Học phí Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM năm 2022 - 2023 mới nhất

62

Cập nhật học phí Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM năm 2022 - 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:

Học phí Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM năm 2022 - 2023 mới nhất

A. Mức học phí Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM năm 2022 - 2023

Học phí Trường Đại học Khoa học Tự nhiên 2022 - 2023 cụ thể cho từng ngành học được thể hiện ở bảng sau:

B. Điểm chuẩn Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM năm 2022

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7420101 Sinh học A02;B00;B08 17  
2 7420101_CLC Sinh học (CT Chất lượng cao) A02;B00;B08 17  
3 7420201 Công nghệ Sinh học A02;B00;B08;D90 23.75  
4 7420201_CLC Công nghệ Sinh học (CT Chất lượng cao) A02;B00;B08;D90 24  
5 7440102 Vật lý học A00;A01;A02;D90 20  
6 7440112 Hóa học A00;B00;D07;D90 24.2  
7 7440112_CLC Hóa học (CT Chất lượng cao) A00;B00;D07;D90 23.6  
8 7440122 Khoa học Vật liệu A00;A01;B00;D07 17  
9 7440201 Địa chất học A00;A01;B00;D07 17  
10 7440228 Hải dương học A00;A01;B00;D07 17  
11 7440301 Khoa học Môi trường A00;B00;B08;D07 17  
12 7440301_CLC Khoa học Môi trường (CT Chất lượng cao) A00;B00;B08;D07 17  
13 7460101_NN Nhóm ngành Toán học, Toán ứng dụng, Toán tin A00;A01;B00;D01 24.75  
14 7460108 Khoa học dữ liệu A00;A01;B08;D07 26.7  
15 7480101_TT Khoa học Máy tính (CT Tiên tiến) A00;A01;B08;D07 28.2  
16 7480201_CLC Công nghệ Thông tin (CT Chất lượng cao) A00;A01;B08;D07 27.2  
17 7480201_NN Nhóm ngành Máy tính và Công nghệ Thông tin A00;A01;B08;D07 27.2  
18 7510401_CLC Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (CT Chất lượng cao) A00;B00;D07;D90 24.65  
19 7510402 Công nghệ Vật liệu A00;A01;B00;D07 23  
20 7510406 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường A00;B00;B08;D07 17  
21 7520207 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông A00;A01;D07;D90 24.25  
22 7520207_CLC Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT Chất lượng cao) A00;A01;D07;D90 24.25  
23 7520402 Kỹ thuật Hạt nhân A00;A01;A02;D90 17  
24 7520403 Vật lý Y khoa A00;A01;A02;D90 24  
25 7520501 Kỹ thuật Địa chất A00;A01;B00;D07 17  
26 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00;B00;B08;D07 17
Đánh giá

0

0 đánh giá