Cập nhật điểm chuẩn Đại học Sài Gòn năm 2023 chính xác nhất, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Đại học Sài Gòn năm 2023
A. Điểm chuẩn Đại học Sài Gòn năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
2. Điểm thi ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140114 | Quản lý giáo dục | NL1 | 729 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | NL1 | 821 | |
3 | 7310401 | Tâm lý học | NL1 | 837 | |
4 | 7310601 | Quốc tế học | NL1 | 768 | |
5 | 7310630 | Việt Nam học | NL1 | 685 | |
6 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | NL1 | 678 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | NL1 | 762 | |
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | NL1 | 834 | |
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | NL1 | 767 | |
10 | 7340301 | Kế toán | NL1 | 766 | |
11 | 7340406 | Quản trị văn phòng | NL1 | 776 | |
12 | 7380101 | Luật | NL1 | 785 | |
13 | 7440301 | Khoa học môi trường | NL1 | 731 | |
14 | 7460112 | Toán ứng dụng | NL1 | 830 | |
15 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | NL1 | 835 | |
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | NL1 | 827 | |
17 | 7480201CLC | Công nghệ thông tin (Chương trình Chất lượng cao) | NL1 | 813 | |
18 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | NL1 | 792 | |
19 | 7510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử - viễn thông | NL1 | 788 | |
20 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | NL1 | 688 | |
21 | 7520201 | Kĩ thuật điện | NL1 | 772 | |
22 | 7520207 | Kĩ thuật điện tử - viễn thông | NL1 | 747 | |
23 | 7810101 | Du lịch | NL1 | 731 |
B. Học phí Đại học Sài Gòn năm 2023 - 2024
Năm học | Học phí/tháng |
---|---|
2021-2022 | 1.078.000 đồng |
2022-2023 | 1.186.000 đồng |
2023-2024 | 1.305.000 đồng |
Xem thêm các thông tin tuyển sinh của Đại học Sài Gòn hay, chi tiết khác:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Sài Gòn năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Sài Gòn năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Sài Gòn năm 2023 chính xác nhất