Điểm chuẩn Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội 3 năm gần đây

20 K

Điểm chuẩn Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội  3 năm gần đây mời các bạn tham khảo:

Điểm chuẩn Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội năm 2023

Tài liệu VietJack

Tài liệu VietJack

B. Điểm chuẩn Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội năm 2022

 Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A08; D01 26.5  
2 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D10; D01 26.2  
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D14; D15; C00 26.5  
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D66; C00 26  
5 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D09; D66; C00 21  
6 7340301 Kế toán A00; A08; C03; D01 26  
7 7340201 Tài chính Ngân hàng A00; A01; D10; C14 26  
8 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A09; C04; D01 26  
9 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; B03; C01 24.5  
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A09; D01 25  
11 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A02; A09; D01 24  
12 7210403 Thiết kế đồ họa H00; H01; H06; H08 19  
13 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B08; C14 21  
14 7580106 Quản lý đô thị và công trình A00; A01; C00; D01 22  
15 7580108 Thiết kế nội thất H00; H01; H06; H08 20  
16 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; V06 19  
17 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B00; A00; B03; C02 19  
18 7310101 Kinh tế A00; A01; A08; D01 25.5  
19 7380107 Luật kinh tế A00; C00; C14; D01 26  
20 7310205 Quản lý nhà nước D01; C00; C19; D66 21  
21 7720501 Răng Hàm Mặt A00; A02; B00; D08 25.5  
22 7720101 Y khoa A00; A02; B00; D08 26  
23 7720201 Dược học A00; A02; B00; D07 25

C. Điểm chuẩn Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội năm 2021

 Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210402 Thiết kế công nghiệp H00; H01; H06; H08 21.25  
2 7210403 Thiết kế đồ họa H00; H01; H06; H08 24.1  
3 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D66; C00 25  
4 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D09; D66; C00 20.1  
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D14; D15; C00 26  
6 7310101 Quản lý kinh tế A00; A01; A08; D01 23.25  
7 7310205 Quản lý nhà nước D01; C00; C19; D66 22  
8 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A08; D01 26  
9 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A09; C04; D01 25.5  
10 7340201 Tài chính - Ngân Hàng A00; A01; D10; C14 25.25  
11 7340301 Kế toán A00; A08; C03; D01 24.9  
12 7380107 Luật kinh tế A00; C00; C14; D01 25  
13 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D10; D01 26  
14 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A02; A09; D01 24  
15 7510205 Công nghệ kỹ thuật ôtô A00; A01; B03; C01 22  
16 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A09; D01 24.5  
17 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; B03; C02 18.9  
18 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; V06 18  
19 7580106 Quản lý đô thị và công trình A00; A01; C00; D01 21  
20 7580108 Thiết kế nội thất H00; H01; H06; H08 21  
21 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B08; C14 19.75  
22 7720101 Y khoa A00; A02; B00; D08 23.45  
23 7720201 Dược học A00; A02; B00; D07 21.5  
24 7720301 Điều dưỡng A00; A02; B00; D07 19  
25 7720501 Răng Hàm Mặt A00; A02; B00; D08 24  
26 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A07; C00; D66 26  
27 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; C00; D01 22

D. Điểm chuẩn Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội năm 2020

 Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210402 Thiết kế công nghiệp H00; H01; H02; H08 15  
2 7210403 Thiết kế Đồ họa H00; H01; H02; H08 15  
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10 17  
4 7220202 Ngôn ngữ Nga - Hàn A01; D01; D09; D10 16.65  
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D14; D15 20  
6 7310101 Quản lý Kinh tế A00; A01; A08; D01 15  
7 7310205 Quản lý Nhà nước B00; C00; C03; D09 15.5  
8 7340101 Quản trị Kinh doanh A00; A01; A08; D01 19  
9 7340120 Kinh doanh Quốc tế A00; A04; A09; D01 15.6  
10 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; A02; D10 15.2  
11 7340301 Kế toán A00; A01; A08; D01 16  
12 7380107 Luật kinh tế A08; C00; C14; D01 15.5  
13 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D08 16  
14 7510203 Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử A00; A03; A10; D01 15.4  
15 7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A04; A07; A10 15.1  
16 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử A00; A01; A10; D01 15  
17 7510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A06; B00; B02; B04 15  
18 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; V03 15  
19 7580106 Quản lý đô thị và Công trình A00; A01; C01; D01 15.45  
20 7580108 Thiết kế Nội thất H00; H01; H02; H08 15  
21 7580201 Kỹ thuật Xây dựng A00; A06; B02; C01 15  
22 7720101 Y khoa A00; A02; B00 22.35  
23 7720201 Dược học A00; A02; A11; B00 21.15  
24 7720301 Điều dưỡng A00; A02; A11; B00 19.4  
25 7720501 Răng Hàm Mặt A00; A02; B00 22.1  
26 7810103 Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành A00; A01; A07; D66 15.05  
27 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A06; A11; B00; B02 15.55

 

Đánh giá

0

0 đánh giá