Nam (thí sinh đặc cách TN và thí sinh đã TN nhưng không thể tham dự kỳ thi tốt nghiệp)

D. Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Chính trị năm 2020

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước C00 26.5 Xét tuyển HSG bậc THPT thí sinh nam miền Bắc
2 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước C00 28.5 Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT thí sinh nam miền Bắc
3 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước C00 27 Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT thí sinh nam miền Nam; Thí sinh mức 27 điểm, điểm môn Văn >= 9
4 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước A00 25.9 Thí sinh nam miền Bắc
5 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước A00 24.65 Thí sinh nam miền Nam
6 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước D01 24.3 Thí sinh nam miền Bắc
7 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước D01 23.25 Thí sinh nam miền Nam

 

Đánh giá

0

0 đánh giá