Điểm chuẩn Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM 3 năm gần đây

296

Cập nhật điểm chuẩn Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

B. Điểm chuẩn Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM năm 2022

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7420101 Sinh học A02;B00;B08 17  
2 7420101_CLC Sinh học (CT Chất lượng cao) A02;B00;B08 17  
3 7420201 Công nghệ Sinh học A02;B00;B08;D90 23.75  
4 7420201_CLC Công nghệ Sinh học (CT Chất lượng cao) A02;B00;B08;D90 24  
5 7440102 Vật lý học A00;A01;A02;D90 20  
6 7440112 Hóa học A00;B00;D07;D90 24.2  
7 7440112_CLC Hóa học (CT Chất lượng cao) A00;B00;D07;D90 23.6  
8 7440122 Khoa học Vật liệu A00;A01;B00;D07 17  
9 7440201 Địa chất học A00;A01;B00;D07 17  
10 7440228 Hải dương học A00;A01;B00;D07 17  
11 7440301 Khoa học Môi trường A00;B00;B08;D07 17  
12 7440301_CLC Khoa học Môi trường (CT Chất lượng cao) A00;B00;B08;D07 17  
13 7460101_NN Nhóm ngành Toán học, Toán ứng dụng, Toán tin A00;A01;B00;D01 24.75  
14 7460108 Khoa học dữ liệu A00;A01;B08;D07 26.7  
15 7480101_TT Khoa học Máy tính (CT Tiên tiến) A00;A01;B08;D07 28.2  
16 7480201_CLC Công nghệ Thông tin (CT Chất lượng cao) A00;A01;B08;D07 27.2  
17 7480201_NN Nhóm ngành Máy tính và Công nghệ Thông tin A00;A01;B08;D07 27.2  
18 7510401_CLC Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (CT Chất lượng cao) A00;B00;D07;D90 24.65  
19 7510402 Công nghệ Vật liệu A00;A01;B00;D07 23  
20 7510406 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường A00;B00;B08;D07 17  
21 7520207 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông A00;A01;D07;D90 24.25  
22 7520207_CLC Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT Chất lượng cao) A00;A01;D07;D90 24.25  
23 7520402 Kỹ thuật Hạt nhân A00;A01;A02;D90 17  
24 7520403 Vật lý Y khoa A00;A01;A02;D90 24  
25 7520501 Kỹ thuật Địa chất A00;A01;B00;D07 17  
26 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00;B00;B08;D07 17

C. Điểm chuẩn Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM năm 2021

 Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7420101 Sinh học A02;B00;B08 19  
2 7420101_CLC Sinh học (CT Chất lượng cao) A02;B00;B08 19  
3 7420201 Công nghệ Sinh học A02;B00;B08;D90 25.5  
4 7420201_CLC Công nghệ Sinh học (CT Chất lượng cao) A02;B00;B08;D90 25  
5 7440102 Vật lý học A00;A01;A02;D90 18  
6 7440228 Hải dương học A00;A01;B00;D07 18  
7 7520402 Kỹ thuật Hạt nhân A00;A01;A02;D90 19  
8 7520403 Vật lý Y khoa A00;A01;A02;D90 24.5  
9 7440112 Hóa học A00;B00;D07;D90 25.65  
10 7440112_CLC Hóa học (CT Chất lượng cao) A00;B00;D07;D90 24.5  
11 7440112_VP Hóa học (CTLK Việt - Pháp) A00;B00;D07;D24 22  
12 7510401_CLC Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (CT Chất lượng cao) A00;B00;D07;D90 24.6  
13 7440122 Khoa học Vật liệu A00;A01;B00;D07 19  
14 7510402 Công nghệ Vật liệu A00;A01;B00;D07 22  
15 7440201 Địa chất học A00;A01;B00;D07 17  
16 7520501 Kỹ thuật Địa chất A00;A01;B00;D07 17  
17 7440301 Khoa học Môi trường A00;B00;B08;D07 17.5  
18 7440301_CLC Khoa học Môi trường (CT Chất lượng cao) A00;B00;B08;D07 17.5  
19 7510406 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường A00;B00;B08;D07 18  
20 7480109 Khoa học dữ liệu A00;A01;B08;D07 26.85  
21 7460101 Nhóm ngành Toán học, Toán ứng dụng, Toán tin A00;A01;B00;D01 24.35  
22 7480201_NN Nhóm ngành Máy tính và Công nghệ Thông tin A00;A01;B08;D07 27.4  
23 7480201_CLC Công nghệ Thông tin (CT Chất lượng cao) A00;A01;B08;D07 26.9  
24 7480101_TT Khoa học Máy tính (CT Tiên tiến) A00;A01;B08;D07 28  
25 7480201_VP Công nghệ Thông tin (CTLK Việt - Pháp) A00;A01;D07;D29 25.25  
26 7520207 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông A00;A01;D07;D90 25.35  
27 7520207_CLC Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT Chất lượng cao) A00;A01;D07;D90 23

D. Điểm chuẩn Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM năm 2020

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7420101 Sinh học B00; A02; B08 18  
2 7420101_CLC Sinh học (CT Chất lượng cao) B00; A02; B08 18  
3 7420201 Công nghệ Sinh học A02; B00; D90; D08 25  
4 7420201_CLC Công nghệ Sinh học (CT Chất lượng cao) A02; B00; D90; D08 23.75  
5 7440102 Vật lý học A00; A01; D90; A02 17  
6 7440228 Hải dương học A00; B00; A01; D07 17  
7 7520402 Kỹ thuật Hạt nhân A00; A01; A02; D90 17  
8 7520403 Vật lý Y khoa A00; A01; A02; D90 22  
9 7440112 Hóa học A00; B00; D07; D90 25  
10 7440112_CLC Hóa học (CT Chất lượng cao) A00; B00; D07; D90 22  
11 7440112_VP Hóa học (CTLK Việt - Pháp) A00; B00; D07; D24 22  
12 7510401_CLC Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (CT Chất lượng cao) A00; B00; D07; D90 22.75  
13 7440122 Khoa học Vật liệu A00; B00; A01; D07 17  
14 7510402 Công nghệ Vật liệu A00; B00; A01; D07 18  
15 7440201 Địa chất học A00; B00; A01; D07 17  
16 7520501 Kỹ thuật Địa chất A00; B00; A01; D07 17  
17 7440301 Khoa học Môi trường A00; B00; D08; D07 17  
18 7440301_BT Khoa học Môi trường (PH ĐHQG-HCM, Bến Tre) A00; B00; D08; D07 16  
19 7440301_CLC Khoa học Môi trường (CT Chất lượng cao) A00; B00; D08; D07 17  
20 7510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A00; B00; D08; D07 17  
21 7480201_NN Nhóm ngành Máy tính và Công nghệ Thông tin (Hệ thống thông tin; Khoa học máy tính; Kỹ thuật phần mềm; Truyền thông & Mạng máy tính) A00; A01; D08; D07 27.2  
22 7480201_CLC Công nghệ Thông tin (CT Chất lượng cao) A00; A01; D08; D07 25.75  
23 7480101_TT Khoa học Máy tính (CT Tiên tiến) A00; A01; D08; D07 26.65  
24 7480201_VP Công nghệ Thông tin (CTLK Việt - Pháp) A00; A01; D29; D07 24.7  
25 7520207 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông A00; A01; D07; D90 23  
26 7520207_CLC Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT Chất lượng cao) A00; A01; D07; D90 18
Đánh giá

0

0 đánh giá